Granisetron là gì? Các nghiên cứu khoa học về Granisetron

Granisetron là thuốc đối kháng thụ thể serotonin 5-HT₃, dùng để phòng và điều trị buồn nôn, nôn do hóa trị, xạ trị và sau phẫu thuật. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế thụ thể 5-HT₃ ở ruột và não, giúp ngăn tín hiệu gây nôn truyền từ dạ dày đến trung tâm nôn trong hệ thần kinh trung ương.

Granisetron là gì?

Granisetron là một loại thuốc chống nôn mạnh, thuộc nhóm đối kháng chọn lọc thụ thể serotonin 5-HT3, được sử dụng rộng rãi để ngăn ngừa và điều trị tình trạng buồn nôn và nôn liên quan đến hóa trị liệu, xạ trị và sau phẫu thuật. Tình trạng buồn nôn và nôn do hóa trị liệu thường xuất hiện do sự giải phóng serotonin ở ruột non, nơi kích thích các thụ thể 5-HT3 và khởi động tín hiệu thần kinh qua dây thần kinh phế vị đến trung tâm nôn ở não. Granisetron hoạt động bằng cách ngăn chặn các thụ thể này, từ đó gián tiếp chặn đường dẫn truyền cảm giác nôn, làm giảm hoặc ngăn chặn phản xạ nôn.

Đây là một thuốc được FDA Hoa Kỳ chấp thuận lần đầu tiên vào năm 1993 dưới tên thương mại Kytril. Hiện nay, ngoài Kytril, Granisetron còn có các phiên bản khác như Sancuso (dạng miếng dán qua da) và Sustol (dạng tiêm giải phóng kéo dài). Nhờ đặc tính chọn lọc cao đối với thụ thể serotonin 5-HT3, thuốc có hiệu quả mạnh mẽ và thường ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng.

Nguồn: Mayo Clinic

Cơ chế hoạt động

Granisetron là một chất đối kháng chọn lọc tại các thụ thể 5-HT3, nằm cả ở ngoại biên (đặc biệt là ruột non) và trong hệ thần kinh trung ương (vùng kích hoạt hóa học và trung tâm nôn ở hành não). Khi cơ thể tiếp xúc với hóa trị liệu hoặc xạ trị, serotonin được phóng thích từ các tế bào nội tiết ruột, kích thích thụ thể 5-HT3 và phát tín hiệu gây nôn về não qua dây thần kinh phế vị. Bằng cách ngăn chặn các thụ thể này, Granisetron làm gián đoạn đường truyền đó, từ đó ngăn ngừa hoặc làm giảm mức độ buồn nôn và nôn.

Đặc biệt, thuốc không ảnh hưởng đến thụ thể dopamine hay muscarinic, nhờ đó ít gây tác dụng phụ như an thần hay rối loạn vận động – những tác dụng thường gặp ở các thuốc chống nôn thế hệ cũ như metoclopramide hoặc prochlorperazine.

Nguồn: DrugBank

Chỉ định

Granisetron được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Phòng ngừa và điều trị buồn nôn, nôn cấp tính do hóa trị liệu gây độc tế bào: Đây là chỉ định chính của thuốc. Granisetron có hiệu quả với cả hóa trị liệu có nguy cơ gây nôn cao (ví dụ cisplatin) và trung bình.
  • Phòng ngừa và điều trị buồn nôn, nôn do xạ trị: Những bệnh nhân điều trị ung thư bằng xạ trị vùng bụng, chậu, hoặc toàn thân thường gặp buồn nôn, và Granisetron giúp giảm đáng kể tình trạng này.
  • Phòng ngừa và điều trị buồn nôn, nôn sau phẫu thuật (PONV): Granisetron cũng được sử dụng trong gây mê hồi sức để ngăn ngừa phản xạ nôn sau mổ, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao.

Nguồn: Drugs.com

Liều dùng và dạng bào chế

Granisetron có nhiều dạng bào chế khác nhau nhằm phù hợp với nhu cầu và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Một số dạng phổ biến bao gồm:

  • Viên uống (oral tablet): Dùng theo liều 2 mg một lần duy nhất trước khi hóa trị khoảng 1 giờ, hoặc chia 1 mg hai lần trong ngày. Thuốc nên được dùng với nước lọc và có thể dùng kèm hoặc không kèm thức ăn.
  • Dung dịch tiêm tĩnh mạch: Liều thường dùng là 10 mcg/kg trọng lượng cơ thể, tiêm ít nhất 30 phút trước khi hóa trị bắt đầu. Có thể tiêm truyền trong thời gian 5 phút hoặc truyền nhỏ giọt kéo dài.
  • Miếng dán da (transdermal patch - Sancuso): Miếng dán được đặt lên da 24–48 giờ trước khi bắt đầu hóa trị liệu, và giữ nguyên trên da trong suốt thời gian điều trị. Đây là lựa chọn lý tưởng cho bệnh nhân không muốn uống thuốc hoặc gặp khó khăn trong việc nuốt.
  • Dạng tiêm phóng thích kéo dài (Sustol): Được tiêm dưới da với liều cố định, mang lại hiệu quả kéo dài từ 5 đến 7 ngày và rất hữu ích trong các phác đồ hóa trị có chu kỳ dài hoặc độc tính cao.

Liều lượng cụ thể có thể thay đổi theo chỉ định của bác sĩ, dựa trên loại thuốc hóa trị, tần suất điều trị và phản ứng của từng cá nhân.

Nguồn: RxList

Tác dụng phụ

Granisetron nói chung được dung nạp tốt, tuy nhiên như bất kỳ loại thuốc nào, nó cũng có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Đau đầu: Là tác dụng phụ phổ biến nhất, thường nhẹ và tự hết.
  • Táo bón: Do ảnh hưởng đến vận động ruột thông qua hệ serotonin.
  • Chóng mặt hoặc mệt mỏi: Một số người có thể cảm thấy lảo đảo sau khi dùng thuốc.
  • Phản ứng tại vị trí tiêm: Sưng, đỏ hoặc đau tại nơi tiêm tĩnh mạch.

Hiếm hơn, Granisetron có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng (quá mẫn) như phát ban, ngứa, sưng môi – lưỡi – họng, hoặc khó thở. Những phản ứng này cần can thiệp y tế ngay lập tức.

Nguồn: WebMD

Chống chỉ định và thận trọng khi dùng Granisetron

Granisetron là thuốc an toàn với nhiều nhóm đối tượng, tuy nhiên vẫn tồn tại một số chống chỉ định và tình huống cần thận trọng. Trước khi kê đơn hoặc sử dụng, cần đánh giá đầy đủ tiền sử y khoa của bệnh nhân:

  • Chống chỉ định: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn cảm với Granisetron hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào trong công thức thuốc không nên sử dụng. Phản ứng dị ứng có thể bao gồm nổi mề đay, phát ban, khó thở, sốc phản vệ – một tình huống cần xử lý y tế khẩn cấp.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh tim: Granisetron có thể kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ. Mặc dù hiếm gặp, đây là một yếu tố nguy cơ đối với loạn nhịp thất nguy hiểm như Torsades de Pointes. Do đó, nên thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử rối loạn nhịp tim, rối loạn điện giải (đặc biệt là hạ kali hoặc hạ magnesi huyết), hoặc đang dùng các thuốc có thể kéo dài QT (ví dụ: amiodarone, haloperidol).
  • Nguy cơ hội chứng serotonin: Khi dùng cùng các thuốc làm tăng serotonin (ví dụ: SSRI như fluoxetine, SNRI như venlafaxine, MAOI như phenelzine), Granisetron có thể góp phần gây hội chứng serotonin – một tình trạng nguy hiểm đặc trưng bởi rối loạn tâm thần, cứng cơ, sốt, co giật. Theo dõi lâm sàng sát sao nếu dùng kết hợp.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Các nghiên cứu trên động vật cho thấy Granisetron không gây quái thai, nhưng dữ liệu trên người còn hạn chế. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng cho phụ nữ mang thai. Thuốc có bài tiết một phần qua sữa mẹ, nên cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu muốn tiếp tục cho con bú trong thời gian điều trị.

Nguồn: Drugs.com

Dược động học của Granisetron

Hiểu rõ dược động học của Granisetron giúp tối ưu hóa liều lượng và đảm bảo hiệu quả điều trị trong từng tình huống lâm sàng:

  • Hấp thu: Granisetron hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa sau khi uống. Sinh khả dụng đường uống khoảng 60%, chịu ảnh hưởng của chuyển hóa bước đầu ở gan.
  • Phân bố: Thuốc phân bố rộng khắp mô cơ thể, thể tích phân bố trung bình khoảng 3 L/kg. Khoảng 65% thuốc liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Gan là cơ quan chính chuyển hóa Granisetron, chủ yếu qua enzyme cytochrome P450 CYP3A4. Các chất chuyển hóa không còn hoạt tính dược lý đáng kể.
  • Thải trừ: Khoảng 12% thuốc được thải trừ dưới dạng không đổi qua nước tiểu, phần còn lại dưới dạng đã chuyển hóa. Thời gian bán thải khoảng 3–14 giờ tùy vào đường dùng và cá nhân.

Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận, dược động học của thuốc có thể thay đổi nhưng nhìn chung không cần điều chỉnh liều trong đa số trường hợp.

Nguồn: PubChem

Tương tác thuốc

Mặc dù Granisetron có tương tác thuốc tương đối thấp, vẫn có một số điểm cần lưu ý:

  • Thuốc kéo dài khoảng QT: Dùng đồng thời với các thuốc như amiodarone, quinidine, sotalol, haloperidol, ziprasidone,... có thể tăng nguy cơ loạn nhịp do kéo dài QT.
  • Thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4: Vì Granisetron được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4, các thuốc ức chế mạnh enzym này như ketoconazole hoặc ritonavir có thể làm tăng nồng độ Granisetron trong huyết tương.
  • Thuốc làm tăng serotonin: Các thuốc chống trầm cảm SSRI, SNRI, MAOI, thuốc giảm đau opioid (như tramadol), hoặc các chất bổ sung như tryptophan đều có thể làm tăng nguy cơ hội chứng serotonin khi dùng cùng Granisetron.

Nguồn: Medscape Drug Interaction Checker

Thương hiệu và dạng bào chế

Granisetron hiện được sản xuất dưới nhiều dạng bào chế và tên thương mại để phục vụ các nhu cầu điều trị đa dạng:

  • Kytril: Dạng viên nén và dung dịch tiêm tĩnh mạch. Là thương hiệu gốc đầu tiên được FDA chấp thuận.
  • Sancuso: Miếng dán da chứa 34.3 mg Granisetron, dùng một lần và có hiệu quả kéo dài trong nhiều ngày.
  • Sustol: Dạng tiêm dưới da giải phóng kéo dài, dùng trong các phác đồ hóa trị phức tạp cần phòng ngừa nôn trong hơn 5 ngày.
  • Generic: Granisetron hiện có sẵn dưới dạng thuốc generic, giá thành thấp hơn và vẫn đạt chuẩn tương đương sinh học với thuốc gốc.

Nguồn: Medscape

Kết luận

Granisetron là một trong những thuốc chống nôn hiệu quả và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt trong điều trị các tác dụng phụ của hóa trị và xạ trị ung thư. Với cơ chế ức chế chọn lọc thụ thể 5-HT3, thuốc mang lại hiệu quả cao trong kiểm soát buồn nôn và nôn cấp tính mà không gây an thần hay tác dụng phụ đáng kể lên hệ thần kinh trung ương.

Tuy nhiên, cũng như mọi thuốc khác, việc sử dụng Granisetron cần được cá nhân hóa tùy theo thể trạng bệnh nhân, mức độ đáp ứng và các yếu tố nguy cơ đi kèm. Việc theo dõi chặt chẽ, nhận biết sớm các tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc sẽ giúp đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu và an toàn.

Trong thực hành lâm sàng, Granisetron giúp nâng cao chất lượng sống cho người bệnh, giảm tỷ lệ phải ngừng hóa trị do nôn mửa không kiểm soát và là một phần không thể thiếu trong các phác đồ chăm sóc hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư hiện đại.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề granisetron:

Granisetron: An Update on its Clinical Use in the Management of Nausea and Vomiting
Oncologist - Tập 9 Số 6 - Trang 673-686 - 2004
Abstract Nausea and vomiting are typical side effects of cytotoxic therapy and some surgical procedures. These symptoms can represent a major therapeutic challenge and, if inadequately controlled by antiemetic treatment, will result in increased mortality, morbidity, and health care costs. However, the management of nausea and vomiting has improved g...... hiện toàn bộ
Cardiovascular effects of i.v. granisetron at two administration rates and of ondansetron in healthy adults
American Journal of Health-System Pharmacy - Tập 54 Số 10 - Trang 1172-1176 - 1997
Granisetron-dexamethasone combination reduces postoperative nausea and vomiting
Canadian Journal of Anaesthesia - Tập 42 Số 5 - Trang 387-390 - 1995
Highly Variable Expression of CYP1A1 in Human Liver and Impact on Pharmacokinetics of Riociguat and Granisetron in Humans
Chemical Research in Toxicology - Tập 32 Số 6 - Trang 1115-1122 - 2019
Effective dose of granisetron for preventing postoperative emesis in children
Canadian Journal of Anaesthesia - - 1996
Tổng số: 240   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10