Organoclays là gì? Các công bố khoa học về Organoclays
Organoclays là một loại vật liệu tổng hợp được tạo ra bằng cách trao đổi ion trên bề mặt của khoáng vật bentonite (một loại đá có thành phần chính là montmorill...
Organoclays là một loại vật liệu tổng hợp được tạo ra bằng cách trao đổi ion trên bề mặt của khoáng vật bentonite (một loại đá có thành phần chính là montmorillonite) với các chất hữu cơ. Quá trình này tạo ra một loại clay hữu cơ có khả năng hấp phụ các chất hữu cơ và các chất ức chế sinh trưởng vi khuẩn. Organoclays thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như trong xử lý nước thải, bảo vệ môi trường, phân tán và tăng cường các tính chất của các chất hữu cơ.
Organoclays là các hợp chất hữu cơ được cấy vào mạng lưới của khoáng vật bentonite để tạo thành một loại vật liệu tổng hợp. Quá trình này liên kết chặt chẽ các phân tử hữu cơ với cấu trúc mạng lưới của clay, tạo thành một lưới mạng cung cấp các tính chất đặc biệt. Thông qua quá trình trao đổi ion, các cation phi kim của bề mặt clay được thay thế bởi các phân tử hữu cơ.
Cấu trúc tổ chức của organoclays cho phép chúng có khả năng hấp phụ mạnh mẽ các chất hữu cơ như dầu, mỡ, chất lỏng không pha nước và các chất thải hữu cơ khác. Sự hấp phụ này tạo ra một hiệu suất hấp phụ cao và chất lượng hấp phụ tốt hơn so với các loại vật liệu khác như zeolites hoặc than hoạt tính.
Organoclays cũng có khả năng tạo ra hiệu ứng phân tán và tăng cường tính chất của các chất hữu cơ. Khi được sử dụng làm chất trung gian hoặc chất bền độc lập, chúng có thể cải thiện tính ổn định và độ nhớt của các chất hữu cơ, tạo ra một hiệu ứng kết cấu và tăng cường tính chất của các loại chất này.
Vì những tính chất đặc biệt này, organoclays được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xử lý nước thải, bảo vệ môi trường, làm chất tách, làm chất gia cố đất, ứng dụng trong công nghệ khoan dầu và khai thác, sản xuất sơn và mực in, và nhiều ứng dụng khác.
Organoclays được tạo ra bằng cách trao đổi ion trên bề mặt của khoáng vật bentonite với các chất hữu cơ. Quá trình này thường được thực hiện bằng cách trộn các chất hữu cơ với bentonite và sau đó tiến hành quá trình trao đổi ion thông qua phản ứng hóa học.
Cấu trúc của organoclays bao gồm hai thành phần chính: khoáng vật bentonite và chất hữu cơ. Bentonite là một dạng đá chứa khoáng vật montmorillonite, có cấu trúc lữa phản tinh. Khi trao đổi ion, các ion dương trên bề mặt của montmorillonite sẽ được thay thế bằng các loại cation phi kim có trong chất hữu cơ.
Các chất hữu cơ được sử dụng trong quá trình này có thể là các ion amonium chứa nhóm hydrocarbon có khả năng hút nước và tương tác với các chất hữu cơ khác. Các chất hữu cơ này có thể được chọn để phù hợp với ứng dụng cụ thể của organoclays. Ví dụ, các ion amonium có thể được chọn để tăng cường tính chất hấp phụ của organoclays đối với các chất hữu cơ không pha nước, trong khi các ion quaternary ammonium có thể được chọn để tăng cường hiệu ứng phân tán và tăng cường tính chất của các chất hữu cơ.
Organoclays có khả năng hấp phụ mạnh mẽ các chất hữu cơ và các chất ức chế sinh trưởng vi khuẩn. Điều này làm cho organoclays trở thành một vật liệu hấp phụ hiệu quả trong xử lý nước thải, trong việc giảm nồng độ chất hữu cơ và các chất ô nhiễm khác trong nước thải. Organoclays cũng có thể được sử dụng như một chất bền độc lập để giữ chặt các chất hữu cơ trong các hệ thống phân tán và đấu nối để tăng cường ổn định và hiệu ứng kết cấu của chất hữu cơ.
Ngoài ra, organoclays còn có khả năng giữ chặt các chất hữu cơ trong hệ thống, ngăn chặn sự di chuyển và thoát ra khỏi môi trường, làm tăng hiệu suất sử dụng các chất hữu cơ và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dùng organoclays có thể gây ra các vấn đề liên quan đến việc phân tán và tách rời các phần tử hữu cơ khác nhau trong một hệ thống. Vì vậy, quá trình thiết lập và tối ưu organoclays cho một ứng dụng cụ thể cần phải được thực hiện cẩn thận và thông qua kiểm tra và thử nghiệm thích hợp.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "organoclays":
Các tính chất của nanocomposite polyurethane (PU) với ba loại organoclay khác nhau đã được so sánh dựa trên độ ổn định nhiệt, tính chất cơ học, hình thái và khả năng thẩm thấu khí. Hexadecylamine–montmorillonite, dodecyltrimethyl ammonium–montmorillonite, và Cloisite 25A được sử dụng làm organoclay để tạo ra các phim PU hybrid. Các tính chất được kiểm tra như một hàm của nồng độ organoclay trong polymer nền. Hình ảnh vi kính điện tử truyền dẫn cho thấy hầu hết các lớp đất sét được phân tán đồng nhất vào polymer nền ở quy mô nano, mặc dù một số hạt đất sét bị kết tụ. Hơn nữa, việc thêm chỉ một lượng nhỏ organoclay cũng đủ để cải thiện độ ổn định nhiệt và các tính chất cơ học của các phim PU hybrid, trong khi khả năng thẩm thấu khí thì giảm. Ngay cả những polymer có nồng độ organoclay thấp (3-4 wt %) cũng cho thấy giá trị độ bền và mô đun cao hơn nhiều so với PU nguyên chất. Khả năng thẩm thấu khí đã giảm theo tỷ lệ với sự gia tăng lượng organoclay trong nền PU. © 2002 Wiley Periodicals, Inc. J Polym Sci Part B: Polym Phys 40: 670–677, 2002; DOI 10.1002/polb.10124
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10