Rubella là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học về Rubella

Rubella là bệnh truyền nhiễm do virus rubella gây ra, thường nhẹ ở trẻ em nhưng nguy hiểm với thai phụ do nguy cơ gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi. Bệnh lây qua đường hô hấp và có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vắc xin, đặc biệt quan trọng với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.

Rubella là gì?

Rubella, còn được gọi là bệnh sởi Đức, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus rubella gây ra, lây chủ yếu qua đường hô hấp. Đây là một trong những bệnh có biểu hiện lâm sàng nhẹ ở trẻ em và người trưởng thành khỏe mạnh, nhưng lại cực kỳ nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai do khả năng gây ra dị tật bẩm sinh nghiêm trọng cho thai nhi. Rubella được xếp vào nhóm bệnh có thể phòng ngừa hoàn toàn bằng vắc xin và là một phần trong chiến lược tiêm chủng mở rộng tại nhiều quốc gia trên thế giới.

Virus rubella chỉ lây nhiễm ở người, không có vật chủ trung gian. Bệnh thường có biểu hiện như sốt nhẹ, phát ban dạng hồng ban, sưng hạch sau tai và đau khớp, đặc biệt ở người lớn. Mặc dù hầu hết các trường hợp tự khỏi sau vài ngày, phụ nữ mang thai nhiễm rubella, đặc biệt trong ba tháng đầu, có nguy cơ rất cao truyền virus cho thai nhi và dẫn đến hội chứng rubella bẩm sinh (CRS – Congenital Rubella Syndrome).

Đặc điểm của virus rubella

Virus rubella thuộc họ Togaviridae, chi Rubivirus, là virus RNA đơn sợi có vỏ bọc. Cấu trúc di truyền của virus bao gồm ba gen mã hóa cho các protein cấu trúc: protein E1, E2 (vỏ bọc glycoprotein) và protein capsid. Virus nhạy cảm với nhiệt độ cao, chất khử trùng và tia cực tím, nhưng có thể tồn tại trong môi trường vài giờ nếu không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Virus rubella có thể lây lan mạnh qua các giọt bắn từ mũi, họng khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Thời kỳ lây nhiễm cao nhất là từ 7 ngày trước đến 7 ngày sau khi phát ban. Người nhiễm virus nhưng chưa có triệu chứng vẫn có thể phát tán mầm bệnh ra cộng đồng.

Triệu chứng và diễn biến lâm sàng

Rubella có thời gian ủ bệnh khoảng 14–21 ngày. Đa số bệnh nhân có triệu chứng nhẹ hoặc không rõ ràng. Khi có biểu hiện, các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Sốt nhẹ, thường dưới 38,5°C
  • Phát ban dát sẩn nhỏ, màu hồng, khởi phát từ mặt và lan xuống thân, tay, chân; thường kéo dài 2–3 ngày
  • Sưng đau hạch cổ, hạch sau tai và hạch chẩm
  • Viêm họng nhẹ, ho khan, viêm kết mạc
  • Đau khớp, đau cơ, đặc biệt ở phụ nữ trưởng thành

Bệnh thường tự khỏi trong vòng 3–7 ngày. Tuy nhiên, ở phụ nữ mang thai, đặc biệt trong 12 tuần đầu, nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi là rất lớn, có thể dẫn đến sảy thai, thai chết lưu hoặc hội chứng rubella bẩm sinh.

Hội chứng rubella bẩm sinh (CRS)

CRS xảy ra khi phụ nữ mang thai nhiễm virus rubella và truyền virus sang thai nhi qua nhau thai. Tỷ lệ truyền từ mẹ sang thai nhi có thể lên tới 90% trong 10 tuần đầu thai kỳ. Những hậu quả nghiêm trọng mà CRS có thể gây ra bao gồm:

  • Điếc bẩm sinh (dạng tổn thương thần kinh không hồi phục)
  • Đục thủy tinh thể, viêm võng mạc, glôcôm
  • Tim bẩm sinh: còn ống động mạch, thông liên thất hoặc liên nhĩ
  • Chậm phát triển thể chất, trí tuệ
  • Gan lách to, giảm tiểu cầu, chấm xuất huyết dưới da

CRS là nguyên nhân hàng đầu gây dị tật bẩm sinh có thể phòng ngừa được bằng vắc xin. Trẻ mắc CRS thường cần được theo dõi và điều trị suốt đời. Xem thêm tại CDC – Congenital Rubella Syndrome.

Chẩn đoán rubella

Chẩn đoán rubella dựa vào kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, yếu tố dịch tễ học và xét nghiệm cận lâm sàng:

  • Lâm sàng: Dựa trên triệu chứng phát ban hồng ban, sưng hạch sau tai, sốt nhẹ, trong bối cảnh dịch tễ rõ ràng.
  • Huyết thanh học: Xét nghiệm phát hiện kháng thể IgM đặc hiệu rubella hoặc sự tăng hiệu giá IgG gấp bốn lần giữa hai mẫu huyết thanh lấy cách nhau 2–3 tuần.
  • Phản ứng PCR: Phân tích RNA của virus rubella từ mẫu bệnh phẩm (dịch họng, máu, nước tiểu) để xác định sự hiện diện của virus.

Trong thai kỳ, xét nghiệm IgG rubella trước khi mang thai giúp đánh giá miễn dịch và chỉ định tiêm chủng nếu cần thiết.

Điều trị rubella

Rubella là bệnh do virus nên không có thuốc điều trị đặc hiệu. Việc điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng:

  • Nghỉ ngơi, bổ sung nước và dinh dưỡng đầy đủ
  • Dùng thuốc hạ sốt, giảm đau nếu cần (ưu tiên paracetamol)
  • Tránh tiếp xúc với phụ nữ mang thai và những người chưa tiêm phòng

Trong trường hợp CRS, trẻ cần được điều trị hỗ trợ bởi đội ngũ đa chuyên khoa, bao gồm nhi khoa, nhãn khoa, tim mạch, thính học và phục hồi chức năng. Việc phát hiện sớm và can thiệp sớm giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng sống.

Phòng ngừa bằng vắc xin

Vắc xin là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với rubella. Vắc xin thường được sử dụng dưới dạng phối hợp như MMR (sởi – quai bị – rubella) hoặc MMRV (thêm thủy đậu):

  • Mũi 1: Tiêm vào lúc trẻ được 12–15 tháng tuổi
  • Mũi 2: Nhắc lại khi trẻ 4–6 tuổi

Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên xét nghiệm kháng thể rubella và tiêm phòng nếu chưa có miễn dịch. Tiêm vắc xin ít nhất 1 tháng trước khi mang thai là an toàn và hiệu quả. Vắc xin không nên tiêm trong thời kỳ mang thai vì đây là vắc xin sống giảm độc lực. Thông tin thêm tại CDC – MMR Vaccine.

Miễn dịch cộng đồng và phòng dịch

Để ngăn chặn sự lây lan của rubella trong cộng đồng, tỷ lệ bao phủ vắc xin cần đạt ít nhất 95%. Miễn dịch cộng đồng không chỉ bảo vệ người được tiêm chủng mà còn bảo vệ cả những người không thể tiêm như phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh hoặc người suy giảm miễn dịch.

Việc tiêm chủng định kỳ và kiểm tra miễn dịch rubella trong khám sức khỏe tiền hôn nhân, tiền thai là yếu tố then chốt giúp phòng ngừa CRS. Các biện pháp bổ sung như giám sát dịch tễ, tuyên truyền giáo dục và kiểm soát tiếp xúc trong vùng dịch cũng rất quan trọng. Tổ chức Y tế Thế giới đang phối hợp với các quốc gia để loại trừ rubella thông qua chương trình tiêm chủng toàn cầu. Tham khảo tại WHO – Rubella.

Tình hình rubella tại Việt Nam

Tại Việt Nam, vắc xin rubella đã được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng từ năm 2014. Nhờ đó, số ca mắc rubella và CRS giảm mạnh trong những năm gần đây. Tuy nhiên, các ổ dịch nhỏ vẫn có thể bùng phát do nhóm chưa tiêm chủng đầy đủ hoặc nhập cư từ vùng có dịch.

Bộ Y tế khuyến cáo người dân, đặc biệt là phụ nữ chuẩn bị mang thai, nên chủ động xét nghiệm và tiêm phòng rubella để bảo vệ bản thân và con cái. Các trường học, khu công nghiệp và trung tâm y tế là nơi cần tăng cường giám sát và tổ chức tiêm chủng nhắc lại khi cần thiết.

Kết luận

Rubella là bệnh truyền nhiễm có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vắc xin. Dù thường nhẹ ở người lớn, bệnh có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho thai nhi nếu người mẹ mắc bệnh khi mang thai. Việc tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn góp phần quan trọng vào kiểm soát và tiến tới loại trừ rubella và hội chứng rubella bẩm sinh trên phạm vi toàn cầu. Chủ động tiêm chủng, kiểm tra miễn dịch trước thai kỳ và nâng cao nhận thức cộng đồng là chìa khóa trong chiến lược phòng ngừa lâu dài.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề rubella:

Sự thiếu hụt sản xuất Interferon và sự can thiệp của vi rút Rubella trong một dòng tế bào thận Khỉ Xanh Châu Phi (Vero) Dịch bởi AI
Journal of Virology - Tập 2 Số 10 - Trang 955-961 - 1968
Tế bào Vero, một dòng tế bào thận của khỉ xanh châu Phi, không tạo ra interferon khi bị nhiễm vi rút bệnh Newcastle, Sendai, Sindbis và rubella mặc dù các tế bào nhạy cảm với interferon. Hơn nữa, sự nhiễm rubella của tế bào Vero không dẫn đến sự can thiệp với sự nhân rộng của vi rút echovirus 11, vi rút bệnh Newcastle hoặc vi rút viêm miệng mụn nước, ngay cả trong điều kiện nuôi cấy mà hầu...... hiện toàn bộ
#tế bào Vero #interferon #vi rút rubella #khỉ xanh châu Phi #vi rút #tế bào thận #tế bào BSC-1 #linh trưởng
Follow-up report on autism in congenital rubella
Journal of Autism and Developmental Disorders - Tập 7 Số 1 - Trang 69-81 - 1977
Fuchs heterochromic cyclitis: rubella virus antibodies and genome in aqueous humor
American Journal of Ophthalmology - Tập 138 Số 1 - Trang 46-54 - 2004
Congenital rubella syndrome—major review
Optometry - Journal of the American Optometric Association - Tập 80 Số 1 - Trang 36-43 - 2009
Rubella Virus Is Associated With Fuchs Heterochromic Iridocyclitis
American Journal of Ophthalmology - Tập 141 Số 1 - Trang 212-214.e1 - 2006
Persistent Rubella Virus Infection Associated with Chronic Arthritis in Children
New England Journal of Medicine - Tập 313 Số 18 - Trang 1117-1123 - 1985
Tổng số: 1,015   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10