Quasicrystal là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Quasicrystal là vật liệu có cấu trúc nguyên tử có trật tự nhưng không tuần hoàn, hiển thị các đối xứng "bị cấm" như 5, 10 hoặc 12 bội. Khác với tinh thể và chất vô định hình, chúng tạo ra phổ nhiễu xạ sắc nét không tuần hoàn và có thể được mô hình hóa bằng chiếu không gian cao chiều.

Định nghĩa Quasicrystal

Quasicrystal, hay tinh thể bán tuần hoàn, là một loại vật chất rắn có cấu trúc nguyên tử có trật tự nhưng không lặp lại tuần hoàn. Điều này có nghĩa là mô hình sắp xếp của các nguyên tử trong quasicrystal không tuân theo sự lặp lại đều đặn như trong tinh thể thông thường, nhưng vẫn duy trì một dạng trật tự dài hạn. Đây là một hiện tượng trung gian độc đáo giữa cấu trúc tinh thể cổ điển và chất vô định hình.

Điểm đặc biệt nhất của quasicrystal là khả năng thể hiện các dạng đối xứng “không được phép” trong tinh thể học truyền thống, chẳng hạn như đối xứng 5-bội hoặc 10-bội. Trong tinh thể học cổ điển, những kiểu đối xứng này bị loại trừ do không thể lặp lại trong không gian ba chiều mà vẫn lấp đầy hoàn toàn không gian. Tuy nhiên, quasicrystal đã chứng minh rằng trật tự không tuần hoàn vẫn có thể tạo nên cấu trúc rắn ổn định, thách thức định nghĩa truyền thống về tinh thể.

Trong thực tế, quasicrystal có thể được nhận diện thông qua phổ nhiễu xạ tia X, trong đó các đỉnh Bragg xuất hiện rõ nét – cho thấy sự trật tự – nhưng lại không xuất hiện theo chu kỳ đều đặn. Điều này giúp phân biệt chúng với tinh thể tuần hoàn (periodic crystal) và chất vô định hình (amorphous solid). Mô hình sắp xếp của chúng thường tuân theo quy tắc lát mặt Penrose hoặc các dạng lát mặt aperiodic khác, cho phép bao phủ toàn bộ không gian mà không bị lặp.

Lịch sử phát hiện và ý nghĩa

Khái niệm quasicrystal được đưa ra lần đầu tiên bởi nhà vật lý Dan Shechtman vào năm 1982 khi ông quan sát thấy một mô hình nhiễu xạ bất thường trong mẫu hợp kim Al-Mn. Mô hình này có đối xứng 10 bội – điều mà, theo lý thuyết tinh thể học vào thời điểm đó, không thể tồn tại. Phát hiện của ông ban đầu bị giới khoa học phản đối dữ dội, bao gồm cả từ các chuyên gia nổi tiếng như Linus Pauling, người cho rằng quasicrystal chỉ là tinh thể thông thường có tạp chất.

Tuy nhiên, bằng các thực nghiệm lặp lại và xác nhận từ nhiều nhóm nghiên cứu độc lập, khái niệm quasicrystal dần được chấp nhận rộng rãi. Đến năm 1992, Liên minh Tinh thể học Quốc tế (International Union of Crystallography) đã chính thức thay đổi định nghĩa về tinh thể, bao gồm cả các cấu trúc không tuần hoàn nhưng vẫn có trật tự dài hạn. Năm 2011, Dan Shechtman được trao giải Nobel Hóa học vì đã “phát hiện ra các quasicrystal”, một thành tựu làm thay đổi triệt để quan niệm về vật chất rắn.

Ý nghĩa khoa học của phát hiện này không chỉ nằm ở chỗ mở rộng lý thuyết tinh thể học, mà còn ở việc mở ra một hướng đi hoàn toàn mới trong nghiên cứu vật liệu. Các quasicrystal không chỉ là một hiện tượng vật lý thú vị mà còn là nền tảng cho các ứng dụng công nghệ cao nhờ những đặc tính cơ học và điện tử vượt trội.

Xem chi tiết tại Nobel Prize Official Site.

Đặc điểm hình học và đối xứng

Một trong những đặc điểm xác định quasicrystal là khả năng hiển thị các dạng đối xứng "bị cấm" trong tinh thể học cổ điển. Cụ thể, tinh thể thông thường chỉ có thể biểu hiện đối xứng 2, 3, 4 hoặc 6 bội nếu muốn lát kín không gian ba chiều một cách tuần hoàn. Quasicrystal, ngược lại, có thể sở hữu đối xứng 5, 8, 10 hoặc 12 bội – vốn không thể thực hiện với cấu trúc tuần hoàn.

Hình học của quasicrystal thường được mô tả bằng các mô hình lát mặt bán tuần hoàn như Penrose tiling (trong mặt phẳng 2D) hoặc Ammann tiling (trong 3D). Các mô hình này sử dụng các hình học đặc biệt như ngũ giác, thoi vàng, hoặc hình kẹp (kite) để bao phủ không gian mà không trùng lặp.

Dưới đây là bảng minh họa các loại đối xứng thường gặp trong tinh thể và quasicrystal:

Đối xứng Có trong tinh thể tuần hoàn? Có trong quasicrystal? Ví dụ
2-bội Các tinh thể kim loại cơ bản
4-bội Tinh thể lập phương
5-bội Không Quasicrystal Al-Mn
10-bội Không Quasicrystal Al-Cu-Fe
12-bội Không Quasicrystal Zn-Mg-Ho

Cấu trúc nguyên tử và mô hình mô phỏng

Không giống như các tinh thể cổ điển với một ô cơ bản lặp lại đều đặn trong không gian, quasicrystal sử dụng mô hình trật tự không tuần hoàn. Mỗi vị trí nguyên tử được xác định bởi các quy luật lát mặt hoặc ánh xạ từ không gian cao chiều (như 5 chiều) xuống không gian ba chiều vật lý. Điều này yêu cầu các công cụ mô phỏng tinh vi hơn như mô hình ánh xạ phẳng siêu không gian hoặc chuỗi Fibonacci trong các mô hình tuyến tính.

Phân tích phổ nhiễu xạ là phương pháp tiêu chuẩn để xác nhận cấu trúc quasicrystal. Quasicrystal tạo ra các đỉnh Bragg sắc nét trong phổ nhiễu xạ tia X giống như tinh thể, cho thấy sự trật tự dài hạn, nhưng các đỉnh này không tuần hoàn. Biến đổi Fourier của mật độ nguyên tử trong quasicrystal sẽ không có vector lặp lại đều đặn mà có dạng quasiperiodic.

Các công cụ mô hình hóa thường bao gồm:

  • Chiếu trực giao từ không gian cao chiều (5D, 6D) xuống 3D.
  • Hàm sóng Bloch biến dạng.
  • Phép biến đổi Fourier không tuần hoàn: ρ(k)=eikxρ(x)dx\rho(k) = \int e^{-ikx} \rho(x) \, dx

Khả năng mô phỏng cấu trúc quasicrystal không chỉ có ý nghĩa lý thuyết mà còn rất cần thiết trong thiết kế vật liệu chức năng mới với tính chất cơ học và điện tử đặc biệt.

Phân biệt với tinh thể và chất vô định hình

Quasicrystal nằm ở vị trí trung gian giữa tinh thể có trật tự tuần hoàn và chất vô định hình không có trật tự rõ ràng. Trong tinh thể cổ điển, các nguyên tử được sắp xếp theo một mô hình tuần hoàn, nghĩa là có một đơn vị cấu trúc lặp lại đều đặn trong không gian ba chiều. Trong khi đó, chất vô định hình như thủy tinh không có bất kỳ dạng trật tự dài hạn nào – các nguyên tử được phân bố ngẫu nhiên. Quasicrystal, tuy không có cấu trúc tuần hoàn, vẫn giữ được trật tự không gian phức tạp và ổn định.

Điểm quan trọng là khả năng sinh ra các đỉnh Bragg trong phổ nhiễu xạ tia X – một đặc điểm vốn chỉ xuất hiện trong tinh thể. Điều này giúp phân biệt quasicrystal với vật liệu vô định hình, dù hình học của chúng không tuần hoàn. Dưới đây là bảng so sánh rõ ràng giữa ba loại vật liệu chính:

Loại vật liệu Trật tự dài hạn Tuần hoàn Đối xứng cao Phổ nhiễu xạ Bragg
Tinh thể Có (chỉ 2-, 3-, 4-, 6-bội) Sắc nét, tuần hoàn
Quasicrystal Không Có (cả 5-, 8-, 10-, 12-bội) Sắc nét, không tuần hoàn
Amorphous Không Không Không Không có đỉnh rõ ràng

Các loại quasicrystal và vật liệu phổ biến

Quasicrystal có thể tồn tại dưới hai dạng chính: ổn định (thermodynamically stable) và bán ổn định (metastable). Dạng ổn định có thể tồn tại ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài mà không chuyển pha, trong khi dạng bán ổn định thường hình thành trong quá trình làm nguội nhanh hoặc kết tủa trong điều kiện đặc biệt và dễ chuyển hóa sang pha tinh thể khi có thay đổi nhiệt độ hoặc áp suất.

Một số hệ hợp kim phổ biến có thể hình thành quasicrystal gồm:

  • Al–Cu–Fe: Hệ ba nguyên tố tạo nên các quasicrystal ổn định có đối xứng icosahedral.
  • Al–Pd–Mn: Một trong những hệ vật liệu đầu tiên xác nhận sự tồn tại của quasicrystal ổn định.
  • Zn–Mg–Ho: Tạo ra các cấu trúc có đối xứng 12-bội, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu vật liệu hiếm.

Phương pháp tổng hợp quasicrystal thường bao gồm:

  1. Làm nguội nhanh từ pha lỏng (rapid solidification)
  2. Bay hơi vật lý (physical vapor deposition)
  3. Kết tủa từ dung dịch hợp kim đa pha

Việc kiểm soát tốc độ làm nguội, thành phần nguyên tố và điều kiện áp suất là yếu tố quyết định trong việc tạo ra cấu trúc bán tuần hoàn đúng mong muốn.

Ứng dụng trong công nghiệp và công nghệ

Quasicrystal sở hữu các đặc tính cơ lý độc đáo, bao gồm độ cứng cao, hệ số ma sát thấp, tính dẫn điện thấp và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Những đặc điểm này khiến chúng trở thành ứng viên lý tưởng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng vật liệu tiên tiến.

Một số ứng dụng thực tiễn bao gồm:

  • Lớp phủ bảo vệ: Dùng trong ngành hàng không và dụng cụ cắt để chống mài mòn.
  • Chống dính: Bề mặt phủ quasicrystal có khả năng chống bám keo và dầu, lý tưởng cho chảo chống dính và khuôn đúc.
  • Vật liệu composite: Pha quasicrystal vào nền nhôm giúp tăng độ bền nhưng vẫn giữ trọng lượng nhẹ.
  • Thiết bị vi điện tử: Tính dẫn điện thấp giúp cách điện vi mô hiệu quả.

Các nghiên cứu đăng tải trên ScienceDirect chỉ ra rằng quasicrystal còn có tiềm năng trong các hệ xúc tác và lưu trữ năng lượng nhờ diện tích bề mặt cao và ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao.

Quasicrystal trong tự nhiên và thiên thạch

Một khám phá nổi bật trong thập kỷ gần đây là sự tồn tại của quasicrystal trong thiên nhiên, cụ thể là trong thiên thạch Khatyrka rơi tại vùng Koryak, Siberia. Phát hiện này cho thấy các điều kiện vật lý ngoài Trái Đất – như nhiệt độ cực cao, áp suất lớn và tốc độ làm nguội nhanh – có thể tạo ra quasicrystal một cách tự nhiên.

Quasicrystal trong thiên thạch có thành phần chủ yếu là Al–Cu–Fe và có đối xứng icosahedral, tương đồng với các quasicrystal tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Điều này xác nhận tính khả thi của hình thành tự nhiên, đồng thời mở ra giả thuyết rằng quasicrystal có thể tồn tại phổ biến hơn trong hệ Mặt Trời hoặc vũ trụ xa hơn.

Bài báo từ ACS Nano Letters cung cấp mô tả chi tiết về cấu trúc và điều kiện địa hóa học dẫn đến sự hình thành của quasicrystal tự nhiên.

Toán học và lý thuyết nền tảng

Nghiên cứu về quasicrystal gắn chặt với các khái niệm toán học cao cấp như lý thuyết nhóm, hình học chiếu và biến đổi Fourier không tuần hoàn. Một cách phổ biến để mô hình hóa quasicrystal là chiếu trực giao từ không gian cao chiều (thường là 5 hoặc 6 chiều) xuống không gian 3D vật lý. Cách chiếu này cho phép tái hiện sự trật tự không tuần hoàn một cách chính xác.

Các công cụ toán học sử dụng bao gồm:

  • Ánh xạ Fibonacci và chuỗi Sturmian trong 1D
  • Chiếu mạng Bravais từ không gian 5D xuống không gian 3D
  • Phổ tần số không tuần hoàn: ρ(k)=nδ(kkn)\rho(k) = \sum_{n} \delta(k - k_n)

Lý thuyết nhóm cũng đóng vai trò trong việc phân tích đối xứng không cho phép, từ đó xác định khả năng xuất hiện của các mô hình như 10-bội và 12-bội. Nghiên cứu này không chỉ có ý nghĩa về cấu trúc vật lý mà còn mở rộng sang các ứng dụng trong mật mã học, cấu trúc protein và thậm chí kiến trúc.

Thách thức và hướng nghiên cứu tương lai

Dù tiềm năng lớn, quasicrystal vẫn chưa được khai thác rộng rãi trong công nghiệp do một số hạn chế kỹ thuật. Khó khăn trong việc tổng hợp chính xác, kiểm soát tạp chất và ổn định pha khiến giá thành sản xuất cao, hiệu suất chưa ổn định. Thêm vào đó, hiểu biết về cơ chế hình thành ở mức nguyên tử vẫn còn nhiều tranh luận.

Hướng nghiên cứu tương lai bao gồm:

  • Phát triển công nghệ tổng hợp chính xác ở quy mô lớn
  • Mô hình hóa động học hình thành quasicrystal bằng phương pháp Monte Carlo hoặc molecular dynamics
  • Tìm kiếm vật liệu lai (hybrid materials) kết hợp tính chất của quasicrystal với vật liệu nano

Các trung tâm nghiên cứu như NISTLos Alamos National Laboratory hiện đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu cấu trúc bán tuần hoàn này nhằm mở rộng tiềm năng ứng dụng trong ngành vật liệu tương lai.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quasicrystal:

Amorphous, nanoquasicrystalline and nanocrystalline alloys in Al-based systems
Progress in Materials Science - Tập 43 Số 5 - Trang 365-520 - 1998
Crystal and quasicrystal structures in Al-Mn-Si alloys
Physical Review Letters - Tập 55 Số 26 - Trang 2883-2886
Deformation behavior of Mg–Zn–Y alloys reinforced by icosahedral quasicrystalline particles
Acta Materialia - Tập 50 Số 9 - Trang 2343-2356 - 2002
Icosahedrally Related Decagonal Quasicrystal in Rapidly Cooled Al-14-at.%-Fe Alloy
Physical Review Letters - Tập 56 Số 19 - Trang 2060-2063
Quasicrystal strengthened Mg–Zn–Y alloys by extrusion
Scripta Materialia - Tập 49 Số 5 - Trang 417-422 - 2003
Dodecagonal quasicrystalline order in a diblock copolymer melt
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 113 Số 19 - Trang 5167-5172 - 2016
Significance Spherical objects ranging in size from metal atoms to micron-scale colloidal particles to billiard balls tend to form regular close packed arrays with three-dimensional translational symmetry. We show that nearly spherical nanoscale micelles, formed by self-assembled diblock copolymers, spontaneously evolve into a two-dimensional...... hiện toàn bộ
Three-dimensional Dirac fermions in quasicrystals as seen via optical conductivity
American Physical Society (APS) - Tập 87 Số 23
Compression testing of quasicrystalline materials
Informa UK Limited - Tập 66 Số 1 - Trang 151-163 - 1992
Hydrogenation of titanium-based quasicrystals
American Physical Society (APS) - Tập 51 Số 17 - Trang 12026-12029
High-strength Zr-based bulk amorphous alloys containing nanocrystalline and nanoquasicrystalline particles
Science and Technology of Advanced Materials - Tập 1 Số 2 - Trang 73-86 - 2000
Tổng số: 1,476   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10