Selen là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Selen là nguyên tố hóa học thuộc nhóm phi kim, số nguyên tử 34, tồn tại dưới nhiều dạng thù hình và đóng vai trò thiết yếu trong sinh học và công nghiệp. Với tính chất bán dẫn và khả năng tham gia vào các enzyme chống oxy hóa, selen được sử dụng rộng rãi trong thủy tinh, luyện kim, điện tử và dinh dưỡng con người.
Định nghĩa và vị trí trong bảng tuần hoàn
Đặc điểm vật lý và hóa học
Sản xuất và nguồn gốc tự nhiên
Vai trò sinh học và dinh dưỡng
Ứng dụng trong công nghiệp và công nghệ
Selen được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ các tính chất hóa‑vật lý đặc trưng như bán dẫn, quang dẫn và khả năng chống ăn mòn. Trong luyện kim, selen thường được thêm vào hợp kim thép hoặc đồng để cải thiện tính gia công (machinability) và giảm lượng chì, giúp sản phẩm vừa bền lại vừa thân thiện hơn với môi trường.
Trong sản xuất thủy tinh, các hợp chất selenat và selenit được sử dụng để khử màu xanh‑lục do tạp chất sắt và tạo màu đỏ cho kính nghệ thuật hoặc kính bảo hiểm chống tia hồng ngoại. Sản lượng sử dụng cho ngành thủy tinh chiếm gần 50 % tổng tiêu thụ selen toàn cầu. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
Trong công nghệ điện tử, selen từng được dùng làm vật liệu quang dẫn trong máy photocopy và cảm biến ánh sáng. Dù sau này nhiều ứng dụng đã chuyển sang silicon hoặc gallium arsenide, selen vẫn giữ vai trò trong vật liệu bán dẫn dạng cadmium selenide (CdSe) hoặc lithium‑selenium (Li–Se) cho pin lưu trữ. :contentReference[oaicite:2]{index=2}
Ảnh hưởng môi trường và độc tính
Selen là một nguyên tố thiết yếu trong sinh học nhưng cũng có tiềm năng độc tính cao và khả năng tích tụ sinh vật trong môi trường. Việc thải ra từ khai khoáng, luyện kim, đốt than hoặc xử lý chất thải có thể dẫn đến sự xâm nhập của selen vào đất, nước và không khí, gây ra tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng. :contentReference[oaicite:3]{index=3}
Trong môi trường nước ngọt, các hợp chất hòa tan như selenat (SeO₄²⁻) và selenit (SeO₃²⁻) có khả năng bị hấp thụ bởi thực vật phù du và tiến lên chuỗi thức ăn, dẫn đến tích tụ sinh học (bio‑accumulation) và thể hiện nguy cơ cao đối với sinh vật nước. Một nghiên cứu cho thấy rằng mức selen từ khoảng có thể được xem là nguy hiểm đối với cá và chim thủy sinh. :contentReference[oaicite:4]{index=4}
Các triệu chứng ngộ độc selen (selenosis) đã được ghi nhận ở người và động vật khi tiếp xúc với hàm lượng cao, bao gồm rụng tóc, móng giòn, hơi thở có mùi tỏi và tổn thương thần kinh. Ngược lại, thiếu selen lại gây ra giảm miễn dịch, bệnh cơ tim Keshan và rối loạn tuyến giáp. :contentReference[oaicite:5]{index=5}
Selen trong thực phẩm và dinh dưỡng con người
Selen có mặt trong nhiều loại thực phẩm tự nhiên như hạt Brazil, hải sản, thịt bò, trứng và ngũ cốc nguyên hạt. Tuy nhiên hàm lượng trong thực phẩm phụ thuộc rất mạnh vào điều kiện đất và nguồn thức ăn, vì vậy phân bố địa lý có thể khiến nhu cầu selen của người dân khác nhau.
Bảng dưới đây minh họa một số thực phẩm với hàm lượng selen tiêu biểu (µg/100g):
| Thực phẩm | Hàm lượng Selen (µg/100 g) |
|---|---|
| Hạt Brazil | ≈ 1900 |
| Cá ngừ | ≈ 108 |
| Thịt bò, nạc | ≈ 33 |
| Trứng | ≈ 20 |
| Bánh mì nguyên cám | ≈ 34 |
Khuyến nghị hàng ngày của selen đối với người trưởng thành khoảng 55 µg/ngày theo nhiều tổ chức y tế. Việc bổ sung selen vượt quá mức cho phép có thể phản tác dụng và dẫn tới nguy cơ ngộ độc, trong khi thiếu hụt lại gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. :contentReference[oaicite:6]{index=6}
Phân tích, định lượng và kỹ thuật đo lường
Đo lường selen trong mẫu đất, nước, thực phẩm và sinh vật thường được thực hiện bằng các kỹ thuật hiện đại như quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), khối phổ kế ICP‑MS hoặc huỳnh quang tia X. Độ nhạy của các phương pháp này có thể đạt ngưỡng phần tỉ (ppb) hoặc thậm chí phần nghìn tỷ trong một số trường hợp.
Việc hiểu rõ dạng hóa học selen (ví dụ selenua, selenat, selenit) và môi trường mẫu giúp đảm bảo kết quả chính xác và khả năng so sánh giữa nghiên cứu. Một báo cáo của U.S. Geological Survey (USGS) cho thấy việc khai thác, xử lý và thải phụ phẩm luyện kim có thể dẫn đến tăng nồng độ selen trong môi trường ở những vùng cụ thể. :contentReference[oaicite:8]{index=8}
Tiềm năng nghiên cứu và xu hướng tương lai
Nghiên cứu hiện nay đang hướng đến việc hiểu rõ hơn về vai trò của selen trong y học cá thể hóa, nguy cơ môi trường và chế tạo vật liệu tiên tiến. Ví dụ, một nghiên cứu gần đây đăng trên tạp chí *Environmental Research* cho thấy mức selen phù hợp có thể hỗ trợ tim mạch, tăng cường miễn dịch và chống viêm. :contentReference[oaicite:9]{index=9}
Trong lĩnh vực vật liệu, selen‑dựa trên bán dẫn hoặc composite nano selen đang được phát triển cho ứng dụng pin thể rắn, cảm biến và quang điện. Về môi trường, các công nghệ xử lý chất thải selen và phục hồi đất nhiễm selen đang được ưu tiên nhằm giảm thiểu rủi ro sinh học và ô nhiễm. :contentReference[oaicite:10]{index=10}
Tài liệu tham khảo
- Mehdi Y., et al. “Selenium in the Environment, Metabolism and Involvement in Body Functions.” International Journal of Environmental Research and Public Health, 2013. PMC 6270138. :contentReference[oaicite:11]{index=11}
- Tan LC., et al. “Selenium: Environmental Significance, Pollution, and Remediation.” Biotechnology Advances, 2016. :contentReference[oaicite:12]{index=12}
- USGS. “Selenium – Statistics and Information.” USGS. :contentReference[oaicite:13]{index=13}
- ATSDR. “Public Health Statement – Selenium.” ATSDR. :contentReference[oaicite:14]{index=14}
- “Selenium Compounds – Hazard Summary.” U.S. EPA, 2016. :contentReference[oaicite:15]{index=15}
- “Environmental Selenium and Human Longevity.” Science of the Total Environment, 2024. :contentReference[oaicite:16]{index=16}
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề selen:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
