Isoenzyme là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Isoenzyme là các dạng enzyme khác nhau về trình tự amino acid và cấu trúc không gian nhưng cùng xúc tác một phản ứng sinh hóa cơ bản. Chúng cho phép điều hòa hoạt tính enzyme theo mô, giai đoạn phát triển và điều kiện sinh lý khác nhau, đồng thời cung cấp dấu ấn sinh học đặc hiệu phục vụ chẩn đoán.

Tóm tắt

Isoenzyme (isozyme) là các dạng enzyme khác nhau về cấu trúc nhưng xúc tác cùng một phản ứng sinh hóa cơ bản. Sự tồn tại của isoenzyme cho phép điều hòa hoạt tính enzyme theo mô, giai đoạn phát triển hoặc điều kiện sinh lý, đồng thời cung cấp dấu ấn sinh học đặc hiệu cho chẩn đoán bệnh lý.

Các isoenzyme được mã hóa bởi các gene paralog hoặc sinh ra từ quá trình biến đổi hậu phiên mã như alternative splicing, có thể khác nhau về trình tự amino acid, tính chất lý-hóa (pH tối ưu, nhiệt độ ổn định), ái lực cơ chất (Km) và tốc độ tối đa (Vmax). Bài viết phần đầu trình bày chi tiết định nghĩa, phân loại, cơ chế hoạt động và vai trò sinh học của isoenzyme.

Định nghĩa isoenzyme

Isoenzyme là tập hợp các protein enzyme khác nhau về trình tự amino acid và cấu trúc không gian nhưng cùng xúc tác một phản ứng hóa học chung. Chúng thường được mã hóa bởi các gene khác nhau (gene paralog) hoặc là các dạng isoform phát sinh qua quá trình alternative splicing của một gene duy nhất.

Hai isoenzyme có thể có sự khác biệt nhẹ về vị trí gắn cơ chất hoặc cofactor, dẫn tới thay đổi về động học enzyme như giá trị Km và Vmax. Ví dụ, lactate dehydrogenase (LDH) gồm 5 isoenzym với cấu trúc tetramer khác nhau, mỗi isozyme biểu hiện ưu tiên trong tim (LDH1), cơ vân (LDH5) hoặc các mô khác.

Khái niệm ISOENZYME theo IUPAC Gold Book: “Biochemical catalysts that differ in amino acid sequence but catalyze the same reaction” (IUPAC Gold Book).

Phân loại isoenzyme

Các isoenzyme được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm nguồn gốc di truyền, vị trí biểu hiện và tính chất động học.

  • Theo nguồn gốc di truyền:
    • Paralogous isoenzymes: mã hóa bởi các gene paralog phát sinh từ quá trình nhân đôi gene.
    • Splice variants: isoform từ cùng một gene qua alternative splicing.
  • Theo vị trí biểu hiện tế bào:
    • Isoenzyme cytosolic: hoạt động trong bào tương.
    • Isoenzyme mitochondrial: gắn màng trong ty thể.
    • Isoenzyme peroxisomal: chứa tín hiệu PTS cho peroxisome.
  • Theo tính chất động học:
    • Km (Michaelis constant): ái lực với cơ chất, isoenzyme có Km thấp hoạt động mạnh ở nồng độ cơ chất thấp.
    • Vmax (tốc độ tối đa): phụ thuộc nồng độ enzyme và hiệu suất xúc tác.

Bảng dưới đây minh hoạ sự khác biệt Km và Vmax giữa hai isozyme LDH1 (tim) và LDH5 (cơ vân):

Đặc tínhLDH1 (H4)LDH5 (M4)
Km với pyruvate (µM)50150
Vmax (µmol/min/mg)120200
Vị trí chínhTim, thậnCơ vân, gan

Cơ chế hoạt động

Các isoenzyme chia sẻ cơ chế xúc tác cơ bản nhưng có biến đổi cấu trúc vùng gắn cơ chất hoặc cofactor. Sự khác biệt này cho phép điều chỉnh hoạt tính enzyme phù hợp điều kiện môi trường và nhu cầu chuyển hóa từng mô.

Động học Michaelis–Menten mô tả tốc độ phản ứng của isoenzyme:

v=Vmax[S]Km+[S]v = \frac{V_{\max}[S]}{K_m + [S]}

Trong đó [S] là nồng độ cơ chất, Km là Michaelis constant và Vmax là tốc độ tối đa. Isoenzyme có Km thấp sẽ đạt ½ Vmax ở nồng độ cơ chất thấp, phù hợp với mô có lượng cơ chất hạn chế.

  • Thay đổi Km: điều chỉnh ngưỡng hoạt động, tối ưu hóa xúc tác trong khoảng nồng độ cơ chất cụ thể.
  • Thay đổi Vmax: ảnh hưởng mức độ tăng tốc phản ứng tùy theo biểu hiện enzyme và hiệu suất xúc tác.
  • Đáp ứng điều hòa: isoenzyme có thể bị phospho/khử phospho, điều hòa allosteric theo tín hiệu tế bào.

Vai trò và ý nghĩa sinh học

Các isoenzyme điều chỉnh chuyển hóa tế bào theo đặc điểm nhu cầu năng lượng và chức năng mô. Chúng cho phép phản ứng sinh hóa diễn ra hiệu quả ở các môi trường pH, nhiệt độ và nồng độ cơ chất khác nhau.

Ví dụ, lactate dehydrogenase isoform LDH1 (H4) có Km thấp với pyruvate, phù hợp với mô tim hoạt động liên tục, trong khi LDH5 (M4) có Km cao hơn, hỗ trợ chuyển hóa kị khí ở cơ vân khi gắng sức.

  • Điều hòa cân bằng NAD⁺/NADH theo nhu cầu chuyển hóa từng mô.
  • Phân phối hiệu quả nguồn năng lượng trong điều kiện oxy hóa hoặc kị khí.
  • Cho phép mô đặc hiệu thực hiện chức năng sinh tổng hợp hoặc khử độc.

Phương pháp phân lập và đo lường

Điện di mao quản (Isoelectric Focusing – IEF) phân tách isoenzyme dựa trên điểm đẳng điện (pI), cho phép phân giải cao và định danh isoform riêng biệt. Kỹ thuật này thường kết hợp với nhuộm hoạt tính enzyme để xác định băng tương ứng.

Phổ khối (LC–MS/MS) sử dụng sắc ký lỏng nối khối để xác định peptide đặc trưng của từng isoenzyme sau thủy phân trypsin. Độ nhạy cao, có thể phân tích isoform khác biệt chỉ bởi vài amino acid.

Phương phápĐặc điểmỨng dụng
IEFPhân tách theo pI, độ phân giải caoĐịnh danh isoform, khảo sát mẫu lâm sàng
LC–MS/MSĐộ nhạy và độ đặc hiệu caoĐịnh lượng absolute, phát hiện biến thể điểm
Western blot/ELISADựa vào kháng thể đặc hiệuĐịnh lượng tương đối, dễ thực hiện

Miễn dịch hóa (Western blot, ELISA) sử dụng kháng thể đặc hiệu phân biệt epitope của isoenzyme, thích hợp cho phân tích nhanh và mẫu số lượng lớn.

Ứng dụng trong y sinh

Xét nghiệm isoenzyme là công cụ quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi tổn thương mô. Creatine kinase MB (CK-MB) và troponin I là dấu ấn sinh học tiêu chuẩn phát hiện nhồi máu cơ tim cấp, cho phép can thiệp kịp thời.

Alkaline phosphatase (ALP) có isoform gan và xương; tăng ALP xương thường gặp trong bệnh Paget xương, trong khi tăng ALP gan gợi ý tắc mật hoặc viêm gan.

  • CK-MB tăng 3–6 giờ sau nhồi máu, đạt đỉnh 24 giờ và trở về bình thường sau 48–72 giờ.
  • LDH isoenzym LDH1/LDH2 đảo lộn (LDH1 > LDH2) là chỉ dấu muộn của nhồi máu cơ tim.
  • GGT phối hợp ALP giúp phân biệt nguyên nhân gan hay xương.

Ý nghĩa trong chẩn đoán bệnh

Tỷ lệ và mức độ thay đổi isoenzyme trong huyết thanh cung cấp thông tin mô đặc hiệu. Ví dụ, tỉ lệ LDH1/LDH2 >1 gợi ý tổn thương tim, trong khi LDH5 tăng mạnh gặp ở bệnh gan mạn.

Đột biến hoặc thiếu hụt một isoenzyme nhất định có thể gây bệnh di truyền. Thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) ở hồng cầu làm suy giảm khả năng khử oxy hóa, dẫn đến tan máu khi tiếp xúc với thuốc hoặc nhiễm trùng.

Ví dụ isoenzyme phổ biến

  • Lactate Dehydrogenase (LDH1–LDH5): tim (H4), gan/cơ (M4) và phối hợp các tetramer.
  • Creatine Kinase (CK-BB, CK-MB, CK-MM): não (BB), tim (MB), cơ vân (MM).
  • Alkaline Phosphatase (ALP): gan, xương, ruột, nhau thai các isoform chuyên biệt.
  • Citrate Synthase: enzyme mitochondrial gắn màng nội ty thể, chỉ dấu mật độ ti thể.

Liên quan bệnh lý và đột biến

Đột biến G6PD làm giảm hoạt tính isoenzyme trên màng hồng cầu, gây tan huyết nhạy cảm với các yếu tố oxy hóa. PKM2 điều hòa chuyển hóa năng lượng và liên quan đến hiệu ứng Warburg trong tế bào ung thư.

Biến thể CYP450 (CYP2D6, CYP2C19) ảnh hưởng chuyển hóa thuốc, dẫn đến nguy cơ tương tác và độc tính. Việc sàng lọc genotype các isoform CYP giúp cá thể hóa điều trị dược lý.

Gene/EnzymeBiến thểHậu quả
G6PDG6PD A-, MediterraneanThiếu hụt, tan huyết
CYP2D6Poor metabolizer alleleTích tụ thuốc, độc tính
PKM2Splice variantTăng chuyển hóa kị khí

Xu hướng nghiên cứu tương lai

Ứng dụng proteomics tiên tiến như Mass Cytometry (CyTOF) và single-cell RNA-seq cho phép phát hiện isoenzyme mới và đánh giá biểu hiện đa chiều theo từng loại tế bào.

Công nghệ CRISPR/Cas9 được sử dụng để tạo mô hình động vật mang đột biến isoenzyme, giúp khảo sát trực tiếp vai trò sinh lý và bệnh lý của từng isoform.

  • Phát triển xét nghiệm point-of-care phân tích isoenzyme tại giường bệnh.
  • Thiết kế thuốc điều hòa đặc hiệu isoform (isoform-selective modulators).
  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo phân tích dữ liệu isoenzyme lớn để dự báo tiến triển bệnh và đáp ứng điều trị.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề isoenzyme:

Separation of subfragment-1 isoenzymes from rabbit skeletal muscle myosin
Nature - Tập 257 Số 5521 - Trang 54-56 - 1975
Mammalian target of rapamycin up-regulation of pyruvate kinase isoenzyme type M2 is critical for aerobic glycolysis and tumor growth
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 108 Số 10 - Trang 4129-4134 - 2011
Although aerobic glycolysis (the Warburg effect) is a hallmark of cancer, key questions, including when, how, and why cancer cells become highly glycolytic, remain less clear. For a largely unknown regulatory mechanism, a rate-limiting glycolytic enzyme pyruvate kinase M2 (PKM2) isoform is exclusively expressed in embryonic, proliferating, and tumor cells, and plays an essential role in tu...... hiện toàn bộ
Myosin isoenzyme changes in several models of rat cardiac hypertrophy.
Circulation Research - Tập 49 Số 2 - Trang 525-532 - 1981
We studied the effect of chronic mechanical overloading on the isoenzyme composition of rat cardiac myosin in several experimental models: aortic stenosis (AS), aortic incompetence (AI), aortocaval fistula (ACF), overload of the non-infarcted area after left coronary ligation (INF), and overload of the spontaneously hypertensive rats (SHR). Samples of the left and right ventricles were iso...... hiện toàn bộ
Inositol-lipid-specific phospholipase C isoenzymes and their differential regulation by receptors
Biochemical Journal - Tập 288 Số 1 - Trang 1-14 - 1992
Separation and quantitation of lactic dehydrogenase isoenzymes by disc electrophoresis
Analytical Biochemistry - Tập 20 Số 2 - Trang 246-257 - 1967
High activity of creatine kinase in mitochondria from muscle and brain and evidence for a separate mitochondrial isoenzyme of creatine kinase
Biochemical and Biophysical Research Communications - Tập 16 Số 6 - Trang 516-521 - 1964
Alkaline phosphatase isoenzymes.
Clinical Chemistry - Tập 28 Số 10 - Trang 2007-2016 - 1982
Abstract The human alkaline phosphatases constitute a system of multiple molecular forms of enzymes in which heterogeneity is partly due to genetic factors and partly to posttranslational modifications. Recognition of the nature and occurrence of these multiple forms has made a significant contribution both to the understanding of changes in alkaline...... hiện toàn bộ
Mortality risk conferred by small elevations of creatine kinase-MB isoenzyme after percutaneous coronary intervention
Journal of the American College of Cardiology - Tập 42 Số 8 - Trang 1406-1411 - 2003
Tổng số: 1,754   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10