Polydimethylsiloxane là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Polydimethylsiloxane (PDMS) là polymer siloxane gồm chuỗi dimethylsiloxane, nổi bật với tính đàn hồi, độ bền cơ học và trơ hóa học. PDMS thường ở dạng lỏng nhớt hoặc elastomer đàn hồi, ứng dụng phổ biến trong vi lưu thể và y sinh nhờ tính trong suốt quang học.
Giới thiệu và danh pháp
Polydimethylsiloxane (PDMS) là một polymer siloxane có cấu trúc lặp lại unit dimethylsiloxane, nổi bật với tính linh hoạt cao, độ bền cơ học và tính trơ hóa học. Tên IUPAC chính thức là poly(dimethylsiloxane), nhưng trong công nghiệp và nghiên cứu thường gọi tắt là silicone elastomer hoặc silicone dầu tùy theo trạng thái vật lý.
PDMS lần đầu được tổng hợp vào những năm 1940 và nhanh chóng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ y sinh, vi lưu thể, vật liệu phủ đến điện tử mềm, nhờ phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng (–125 °C đến 200 °C) và hệ số mở rộng nhiệt gần với thủy tinh (ACS Chem. Rev.).
Cấu trúc hóa học và quá trình tổng hợp
Khung siloxane của PDMS bao gồm liên kết Si–O–Si xen kẽ với các nhóm methyl gắn vào nguyên tử silic, cho phép xoay tự do quanh liên kết Si–O và tạo nên tính đàn hồi. Công thức tổng quát: , trong đó n biểu diễn số lặp của unit siloxane.
PDMS thường được tổng hợp qua phản ứng trùng hợp mở vòng monomer D3 (hexamethylcyclotrisiloxane) hoặc D4 (octamethylcyclotetrasiloxane) dưới xúc tác axit hoặc bazơ. Chất chấm dứt (end-capper) như trimethylchlorosilane được sử dụng để giới hạn khối lượng phân tử và tạo nhóm silanol đầu mạch hoặc nhóm trimethylsilyl.
- Xúc tác axit: tốc độ trùng hợp nhanh, nhưng phân phối khối lượng phân tử rộng hơn.
- Xúc tác bazơ: kiểm soát phân bố khối lượng phân tử hẹp hơn, phù hợp cho ứng dụng đòi hỏi tính đồng nhất.
Tính chất vật lý – hóa học
PDMS ở dạng lỏng có độ nhớt thay đổi mạnh theo khối lượng phân tử, từ vài chục đến hàng triệu centistoke (cSt). Khi được pha với chất đóng rắn (crosslinker) và chất xúc tác Pt, PDMS chuyển thành elastomer có môđun đàn hồi điển hình 0,5–3 MPa, góc tiếp xúc nước khoảng 110° và khả năng chịu kéo giãn lên tới 150%.
Nhiệt độ thủy tinh chuyển pha (Tg) của PDMS rất thấp (~–125 °C), cho phép duy trì tính đàn hồi ở điều kiện cực thấp và độ ổn định đến 200 °C. Độ dẫn nhiệt thấp và hệ số ma sát trượt nhỏ khiến PDMS thường được sử dụng làm lớp cách nhiệt hoặc lớp bôi trơn.
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Độ nhớt (25 °C) | 10–106 cSt |
Môđun đàn hồi | 0,5–3 MPa |
Góc tiếp xúc nước | ≈110° |
Độ thấm khí (O₂) | 600–800 Barrers |
Hóa nhuộm và biến tính bề mặt
Bề mặt PDMS bản chất kỵ nước và ít tương tác sinh học do nhóm methyl ngoài cùng. Để tăng tính ướt hoặc gắn các phân tử sinh học, người ta thường xử lý plasma O₂, gây tạo nhóm silanol (–SiOH) trên bề mặt, sau đó thực hiện silanization với các chất như APTES (aminopropyltriethoxysilane) hoặc PEG-silane.
Kỹ thuật biến tính cho phép gắn protein, DNA hoặc polymer khác lên bề mặt PDMS, nâng cao khả năng tương tác với tế bào hoặc chất phân tích trong microfluidics. Cân bằng giữa độ bền của liên kết siloxane và mật độ nhóm chức xác định hiệu năng lâu dài của thiết bị.
- Xử lý plasma O₂: tăng hydrophilicity, mở nhóm silanol.
- Silan coupling: gắn APTES để gắn peptide hoặc PEG để chống bám dính tế bào.
- Hóa nhuộm: gắn fluorophore thông qua liên kết silane để quan sát dưới kính hiển vi.
Đặc tính lưu biến (rheology)
PDMS thể elastomer tuân theo mô hình Maxwell hai thành phần (two‐element Maxwell), kết hợp môđun đàn hồi và độ nhớt để mô tả đáp ứng biện độ (viscoelastic response). Khi biến dạng nhanh, tính đàn hồi (elastic modulus) chi phối, còn ở biến dạng chậm, độ nhớt (viscous modulus) quyết định thời gian khôi phục.
Môđun lưu biến và môđun mất phụ thuộc tần số theo các phương trình tương ứng, cho phép điều chỉnh công thức PDMS (tỉ lệ prepolymer:crosslinker, nồng độ xúc tác) để đạt thời gian đông gel và độ cứng mong muốn (ScienceDirect).
- Low-frequency: chiếm ưu thế độ nhớt, hỗ trợ giãn dao động lớn.
- High-frequency: chiếm ưu thế độ đàn hồi, giữ hình dạng tốt.
Độ tương thích sinh học và độc tính
PDMS được FDA xếp loại Class VI, an toàn cho ứng dụng y sinh do độ trơ hóa học và khả năng chịu nhiệt cao. Trên vi mạch vi lưu, PDMS không giải phóng các chất độc và không ức chế sự sống tế bào (NCBI PMC).
Hấp thụ phân tử nhỏ, đặc biệt là hydrophobic drugs, có thể gây biến dạng nồng độ, cần hiệu chỉnh bằng phủ PEG hoặc vật liệu thay thế. Độc tính của PDMS rất thấp, tuy nhiên phải kiểm soát dư lượng xúc tác Pt và phân đoạn silanol tự do để tránh kích ứng tế bào.
Đặc tính | Giá trị |
---|---|
Độc tính tế bào (MTT assay) | >95% sống sót sau 72 h |
Hấp thụ Rhodamine B | 10–15 ng/cm² |
Ứng dụng trong vi lưu thể (microfluidics)
PDMS là vật liệu chuẩn cho kỹ thuật soft lithography, dễ đúc khuôn với độ phân giải cao xuống ~1 µm và trong suốt quang học trên dải 240–1100 nm. Khả năng khuếch tán khí tốt hỗ trợ nuôi cấy tế bào trực tiếp trong kênh vi lưu (Nature Protocols).
Thiết kế kênh vi lưu PDMS bao gồm các cấu trúc mixer, gradient generator và droplet generator, cho phép phân tích enzyme, PCR số lượng nhỏ giọt và tách tế bào. Tính linh hoạt trong thiết kế mô-đun và chi phí thấp khiến PDMS trở thành tiêu chuẩn trong phát triển chip chẩn đoán.
- Gradient generator: tạo dải nồng độ liên tục.
- Droplet microfluidics: phân tích đơn phân tử.
- Cell trapping: giữ tế bào cố định quan sát động học.
Ứng dụng trong y sinh và dược học
PDMS dùng trong chip organ-on-chip mô phỏng mô tim, gan, ruột, thận, hỗ trợ nghiên cứu dược tính và độc tính thuốc. Loại vật liệu này cho phép quan sát tương tác tế bào – thuốc trong môi trường ba chiều gần giống in vivo.
Trong công nghiệp dược, PDMS còn được dùng làm màng kiểm soát phóng thích thuốc (drug-eluting membrane) nhờ tính thấm khí và kiểm soát khuếch tán phân tử. Khả năng in 3D PDMS cũng mở ra cơ hội tạo scaffold mô cấy tế bào và mô hình bệnh lý người (NCBI PMC).
Ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp
PDMS làm chất kết dính silicone, gioăng, phớt trong công nghiệp ô tô và hàng không nhờ chịu nhiệt, chịu áp suất và bền cơ học. Ống kính micro-optics in PDMS dùng trong cảm biến quang và thiết bị đo đạc vi lỗ (NIST Review).
Trong robot mềm (soft robotics), PDMS tạo khớp đàn hồi và vỏ bọc linh hoạt, tích hợp actuator và sensor. Lớp phủ chống thấm nước và chống bám bẩn ứng dụng trong đồ điện tử và y tế.
- Sealant & gasket: chịu hóa chất và áp suất.
- Soft actuators: hoạt động theo áp suất khí nén.
- Coatings: chống ăn mòn và bám bẩn.
Degradation và ảnh hưởng môi trường
PDMS bền hóa học nhưng không phân hủy sinh học nhanh. Quá trình photodegradation và ozone hóa cắt mạch siloxane, tạo silanol và oligomer nhỏ hơn. Điều này ảnh hưởng đến hiệu năng lâu dài và khả năng tái chế (ACS Environ. Sci. Technol.).
PDMS khó xử lý theo phương pháp xử lý rác thải thông thường, yêu cầu đốt ở nhiệt độ cao (>1000 °C) để phân hủy hoàn toàn. Các nghiên cứu đang phát triển enzyme và vi sinh vật có khả năng phá vỡ liên kết Si–O nhằm giảm tác động môi trường.
Hướng nghiên cứu tương lai
PDMS composite tích hợp nanoparticle (Au, Ag, graphene) để tăng cường dẫn điện và quang học đang được quan tâm. Công nghệ self-healing PDMS cho phép tự khôi phục tổn thương cơ học, phù hợp cho ứng dụng lâu dài trong y sinh và soft robotics.
Phát triển micro/nanorobots làm từ PDMS kết hợp actuator và sensor tích hợp, có khả năng di động trong mạch máu và mô sống, hứa hẹn cách mạng hóa y học can thiệp. Đồng thời, các nền tảng sản xuất roll-to-roll và in 3D PDMS sẽ rút ngắn khoảng cách từ phòng thí nghiệm đến sản phẩm công nghiệp.
- PDMS self-healing: tái tạo cấu trúc sau tổn thương.
- Composite PDMS–graphene: điện dẫn cao, cơ tính mạnh.
- Soft micro/nanorobots: điều trị đích và chẩn đoán.
- In 3D & roll-to-roll: sản xuất quy mô lớn, chi phí thấp.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề polydimethylsiloxane:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10