Granisetron là gì? Các công bố khoa học về Granisetron

Granisetron là một loại thuốc chống nôn và nôn mửa thuộc nhóm serotonin 5-HT3 receptor antagonist. Nó được sử dụng để điều trị mệt mỏi và nôn mửa do hóa trị hoặ...

Granisetron là một loại thuốc chống nôn và nôn mửa thuộc nhóm serotonin 5-HT3 receptor antagonist. Nó được sử dụng để điều trị mệt mỏi và nôn mửa do hóa trị hoặc phẩu thuật, bệnh viêm ruột và bệnh tiểu đường. Granisetron hoạt động bằng cách ức chế tác động của serotonin, một chất truyền thần kích thích nôn mửa, lên hệ thần kinh. Điều này giúp giảm cảm giác buồn nôn và ngăn chặn nôn mửa. Granisetron có thể có dạng viên nén, dạng tiêm hoặc dạng dán da. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc nhà dược để biết thêm thông tin và hướng dẫn sử dụng cụ thể.
Granisetron là một chất ức chế receptor serotonin 5-HT3, có tác dụng ngăn chặn sự kích thích của chất truyền thần serotonin lên các receptor 5-HT3 được tìm thấy chủ yếu trong hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh ngoại vi. Receptor này tham gia vào truyền thông tín hiệu nôn mửa và cảm giác buồn nôn.

Granisetron được sử dụng để điều trị:

1. Nôn mửa do hóa trị: Đặc biệt trong điều trị hóa trị tác động mạnh lên màng nhầy mỏi và ức chế nguyên nhân nôn mửa.
2. Nôn mửa do phẩu thuật: Được sử dụng để phòng ngừa và điều trị nôn mửa sau phẫu thuật.
3. Nôn mửa do bệnh viêm ruột và bệnh tiểu đường: Giúp giảm triệu chứng nôn mửa ở những người bị viêm ruột, bệnh tiểu đường hoặc khi dùng corticosteroid.

Granisetron có thể được sử dụng dưới dạng viên nén, dạng tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch hoặc dạng dán da. Quyết định cách sử dụng và liều lượng của thuốc sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và chỉ định cụ thể của bệnh nhân. Bệnh nhân nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà dược khi sử dụng thuốc này.
Rõ ràng, dưới đây là một số thông tin chi tiết hơn về Granisetron:

- Cách sử dụng: Granisetron có thể được dùng qua đường uống dưới dạng viên nén ở liều lượng từ 1mg đến 2mg mỗi ngày. Nếu thuốc được sử dụng dưới dạng tiêm, liều lượng thường là 10mcg/kg. Thuốc cũng có thể được dùng dưới dạng dán da (dạng dán transdermal) đối với những người không thể dùng qua đường uống hoặc tiêm. Liều dùng thông thường cho dạng dán da là 3.1mg trong vòng 24 giờ.

- Tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ thường gặp khi dùng Granisetron bao gồm mệt mỏi, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa, táo bón hoặc tiêu chảy. Có thể xảy ra cảm giác buồn nôn và nôn mửa nhưng nói chung, Granisetron được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị những triệu chứng này, vì vậy những tác dụng phụ này thường không phổ biến.

- Tương tác thuốc: Granisetron có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Thông báo bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đã sử dụng hoặc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, và các loại thảo dược hoặc bổ sung dinh dưỡng, để đảm bảo rằng không có tương tác xảy ra.

- Lưu ý đặc biệt: Granisetron không nên được sử dụng trong trường hợp quá mẫn với các thành phần của thuốc. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào như viêm gan hoặc suy gan, bạn nên thông báo cho bác sĩ của bạn trước khi bắt đầu sử dụng Granisetron.

- Tác dụng trên thai nhi và trẻ em: Granisetron không được khuyến nghị sử dụng trong thai kỳ, trừ khi được yêu cầu bởi bác sĩ. Đối với trẻ em, viên nén Granisetron có thể được sử dụng cho trẻ từ 2 tháng trở lên, trong khi tiêm được sử dụng cho trẻ từ 2 tuổi trở lên.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc quan ngại nào liên quan đến việc sử dụng Granisetron, tốt nhất là tham khảo ý kiến ​​bác sĩ của bạn hoặc nhà dược để được tư vấn thêm và hướng dẫn sử dụng cụ thể cho trường hợp của bạn.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "granisetron":

Granisetron: An Update on its Clinical Use in the Management of Nausea and Vomiting
Oncologist - Tập 9 Số 6 - Trang 673-686 - 2004
Abstract

Nausea and vomiting are typical side effects of cytotoxic therapy and some surgical procedures. These symptoms can represent a major therapeutic challenge and, if inadequately controlled by antiemetic treatment, will result in increased mortality, morbidity, and health care costs. However, the management of nausea and vomiting has improved greatly in recent years following the introduction of the 5-HT3-receptor antagonists, known as ‘setrons.’ In light of recent developments in antiemetic care, including the approval of the first neurokinin-1-receptor antagonist aprepitant (Emend®; Merck and Company, Inc.; West Point, PA) and a new 5-HT3 receptor antagonist palonosetron (Aloxi®; MGI Pharma; Minneapolis, MN), this article provides an update on the clinical experience gained with the 5-HT3-receptor antagonist granisetron (Kytril®; Roche Laboratories, Inc.; Nutley, NJ) for the management of chemotherapy-induced, radiation-induced, and postoperative nausea and vomiting, and also reviews its use in special patient populations. Granisetron is a potent and highly selective 5-HT3-receptor antagonist that has little or no affinity for other receptors, a characteristic that is thought to underlie the favorable side-effect and safety profiles of this agent. Extensive clinical trial data have shown granisetron to be an effective and well-tolerated agent for the treatment of nausea and vomiting in the oncology and surgical settings. Granisetron has also been shown to be effective and well tolerated in special populations, such as patients refractory to antiemetic treatment, patients with hepatic or renal impairment, and children. Data also suggest that its safety profile and minimal potential for drug-drug interactions would make it an antiemetic agent of choice for elderly cancer patients.

Cardiovascular effects of i.v. granisetron at two administration rates and of ondansetron in healthy adults
American Journal of Health-System Pharmacy - Tập 54 Số 10 - Trang 1172-1176 - 1997
Granisetron-dexamethasone combination reduces postoperative nausea and vomiting
Canadian Journal of Anaesthesia - Tập 42 Số 5 - Trang 387-390 - 1995
Highly Variable Expression of CYP1A1 in Human Liver and Impact on Pharmacokinetics of Riociguat and Granisetron in Humans
Chemical Research in Toxicology - Tập 32 Số 6 - Trang 1115-1122 - 2019
Effective dose of granisetron for preventing postoperative emesis in children
Canadian Journal of Anaesthesia - - 1996
Tổng số: 240   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10