Niclosamide là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Niclosamide là một loại thuốc anthelmintic được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm sán dây ở người, hoạt động bằng cách ức chế hô hấp ty thể của ký sinh trùng và làm cạn kiệt năng lượng tế bào, dẫn đến ký sinh trùng chết. Thuốc ít hấp thu qua đường tiêu hóa, tác dụng trực tiếp tại ruột, được WHO xếp vào danh sách thuốc thiết yếu, đồng thời đang được nghiên cứu mở rộng cho các ứng dụng chống virus và ung thư.

Niclosamide là gì?

Niclosamide là một loại thuốc chống ký sinh trùng được sử dụng phổ biến để điều trị các bệnh nhiễm sán dây ở người. Thuốc thuộc nhóm anthelmintic, có tác dụng mạnh trên ký sinh trùng đường ruột, đặc biệt là các loài sán dây thuộc chi Taenia. Nó đã được đưa vào danh sách các thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nhấn mạnh vai trò quan trọng trong y học dự phòng và điều trị ký sinh trùng.

Niclosamide hoạt động chủ yếu trong lòng ruột, nơi ký sinh trùng cư trú. Thuốc ít hấp thu qua đường tiêu hóa, do đó tác dụng của nó gần như hoàn toàn tập trung vào ký sinh trùng, hạn chế tối đa tác dụng phụ toàn thân. Sử dụng Niclosamide không đòi hỏi các biện pháp đặc biệt để tăng hấp thu, giúp việc điều trị trở nên đơn giản và an toàn hơn.

Thuốc thường được sản xuất dưới dạng viên nén hoặc bột pha uống, dễ dàng sử dụng cho nhiều đối tượng khác nhau, từ trẻ em đến người lớn. Tính ổn định hóa học và khả năng bảo quản tốt cũng là những ưu điểm quan trọng giúp Niclosamide trở thành một lựa chọn phổ biến trong điều trị sán dây trên toàn cầu.

Cấu trúc hóa học và cơ chế hoạt động

Cấu trúc hóa học của Niclosamide có công thức phân tử C13H8Cl2N2O4C_{13}H_8Cl_2N_2O_4. Thuốc tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, dễ hòa tan trong dung dịch kiềm nhưng ít tan trong nước. Tính chất này giải thích tại sao thuốc chủ yếu tác dụng tại ruột, nơi môi trường có pH trung tính và nhu động hỗ trợ tiếp xúc với ký sinh trùng.

Cơ chế tác dụng chính của Niclosamide là ức chế hô hấp ty thể của sán dây. Thuốc làm gián đoạn chu trình sản xuất năng lượng trong tế bào ký sinh trùng, đặc biệt là quá trình phosphoryl hóa oxy hóa. Khi ATP bị cạn kiệt, ký sinh trùng mất khả năng duy trì chức năng sống và bị tiêu diệt.

Chi tiết cơ chế có thể mô tả theo bảng sau:

Quá trình Ảnh hưởng của Niclosamide Kết quả
Hô hấp ty thể Ức chế chuỗi vận chuyển điện tử Giảm sản xuất ATP
Chuyển hóa glucose Ức chế glycolysis một phần Thiếu năng lượng cho tế bào
Chức năng cơ bản của ký sinh trùng Không duy trì màng tế bào và vận chuyển ion Ký sinh trùng chết

Dược động học

Niclosamide được hấp thu rất ít qua đường tiêu hóa. Sau khi uống, phần lớn thuốc vẫn tồn tại dưới dạng không đổi trong lòng ruột và tiếp xúc trực tiếp với ký sinh trùng. Điều này giải thích hiệu quả cao của thuốc với các sán dây đường ruột mà không gây tác dụng toàn thân đáng kể.

Thuốc được bài tiết chủ yếu qua phân, với phần nhỏ bị phân hủy enzym trong ruột. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng Niclosamide có thời gian bán thải ngắn trong máu, thường dưới 1 giờ, phù hợp với mục tiêu tác động cục bộ tại ruột. Các thông tin chi tiết về dược động học có thể tham khảo tại PubChem: Niclosamide.

Các đặc tính dược động học quan trọng:

  • Hấp thu đường tiêu hóa: thấp
  • Phân bố: chủ yếu trong lòng ruột
  • Chuyển hóa: ít, phần lớn tồn tại dưới dạng nguyên vẹn
  • Bài tiết: qua phân, thời gian bán thải ngắn

Chỉ định và cách sử dụng

Niclosamide được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm sán dây, bao gồm Taenia saginata (sán bò), Taenia solium (sán lợn) và một số loài sán dây nhỏ khác. Thuốc đặc biệt hiệu quả đối với ký sinh trùng trưởng thành, ít ảnh hưởng đến giai đoạn trứng hoặc ấu trùng trong mô.

Liều dùng thường được xác định dựa trên cân nặng bệnh nhân và tình trạng sức khỏe tổng thể. Ví dụ, người lớn thường được dùng một liều duy nhất 2g, trong khi trẻ em được điều chỉnh theo trọng lượng cơ thể. Thuốc uống trực tiếp với nước, không cần ăn kèm thức ăn đặc biệt.

Các lưu ý khi sử dụng Niclosamide:

  • Uống nguyên viên hoặc pha đúng liều hướng dẫn.
  • Không nhai hoặc nghiền thuốc trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không dùng lại liều nếu quên, cần tuân thủ lịch trình điều trị.
  • Thận trọng với bệnh nhân có dị ứng với thành phần thuốc.

Niclosamide có hiệu quả cao, an toàn, và dễ sử dụng, là lựa chọn lý tưởng trong điều trị sán dây. Các nghiên cứu đã chứng minh tỷ lệ loại bỏ ký sinh trùng đạt trên 90% sau một liều duy nhất, đặc biệt khi kết hợp với các biện pháp vệ sinh và phòng ngừa tái nhiễm.

Tác dụng phụ và thận trọng

Niclosamide thường dung nạp tốt ở hầu hết bệnh nhân, tuy nhiên một số tác dụng phụ có thể xảy ra. Các phản ứng không mong muốn phổ biến bao gồm buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy và cảm giác khó chịu ở dạ dày. Các tác dụng phụ này thường nhẹ và thoáng qua, biến mất sau khi kết thúc liệu trình điều trị.

Những phản ứng ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm dị ứng, phát ban da hoặc ngứa. Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Niclosamide hoặc các dẫn xuất chlorinated của nó nên tránh sử dụng thuốc, hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Để quản lý và giảm thiểu tác dụng phụ:

  • Uống thuốc với lượng nước đầy đủ.
  • Tránh dùng thuốc trên bệnh nhân có bệnh lý tiêu hóa cấp tính.
  • Giám sát các triệu chứng bất thường và ngừng thuốc nếu có phản ứng nghiêm trọng.
  • Tham khảo thông tin chi tiết về an toàn thuốc tại Drugs.com: Niclosamide.

Ứng dụng nghiên cứu và các hướng phát triển mới

Ngoài tác dụng chống sán dây, Niclosamide đang được nghiên cứu cho các mục tiêu điều trị mới. Nhiều nghiên cứu in vitro và in vivo cho thấy thuốc có khả năng kháng virus, bao gồm một số loại coronavirus và virus cúm. Cơ chế liên quan đến việc ức chế quá trình sao chép virus và điều chỉnh các đường truyền tín hiệu tế bào.

Trong lĩnh vực ung thư, Niclosamide đã được chứng minh có tác dụng điều hòa đường truyền tín hiệu Wnt/β-catenin, mTOR, và STAT3. Những đường truyền này liên quan mật thiết đến quá trình sinh ung thư và sự phát triển kháng thuốc. Nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy Niclosamide có khả năng ức chế tăng sinh tế bào ung thư, giảm di căn và tăng độ nhạy của tế bào ung thư với các liệu pháp hóa trị truyền thống.

Các ứng dụng nghiên cứu nổi bật:

  • Chống virus: Ức chế nhân lên của một số loại virus RNA và DNA.
  • Ung thư: Ức chế các đường truyền tín hiệu quan trọng trong sinh ung thư.
  • Kháng kháng sinh: Một số nghiên cứu đang xem xét khả năng Niclosamide hỗ trợ điều trị các vi khuẩn kháng thuốc.

Thông tin nghiên cứu chi tiết có thể tham khảo tại NCBI PMC: Niclosamide research.

Các dạng bào chế

Niclosamide hiện được bào chế dưới dạng viên nén và bột pha uống. Việc lựa chọn dạng bào chế phụ thuộc vào độ tuổi, khả năng nuốt và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thuốc dạng viên nén thuận tiện cho người lớn, trong khi bột pha uống phù hợp với trẻ em hoặc những người gặp khó khăn khi nuốt viên.

Bảng so sánh các dạng bào chế:

Dạng bào chế Ưu điểm Nhược điểm
Viên nén Dễ bảo quản, tiện sử dụng, liều chuẩn Khó nuốt đối với trẻ em hoặc người lớn tuổi
Bột pha uống Dễ uống cho trẻ em, dễ điều chỉnh liều Yêu cầu pha đúng liều, bảo quản cẩn thận

Tương tác thuốc

Do Niclosamide hấp thu rất ít qua đường tiêu hóa, nguy cơ tương tác thuốc toàn thân thấp. Tuy nhiên, một số thuốc có thể ảnh hưởng đến tác dụng của Niclosamide nếu thay đổi pH dạ dày hoặc nhu động ruột. Ví dụ, thuốc làm giảm acid dạ dày hoặc thuốc nhuận tràng mạnh có thể làm thay đổi thời gian tiếp xúc của Niclosamide với ký sinh trùng.

Khuyến cáo khi dùng cùng các thuốc khác:

  • Tránh kết hợp với các thuốc thay đổi pH mạnh mà không có hướng dẫn y tế.
  • Giữ khoảng cách tối thiểu 2 giờ giữa Niclosamide và các thuốc nhuận tràng mạnh.
  • Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang dùng trước khi bắt đầu liệu trình.

Khuyến cáo về sử dụng và bảo quản

Niclosamide nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Việc bảo quản đúng cách giúp duy trì hiệu quả và hạn chế biến chất. Không sử dụng thuốc quá hạn và luôn kiểm tra nhãn mác trước khi dùng.

Khi sử dụng Niclosamide, cần tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều hoặc ngưng thuốc trước khi hoàn tất liệu trình, vì có thể làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tái nhiễm sán dây.

Tham khảo thêm thông tin về bảo quản thuốc tại FDA: Drug Information.

Tài liệu tham khảo

  • World Health Organization. WHO Model List of Essential Medicines. 2021. Link
  • PubChem. Niclosamide. Link
  • Drugs.com. Niclosamide. Link
  • NCBI PMC. Niclosamide as a repurposed drug. Link
  • FDA. Drug Information. Link
  • WHO. Guidelines for the Control of Helminth Infections. 2022. Link
  • National Center for Biotechnology Information (NCBI). Niclosamide. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề niclosamide:

Properties and Reactivities of Niclosamide in Different Media, a Potential Antiviral to Treatment of COVID-19 by Using DFT Calculations and Molecular Docking
Biointerface Research in Applied Chemistry - Tập 10 Số 6 - Trang 7295-7328
In this work, the structural, electronic, topological and vibrational properties of potential antiviral to treatment of COVID-19, niclosamide (NCL) have been studied in different media together with its reactivities by combination of DFT calculations with molecular docking. Properties of two most stable conformers of niclosamide (C1 and C2) were reported in gas phase and water, ethanol and chlorof... hiện toàn bộ
A novel molluscicidal formulation of niclosamide
Parasitology Research - Tập 103 Số 2 - Trang 405-412 - 2008
Development and evaluation of inhalable composite niclosamide-lysozyme particles: A broad-spectrum, patient-adaptable treatment for coronavirus infections and sequalae
PLoS ONE - Tập 16 Số 2 - Trang e0246803
Niclosamide (NIC) has demonstrated promising in vitro antiviral efficacy against SARS-CoV-2, the causative agent of the COVID-19 pandemic. Though NIC is already FDA-approved, administration of the currently available oral formulation results in systemic drug levels that are too low for the inhibition of SARS-CoV-2. We hypothesized that the co-formulation of NIC with an endogenous protein, human ly... hiện toàn bộ
Niclosamide Exhibits Potent Anticancer Activity and Synergizes with Sorafenib in Human Renal Cell Cancer Cells
Cellular Physiology and Biochemistry - Tập 47 Số 3 - Trang 957-971 - 2018
Background/Aims: As the most lethal urological cancers, renal cell carcinoma (RCC) comprises a heterogeneous group of cancer with diverse genetic and molecular alterations. There is an unmet clinical need to develop efficacious therapeutics for advanced, metastatic and/or relapsed RCC. Here, we investigate whether anthelmintic drug Niclosamide exhibits anticancer activity and synergizes with targe... hiện toàn bộ
Combined effects of niclosamide and temozolomide against human glioblastoma tumorspheres
Journal of Cancer Research and Clinical Oncology - Tập 146 Số 11 - Trang 2817-2828 - 2020
Abstract Purpose Glioblastoma (GBM) is the most aggressive type of brain tumor and has poor survival outcomes, even after a combination of surgery, radiotherapy, and chemotherapy. Temozolomide is the only agent that has been shown to be effective against GBM, suggesting that combination of temozolomide with other agents may be more effective. Niclosamide, an FDA approved anthelmintic agent, has sh... hiện toàn bộ
Tổng số: 137   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10