Gãy đầu dưới xương đùi là gì? Các công bố khoa học về Gãy đầu dưới xương đùi

Gãy đầu dưới xương đùi là một chấn thương xương gãy xảy ra ở một phần của xương đùi gọi là "đầu nối," điều này có thể xảy ra do một va chạm mạnh hoặc thường do tai nạn giao thông hoặc các hoạt động thể thao. Gãy đầu dưới xương đùi là một chấn thương nghiêm trọng và yêu cầu chăm sóc y tế kỹ thuật cao để điều trị và phục hồi.
Gãy đầu dưới xương đùi, hay còn gọi là gãy cao xương đùi, là một dạng chấn thương xương phổ biến và nghiêm trọng trong y học. Nó xảy ra khi có một lực tác động mạnh đến đầu xương đùi, gây vỡ hoặc phá vỡ phần đầu của xương.

Các nguyên nhân thông thường gây gãy đầu dưới xương đùi là tai nạn giao thông, tai nạn thể thao, ngã từ độ cao, đập hoặc vật đè lên xương trong một va chạm. Gãy đầu dưới xương đùi thường xảy ra ở người trưởng thành hoặc người già, vì hệ thống xương trở nên mỏng hơn và dễ bị tổn thương.

Triệu chứng của gãy đầu dưới xương đùi bao gồm đau, sưng, bầm tím và khó di chuyển xương đùi. Phần bị gãy có thể di chuyển hoặc không di chuyển, tùy thuộc vào độ nghiêm trọng của chấn thương. Để chẩn đoán gãy đầu dưới xương đùi, các bước hình ảnh như X-quang, CT hoặc MRI có thể được thực hiện.

Điều trị cho gãy đầu dưới xương đùi thường bao gồm phẫu thuật để định vị và gắn kết lại các mảnh xương gãy. Quá trình phục hồi sau phẫu thuật thường kéo dài một thời gian dài, trong đó bao gồm hỗ trợ bằng dụng cụ y tế như nạng, ống dẫn, và cùng với liệu pháp vật lý để tăng cường và phục hồi chức năng của xương.

Gãy đầu dưới xương đùi là một chấn thương nghiêm trọng và cần sự chăm sóc y tế chuyên môn. Việc khám bệnh và chẩn đoán sớm, cùng với quá trình điều trị và phục hồi, sẽ quyết định tích cực đến khả năng hồi phục và chất lượng cuộc sống của người bị gãy.
Gãy đầu dưới xương đùi là một chấn thương phức tạp và cần được xem xét cẩn thận để định rõ chẩn đoán và điều trị. Dưới đây là những thông tin chi tiết hơn về gãy đầu dưới xương đùi:

1. Phân loại:
- Gãy đầu dưới xương đùi có thể được phân loại dựa trên vị trí gãy và tính chất của chấn thương. Nó có thể bao gồm các loại sau: gãy giảm cuống, gãy trục dọc, gãy cắt ngang, gãy nối tiếp tục, gãy nhiều chiều, và gãy phức tạp.

2. Triệu chứng:
- Đau và khó di chuyển: Gãy đầu dưới xương đùi thường gây ra đau cấp tính, cường độ cao và khó chịu. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển xương đùi, chẳng hạn như không thể đứng hoặc đi lại bình thường.
- Sưng và bầm: Vùng xương bị gãy thường sưng và có hiện tượng bầm tím do tổn thương mạch máu và mô xung quanh.
- Không thể chịu trọng lượng: Vì gãy xương đùi, bạn có thể không thể đứng hoặc chịu đựng trọng lượng trên chân bị tổn thương.

3. Chẩn đoán:
- X-quang: X-quang xương đùi có thể được sử dụng để xác định vị trí và tính chất của chấn thương.
- CT scan: CT scan cung cấp hình ảnh 3D chi tiết hơn về mức độ tổn thương và vị trí gãy.
- MRI: MRI thường được sử dụng để xem xét tổn thương mô mềm, như các tổn thương dây chằng hoặc mô xung quanh.

4. Điều trị:
- Phẫu thuật: Phẫu thuật thường được thực hiện để định vị và gắn kết lại các mảnh xương gãy. Các phương pháp nối xương bao gồm bắc cầu vít, bắc cầu xi, và bắc cầu cốt.
- Đãi ngộ bảo tồn: Ở một số trường hợp, khi tổn thương không quá nặng, người bệnh có thể được điều trị bằng đai đạp đặt hoặc nạng để giữ cho xương đúng vị trí trong quá trình hàn xương.

5. Phục hồi:
- Điều trị vật lý: Sau phẫu thuật hoặc đai đạp đặt, điều trị vật lý có thể được chỉ định để tăng cường cơ bắp và phục hồi chức năng của xương.
- Theo dõi và tư vấn: Người bệnh cần được theo dõi và tư vấn định kỳ để theo dõi quá trình phục hồi và đảm bảo rằng xương hàn chắc và hoạt động bình thường.

Quá trình phục hồi sau gãy đầu dưới xương đùi có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm, tùy thuộc vào nghiêm trọng của chấn thương và phản ứng của cơ thể. Thường xuyên kiểm tra và tuân thủ quy trình phục hồi là rất quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "gãy đầu dưới xương đùi":

Development of supported manganese oxides catalysts for partial oxidation: Preparation and hydrogenation properties
Applied Catalysis - Tập 28 - Trang 13-33 - 1986
Miguel A. Baltanas, Alvin B. Stiles, James R. Katzer
Unterricht in Medizinethik im Rahmen der klinischen Ausbildung von Medizinstudenten
Der Radiologe - Tập 46 - Trang 1069-1076 - 2006
C. Schäfer, C. Lenk, O. Kölbl
Dieser Beitrag gibt aus dem Blickwinkel der Radioonkologie eine Übersicht über den gegenwärtigen Stand der medizinethischen Ausbildung von Medizinstudenten in Deutschland. Es wird die Literatur zum Thema vorgestellt und eigene Erfahrungen aus dem Studentenunterricht auf der radioonkologischen Bettenstation beschrieben. Mit der Änderung der Approbationsordnung vom Oktober 2003 wurde die Medizinethik als Fachgebiet erstmals in das Medizinstudium integriert. Damit sollen Kompetenzen im Bereich der eigenen Haltungen geschult und das Argumentieren auf der Grundlage analytisch gewonnener Überzeugungen vermittelt werden. Studenten sollen lernen, mögliche ethische Konflikte rational zu lösen. Die eigenen Erfahrungen mit der medizinethischen Ausbildung sind überwiegend positiv, was mit den Mitteilungen anderer Arbeitsgruppen übereinstimmt. So stuften die meisten Studenten ihr Interesse an einer Ausbildung in Medizinethik als stark oder sehr stark ein und hielten den Unterricht für nützlich oder sehr nützlich. Medizinstudenten haben im klinischen Abschnitt der Ausbildung ein umfassendes Interesse an medizinischer Ethik. Radioonkologen können einen wesentlichen Beitrag zu diesem Unterricht in Medizinethik leisten, indem sie ethische Probleme anhand eigener klinischer Beispiele erörtern. Die Nachhaltigkeit eines medizinethischen Unterrichts wird Gegenstand zukünftiger Analysen sein.
Thinking about the self influences thinking in general: cognitive consequences of salient self-concept
Journal of Experimental Social Psychology - Tập 38 - Trang 492-499 - 2002
Ulrich Kühnen, Daphna Oyserman
Learning from parents and friends: The influence of intergenerational effect and peer effect on farmers' straw return
Journal of Cleaner Production - Tập 393 - Trang 136143 - 2023
Jia He, Wenfeng Zhou, Chen Qing, Dingde Xu
Highly sensitive detection of reversible species by self-induced redox cycling
Journal of Electroanalytical Chemistry - Tập 326 - Trang 339-343 - 1992
Hisao Tabei, Tsutomu Horiuchi, Osamu Niwa, Masao Morita
Factors associated with recent HIV testing among younger gay and bisexual men in New Zealand, 2006-2011
BMC Public Health - Tập 14 - Trang 1-11 - 2014
Nathan J Lachowsky, Peter JW Saxton, Nigel P Dickson, Anthony J Hughes, Alastair JS Summerlee, Cate E Dewey
Understanding HIV testing behaviour is vital to developing evidence-based policy and programming that supports optimal HIV care, support, and prevention. This has not been investigated among younger gay, bisexual, and other men who have sex with men (YMSM, aged 16-29) in New Zealand. National HIV sociobehavioural surveillance data from 2006, 2008, and 2011 was pooled to determine the prevalence of recent HIV testing (in the last 12 months) among YMSM. Factors associated with recent testing were determined using manual backward stepwise multivariate logistic regression. Of 3,352 eligible YMSM, 1,338 (39.9%) reported a recent HIV test. In the final adjusted model, the odds of having a recent HIV test were higher for YMSM who were older, spent more time with other gay men, reported multiple sex partners, had a regular partner for 6-12 months, reported high condom use with casual partners, and disagreed that HIV is a less serious threat nowadays and that an HIV-positive man would disclose before sex. The odds of having a recent HIV test were lower for YMSM who were bisexual, recruited online, reported Pacific Islander or Asian ethnicities, reported no regular partner or one for >3 years, were insertive-only during anal intercourse with a regular partner, and who had less HIV-related knowledge. A priority for HIV management should be connecting YMSM at risk of infection, but unlikely to test with appropriate testing services. New generations of YMSM require targeted, culturally relevant health promotion that provides accurate understandings about HIV transmission and prevention.
The Psychometric Properties of the Dot-Probe Paradigm When Used in Pain-Related Attentional Bias Research
Journal of Pain - Tập 12 - Trang 1247-1254 - 2011
Blake F. Dear, Louise Sharpe, Michael K. Nicholas, Kathryn Refshauge
Sir Granville Beynon
Journal of Atmospheric and Terrestrial Physics - Tập 56 - Trang 845 - 1994
W. Dieminger
Cutaneous Chromatophoromas in Four Species of Australian Elapid Snake
Journal of Comparative Pathology - Tập 183 - Trang 33-38 - 2021
Patrick L. Taggart, Lucy Woolford, Nathan Dunstan, Luke Allen, Melanie Buote, Scott A. Lindsay
Das Damascenin kann durch PC-Trennung
Zeitschrift für analytische Chemie - Tập 207 - Trang 455-456 - 1965
Marianne Spittel
Tổng số: 3,955,381   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 395539