Kỹ thuật PCR là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là kỹ thuật khuếch đại DNA trong ống nghiệm, cho phép tạo hàng triệu bản sao từ một đoạn DNA nhỏ ban đầu. Phương pháp này mô phỏng quá trình nhân đôi DNA tự nhiên qua ba bước lặp lại – biến tính, gắn mồi và kéo dài chuỗi – với độ chính xác và đặc hiệu cao.

Giới thiệu về kỹ thuật PCR

Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) là một bước ngoặt trong sinh học phân tử, được phát minh vào năm 1983 bởi nhà hóa học Kary Mullis. Phát minh này giúp khuếch đại một đoạn DNA cụ thể lên hàng triệu lần trong thời gian ngắn, mở ra khả năng nghiên cứu di truyền ở cấp độ phân tử với độ nhạy cực cao. Mullis đã được trao giải Nobel Hóa học năm 1993 vì công trình này.

Trước khi PCR ra đời, việc phân tích DNA đòi hỏi một lượng mẫu lớn và quy trình xử lý phức tạp. PCR đã thay đổi hoàn toàn điều đó, cho phép nhân bản DNA từ một lượng nhỏ vật liệu sinh học ban đầu – thậm chí chỉ từ một tế bào duy nhất. Nhờ tính hiệu quả và tính ứng dụng cao, PCR được xem như một trong những công cụ nền tảng trong sinh học hiện đại.

Hiện nay, PCR được sử dụng rộng rãi trong y học, sinh học, công nghệ sinh học, nông nghiệp và pháp y. Trong giai đoạn đại dịch COVID-19, kỹ thuật này trở nên nổi bật hơn bao giờ hết nhờ vai trò trong việc xét nghiệm và phát hiện virus SARS-CoV-2 một cách nhanh chóng và chính xác.

Nguyên lý hoạt động của PCR

Phản ứng PCR mô phỏng quá trình nhân đôi DNA tự nhiên nhưng được kiểm soát và gia tốc trong phòng thí nghiệm. Chu trình PCR gồm ba bước cơ bản, được lặp đi lặp lại nhiều lần để khuếch đại đoạn DNA mục tiêu. Mỗi chu kỳ thường kéo dài 1-3 phút và có thể được lặp lại 20–40 lần.

Các bước chính trong một chu trình PCR bao gồm:

  • Biến tính (Denaturation): Mẫu DNA được đun nóng đến 94–98°C để tách sợi đôi thành hai sợi đơn.
  • Gắn mồi (Annealing): Nhiệt độ được hạ xuống khoảng 50–65°C để các đoạn mồi (primers) gắn vào vị trí đặc hiệu trên sợi DNA khuôn.
  • Kéo dài chuỗi (Extension): DNA polymerase tổng hợp sợi DNA mới từ đoạn mồi, ở nhiệt độ khoảng 72°C.

Mỗi chu kỳ PCR làm tăng gấp đôi số lượng bản sao của đoạn DNA mục tiêu. Nếu ban đầu có 1 bản sao, sau 30 chu kỳ sẽ tạo ra trên một tỷ bản sao. Do đó, kỹ thuật này cực kỳ nhạy, cho phép phát hiện DNA ngay cả khi chỉ có mặt với lượng cực nhỏ trong mẫu.

Thành phần của phản ứng PCR

Một phản ứng PCR tiêu chuẩn thường có thể tích từ 10 đến 50 µL, bao gồm các thành phần thiết yếu sau:

Thành phần Vai trò
DNA khuôn mẫu Chứa đoạn DNA cần khuếch đại
Mồi (Primers) Định hướng điểm bắt đầu cho polymerase
dNTPs Nguyên liệu để tổng hợp DNA mới
DNA polymerase Enzyme tổng hợp chuỗi DNA mới (ví dụ: Taq polymerase)
Đệm phản ứng (Buffer) Duy trì điều kiện hóa học ổn định
Mg2+ Đồng yếu tố cần thiết cho hoạt động của polymerase

Việc lựa chọn nồng độ tối ưu cho từng thành phần là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ đặc hiệu và hiệu suất của phản ứng. Ví dụ, nồng độ Mg2+ ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định của cặp mồi và quá trình kéo dài chuỗi DNA.

Thiết bị cần thiết để thực hiện PCR

Thiết bị trung tâm trong PCR là máy luân nhiệt (thermal cycler). Đây là thiết bị điện tử có thể kiểm soát và thay đổi nhiệt độ chính xác theo chu kỳ, phù hợp với từng giai đoạn của phản ứng. Máy có thể được lập trình để chạy tự động hàng chục chu kỳ với độ chính xác cao.

Các thiết bị và vật tư khác cần thiết cho PCR bao gồm:

  • Ống PCR dung tích nhỏ (thường 0.2 mL)
  • Micropipette và đầu pipet vô trùng
  • Tủ cấy vô trùng hoặc buồng thao tác sạch
  • Hệ thống điện di và nhuộm gel agarose để kiểm tra kết quả

Các mẫu và thuốc thử cần được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp, ví dụ như enzyme DNA polymerase phải được giữ ở -20°C để đảm bảo hoạt tính. Mọi thao tác cần tránh nhiễm chéo và đảm bảo vệ sinh tuyệt đối để kết quả PCR chính xác và đáng tin cậy.

Các loại PCR phổ biến

Mỗi biến thể PCR được phát triển để phục vụ một mục đích cụ thể, phù hợp với yêu cầu của từng lĩnh vực nghiên cứu hoặc ứng dụng lâm sàng. Trong số đó, ba loại phổ biến nhất bao gồm:

  • Real-time PCR (qPCR): Cho phép giám sát sự khuếch đại DNA trong thời gian thực bằng tín hiệu huỳnh quang. Phổ biến trong xét nghiệm virus và phân tích biểu hiện gen. Tham khảo từ Thermo Fisher Scientific.
  • RT-PCR (Reverse Transcription PCR): Được sử dụng để khuếch đại RNA thông qua việc chuyển đổi RNA thành DNA trước bằng enzyme reverse transcriptase. Rất hữu ích trong nghiên cứu virus có hệ gen là RNA.
  • Multiplex PCR: Khuếch đại nhiều đoạn DNA khác nhau cùng lúc bằng nhiều cặp mồi khác nhau, giúp tiết kiệm thời gian và vật tư.

Các loại PCR này mở rộng khả năng phân tích di truyền, từ định lượng, phát hiện đa mục tiêu đến chẩn đoán phân tử chính xác trong lâm sàng.

Ứng dụng của PCR trong thực tiễn

Ứng dụng của PCR vượt ra ngoài phạm vi nghiên cứu cơ bản và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:

  • Y học: Phát hiện sớm và định lượng tác nhân gây bệnh, ví dụ như HIV, HPV, viêm gan B/C và SARS-CoV-2. Hướng dẫn kiểm tra tại CDC.
  • Pháp y: Phân tích dấu vết DNA tại hiện trường vụ án, xác minh danh tính cá nhân.
  • Nông nghiệp: Phát hiện sinh vật biến đổi gen (GMO), vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng.
  • Sinh học bảo tồn: Giám sát quần thể động vật quý hiếm qua mẫu phân, tóc, lông hoặc nước tiểu.

Trong công nghệ thực phẩm, PCR còn được ứng dụng để kiểm tra vi sinh vật gây hại và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

Ưu điểm và hạn chế của PCR

Kỹ thuật PCR mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong sinh học phân tử:

  • Khả năng khuếch đại nhanh và nhạy cao
  • Tính đặc hiệu cao nhờ sử dụng cặp mồi chính xác
  • Chi phí thấp so với các kỹ thuật phân tử khác

Tuy nhiên, PCR cũng tồn tại những hạn chế cần lưu ý:

  • Dễ bị nhiễm chéo, dẫn đến dương tính giả
  • Không phân biệt được DNA sống hay chết
  • Hiệu quả phụ thuộc vào thiết kế mồi và điều kiện phản ứng

Vì vậy, người sử dụng cần thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ trong từng bước thực hiện.

Phân tích kết quả PCR

Kết quả PCR có thể được kiểm tra bằng điện di trên gel agarose để xác định kích thước của sản phẩm khuếch đại. Các dải DNA sau nhuộm sẽ hiển thị dưới tia UV nếu phản ứng thành công.

Với qPCR, kết quả được biểu diễn thông qua đồ thị huỳnh quang, cung cấp giá trị CT (cycle threshold) dùng để định lượng ban đầu DNA mục tiêu. Đây là công cụ mạnh trong chẩn đoán định lượng.

Tiêu chuẩn hóa và kiểm soát chất lượng

Việc chuẩn hóa kỹ thuật PCR là điều kiện tiên quyết để đảm bảo kết quả có thể lặp lại và tin cậy. Các biện pháp kiểm soát bao gồm:

  1. Sử dụng đối chứng âm để kiểm tra nhiễm chéo
  2. Sử dụng đối chứng dương xác định hiệu quả phản ứng
  3. Sử dụng nội chuẩn để hiệu chỉnh biến động giữa các mẫu

Quy trình phòng sạch, sử dụng pipet riêng biệt cho từng giai đoạn, và bảo quản thuốc thử đúng cách cũng là yếu tố then chốt.

Tài liệu tham khảo

  1. Kary Mullis and PCR history - Nobel Prize Organization
  2. Polymerase Chain Reaction - NCBI Bookshelf
  3. CDC SARS-CoV-2 Testing Overview - Centers for Disease Control and Prevention
  4. Real-time PCR Applications - Thermo Fisher Scientific
  5. Taq Polymerase Product Info - MilliporeSigma

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kỹ thuật pcr:

Phát hiện coronavirus mới 2019 (2019-nCoV) bằng kỹ thuật RT-PCR thời gian thực Dịch bởi AI
Eurosurveillance - Tập 25 Số 3 - 2020
Bối cảnh Trong bối cảnh dịch bùng phát liên tục của coronavirus mới xuất hiện gần đây (2019-nCoV), các phòng thí nghiệm y tế công cộng đang gặp phải thách thức do chưa có được các mẫu virus cách ly, trong khi ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy dịch bệnh lan rộng hơn so với dự đoán ban đầu và sự lây lan quốc tế qua ...... hiện toàn bộ
#2019-nCoV #chẩn đoán #RT-PCR #y tế công cộng #lây lan quốc tế #phối hợp phòng thí nghiệm #phương pháp mạnh mẽ #kiểm soát dịch bệnh #công nghệ axit nucleic tổng hợp
XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ SỬ DỤNG CỦA PHƯƠNG PHÁP GỘP DUNG DỊCH TRONG CHẨN ĐOÁN SARS-COV-2 BẰNG KỸ THUẬT RT-qPCR
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 515 Số 2 - 2022
Giới thiệu: Hướng dẫn tạm thời việc gộp mẫu xét nghiệm SARS-CoV-2 của Bộ Y tế ủng hộ hai phương pháp gộp mẫu là gộp que phết và gộp dịch. Phương pháp gộp dịch thể hiện một số ưu điểm trội hơn phương pháp gộp que như không cần tái lấy mẫu để giải gộp; hạn chế nguy cơ lây nhiễm chéo và kết quả xét nghiệm không đồng nhất. Tuy có nhiều ý nghĩa, phương pháp gộp dịch cần được xác định giá trị sử dụng tr...... hiện toàn bộ
#Đại dịch Covid 19 #SARS-CoV-2 #kỹ thuật RT-qPCR #phương pháp gộp mẫu #gộp mẫu dung dịch
XÁC ĐỊNH ĐA HÌNH ĐƠN NUCLEOTIDE RS2596542 CỦA GEN MICA TRÊN BỆNH NHÂN U LYMPHO BẰNG KỸ THUẬT REALTIME PCR
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Gen MICA mã hóa cho phân tử MICA đóng vai trò như các phối tử cho thụ thể NKG2D kích thích sinh miễn dịch. Sự biểu hiện của MICA có thể gây ra bởi cảm ứng “stress” ở các tế bào bị biến đổi ác tính hoặc nhiễm virus. Đã có các nghiên cứu chứng minh mối liên quan giữa SNP rs2596542 trên gen MICA với nguy cơ mắc ung thư vòm họng, ung thư biểu mô tế bào gan do virus viêm gan C và virus viêm...... hiện toàn bộ
#u lympho #gen MICA #rs2596542
PHÁT TRIÊN KỸ THUẬT REAL-TIME PCR ĐA MỒI ĐỊNH LOAI SÁN LÁ GAN NHO Clonorchis sinensis và Opisthorchis viverrini
TẠP CHÍ PHÒNG CHỐNG BỆNH SỐT RÉT VÀ CÁC BỆNH KÝ SINH TRÙNG - Tập 133 Số 1 - Trang 74-85 - 2023
Bênh ký sinh trong tư nhiên do sán lá gan nho (SLGN) gây ra là 1 trong 11 bênhlang quên đươc tổ chưc y tê thê giơi quan tâm nghiên cưu. Viêc chu đông chân đoanchính xác nhanh chóng tác nhân gây bênh là quan trọng cho viêc điêu tri và phòngchông bênh. Tiêu chuân vang đê chân đoan nhiêm SLGN là xét nghiêm phân tìm trưngvà hình thái cua con trương thành. Tuy nhiên hình thái trưng cua SLGN rât dê bi n...... hiện toàn bộ
Phát hiện đột biến mất đoạn hai gen Alpha Globin (--SEA) gây bệnh Αlpha Thalassemia bằng kỹ thuật PCR
Tạp chí Phụ Sản - Tập 18 Số 1 - Trang 27-31 - 2020
Đặt vấn đề: Chẩn đoán xác định người mang đột biến dị hợp tử --SEA có ý nghĩa lớn với việc chẩn đoán trước sinh. Chẩn đoán sớm thai bị Hb Bart’s có vai trò quan trọng cho tư vấn di truyền. Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của việc phát hiện đột biến --SEA bằng phương pháp PCR. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: 66 mẫu DNA tách chiết từ 31 mẫu máu và 35 mẫu ối tươi/ối nuôi cấy đã làm xét nghiệm đột ...... hiện toàn bộ
#α-thalassemia #đột biến --SEA #PCR #kỹ thuật lai phân tử ngược
Ứng dụng kỹ thuật realtime RT - PCR để định lượng Serpine1 - MRNA nguồn gốc nhau thai trong huyết tương của thai phụ và khảo sát mối liên quan với tiền sản giật - sản giật
Tạp chí Phụ Sản - Tập 13 Số 3 - Trang 79-85 - 2015
Đặt vấn đề: Khảo sát mRNA nhau thai trong huyết tương thai phụ là một phương pháp không xâm nhập, có giá trị dự báo nguy cơ tiền sản giật – sản giật. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu: (1) Bước đầu áp dụng kỹ thuật Realtime RT-PCR để định lượng mRNA của gene SERPINE1 trong huyết tương của các phụ nữ mang thai; (2) Khảo sát mối liên quan giữa sự biểu hiện gene SERPINE1 ở mức mRNA với tiền sản giật – sản...... hiện toàn bộ
#Tiền sản giật #SERPINE1 mRNA
XÁC ĐỊNH CÁC GENOTYPE HUMAN PAPILLOMA VIRUS BẰNG KỸ THUẬT REAL TIME PCR TRÊN CÁC BỆNH NHÂN KHÁM SÀNG LỌC TẠI VIỆN PASTEUR THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 2021-2022
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 519 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Tầm soát ung thư cổ tử cung (UTCTC) hiện nay được thực hiện bằng xét nghiệm phết tế bào tử cung (Pap smear) nhưng độ nhạy không cao và thường phát hiện ở giai đoạn muộn, sau khi người bệnh bị nhiễm HPV một thời gian dài. Vì vậy, chúng tôi thực hiện kỹ thuật Realtime-PCR trong nghiên cứu này nhằm mục đích chẩn đoán sớm, chính xác và tìm hiểu các genotype HPV khác nhau lây t...... hiện toàn bộ
#HPV: Human Papilloma virus #NCT: nguy cơ thấp #NCC: nguy cơ cao
Xác định genotype HPV nguy cơ cao gây nhiễm trùng sinh dục ở phụ nữ bằng kỹ thuật realtime PCR
Tạp chí Phụ Sản - Tập 15 Số 4 - Trang 58 - 62 - 2018
Mục tiêu: Sử dụng kỹ thuật realtime PCR xác định các HPV genotype nguy cơ cao để phát hiện các nhiễm trùng HPV ở phụ nữ nghi ngờ nhiễm HPV sinh dục. Phương pháp: Dùng kỹ thuật realtime PCR xác định genotype HPV nguy cơ cao để chẩn đoán nhiễm trùng HPV trên 383 mẫu nghiệm ngoáy CTC/ âm đạo phụ nữ, dùng kỹ thuật giải trình tự gen trên 14 mẫu để kiểm tra kết quả của realtime PCR. Kết quả: Tỷ lệ nhi...... hiện toàn bộ
#Kỹ thuật khuếch đại thời gian thực xác định HPV các type nguy cơ cao (realtime PCR for high-risk HPV genotypes) #giải trình tự #nhiễm trùng HPV ở phụ nữ.
Nghiên cứu xác định loài sán lá gan lớn thu thập ở trâu và bò tại một số tỉnh miền Bắc (Việt Nam) bằng kỹ thuật PCR-RFLP
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2020
Tóm tắt Mục tiêu: Xác định loài sán lá gan lớn thu thập ở trâu và bò tại một số tỉnh miền Bắc (Việt Nam) bằng kỹ thuật PCR-RFLP dựa vào chỉ thị gen nhân ITS1. Đối tượng và phương pháp: Tổng số 122 cá thể sán lá gan lớn được thu thập từ đường dẫn mật của trâu, bò tại các lò mổ tại 4 tỉnh/thành gồm Hà Nội (66 cá thể), Vĩnh Phúc (43 cá thể), Bắc Giang (7 các thể) và Điện Biên (6 cá thể). Trong đó, ...... hiện toàn bộ
#Sán lá gan lớn #trâu #bò #PCR-RFLP #miền Bắc
Tổng số: 65   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7