Scholar Hub/Chủ đề/#rachycentron canadum/
Rachycentron canadum, hay cá bớp, là loài cá có giá trị kinh tế nhờ thịt ngon. Chúng có thân dài, vây đuôi lưỡi liềm và dải đen nổi bật dọc cơ thể. Cá bớp phân bố ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn cầu, sống gần bờ và vùng nước sâu từ 2 đến 100 mét. Thức ăn gồm cá nhỏ, mực, giáp xác và chúng tăng trưởng nhanh, đạt 1 mét trong 2-3 năm. Đây là loài thương mại quan trọng trong nuôi trồng thủy sản, nổi tiếng ở Đông Nam Á và Caribe.
Rachycentron canadum
Rachycentron canadum, thường được biết đến với tên gọi cá bớp hay cá mập cảnh, là loài cá có giá trị kinh tế cao nhờ vào chất lượng thịt thơm ngon. Loài này thuộc họ Rachycentridae và là thành viên duy nhất trong chi Rachycentron. Cùng tìm hiểu về đặc điểm, phân bố, môi trường sống và vai trò kinh tế của loài cá này.
Đặc điểm Hình thái
Rachycentron canadum có thân hình dài và thon, với đầu dẹt và miệng rộng. Màu sắc cơ thể thường là màu nâu sẫm với phản quang ánh xanh hoặc xanh xám, đặc biệt vùng bụng có thể là màu trắng. Cá bớp có hai vây lưng, vây bụng tại vị trí khá thấp, và vây đuôi hình lưỡi liềm. Một trong những đặc điểm phân biệt đáng chú ý là dải đen dọc hai bên thân mình.
Phân bố Địa lý
Loài cá này được tìm thấy chủ yếu ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới. Phạm vi phân bố rộng, từ Đại Tây Dương, Thái Bình Dương đến Ấn Độ Dương. Ở Đại Tây Dương, chúng xuất hiện từ Massachusetts (Mỹ) đến Argentina, trong khi đó ở vùng Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, loài này có mặt từ Đông Phi đến Nhật Bản và Úc.
Môi trường sống
Rachycentron canadum chủ yếu sống ở vùng nước biển gần bờ, đôi khi cũng xuất hiện ở các cửa sông và vùng nước hơi lợ. Loài cá này thường sống sâu từ 2 đến 100 mét nhưng cũng được phát hiện ở các vùng biển sâu hơn. Chúng có xu hướng tụ tập gần các cấu trúc như bè gỗ nổi, tàu chìm hoặc các phao nổi.
Thức ăn và Sinh trưởng
Thức ăn chủ yếu của cá bớp là các loài cá nhỏ, mực và giáp xác. Chúng là loài cá ăn dữ và thường săn mồi đơn độc, tuy vậy, đôi khi chúng cũng săn mồi theo nhóm. Cá bớp thường có tốc độ tăng trưởng nhanh, một cá thể có thể đạt độ dài từ 1 mét trở lên trong vòng 2-3 năm, với cân nặng phổ biến từ 15 đến 30 kg.
Vai trò và Giá trị Kinh tế
Rachycentron canadum là một loài cá thương mại quan trọng và được ưa chuộng trong nghề cá cũng như nuôi trồng thủy sản. Thịt cá bớp được đánh giá cao nhờ hương vị đặc biệt và giá trị dinh dưỡng cao. Ngoài ra, loài này còn đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động câu cá thể thao. Trong những năm gần đây, ngành nuôi cá bớp thương mại phát triển mạnh, đặc biệt ở các nước Đông Nam Á và vùng Caribe.
NGHIÊN CỨU KÍCH THÍCH CÁ BÓP (RACHYCENTRON CANADUM) SINH SẢN BẰNG HORMON KHÁC NHAU Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - - Trang 132-137 - 2014
Nghiên cứu kích thích sinh sản cá bóp bằng hormon HCG và LHRHa với các liều lượng khác nhau đã được thực hiện. Nguồn cá bố mẹ được dùng trong nghiên cứu là từ nguồn cá được nuôi vỗ và khối lượng cá dao động từ 10 ? 12 kg/con. Các loại hormone và liều lượng được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: (i) Không tiêm (cá đẻ tự nhiên); (ii) HCG được tiêm với 3 liều 250; 500; 750 UI/kg cá cái và (iii) LHRHa cũng được tiêm với 3 liều lượng 20; 30 và 40 mg/kg cá cái. Cá cái và cá đực được tiêm cùng một thời gian và tiêm 1 lần. Với mỗi liều lượng tiêm từ 3 ? 5 cặp cá bố mẹ. Cá đực được tiêm với liều bằng ẵ liều lượng cá cái. Kết quả cho thấy, thời gian hiệu ứng dao động từ 36 ? 62 giờ và tỷ lệ cá đẻ dao động từ 25-80%, với chất kích thích LHRH-a 20 và 30àg/kg thì tỷ lệ đẻ đạt cao nhất (80%). Sức sinh sản thực tế trung bình dao động từ 76.601 ? 91.058 trứng/kg/lần. Tỷ lệ thụ tinh của trứng ở nghiệm thức không tiêm và tiêm 20àg LHRH-a, 30àg LHRH-a cho kết quả tốt hơn (73,17 ? 84,44%) so với các nghiệm thức còn lại và tỷ lệ nở cũng đạt cao nhất (74,24 ? 83,58%). Tóm lại, trong sinh sản nhân tạo cá bóp thì tiêm LHRH-a với liều 20-30 àg/kg được khuyến cáo áp dụng.
#Cá bóp #Rachycentron canadum #sinh sản nhân tạo
Movements, habitat utilization, and post-release survival of cobia (Rachycentron canadum) that summer in Virginia waters assessed using pop-up satellite archival tags Animal Biotelemetry - - 2020
Abstract
Background
Cobia (Rachycentron canadum) is a cosmopolitan marine fish that inhabits tropical, sub-tropical, and temperate marine and estuarine waters and supports a major recreational fishery along the U.S. Atlantic and Gulf of Mexico coasts. Recent changes in U.S. cobia management have sparked controversy and highlighted limitations in our understanding of the species’ biology. This study utilized pop-up satellite archival tags (PSATs) to assess the movements, habitat utilization, and post-release survival of cobia that summer in Virginia waters.
Results
PSATs were deployed on 36 cobia caught in Virginia state waters using standard recreational techniques in August 2016 and August–September 2017. All fish larger than 37-in total length were tagged, and several of these were hooked deeply. No mortalities were inferred for the 20 cobia whose PSATs reported and remained attached for at least 10 days. Premature release of tags was an issue, and only five PSATs remained attached for the full 180-day deployment period. Some fish undertook long seasonal movements, with one individual entering Florida waters well beyond the current stock demarcation boundary. Several fish overwintered in waters offshore of North Carolina near the continental shelf break. Cobia demonstrated a strong affinity for waters ≥ 20 °C, even in the coldest months. They displayed distinct seasonal differences in habitat utilization, spending high proportions of their time near the surface during the summer months and extended periods at depths ≥ 20 m in the winter months.
Conclusions
Cobia are hardy fish with low post-release mortality when handled respectfully. Their migratory patterns are clearly temperature driven, and seasonal changes in habitat utilization means varied vulnerability to fishing gears. Further understanding of cobia migratory patterns, particularly in conjunction with spawning activity, is needed to best manage this species.