Leiomyosarcoma là gì? Các nghiên cứu về Leiomyosarcoma
Leiomyosarcoma là ung thư mô mềm ác tính phát triển từ tế bào cơ trơn, thường gặp ở tử cung, ổ bụng, chi dưới và hệ mạch máu lớn, có khả năng di căn cao. Khối u này khác với u lành tính vì tăng sinh nhanh, xâm lấn mạnh, khó điều trị và cần chẩn đoán chính xác bằng mô bệnh học và marker miễn dịch đặc hiệu.
Định nghĩa Leiomyosarcoma
Leiomyosarcoma là một loại ung thư mô mềm ác tính, phát triển từ các tế bào cơ trơn – loại tế bào có chức năng co thắt được tìm thấy ở nhiều cơ quan nội tạng như tử cung, thành ruột, mạch máu và đường tiết niệu. Khối u này có thể phát sinh ở bất kỳ vị trí nào có mặt tế bào cơ trơn, nhưng phổ biến nhất là ở tử cung, ổ bụng, chi dưới và hệ mạch máu lớn. Khác với các u lành tính như leiomyoma (u xơ), leiomyosarcoma có đặc tính xâm lấn, tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng di căn cao.
Leiomyosarcoma được xếp vào nhóm sarcoma mô mềm – một nhóm ung thư hiếm gặp phát triển từ mô liên kết như mỡ, cơ, mạch máu và xương. Trong nhóm này, leiomyosarcoma chiếm một tỷ lệ nhỏ nhưng có tiên lượng nghiêm trọng do khả năng tái phát và di căn sớm, đặc biệt đến phổi và gan. Việc phát hiện bệnh thường diễn ra muộn vì triệu chứng không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các khối u lành tính. Do đó, chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời đóng vai trò quan trọng trong cải thiện tiên lượng sống còn.
Về mặt sinh học, khối u này có tính dị dạng tế bào cao, tốc độ phân bào mạnh và không đáp ứng tốt với nhiều liệu pháp hóa trị truyền thống. Sự tiến bộ trong phân tích mô học, hình ảnh học và sinh học phân tử đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc phân biệt leiomyosarcoma với các loại u cơ trơn khác và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.
Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
Leiomyosarcoma là loại sarcoma mô mềm tương đối hiếm, chiếm khoảng 10–20% trong tổng số các trường hợp sarcoma ở người trưởng thành. Tỷ lệ mắc bệnh ước tính vào khoảng 0,36 trường hợp trên 100.000 dân mỗi năm. Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, đặc biệt là các trường hợp leiomyosarcoma phát sinh từ tử cung. Độ tuổi chẩn đoán phổ biến nhất nằm trong khoảng từ 40 đến 60 tuổi, tuy nhiên bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi.
Một số yếu tố nguy cơ được ghi nhận bao gồm:
- Xạ trị vùng chậu hoặc bụng trước đó (ví dụ: điều trị ung thư cổ tử cung hoặc đại trực tràng)
- Tiếp xúc kéo dài với một số hóa chất gây đột biến, như dioxin hoặc vinyl chloride
- Các hội chứng di truyền liên quan đến đột biến gen TP53 hoặc RB1 như hội chứng Li-Fraumeni hoặc hội chứng Lynch
- Tiền sử u xơ tử cung lớn hoặc tăng sinh bất thường cơ trơn
Mặc dù các yếu tố này có thể góp phần làm tăng nguy cơ phát triển leiomyosarcoma, phần lớn các ca bệnh không xác định được nguyên nhân cụ thể. Không có bằng chứng rõ ràng về mối liên hệ giữa leiomyoma tử cung (u xơ lành tính) và nguy cơ tiến triển thành leiomyosarcoma, mặc dù các trường hợp u phát triển nhanh bất thường hoặc tái phát sau cắt bỏ cần được theo dõi sát.
Vị trí xuất hiện và phân nhóm
Leiomyosarcoma có thể phát triển tại nhiều vị trí khác nhau trong cơ thể, được phân loại dựa theo nguồn gốc phát sinh. Việc xác định chính xác vị trí khởi phát giúp bác sĩ đưa ra kế hoạch điều trị và đánh giá tiên lượng phù hợp. Ba nhóm chính bao gồm leiomyosarcoma tử cung, leiomyosarcoma mô mềm ngoại vi, và leiomyosarcoma phát sinh từ mạch máu.
- Leiomyosarcoma tử cung: Phổ biến nhất ở nữ giới. Khối u thường xuất hiện trong lớp cơ tử cung, dễ bị nhầm lẫn với u xơ tử cung lành tính.
- Leiomyosarcoma mô mềm ngoại vi: Gặp nhiều ở chi dưới, đặc biệt là đùi, nhưng cũng có thể xuất hiện ở lưng, cánh tay, thành bụng.
- Leiomyosarcoma mạch máu: Hiếm gặp hơn, thường phát triển từ lớp cơ trơn của thành tĩnh mạch lớn như tĩnh mạch chủ dưới hoặc tĩnh mạch gan.
Bảng phân loại tóm tắt theo vị trí phát sinh:
Phân nhóm | Vị trí phổ biến | Đặc điểm lâm sàng |
---|---|---|
Tử cung | Lớp cơ tử cung | Chảy máu bất thường, đau bụng, khó chẩn đoán sớm |
Mô mềm ngoại vi | Chi dưới, cánh tay, thành bụng | Khối u lớn không đau, tiến triển nhanh |
Mạch máu | Tĩnh mạch chủ dưới, tĩnh mạch thận | Phù chi dưới, suy tĩnh mạch, triệu chứng chèn ép |
Việc phân nhóm còn có thể được mở rộng theo đặc điểm mô học và phân tử, đặc biệt trong các nghiên cứu gần đây nhằm xác định phân nhóm con có tiên lượng và đáp ứng điều trị khác biệt.
Đặc điểm mô học và sinh học phân tử
Dưới kính hiển vi, leiomyosarcoma được đặc trưng bởi sự hiện diện của các tế bào hình thoi (spindle cells) xếp thành bó, nhân lớn dị dạng, tăng sinh phân bào và hoại tử khối u. Một số trường hợp có thể gặp tế bào dạng epithelioid hoặc tế bào khổng lồ, làm tăng độ khó trong chẩn đoán phân biệt với các loại sarcoma khác hoặc carcinoma.
Chẩn đoán mô bệnh học dựa vào các marker miễn dịch đặc hiệu cho tế bào cơ trơn, bao gồm:
- SMA (Smooth Muscle Actin): đánh dấu dương tính mạnh trong tế bào cơ trơn
- Desmin: marker bền vững xác định nguồn gốc cơ
- H-caldesmon: marker có độ đặc hiệu cao cho mô cơ trơn
Về mặt phân tử, leiomyosarcoma không có đột biến đặc hiệu phổ biến như một số loại ung thư khác. Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ ra rằng một số trường hợp có liên quan đến:
- Mất đoạn hoặc bất hoạt gen RB1 – điều hòa chu kỳ tế bào
- Đột biến TP53 – gen ức chế khối u quan trọng
- Khuếch đại MDM2 hoặc CDK4 – liên quan đến tăng sinh không kiểm soát
Việc nghiên cứu sinh học phân tử không chỉ giúp chẩn đoán chính xác hơn mà còn mở ra khả năng cá nhân hóa điều trị, đặc biệt với các liệu pháp nhắm trúng đích trong tương lai.
Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng
Biểu hiện lâm sàng của leiomyosarcoma rất khác nhau, tùy thuộc vào vị trí phát sinh, kích thước khối u và mức độ xâm lấn. Trong giai đoạn sớm, khối u thường không gây triệu chứng rõ ràng, khiến việc phát hiện sớm gặp nhiều khó khăn. Khi u phát triển, các dấu hiệu lâm sàng bắt đầu xuất hiện, chủ yếu do chèn ép các cơ quan lân cận hoặc do sự hoại tử, xuất huyết trong khối u.
Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Khối u dưới da: thường không đau, nhưng có thể tăng kích thước nhanh chóng trong vài tuần đến vài tháng
- Đau vùng chậu hoặc đau bụng: nếu khối u nằm trong ổ bụng hoặc tử cung
- Chảy máu tử cung bất thường: đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi tiền mãn kinh hoặc sau mãn kinh
- Triệu chứng chèn ép: tiểu khó, bí tiểu, phù chân, đau lưng, táo bón – do u đè lên đường tiết niệu, trực tràng hoặc tĩnh mạch
Ở giai đoạn muộn, khi bệnh đã di căn, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng toàn thân như sụt cân, mệt mỏi kéo dài, ho kéo dài (nếu di căn phổi), đau xương (nếu di căn xương) hoặc vàng da (nếu di căn gan).
Chẩn đoán và hình ảnh học
Chẩn đoán leiomyosarcoma dựa trên sự kết hợp giữa khám lâm sàng, kỹ thuật hình ảnh và xác nhận mô bệnh học thông qua sinh thiết. Do biểu hiện không đặc hiệu, nên hình ảnh học có vai trò quan trọng trong việc đánh giá kích thước, ranh giới, mức độ xâm lấn và di căn.
- Siêu âm: thường là phương pháp tiếp cận đầu tiên, đặc biệt với các khối u vùng chậu hoặc mô mềm nông
- MRI: cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc mô mềm, hữu ích trong đánh giá ranh giới và mạch máu liên quan
- CT-Scan: được sử dụng để khảo sát ổ bụng và phát hiện di căn phổi, gan
- PET-CT: giúp phát hiện di căn xa và đánh giá hoạt tính chuyển hóa của khối u
Sinh thiết lõi kim (core needle biopsy) là phương pháp được ưu tiên do độ chính xác cao và ít xâm lấn. Kết quả mô học và miễn dịch mô học sẽ xác định bản chất ác tính và loại mô học cụ thể. Quy trình chẩn đoán nên tuân theo các hướng dẫn quốc tế như NCCN Soft Tissue Sarcoma Guidelines.
Phân giai đoạn và tiên lượng
Phân giai đoạn bệnh đóng vai trò quan trọng trong đánh giá tiên lượng và lựa chọn phác đồ điều trị. Hệ thống phân giai đoạn được sử dụng phổ biến là TNM (Tumor – Node – Metastasis) do AJCC công bố. Ngoài ra, độ mô học (grade) cũng là một yếu tố tiên lượng quan trọng, phản ánh mức độ biệt hóa và hoạt tính phân bào.
Yếu tố | Ý nghĩa |
---|---|
T (Tumor) | Kích thước và mức độ xâm lấn của khối u |
N (Node) | Di căn hạch vùng |
M (Metastasis) | Di căn xa (phổi, gan, xương...) |
Grade (G) | Mức độ biệt hóa mô học và chỉ số phân bào |
Tiên lượng sống còn sau 5 năm dao động từ 25% đến 75% tùy theo giai đoạn và vị trí khối u. Leiomyosarcoma tử cung có xu hướng tiến triển nhanh và thường được phát hiện ở giai đoạn muộn, trong khi khối u ngoại vi có thể phát hiện sớm hơn và tiên lượng tốt hơn nếu điều trị kịp thời.
Điều trị
Điều trị leiomyosarcoma là đa mô thức, đòi hỏi sự phối hợp giữa các chuyên khoa ung bướu, phẫu thuật và xạ trị. Chiến lược điều trị cụ thể phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, vị trí u, thể mô học và tình trạng toàn thân của người bệnh.
- Phẫu thuật: Là phương pháp điều trị chính. Mục tiêu là cắt bỏ hoàn toàn khối u với rìa an toàn (R0 resection). Phẫu thuật triệt căn có thể kéo dài thời gian sống đáng kể nếu bệnh còn khu trú.
- Xạ trị: Thường được chỉ định sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát tại chỗ, hoặc dùng trước mổ nhằm thu nhỏ kích thước khối u. Xạ trị đóng vai trò quan trọng với các u ở vị trí khó phẫu thuật hoặc không thể cắt bỏ hoàn toàn.
- Hóa trị: Doxorubicin, ifosfamide, gemcitabine là những thuốc phổ biến. Tác dụng thường hạn chế, nhưng có thể hữu ích trong giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Các thuốc như pazopanib (Votrient) đã được FDA chấp thuận cho sarcoma mô mềm không thể phẫu thuật hoặc di căn. Một số thử nghiệm đang nghiên cứu hiệu quả của các chất ức chế tyrosine kinase khác.
Phác đồ điều trị cụ thể được cá nhân hóa dựa trên các yếu tố tiên lượng. Tham khảo thêm từ EMA – Votrient (pazopanib).
Theo dõi và nguy cơ tái phát
Sau điều trị, nguy cơ tái phát tại chỗ hoặc di căn xa vẫn còn cao, đặc biệt trong 2–3 năm đầu. Việc theo dõi định kỳ có vai trò thiết yếu để phát hiện sớm tái phát và can thiệp kịp thời.
Lịch theo dõi thường được khuyến nghị như sau:
- Khám lâm sàng và chụp hình mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu
- Sau 2 năm: mỗi 6–12 tháng trong 3 năm tiếp theo
- Sau 5 năm: theo dõi hàng năm, đặc biệt nếu khối u có độ ác tính cao
Các xét nghiệm thường dùng trong theo dõi gồm: X-quang ngực hoặc CT ngực (kiểm tra di căn phổi), MRI vùng mổ (kiểm tra tái phát tại chỗ), và xét nghiệm chức năng gan nếu nghi ngờ di căn gan. Việc theo dõi nên được thực hiện bởi các trung tâm chuyên sâu về ung thư mô mềm.
Tài liệu tham khảo
- Ducimetiere, F. et al. (2011). Incidence of sarcoma and connective tissue tumors in a primary care setting. Annals of Oncology, 22(1), 226–231.
- Clark, M. A. et al. (2005). Leiomyosarcoma: clinical, histopathologic, and molecular cytogenetic characteristics. Journal of Clinical Oncology, 23(3), 684–692. Link
- National Comprehensive Cancer Network. (2024). NCCN Guidelines for Soft Tissue Sarcoma. Link
- WHO Classification of Tumours Editorial Board. (2020). Soft Tissue and Bone Tumours (5th Ed.). IARC Press.
- EMA. (2022). Votrient – pazopanib: European Public Assessment Report. Link
- Radiopaedia. Leiomyosarcoma imaging. Link
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề leiomyosarcoma:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10