Ibuprofen là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Ibuprofen là thuốc kháng viêm không steroid thuộc nhóm dẫn xuất acid propionic, có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm thông qua ức chế enzym COX. Dạng phân tử gồm acid 2-(4-isobutylphenyl)propionic, được dùng phổ biến trong y học lâm sàng với nhiều dạng bào chế và mức độ an toàn cao nếu sử dụng đúng liều.

Định nghĩa và phân loại Ibuprofen

Ibuprofen là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), thuộc nhóm dẫn xuất của acid propionic, được sử dụng để giảm đau, viêm và sốt. Công thức hóa học của Ibuprofen là acid 2-(4-isobutylphenyl)propionic. Ibuprofen thường dùng dưới dạng racemic, tức chứa cả hai đồng phân R‑(−) và S‑(+), trong đó đồng phân S được cho là có hoạt tính sinh học mạnh hơn nhiều so với R. Phân loại bao gồm thuốc kê đơn (prescription) và không kê đơn (over‑the‑counter, OTC).

Ibuprofen có các dạng bào chế đa dạng: viên nén, viên nang, dung dịch uống, nhũ dịch, gel ngoài da, dạng tiêm (liên kết với lysine) ở một số trường hợp đặc biệt. Cường độ và liều sử dụng khác nhau tùy theo chỉ định, mức độ đau hoặc viêm, độ tuổi và sức khỏe người bệnh. Các sản phẩm OTC thường có liều thấp hơn so với thuốc kê đơn cho viêm nặng hoặc bệnh mãn tính.

Cơ chế tác dụng

Ibuprofen ức chế cả hai isoenzym COX‑1 và COX‑2, làm giảm tổng hợp prostaglandin từ acid arachidonic, từ đó giảm đau, viêm và sốt. Việc ức chế COX‑1 cũng ảnh hưởng tới các prostaglandin bảo vệ niêm mạc dạ dày, tăng nguy cơ tác dụng phụ tiêu hóa. Ibuprofen có tác dụng giảm đau (analgesic), hạ sốt (antipyretic) và chống viêm (anti-inflammatory), phụ thuộc vào mức độ và loại mô bị viêm.

Công thức thể hiện tác dụng tổng quát có thể viết như sau: Ibuprofen    ức cheˆˊ COX‑1, COX‑2    Prostaglandin    {đau, vieˆm, soˆˊt} \text{Ibuprofen} \;\to\; \text{ức chế COX‑1, COX‑2} \;\to\; \downarrow \text{Prostaglandin} \;\to\; \downarrow \{\text{đau, viêm, sốt}\} Hiệu quả chống viêm phụ thuộc nhiều vào nồng độ thuốc tại mô, thời gian phơi thuốc và tính chọn lọc giữa COX‑1 / COX‑2. Đồng phân S‑ibuprofen được chuyển hóa từ R qua các enzyme nội sinh, giúp tăng tác dụng sinh học.

Dược động học

Ibuprofen hấp thu rất tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1‑2 giờ sau khi uống. Thức ăn có thể làm chậm thời gian đạt đỉnh (Tmax) khoảng 30‑60 phút, giảm tốc độ hấp thu, nhưng tổng lượng hấp thu (bioavailability) thường không giảm đáng kể. Liên kết với protein huyết tương cao, khoảng 99%. :contentReference[oaicite:0]{index=0}

Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan qua enzyme cytochrome P450, đặc biệt CYP2C9 và CYP2C8 thành các chất chuyển hóa hydroxyl và carboxyl không hoạt động; phần nhỏ được bài tiết không biến đổi (<1%). Thời gian bán thải (half‑life) khoảng 1.2‑2 giờ ở người khỏe mạnh; trong bệnh gan nặng hoặc suy chức năng gan/thận có thể kéo dài hơn. Ibuprofen được loại bỏ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa và liên hợp glucuronide. :contentReference[oaicite:1]{index=1}

Các chỉ định điều trị

Ibuprofen được chỉ định cho các tình trạng đau nhẹ đến vừa như đau đầu, đau răng, đau cơ, đau bụng kinh. Điều trị viêm như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp thoái hóa, viêm mô mềm hoặc chấn thương thể thao. Sốt do nhiễm virus hoặc vi khuẩn cũng là chỉ định phổ biến khi sử dụng để hạ sốt.

Liều dùng cho người lớn thường là 200‑400 mg mỗi 4‑6 giờ khi cần; tối đa hàng ngày bên ngoài theo kê đơn thường không vượt quá 1200‑2400 mg tùy quốc gia và hướng dẫn y tế cụ thể. Trẻ em: thường dựa vào cân nặng, khoảng 5‑10 mg/kg/lần mỗi 6‑8 giờ, tối đa khoảng 40 mg/kg/ngày. Các dạng thuốc ngoài da (gel, kem) hoặc phối hợp thuốc có thể được dùng tùy trường hợp lâm sàng.

Chỉ định đặc biệt bao gồm trong bệnh thấp, viêm cấp, điều trị sau phẫu thuật, đau do răng miệng; trong các trường hợp cấp cứu như đóng ống động mạch ở trẻ sinh non (intravenous ibuprofen) cũng được sử dụng trong điều kiện kiểm soát. Tham khảo thêm tại Mayo Clinic – Ibuprofen và DrugBank. :contentReference[oaicite:2]{index=2}

Liều dùng và cách sử dụng

Liều lượng Ibuprofen phụ thuộc vào độ tuổi, trọng lượng, mục đích điều trị và tình trạng y tế nền. Thuốc có thể dùng đường uống, tiêm tĩnh mạch hoặc bôi ngoài da. Đối với người lớn, liều dùng thông thường là 200–400 mg mỗi 4–6 giờ nếu cần. Tối đa không vượt quá 1200 mg/ngày với thuốc không kê đơn (OTC), hoặc 2400 mg/ngày nếu có chỉ định của bác sĩ.

Đối với trẻ em, liều thường được tính dựa trên cân nặng: 5–10 mg/kg/lần, lặp lại mỗi 6–8 giờ nếu cần, tối đa 40 mg/kg/ngày. Nên sử dụng thiết bị đo liều chuyên dụng để đảm bảo chính xác. Sau đây là bảng tổng hợp liều lượng phổ biến:

Đối tượng Liều dùng Tần suất Tối đa/ngày
Người lớn 200–400 mg Mỗi 4–6 giờ 1200–2400 mg
Trẻ em >6 tháng 5–10 mg/kg Mỗi 6–8 giờ 40 mg/kg

Ibuprofen nên được uống sau bữa ăn hoặc cùng thức ăn để giảm kích ứng dạ dày. Không nên dùng kéo dài quá 10 ngày trừ khi có chỉ định của chuyên gia y tế. Tham khảo thêm tại Drugs.com – Ibuprofen Dosage.

Tác dụng phụ và nguy cơ

Ibuprofen được xem là tương đối an toàn nếu dùng đúng liều. Tuy nhiên, như các NSAID khác, thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Tác dụng phụ thường gặp gồm buồn nôn, đầy bụng, đau đầu, chóng mặt và tiêu chảy. Tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Loét dạ dày – tá tràng, chảy máu tiêu hóa
  • Tăng huyết áp, giữ nước, suy tim
  • Suy thận cấp, đặc biệt ở người mất nước hoặc dùng thuốc lợi tiểu
  • Phản ứng dị ứng: phát ban, phù mạch, sốc phản vệ

Theo Cảnh báo từ FDA, NSAID, bao gồm ibuprofen, có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ, đặc biệt khi sử dụng kéo dài hoặc ở liều cao. Khuyến cáo là dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.

Tương tác thuốc

Ibuprofen có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu lực điều trị hoặc làm tăng độc tính. Một số tương tác đáng lưu ý:

  • Thuốc chống đông máu (warfarin): tăng nguy cơ xuất huyết
  • Thuốc lợi tiểu, ACEI, ARB: tăng nguy cơ suy thận
  • Corticosteroids: tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa
  • Aspirin liều thấp: giảm tác dụng bảo vệ tim mạch của aspirin nếu dùng đồng thời
  • SSRIs (thuốc chống trầm cảm): tăng nguy cơ chảy máu đường tiêu hóa

Việc dùng đồng thời Ibuprofen với rượu cũng làm tăng nguy cơ kích ứng dạ dày và xuất huyết tiêu hóa. Người bệnh cần thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc đang dùng trước khi bổ sung Ibuprofen.

Chống chỉ định và thận trọng

Ibuprofen bị chống chỉ định tuyệt đối trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng hoặc quá mẫn với Ibuprofen hoặc các NSAID khác
  • Loét dạ dày tiến triển, xuất huyết tiêu hóa đang hoạt động
  • Suy gan nặng, suy thận nặng
  • Suy tim mất bù
  • Phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối

Thận trọng khi sử dụng Ibuprofen ở người cao tuổi, bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, tăng huyết áp, bệnh thận mạn, hoặc đang dùng nhiều thuốc cùng lúc. Người bệnh nên được theo dõi chức năng gan thận định kỳ nếu điều trị dài hạn. Cần tránh dùng đồng thời nhiều NSAID khác.

Các nghiên cứu và cập nhật gần đây

Các nghiên cứu gần đây tập trung vào việc cải tiến công thức Ibuprofen (như ibuprofen lysine, ibuprofen sodium) nhằm tăng sinh khả dụng, giảm thời gian khởi phát tác dụng và hạn chế tác dụng phụ tiêu hóa. Ngoài ra, một số nghiên cứu đánh giá tác dụng Ibuprofen trong đóng ống động mạch ở trẻ sinh non và vai trò tiềm năng trong điều trị COVID-19 giai đoạn đầu, tuy nhiên chưa có kết luận lâm sàng chắc chắn.

Ibuprofen cũng được nghiên cứu dưới dạng phối hợp với các hoạt chất khác như paracetamol hoặc codein để tăng hiệu quả giảm đau trong một số trường hợp đau cấp tính. Một số dạng bào chế kết hợp gel bôi tại chỗ cũng được phát triển để hạn chế hấp thu toàn thân. Tham khảo thêm tại PubMed – Ibuprofen Research.

Tài liệu tham khảo

  1. Brunton, L.L. et al. (2023). Goodman & Gilman's: The Pharmacological Basis of Therapeutics, 14th Edition.
  2. Drugs.com – Ibuprofen Overview
  3. FDA – NSAID Warnings
  4. NCBI – Ibuprofen Pharmacology
  5. PubMed – Ibuprofen Studies

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ibuprofen:

Occurrence and Fate of Carbamazepine, Clofibric Acid, Diclofenac, Ibuprofen, Ketoprofen, and Naproxen in Surface Waters
Environmental Science & Technology - Tập 37 Số 6 - Trang 1061-1068 - 2003
Photochemical fate of pharmaceuticals in the environment: Naproxen, diclofenac, clofibric acid, and ibuprofen
Schweizerische Zeitschrift für Hydrologie - Tập 65 Số 4 - Trang 342-351 - 2003
Eudragit RS100® nanosuspensions for the ophthalmic controlled delivery of ibuprofen
European Journal of Pharmaceutical Sciences - Tập 16 Số 1-2 - Trang 53-61 - 2002
Enhanced oral bioavailability of dexibuprofen by a novel solid Self-emulsifying drug delivery system (SEDDS)
European Journal of Pharmaceutics and Biopharmaceutics - Tập 72 Số 3 - Trang 539-545 - 2009
Mechanism of Catalytic Ozonation in Fe2O3/Al2O3@SBA-15 Aqueous Suspension for Destruction of Ibuprofen
Environmental Science & Technology - Tập 49 Số 3 - Trang 1690-1697 - 2015
Tổng số: 2,633   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10