Gastrotricha là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Gastrotricha là một ngành động vật không xương sống hiển vi dài 50–500 µm, sống trong trầm tích nước ngọt và biển, có cơ thể không phân đoạn, phủ lông bơi và ruột ống đơn giản. Chúng chia thành hai lớp Macrodasyida và Chaetonotida dựa trên hình thái và môi trường sống, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn vi sinh và tái chế mùn hữu cơ.

Định nghĩa và phân loại cơ bản

Gastrotricha là một ngăn (phylum) động vật không xương sống kích thước hiển vi, bao gồm các loài dài từ 50–500 µm. Chúng thường xuất hiện ẩn mình trong lớp trầm tích bùn cát hoặc bám vào các tảo và mảnh vụn hữu cơ, nơi điều kiện ẩm ướt và giàu dinh dưỡng.

Đặc điểm nổi bật nhất của Gastrotricha là cơ thể không phân đoạn rõ ràng, hình dạng có thể dẹp lưng–bụng hoặc hình ống tròn tùy loài. Bề mặt cơ thể phủ lớp biểu bì có hàng lông bơi (cilia) giúp di chuyển và cảm nhận môi trường vi mô.

  • Macrodasyida: chủ yếu sống trong môi trường biển, thân dẹp, nhiều đốt, thường dài 200–500 µm.
  • Chaetonotida: phần lớn nước ngọt, hình ống tròn, ít đốt hơn, kích thước thường 50–200 µm.
  • Vị trí phân loại: thuộc Bilateria, gần Gnathifera và Platyhelminthes theo phân tích chuỗi gene 18S rRNA.

Gastrotricha có vai trò sinh thái quan trọng trong hệ sinh thái vi sinh vật đáy nước, là mắt xích trung gian phân giải mảnh vụn và cung cấp thức ăn cho các sinh vật nhỏ hơn như giáp xác vi thể.

Đặc điểm hình thái và cấu trúc

Cơ thể Gastrotricha không có khoang cơ thể thật (acoelomate), tổ chức cơ và biểu bì liên kết chặt chẽ. Mỗi loài đều mang hai roi bơi ở vùng đầu, đồng thời lông bơi chạy dọc bụng tạo lực đẩy xuống chất nền hoặc chất lỏng xung quanh.

Lớp biểu bì của chúng có thể phân hóa thành các gai hoặc tua nhỏ (scales, spines) giúp bám vào bề mặt hạt cát hoặc tảo. Ở một số loài Macrodasyida, biểu bì còn tiết chất keo để kết dính tạm thời.

Đặc điểmChaetonotidaMacrodasyida
Hình dạng cơ thểỐng tròn, ít đốtDẹp lưng–bụng, nhiều đốt
Lông bơiHàng lông dọc bụngHàng lông dọc + roi đầu
Gai/trócÍt hoặc không cóPhổ biến, hỗ trợ bám giữ

Hệ thần kinh phân tán gồm một mạng lưới tế bào thần kinh dưới biểu bì, với tế bào cảm giác tại đầu và thân giúp đáp ứng kích thích hóa học, cơ học. Ruột dạng ống đơn giản, từ miệng đến hậu môn, không có gan tụy hoặc dạ dày phụ.

Phân bố và môi trường sống

Gastrotricha phân bố toàn cầu, từ vùng ven bờ nhiệt đới đến các vùng ôn đới và cực. Chúng xuất hiện trong cả nước ngọt và nước biển, thường tập trung tại các hệ sinh thái đáy cạn, nơi có nhiều mảnh vụn hữu cơ và vi sinh vật.

Ở môi trường nước ngọt, Chaetonotida ưa sống trong tầng liên tế bào đáy (interstitial) của hồ và ao, nơi chất nền bùn cát tạo thành mạng lưới kẽ hở để chúng di chuyển. Mật độ có thể lên đến 5.000–10.000 cá thể/m².

  • Nước mặn ven bờ: Macrodasyida bám trên tảo, rong biển, san hô đáy cạn.
  • Đầm phá và cửa sông: hỗn hợp nước ngọt/nước mặn, độ mặn biến động, nhưng giàu mùn hữu cơ.
  • Hồ ao ôn đới: phân bố theo độ sâu dưới 10 cm, nơi ánh sáng còn chiếu tới đáy.

Gastrtoćha thường xuất hiện nhiều sau mùa sinh sản của tảo và vi sinh vật khác, khi lượng mùn hữu cơ tăng cao. Chúng chịu đựng dao động nhiệt độ 5–30 °C và biến động độ mặn từ 0–35‰ ở loài biển.

Chế độ dinh dưỡng và tiêu hóa

Gastrotricha chủ yếu ăn vi khuẩn, tảo đơn bào và mảnh vụn hữu cơ li ti. Một số loài Macrodasyida có cấu trúc hàm (jawlets) nhỏ trong miệng, hỗ trợ kẹp và nghiền nhỏ con mồi vi thể như giáp xác nhỏ.

Thức ăn đi qua miệng vào ruột ống, nơi enzyme tiêu hóa được tiết ra từ tế bào biểu mô ruột. Quá trình tiêu hóa diễn ra nhanh, chỉ trong 1–2 giờ hoàn thành hấp thu và thải chất cặn dưới dạng phân hạt.

Thức ănLoài tiêu biểuThời gian tiêu hóa
Vi khuẩnChaetonotida30–60 phút
Tảo đơn bàoCaenogastrodasys1–2 giờ
Động vật giáp xác vi thểTurbanella2–3 giờ

Chế độ dinh dưỡng phong phú giúp Gastrotricha đóng vai trò “vệ sinh” tầng đáy, tái chế mùn hữu cơ và điều tiết quần xã vi sinh vật. Phân thải của chúng cung cấp chất dinh dưỡng dạng dễ tiêu cho vi khuẩn và tảo.

Sinh sản và vòng đời

Gastrotricha chủ yếu sinh sản vô tính bằng trinh sản (parthenogenesis), trong đó trứng phát triển thành cá thể mới mà không cần thụ tinh. Một số loài cũng biểu hiện sinh sản hữu tính, với giao phối trực tiếp giữa hai cá thể, tạo đa dạng di truyền.

Quá trình phát triển diễn ra trực tiếp, không có ấu trùng biệt lập: trứng nở ra cá thể con gần giống trưởng thành nhưng kích thước nhỏ hơn. Thời gian từ trứng đến trưởng thành dao động 2–5 ngày tùy loài và điều kiện môi trường.

  • Hình thành bào tử khô (resting egg) để kháng chịu điều kiện bất lợi như khô hạn, nhiệt độ cao hoặc ô nhiễm.
  • Khi điều kiện thuận lợi trở lại, trứng nghỉ nở nhanh, giúp tái thiết lập quần thể.
  • Một số loài có thể tăng sinh số lượng nhanh chóng, mật độ đạt đỉnh trong 1–2 tuần.

Sinh lý và thích nghi

Gastrotricha không có khoang cơ thể thật (acoelomate), tổ chức cơ và biểu bì hòa quyện, tạo độ cứng vừa phải để di chuyển linh hoạt giữa các hạt cát. Áp suất nội bào được điều chỉnh qua sự co giãn tế bào cơ, hỗ trợ di chuyển và bám giữ.

Hệ thần kinh phân tán gồm mạng lưới tế bào thần kinh dưới biểu bì, với các tế bào cảm giác tại đầu và thân giúp phản ứng nhanh với kích thích hóa học, cơ học. Khả năng tự sửa tổn thương biểu bì giúp tăng khả năng sinh tồn trong môi trường khắc nghiệt.

Khả năng chịu được dao động sinh thái rộng: nhiệt độ 5–30 °C, độ mặn 0–35‰, nồng độ oxy thấp. Một số loài Macrodasyida tiết chất keo để dính tạm thời lên bề mặt đáy, tránh bị cuốn trôi khi dòng chảy mạnh.

Vai trò sinh thái

Gastrotricha đóng vai trò “kỹ sư tầng đáy” trong hệ sinh thái đáy nước, phân giải mùn hữu cơ và tái chế chất dinh dưỡng. Phân thải của chúng chứa hợp chất dễ phân hủy, cung cấp dinh dưỡng cho vi khuẩn và tảo.

Chúng là thức ăn quan trọng cho các sinh vật cấp thấp như giáp xác vi thể (copepod nauplii), giun tròn và ấu trùng động vật không xương sống khác. Mật độ cao (5.000–10.000 cá thể/m²) góp phần duy trì năng suất sơ cấp và tuần hoàn vật chất trong chuỗi thức ăn.

Vai tròMô tảVí dụ
Phân giải hữu cơTiêu thụ mùn hữu cơ, sản sinh chất dinh dưỡngBùn cặn đáy hồ
Thức ănCung cấp dinh dưỡng cho giáp xác và ấu trùngCopepod nauplii
Báo hiệu chất lượng nướcĐa dạng và mật độ phản ánh ô nhiễm hữu cơHồ nước ngọt ôn đới

Phương pháp nghiên cứu và kỹ thuật quan sát

Mẫu đáy nước thu bằng ống Corer hoặc thiết bị hút nông (siphon), sau đó rửa sạch qua lưới 20–50 µm để tách Gastrotricha khỏi mùn cát. Mẫu được cố định trong fomalin 2–4% hoặc quan sát tươi dưới môi trường thủy kích (wet mount).

Quan sát hình thái dưới kính hiển vi ánh sáng (bright-field), hiển vi tương phản pha (phase contrast) và hiển vi chênh lệch giao thoa (DIC) để phân tích cấu trúc biểu bì, lông bơi và gai. Đối với nghiên cứu phân tử, DNA barcoding (18S rRNA, COI) giúp xác định loài và quan hệ tiến hóa.

Kỹ thuậtƯu điểmHạn chế
Bright-fieldĐơn giản, chi phí thấpĐộ phân giải giới hạn
Phase contrastNâng cao tương phản màng mỏngCần kính chuyên dụng
DICHình ảnh 3D giả, chi tiết cấu trúcĐắt tiền, phức tạp

Tài liệu tham khảo

  • Todaro, M. A., & Hummon, W. D. (2008). Gastrotricha. In: Thorp J.H., Covich A.P. (eds) Ecology and Classification of North American Freshwater Invertebrates. Academic Press.
  • Hochberg, R. (2005). Gastrotricha: A Marine Perspective. Marine Biology Research, 1(4), 255–279. doi.org/10.1080/...
  • NCBI Taxonomy Browser: Gastrotricha. ncbi.nlm.nih.gov
  • Encyclopedia of Life. Gastrotricha overview. eol.org
  • World Register of Marine Species. Gastrotricha. marinespecies.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gastrotricha:

Zur fortpflanzung und entwicklung der macrodasyoidea (Gastrotricha)
Zoomorphologie - Tập 63 Số 4 - Trang 343-418 - 1968
Architecture of the nervous system in two Dactylopodola species (Gastrotricha, Macrodasyida)
Zoomorphologie - Tập 128 Số 3 - Trang 227-246 - 2009
Reproductive system of the genus Crasiella (Gastrotricha, Macrodasyida)
Springer Science and Business Media LLC - - 2011
Tổng số: 46   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5