Nystagmus là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Nystagmus là hiện tượng dao động nhãn cầu tự phát, không chủ ý, với tần số và biên độ dao động khác nhau, biểu hiện rối loạn điều khiển vận động mắt do tổn thương thần kinh hoặc tiền đình. Nystagmus bẩm sinh khởi phát sớm liên quan đột biến gene, trong khi nystagmus mắc phải xuất hiện ở mọi lứa tuổi do chấn thương, đột quỵ, đa xơ cứng hoặc rối loạn tiền đình.
Định nghĩa và phân loại
Nystagmus là hiện tượng dao động nhãn cầu tự phát, không chủ ý, với tần số và biên độ dao động khác nhau. Các chuyển động này có thể theo hướng ngang (horizontal), dọc (vertical) hoặc xoáy (rotatory), tùy thuộc vào vị trí tổn thương thần kinh hoặc cơ chế bệnh sinh. Nystagmus không phải là bệnh lý độc lập mà là dấu hiệu của rối loạn chức năng điều khiển vận động mắt hoặc tổn thương hệ tiền đình – tiểu não.
Theo thời điểm xuất hiện, nystagmus được chia thành hai nhóm chính: nystagmus bẩm sinh (infantile congenital nystagmus) khởi phát trong sáu tháng đầu đời, và nystagmus mắc phải (acquired nystagmus) xuất hiện ở mọi lứa tuổi sau giai đoạn sơ sinh. Nystagmus bẩm sinh thường liên quan đến các bất thường di truyền, trong khi nystagmus mắc phải có nguyên nhân đa dạng hơn, bao gồm tổn thương thần kinh trung ương, rối loạn tiền đình, hoặc tác dụng phụ của một số thuốc.
- Jer k nystagmus: chuyển động mắt nhanh – chậm không đều, giai đoạn nhanh quay trở về vị trí trung tâm.
- Pendular nystagmus: chuyển động hai chiều với tốc độ và biên độ tương đương, không phân biệt pha nhanh/pha chậm.
- Seesaw nystagmus: xen kẽ nâng – hạ đồng thời hai mắt, thường liên quan tổn thương phần dưới thân não.
Phân loại theo cơ chế còn bao gồm nystagmus tiền đình (vestibular nystagmus), thần kinh thị giác (optokinetic nystagmus), và nystagmus kích thích (gaze-evoked nystagmus), mỗi loại phản ánh con đường thần kinh cụ thể bị ảnh hưởng hoặc cơ chế phản xạ bất thường.
Dịch tễ học
Tỷ lệ mắc nystagmus bẩm sinh ước tính khoảng 1/1.000 – 1/2.000 trẻ em, với tần suất tương đương nam và nữ. Nystagmus mắc phải có tỷ lệ thay đổi rộng, phụ thuộc vào nhóm nguyên nhân: ở bệnh nhân đột quỵ hoặc u não, tỷ lệ nystagmus có thể lên đến 20–30%, trong khi ở dân số chung ước tính khoảng 0,1–0,5%.
Yếu tố nguy cơ chính gồm di truyền (đột biến gene FRMD7, GPR143), tổn thương thần kinh trung ương do đột quỵ, đa xơ cứng, chấn thương sọ não, và rối loạn tiền đình như viêm mê đạo hoặc hội chứng Menière. Các yếu tố khác như ngộ độc thuốc (lithium, barbiturates) và tổn thương tiểu não cũng làm tăng nguy cơ xuất hiện nystagmus.
Nhóm dân số | Tỷ lệ mắc | Đặc điểm chính |
---|---|---|
Bẩm sinh | 0,05–0,1% | Di truyền, khởi phát sớm |
Đột quỵ/ u não | 20–30% | Cấp tính, phối hợp triệu chứng thần kinh khác |
Đa xơ cứng | 5–15% | Mạn tính, kèm rối loạn vận động |
Đánh giá dịch tễ nystagmus được thực hiện thông qua khảo sát lâm sàng, ghi video chuyển động mắt và nghiên cứu dân số lớn. Việc hiểu rõ phân bố tần suất và yếu tố nguy cơ giúp xây dựng chiến lược sàng lọc và quản lý bệnh nhân hiệu quả hơn.
Giải phẫu và sinh lý liên quan
Hệ thống vận động nhãn cầu phức tạp, bao gồm trung tâm thị giác (visual cortex), thân não (brainstem oculomotor nuclei), tiểu não (cerebellum) và hệ tiền đình (vestibular apparatus). Hệ tiền đình ở tai trong cảm nhận gia tốc và tư thế đầu, truyền tín hiệu qua dây thần kinh tiền đình đến tiền đình-hạch (vestibular nuclei) tại thân não để duy trì thăng bằng và ổn định tầm nhìn.
Reflex giữ mắt (vestibulo-ocular reflex, VOR) là cơ chế then chốt giúp mắt duy trì hình ảnh ổn định trên võng mạc khi đầu di chuyển. Nếu VOR hoặc các nuclei điều khiển tại thân não/ tiểu não bị tổn thương, tín hiệu không được điều hòa chính xác dẫn đến dao động nhãn cầu, biểu hiện nystagmus.
Thành phần | Vị trí | Chức năng |
---|---|---|
Cầu nhĩ (semicircular canals) | Tai trong | Phát hiện chuyển động góc |
Vestibular nuclei | Hành tủy não | Xử lý tín hiệu tiền đình |
Vestibular cerebellum | Tiểu não | Điều chỉnh phản hồi VOR |
Oculomotor nuclei | Hành não | Điều khiển cơ nhãn cầu |
Đồng thời, phản xạ thị giác (optokinetic reflex) hỗ trợ VOR, vận hành qua trung tâm thị giác và nuclei tiền đình để điều chỉnh lạnh nhãn cầu theo chuyển động trường nhìn. Sự phối hợp giữa VOR và optokinetic reflex duy trì ổn định hình ảnh, tránh rung hình (oscillopsia) khi di chuyển.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Nguyên nhân nystagmus bẩm sinh thường liên quan đột biến gene FRMD7 (liên quan điều hòa phát triển neuron vận động nhãn cầu) và GPR143 (liên quan sắc tố võng mạc). Các đột biến này ảnh hưởng phát triển hệ thống thần kinh điều khiển mắt, dẫn đến dao động tự động ngay khi sinh.
Nystagmus mắc phải xuất phát từ các tổn thương hoặc rối loạn ở nhiều mức độ: tổn thương thân não (u, đột quỵ), rối loạn tiền đình (viêm mê đạo, hội chứng Menière), và rối loạn tiểu não (glioma, xơ hóa). Một số thuốc như lithium, phenytoin và các chất gây độc thần kinh cũng gây nystagmus qua tác động lên hệ tiền đình hoặc nhân vận động nhãn cầu.
- Đột biến gene: FRMD7, GPR143 – bẩm sinh, di truyền.
- Tổn thương thần kinh trung ương: u não, đột quỵ – khởi phát cấp.
- Rối loạn tiền đình: viêm mê đạo, Menière – kèm chóng mặt.
- Thuốc và độc tố: lithium, phenytoin – cơ chế thần kinh độc.
Cơ chế bệnh sinh tập trung vào sự mất cân bằng tín hiệu giữa các trung tâm điều khiển vận động mắt: khi một bên tín hiệu VOR yếu, bên kia bóp chéo quá mức, dẫn đến dao động tự nhiên của nhãn cầu. Quá trình này được khuếch đại bởi thiếu điều hòa từ tiểu não, tạo thành dao động liên tục, khó kiểm soát.
Triệu chứng lâm sàng
Nystagmus thường biểu hiện dưới dạng dao động nhãn cầu tự phát khiến hình ảnh trên võng mạc không ổn định, tạo cảm giác rung hình (oscillopsia). Người bệnh có thể mô tả cảm giác môi trường xung quanh như đang dao động hoặc mờ nhòe khi chuyển động đầu hoặc cố gắng nhìn cố định vào một vật.
Thị lực giảm là triệu chứng phổ biến, đặc biệt ở nystagmus bẩm sinh, khi biên độ dao động lớn kèm theo tật nhìn chéo hoặc lác nhẹ. Nhiều bệnh nhân phát triển tư thế đầu bất thường (head tilt hoặc head turn) để giảm biên độ dao động và cải thiện thị trường nhìn bằng cách đưa mắt vào “null point” – vị trí mà dao động giảm tối đa.
- Oscillopsia: cảm giác rung hình
- Giảm thị lực: mờ, lác nhẹ
- Tư thế đầu bất thường: head tilt, head turn
Một số bệnh nhân mắc nystagmus kèm theo chóng mặt, mất thăng bằng nếu rối loạn có liên quan đến hệ tiền đình. Đôi khi có buồn nôn, ù tai hoặc nhạy cảm ánh sáng nếu tổn thương lan rộng đến các cấu trúc thần kinh khác.
Phương pháp chẩn đoán
Khám lâm sàng là bước đầu tiên, quan sát dao động nhãn cầu qua đèn khe (slit lamp) hoặc kính hiển vi sinh học khi bệnh nhân nhìn cố định hoặc theo chuyển động. Bác sĩ sẽ xác định hướng, tần số, biên độ và đặc điểm pha nhanh/pha chậm của nystagmus.
Ghi chuyển động mắt bằng video‐oculography (VOG) hoặc electronystagmography (ENG) cung cấp dữ liệu định lượng về tần số (Hz), biên độ (độ) và thời gian pha nhanh/pha chậm. Kỹ thuật này hỗ trợ theo dõi tiến triển và đánh giá hiệu quả điều trị.
Phương pháp | Mục đích | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|---|
Khám lâm sàng | Nhận dạng nystagmus | Nhanh, không tốn kém | Chủ quan, không định lượng |
VOG/ENG | Đo tần số, biên độ | Định lượng chính xác | Cần thiết bị chuyên dụng |
MRI/CT | Loại trừ tổn thương thần kinh | Hình ảnh cấu trúc rõ | Chi phí cao, yêu cầu chỉ định |
Chẩn đoán hình ảnh (MRI hoặc CT) được chỉ định khi nghi ngờ tổn thương thần kinh trung ương như u não, đột quỵ hoặc bệnh đa xơ cứng. Những hình ảnh này giúp xác định ổ tổn thương và đánh giá mức độ liên quan đến thân não, tiểu não hoặc ốc tai.
Chẩn đoán phân biệt
Cần phân biệt nystagmus bệnh lý với phản xạ sinh lý như optokinetic nystagmus khi theo vật chuyển động hoặc vestibular ocular reflex bình thường khi quay đầu. Phân biệt cũng thực hiện giữa nystagmus bẩm sinh và mắc phải dựa trên tiền căn, tuổi khởi phát và diễn biến lâm sàng.
Nystagmus mắc phải phải loại trừ các nguyên nhân cấp tính như vertigo tiền đình (vestibular neuritis), hội chứng Menière, hoặc thuốc độc thần kinh. Nystagmus bẩm sinh cần phân biệt với các rối loạn di truyền như albinism hoặc bệnh liên quan đến gene FRMD7.
- Optokinetic versus pathological nystagmus
- Vestibular neuritis, hội chứng Menière
- Bệnh di truyền (albinism, FRMD7 mutation)
Trong chẩn đoán phân biệt, kết hợp khám thần kinh và các xét nghiệm chức năng tiền đình giúp xác định chính xác loại nystagmus và hướng điều trị phù hợp.
Điều trị và quản lý
Điều trị nystagmus phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng thị lực. Ở nystagmus mắc phải do tổn thương não, điều trị nguyên nhân gốc rễ (phẫu thuật khối u, điều trị đa xơ cứng) có thể cải thiện triệu chứng. Nystagmus bẩm sinh thường được quản lý triệu chứng lâu dài.
Can thiệp phẫu thuật gồm kỹ thuật khâu cơ nhãn cầu (Kestenbaum-Anderson procedure) điều chỉnh tư thế đầu và giảm biên độ dao động. Kỹ thuật này thường thực hiện trên cả hai cơ ngang để đưa “null point” về giữa trường nhìn thẳng.
Phương pháp | Cơ chế | Kết quả dự kiến |
---|---|---|
Thuốc (baclofen, gabapentin) | Ức chế trung tâm thần kinh | Giảm tần số, biên độ |
Prism lenses | Điều chỉnh tầm nhìn | Cải thiện thị lực gần |
Kestenbaum-Anderson | Thay đổi vị trí cơ nhãn cầu | Giảm tư thế đầu, biên độ |
Thuốc như baclofen và gabapentin có thể giảm tần số và biên độ nystagmus ở một số bệnh nhân. Kính prism hoặc che một bên mắt (occlusion) hỗ trợ cải thiện thị lực gần và giảm mệt mỏi thị giác.
Hướng nghiên cứu tương lai
Liệu pháp gen tập trung vào điều trị nystagmus bẩm sinh do đột biến FRMD7 hoặc GPR143 đang được nghiên cứu với công nghệ CRISPR/Cas9, nhằm sửa lỗi gene và phục hồi phát triển neuron vận động nhãn cầu.
Công nghệ thực tế ảo (virtual reality) được thử nghiệm để huấn luyện thị giác và giảm biên độ dao động qua các bài tập điều khiển chuyển động đầu-mắt, giúp cải thiện chức năng thị lực và giảm oscillopsia.
Neuromodulation như kích thích điện sâu (deep brain stimulation) hoặc kích thích não xuyên sọ (tDCS) được xem là hướng mới trong điều trị nystagmus mắc phải kháng trị, với mục tiêu điều chỉnh hoạt động của nuclei thân não và tiểu não.
Tài liệu tham khảo
- MedlinePlus. Nystagmus Overview. Truy cập: https://medlineplus.gov/ency/article/003038.htm
- American Academy of Ophthalmology. Nystagmus. Truy cập: https://www.aao.org/eye-health/diseases/nystagmus
- Leigh, R. J., & Zee, D. S. (2015). The Neurology of Eye Movements. Oxford University Press.
- Johnston, A. R., & Leigh, R. J. (2016). Acquired nystagmus: pathophysiology and management. Current Opinion in Neurology, 29(1), 69–75. doi:10.1097/WCO.0000000000000286
- Gordon, K., & Das, V. E. (2020). Genetic nystagmus: clinical features and molecular genetics. Journal of Neuro-Ophthalmology, 40(2), 188–197. doi:10.1097/WNO.0000000000000792
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nystagmus:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10