Positron là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Positron là phản hạt của electron, mang điện tích dương, có khối lượng và spin tương đương, và khi gặp electron sẽ hủy nhau tạo ra hai photon gamma. Hạt này được tạo ra từ phân rã beta dương hoặc tương tác năng lượng cao và có ứng dụng quan trọng trong y học, vật lý hạt và thiên văn học.

Định nghĩa Positron

Positron, hay còn gọi là phản electron (antielectron), là phản hạt của electron. Nó mang điện tích dương có giá trị bằng với điện tích âm của electron, nghĩa là +1e. Positron có khối lượng bằng khối lượng electron và spin bằng 1/2, thuộc nhóm fermion.

Khi positron va chạm với electron, hai hạt sẽ hủy lẫn nhau trong một quá trình gọi là phản ứng hủy vật chất-phản vật chất. Kết quả là tạo ra hai photon gamma có năng lượng mỗi photon là 511 keV, phát ra theo hai hướng ngược nhau để bảo toàn động lượng và năng lượng. Phản ứng này là một ví dụ điển hình cho định luật bảo toàn năng lượng trong vật lý hạt.

Positron thường được ký hiệu là e⁺ hoặc β⁺, và là hạt cơ bản đầu tiên của phản vật chất được phát hiện. Tồn tại trong tự nhiên với thời gian rất ngắn do dễ bị hủy bởi electron, positron chỉ có thể tồn tại lâu trong môi trường chân không hoặc trong các hệ thống đặc biệt như trap từ trường dùng cho nghiên cứu phản vật chất.

Lịch sử phát hiện

Ý tưởng về sự tồn tại của positron bắt nguồn từ phương trình Dirac – một phương trình sóng mô tả hành vi lượng tử của các hạt spin 1/2 – được nhà vật lý người Anh Paul Dirac công bố vào năm 1928. Phương trình này không chỉ mô tả electron, mà còn dự đoán sự tồn tại của một hạt có đặc tính giống electron nhưng mang điện tích trái dấu. Đây là một trong những lần đầu tiên trong vật lý lý thuyết mà sự tồn tại của một hạt được suy luận toán học trước khi được phát hiện thực nghiệm.

Vào năm 1932, nhà vật lý người Mỹ Carl D. Anderson lần đầu tiên quan sát positron khi nghiên cứu các tia vũ trụ bằng buồng mây ở Caltech. Trong một trường hợp đặc biệt, ông nhận thấy một vệt quỹ đạo có đường cong giống hệt electron nhưng ngược chiều trong từ trường, cho thấy hạt này mang điện tích dương nhưng có khối lượng như electron. Khám phá của ông được xác nhận sau đó, và năm 1936 ông được trao giải Nobel Vật lý vì phát hiện này.

Sự phát hiện positron không chỉ xác thực các dự đoán của cơ học lượng tử tương đối mà còn mở ra một lĩnh vực hoàn toàn mới: nghiên cứu phản vật chất. Việc tồn tại của positron cũng dẫn đến khái niệm positronium – một trạng thái liên kết tạm thời giữa electron và positron – đóng vai trò trong nghiên cứu vật lý lý thuyết và thiên văn học.

Thuộc tính vật lý

Positron có các đặc tính vật lý gần như đối xứng với electron, ngoại trừ dấu của điện tích. Nó là một leptons, không có cấu trúc bên trong và không bị ảnh hưởng bởi lực mạnh. Các thông số cơ bản của positron được tóm tắt như sau:

Thuộc tínhGiá trị
Khối lượng9.109 × 10⁻³¹ kg (bằng electron)
Điện tích+1.602 × 10⁻¹⁹ C
Spin1/2
Thời gian sốngRất ngắn, thường vài phần triệu giây trong vật chất

Positron trong môi trường vật chất gần như luôn bị hủy với electron trong thời gian rất ngắn. Tuy nhiên, trong môi trường chân không hoặc được "bẫy" bằng từ trường, chúng có thể tồn tại lâu hơn và được sử dụng trong các thí nghiệm vật lý hạt hoặc kỹ thuật hình ảnh y học.

Trong điều kiện năng lượng cao, positron có thể tham gia vào nhiều phản ứng hạt, bao gồm hình thành positronium hoặc sinh ra khi photon năng lượng cao va chạm với hạt nhân nặng, tạo ra cặp electron-positron thông qua hiệu ứng tạo cặp (pair production).

Cơ chế tạo positron

Positron không tồn tại lâu dài trong tự nhiên mà được sinh ra từ các quá trình vật lý có năng lượng đủ lớn để tạo ra cặp vật chất – phản vật chất. Có ba cơ chế chính tạo ra positron trong thực tiễn:

  • Phân rã beta dương (β⁺): Một số đồng vị phóng xạ như 18F, 11C, 13N trải qua phân rã beta dương, trong đó một proton chuyển thành neutron, phát ra một positron và một neutrino. Đây là nguồn chính tạo positron trong y học hạt nhân.
  • Hiện tượng tạo cặp: Khi một photon gamma có năng lượng ≥ 1.022 MeV tương tác với trường điện mạnh gần hạt nhân, nó có thể biến đổi thành một cặp electron – positron. Đây là cơ chế quan trọng trong các máy gia tốc hoặc tương tác tia vũ trụ.
  • Tương tác của tia vũ trụ: Positron được sinh ra tự nhiên trong khí quyển Trái Đất do sự va chạm giữa tia vũ trụ và hạt nhân không khí. Đây là nguồn cung cấp positron tự nhiên và cũng là cơ sở cho các nghiên cứu thiên văn học năng lượng cao.

Trong các cơ sở nghiên cứu và y học, positron được tạo chủ yếu từ nguồn đồng vị phóng xạ thông qua phản ứng hạt nhân. Các cyclotron được sử dụng để tạo các đồng vị phát positron, sau đó được tiêm vào cơ thể bệnh nhân trong kỹ thuật PET để phát hiện khối u và các bất thường chuyển hóa.

Ứng dụng trong y học

Positron được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực y học hạt nhân, nổi bật nhất là trong kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh PET (Positron Emission Tomography). Đây là một phương pháp hình ảnh tiên tiến cho phép khảo sát chức năng sinh học ở cấp độ phân tử, giúp chẩn đoán sớm và theo dõi điều trị ung thư, bệnh tim, bệnh thần kinh và rối loạn chuyển hóa.

Trong kỹ thuật PET, một chất đánh dấu phóng xạ phát positron (radionuclide) như 18F-FDG (fluorodeoxyglucose) được tiêm vào cơ thể. Khi đồng vị phóng xạ phân rã, nó phát ra positron. Positron nhanh chóng hủy với electron của mô, tạo thành hai photon gamma phát ra theo hai hướng ngược nhau. Hệ thống máy PET sẽ phát hiện hai photon này đồng thời và tái tạo hình ảnh không gian của vùng hoạt động sinh học.

Ưu điểm vượt trội của PET so với CT hay MRI là khả năng phản ánh quá trình chuyển hóa thay vì chỉ hiển thị cấu trúc giải phẫu. PET thường được kết hợp với CT (PET/CT) hoặc MRI (PET/MRI) để đồng thời cung cấp thông tin giải phẫu và chức năng trong một lần quét, giúp tăng độ chính xác trong chẩn đoán.

Ứng dụng trong vật lý hạt

Trong vật lý hạt, positron được dùng trong các máy gia tốc để tạo ra va chạm electron–positron có năng lượng cao, giúp khám phá các hạt cơ bản và xác minh các lý thuyết trong Mô hình Chuẩn. Ưu điểm của va chạm e⁺e⁻ so với proton–proton là tính “sạch”, do positron và electron không có cấu trúc nội tại, dễ dự đoán kết quả va chạm hơn.

Các thí nghiệm lớn như LEP tại CERN (trước khi được thay thế bằng LHC) sử dụng va chạm positron để đo chính xác khối lượng boson Z và nghiên cứu cấu trúc của lực yếu. Trong tương lai, các máy gia tốc như ILC (International Linear Collider) tiếp tục khai thác e⁺e⁻ nhằm tìm hiểu sâu hơn về boson Higgs, vật chất tối và đối xứng siêu đối.

Positron cũng được sử dụng trong các phép đo tinh vi như kiểm tra vi phạm đối xứng CPT, nghiên cứu positronium, hoặc sản xuất phản vật chất để lưu trữ và kiểm nghiệm các tiên đoán của thuyết hấp dẫn lượng tử.

Vai trò trong thiên văn học

Positron không chỉ được sinh ra trong các phòng thí nghiệm trên Trái Đất mà còn hiện diện trong vũ trụ. Các sự kiện thiên văn có năng lượng cao như siêu tân tinh, chuẩn tinh (quasar), sao neutron hoặc hố đen tạo ra positron trong quá trình tương tác vật chất và photon năng lượng cao.

NASA và ESA đã sử dụng các vệ tinh như INTEGRAL để phát hiện bức xạ gamma 511 keV từ trung tâm Ngân Hà – dấu hiệu rõ ràng cho thấy positron đang được sinh ra và hủy tại khu vực này. Nguồn gốc của positron thiên văn vẫn đang là chủ đề nghiên cứu sôi nổi, với nhiều giả thuyết từ sự phân rã của hạt tối đến hoạt động của sao neutron hoặc microquasar.

Hiểu rõ sự phân bố positron trong vũ trụ giúp các nhà thiên văn kiểm tra các mô hình vật lý thiên văn, đồng thời cung cấp bằng chứng gián tiếp cho các hiện tượng chưa quan sát trực tiếp như vật chất tối hoặc phản vật chất ở quy mô vũ trụ.

Thí nghiệm và nghiên cứu hiện tại

Các nghiên cứu về positron hiện nay tập trung vào việc sản xuất, giữ ổn định và kiểm soát phản vật chất để phục vụ nghiên cứu cơ bản và ứng dụng công nghệ cao. Một trong những trung tâm nghiên cứu hàng đầu là CERN, nơi có các dự án như ALPHA, GBAR và ATRAP nhằm bẫy và nghiên cứu nguyên tử phản hydro (anti-hydrogen).

Về công nghệ vật liệu, positron được sử dụng trong kỹ thuật phổ hủy positron (Positron Annihilation Spectroscopy – PAS), một phương pháp rất nhạy để phát hiện các khuyết tật trong mạng tinh thể, rỗng xốp hoặc tạp chất trong vật liệu bán dẫn và kim loại. Khi positron bị bẫy trong các khuyết tật, thời gian sống và năng lượng photon phát ra thay đổi, cung cấp thông tin về cấu trúc vi mô.

Ngoài ra, các nhóm nghiên cứu tại Nhật Bản, Mỹ, Đức đang phát triển nguồn positron cường độ cao và máy gia tốc e⁺ quy mô nhỏ để mở rộng ứng dụng trong công nghiệp, quang phổ học và thậm chí trong trị liệu proton hoặc positron hướng mục tiêu trong tương lai.

Kết luận

Positron là một trong những phát hiện nền tảng của vật lý hiện đại, mở ra cánh cửa đến thế giới phản vật chất và góp phần làm sâu sắc hiểu biết về cấu trúc cơ bản của vũ trụ. Dù chỉ tồn tại trong thời gian ngắn và phải được tạo ra nhân tạo, ứng dụng của positron trải dài từ y học, vật lý hạt đến thiên văn học.

Từ buồng mây năm 1932 đến các máy PET và máy gia tốc hiện đại, positron đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu khoa học và công nghệ. Sự tiến bộ trong kỹ thuật sản xuất, lưu trữ và ứng dụng positron sẽ tiếp tục mang lại nhiều khám phá mới, từ chẩn đoán bệnh chính xác hơn đến việc giải mã các bí ẩn vật lý trong và ngoài hành tinh.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề positron:

Positron emission tomographic studies of the cortical anatomy of single-word processing
Nature - Tập 331 Số 6157 - Trang 585-589 - 1988
An anomalous positron abundance in cosmic rays with energies 1.5–100 GeV
Nature - Tập 458 Số 7238 - Trang 607-609 - 2009
Positronium Annihilation in Molecular Substances
Journal of Chemical Physics - Tập 56 Số 11 - Trang 5499-5510 - 1972
The behavior of the Ps atom in molecular substances, particularly liquids, is investigated. The pickoff rates of o-Ps in various liquid compounds are found to have a simple empirical relationship to the values of the surface tension of the liquids. The relationship is found to have a theoretical foundation. The Ps atom is highly localized in a cavity created by the balance of various molec...... hiện toàn bộ
The temperature dependence of positron lifetimes in solid pivalic acid
Chemical Physics - Tập 63 Số 1-2 - Trang 51-58 - 1981
Selective and divided attention during visual discriminations of shape, color, and speed: functional anatomy by positron emission tomography
Journal of Neuroscience - Tập 11 Số 8 - Trang 2383-2402 - 1991
Positron emission tomography (PET) was used to identify the neural systems involved in discriminating the shape, color, and speed of a visual stimulus under conditions of selective and divided attention. Psychophysical evidence indicated that the sensitivity for discriminating subtle stimulus changes in a same-different matching task was higher when subjects selectively attended to one att...... hiện toàn bộ
Hemispheric encoding/retrieval asymmetry in episodic memory: positron emission tomography findings.
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 91 Số 6 - Trang 2016-2020 - 1994
Data are reviewed from positron emission tomography studies of encoding and retrieval processes in episodic memory. These data suggest a hemispheric encoding/retrieval asymmetry model of prefrontal involvement in encoding and retrieval of episodic memory. According to this model, the left and right prefrontal lobes are part of an extensive neuronal network that subserves episodic rememberi...... hiện toàn bộ
Positron emission tomography study of human brain functional development
Annals of Neurology - Tập 22 Số 4 - Trang 487-497 - 1987
AbstractFrom over 100 children studied with 2‐deoxy‐2{18F}fluoro‐D‐glucose and positron emission tomography we selected 29 children (aged 5 days to 15.1 years) who had suffered transient neurological events not significantly affecting normal neurodevelopment. These 29 children were reasonably representative of normal children...... hiện toàn bộ
Teoria simmetrica dell’elettrone e del positrone
Il Nuovo Cimento (1911-1923) - Tập 14 Số 4 - Trang 171-184 - 1937
Reversibility of Cardiac Wall-Motion Abnormalities Predicted by Positron Tomography
New England Journal of Medicine - Tập 314 Số 14 - Trang 884-888 - 1986
Tổng số: 7,654   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10