Hfpef là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
HFpEF là tình trạng suy tim với phân suất tống máu thất trái ≥50% nhưng đi kèm rối loạn chức năng tâm trương, khiến thất trái không giãn đủ và áp lực đổ đầy tăng cao. Bệnh nhân HFpEF thường biểu hiện khó thở khi gắng sức, phù chi dưới và rale ẩm phổi dù chức năng tâm thu được bảo tồn.
Định nghĩa HFpEF
Heart Failure with preserved Ejection Fraction (HFpEF) là tình trạng suy tim với phân suất tống máu thất trái (left ventricular ejection fraction, LVEF) ≥50% trong khi vẫn tồn tại biểu hiện lâm sàng của suy tim. Mặc dù EF được giữ nguyên, bệnh nhân HFpEF gặp rối loạn chức năng tâm trương, không giãn đủ để tiếp nhận đủ thể tích máu, dẫn đến áp lực đổ đầy thất trái tăng cao và triệu chứng suy tim.
Phân suất tống máu được tính theo công thức: trong đó EDV (end-diastolic volume) là thể tích cuối kỳ tâm trương và ESV (end-systolic volume) là thể tích cuối kỳ tâm thu. Ở HFpEF, mặc dù EF bảo tồn, các chỉ số về độ cứng thất trái và áp lực đổ đầy bất thường vẫn gây ra triệu chứng khó thở và giảm khả năng gắng sức.
HFpEF chiếm khoảng 40–60% tổng số suy tim và có xu hướng gia tăng do dân số già hóa và tỷ lệ bệnh đồng mắc cao. Hội Tim mạch châu Âu (ESC) và Hiệp hội Tim Hoa Kỳ (AHA) đều công nhận HFpEF là một thách thức lâm sàng riêng biệt, khác với HFrEF (reduced EF), với cơ chế sinh bệnh và đáp ứng điều trị khác nhau (ESC Guideline).
Phân loại và chẩn đoán
Chẩn đoán HFpEF dựa trên sự kết hợp của triệu chứng lâm sàng suy tim, EF ≥50%, bằng chứng về rối loạn tâm trương trên siêu âm tim và dấu ấn sinh học BNP/NT-proBNP tăng. Theo khuyến cáo AHA/ACC, tiêu chuẩn chẩn đoán bao gồm:
- Triệu chứng hoặc dấu hiệu suy tim (dyspnea, phù, mệt mỏi khi gắng sức).
- EF ≥50% trên siêu âm tim 2D.
- Chỉ số E/e′ >15 hoặc E/e′ từ 8–15 kèm ít nhất một trong các dấu hiệu: tăng độ dày thành thất trái, giãn nhĩ trái, giảm biến dạng tâm trương.
- BNP >35 pg/mL hoặc NT-proBNP >125 pg/mL hỗ trợ bằng chứng tăng áp lực đổ đầy ([AHA Guideline](https://www.ahajournals.org/doi/10.1161/CIR.0000000000000569)).
Phân loại theo NYHA (New York Heart Association) đánh giá mức độ giới hạn gắng sức từ I (không hạn chế) đến IV (triệu chứng xuất hiện khi nghỉ ngơi). Mức độ nặng của HFpEF thường được phân tích song song với bệnh đồng mắc và chức năng tâm thu bình thường.
Cơ chế sinh bệnh
HFpEF là hậu quả của tổn thương cấu trúc và sinh lý đa yếu tố dẫn đến giảm khả năng giãn nở tâm trương của thất trái. Tăng áp lực sau tải (afterload) do tăng huyết áp lâu dài hoặc xơ hóa kẽ tim làm thành thất dày lên, giảm độ đàn hồi và khả năng hấp thu máu.
Quá trình viêm mạn tính và stress oxy hóa trong cơ tim gây kích hoạt fibroblast dẫn đến xơ hóa kẽ, tăng tích tụ collagen và giảm tính đàn hồi. Đồng thời, suy giảm tín hiệu giãn mạch nội mạc (nitric oxide) làm tăng căng cứng mạch vành và tăng áp lực đổ đầy trái.
Cơ chế phân tử liên quan đến rối loạn tín hiệu NO–cGMP–PKG, tăng hoạt tính hệ renin–angiotensin–aldosterone và kích hoạt hệ thống giao cảm. Ngoài ra, sự rối loạn tương tác giữa tế bào cơ tim và tế bào kẽ tạo nên chu trình bệnh lý lê thê, khó phục hồi hoàn toàn ([NCBI PMC](https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5650911/)).
Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
Tỷ lệ mắc HFpEF gia tăng theo tuổi, phổ biến ở bệnh nhân trên 65 tuổi, với nữ chiếm từ 55–65% do yếu tố nội tiết và mô cơ tim nhạy cảm hơn với xơ hóa. HFpEF hiện chiếm gần một nửa tổng số bệnh nhân suy tim nhập viện tại các nước phát triển.
Đặc điểm | HFpEF | HFrEF |
---|---|---|
Tỷ lệ nữ | 55–65% | 35–45% |
Tuổi trung bình | 72–75 tuổi | 65–68 tuổi |
Tăng huyết áp | 75–85% | 40–50% |
Đái tháo đường | 30–40% | 25–35% |
Yếu tố nguy cơ chính bao gồm tăng huyết áp lâu năm, đái tháo đường, béo phì, bệnh thận mạn và rung nhĩ. Sự kết hợp nhiều bệnh đồng mắc làm tăng tải cho thất trái, thúc đẩy quá trình xơ hóa và suy giảm chức năng tâm trương.
Triệu chứng lâm sàng
Bệnh nhân HFpEF chủ yếu than phiền khó thở khi gắng sức (dyspnea on exertion), cảm giác hụt hơi hoặc mệt mỏi nhanh chóng khi thực hiện các hoạt động hằng ngày như leo cầu thang hoặc đi bộ nhẹ. Khó thở tư thế (orthopnea) và khó thở kịch phát về đêm (paroxysmal nocturnal dyspnea) cũng là triệu chứng thường gặp, phản ánh áp lực đổ đầy tăng cao ở thất trái khi nằm ngang.
Phù chi dưới, gan to và bụng căng đầy (ascites) có thể xuất hiện do ứ trệ tuần hoàn tĩnh mạch phải. Triệu chứng phù thường bắt đầu ở cổ chân vào cuối ngày và tiến triển nếu không được điều trị. Khám lâm sàng có thể ghi nhận rale ẩm phổi, tĩnh mạch cổ nổi và tĩnh mạch cảnh giãn nở.
- Khó thở khi gắng sức: xuất hiện sớm, hạn chế hoạt động thể lực.
- Orthopnea và PND: khó thở nặng hơn khi nằm, cần kê cao gối.
- Phù chi dưới, gan to: giai đoạn muộn, ứ trệ tĩnh mạch.
- Rung nhĩ: rối loạn nhịp tim phổ biến, làm nặng triệu chứng suy tim.
Phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng
Siêu âm tim Doppler là phương pháp cơ bản để đánh giá EF, đo chỉ số E/e′, độ dày thành thất trái và kích thước nhĩ trái. E/e′ >15 gợi ý áp lực đổ đầy tăng, trong khi E/e′ 8–15 cần kết hợp với ít nhất một trong các dấu hiệu hình thái hoặc dấu ấn sinh học để khẳng định HFpEF.
Đo nồng độ peptides lợi niệu (BNP, NT-proBNP) giúp hỗ trợ chẩn đoán: NT-proBNP >125 pg/mL hoặc BNP >35 pg/mL đồng thuận theo khuyến cáo ESC/AHA. Các giá trị cao hơn phản ánh độ nặng suy tim và áp lực nhĩ trái tăng (ESC HFpEF Guideline).
Phương pháp | Chỉ số chính | Giá trị ngưỡng |
---|---|---|
Siêu âm tim | E/e′ | >15 |
Siêu âm tim | EF | ≥50% |
BNP | nồng độ huyết thanh | >35 pg/mL |
NT-proBNP | nồng độ huyết thanh | >125 pg/mL |
Trong trường hợp nghi ngờ, đo huyết động học xâm lấn qua catheter động mạch phổi (right heart catheterization) đo áp lực mao mạch phổi bít (PCWP) >15 mmHg khi nghỉ và >25 mmHg khi gắng sức xác nhận tăng áp lực đổ đầy. Chụp cộng hưởng từ tim (CMR) giúp phát hiện xơ hóa kẽ và đánh giá chức năng tâm trương chi tiết (NCBI PMC).
Phương pháp điều trị
Mục tiêu điều trị HFpEF là kiểm soát triệu chứng, giảm tái nhập viện và cải thiện chất lượng sống. Kiểm soát huyết áp là ưu tiên hàng đầu: ức chế men chuyển (ACEi), chẹn thụ thể angiotensin (ARB) và ARNIs (sacubitril/valsartan) đã cho thấy giảm tái nhập viện trong một số nghiên cứu lâm sàng.
Thuốc lợi tiểu quai (furosemide) hoặc thiazide giúp giảm phù và áp lực đổ đầy, đồng thời cải thiện triệu chứng khó thở. Quản lý nhịp tim trong rung nhĩ bằng chẹn beta hoặc chẹn kênh canxi không ưu tiên non-dihydropyridine giúp duy trì tần số thất hợp lý và cải thiện chức năng tâm trương.
- ACEi/ARB/ARNI: kiểm soát huyết áp, giảm tái nhập viện.
- Thuốc lợi tiểu: giảm phù, cải thiện triệu chứng.
- Chẹn beta/CCB: quản lý tần số thất, nhất là khi rung nhĩ.
- SGLT2 inhibitors (dapagliflozin): giảm nguy cơ nhập viện và tử vong, cải thiện chất lượng sống (JACC HFpEF Review).
Các biện pháp không dùng thuốc bao gồm quản lý cân nặng, chế độ ăn giảm muối (<2 g/ngày), tăng cường hoạt động thể lực nhẹ nhàng có giám sát và điều trị các bệnh đồng mắc như đái tháo đường, bệnh thận mạn.
Tiên lượng và biến chứng
Tiên lượng của HFpEF tương đương hoặc xấu hơn so với HFrEF, với tỷ lệ tử vong 5 năm khoảng 50%. Tỷ lệ tái nhập viện do suy tim trong năm đầu tiên sau khi chẩn đoán lên tới 30–40%, phần lớn do kiểm soát triệu chứng chưa hiệu quả và bệnh đồng mắc phức tạp.
Chỉ số tiên lượng | Giá trị/HF |
---|---|
Tỷ lệ tử vong 5 năm | ~50% |
Tái nhập viện 1 năm | 30–40% |
Biến chứng chính | Đột quỵ, thuyên tắc, suy thận nặng |
Biến chứng thường gặp gồm đột quỵ do rung nhĩ, thuyên tắc mạch ngoại biên, suy thận tiến triển và hội chứng rung nhĩ tái phát, đòi hỏi giám sát chặt chẽ và quản lý đa chuyên khoa.
Hướng nghiên cứu tương lai
Các nghiên cứu hiện tại đang tập trung vào liệu pháp giảm viêm và xơ hóa kẽ bằng các chất ức chế TGF-β hoặc antifibrotic agents nhắm vào cơ chế cơ bản của HFpEF. Can thiệp vào con đường NO–cGMP–PKG thông qua chất ức chế PDE5 hoặc stimulators guanylate cyclase là hướng phát triển hứa hẹn.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và machine learning trong phân tầng nguy cơ và cá thể hóa điều trị giúp lựa chọn nhóm bệnh nhân hưởng lợi cao nhất từ từng loại thuốc. Thiết bị theo dõi ngoại vi (wearable sensors) đánh giá triệu chứng và huyết động học tại nhà sẽ cải thiện quản lý bệnh lý mạn tính và giảm tái nhập viện.
- Antifibrotic agents: ức chế xơ hóa kẽ, cải thiện độ đàn hồi thất trái.
- PDE5 inhibitors và sGC stimulators: tăng NO–cGMP, giảm áp lực đổ đầy.
- AI-driven risk stratification: cá thể hóa điều trị.
- Wearable hemodynamic monitoring: giám sát triệu chứng tại nhà.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hfpef:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10