Europium là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Biến đổi sau dịch mã là quá trình hóa học xảy ra trên protein sau khi ribosome hoàn tất dịch mã, trong đó nhóm chức được thêm, bớt hoặc sửa đổi để điều chỉnh cấu trúc và chức năng sinh học. Khả năng phát huỳnh quang đặc trưng ở bước sóng đỏ bởi Eu³⁺ và xanh lam bởi Eu²⁺ giúp europium ứng dụng trong đèn huỳnh quang và laser.
Định nghĩa và vị trí trong bảng tuần hoàn
Europium (ký hiệu Eu, số nguyên tố 63) là một kim loại đất hiếm thuộc nhóm lanthanoid, nguyên tố thứ ba trong dãy terbium đến lutetium. Europium có tính mềm và dẻo, màu trắng bạc trong điều kiện chân không hoặc khí trơ, nhưng nhanh chóng chuyển sang màu vàng nhạt khi tiếp xúc với không khí ẩm do hình thành lớp oxide bề mặt. Do nằm ở chu kỳ thứ 6, nhóm 3 của bảng tuần hoàn IUPAC, europium chia sẻ các đặc tính tương tự với các nguyên tố cùng nhóm như samarium và gadolinium.
Vị trí của europium trong nhóm lanthanoid quyết định các tính chất quang - điện quan trọng: lớp vỏ 4f chưa đầy kết hợp với lớp 6s đóng góp vào khả năng phát huỳnh quang đặc trưng. Trong các phản ứng hóa học, europium thường tồn tại ở hai trạng thái oxy hóa chính Eu²⁺ và Eu³⁺, cho phép ứng dụng rộng rãi trong phát quang, laser và vật liệu từ tính. Trạng thái Eu³⁺ là dạng phổ biến nhất trong tự nhiên và trong phần lớn hợp chất, còn Eu²⁺ thường được điều chế bằng các phản ứng khử mạnh.
Lịch sử và nguồn gốc tên gọi
Europium được phát hiện lần đầu năm 1901 bởi nhà hóa học Pháp Eugène-Anatole Demarçay khi ông tách europium oxide (Eu₂O₃) từ hỗn hợp oxit các nguyên tố đất hiếm. Tuy nhiên, cho đến năm 1951, europium tinh khiết mới được điều chế thành kim loại bằng phương pháp điện phân trong dung dịch fluorit nóng chảy. Việc tách và tinh chế europium gặp khó khăn do tính chất hóa học tương đồng của các lanthanoid khác.
Tên “europium” xuất phát từ tên châu Âu (Europe) – nơi mẫu quặng ban đầu (monazite và bastnaesite) được thu thập. Việc đặt tên gắn liền với xu hướng đầu thế kỷ 20 khi nhiều nguyên tố đất hiếm được phát hiện và đặt theo tên thiên văn hoặc địa danh. Kể từ khi tách được kim loại tinh khiết, europium nhanh chóng thu hút sự chú ý trong nghiên cứu quang học và nguyên tử vì khả năng phát huỳnh quang mạnh ở bước sóng đỏ hoặc xanh lam tùy vào trạng thái oxy hóa.
- 1901: Eugène-Anatole Demarçay phân lập Eu₂O₃.
- 1951: Tinh chế kim loại Eu tinh khiết bằng điện phân.
- 1960–1970: Ứng dụng ban đầu trong đèn huỳnh quang và màn hình CRT.
Cấu trúc nguyên tử và trạng thái oxy hóa
Cấu hình electron của europium là , với lớp 4f bán đầy (bảy electron) mang đến tính ổn định tương đối cao nhờ hiệu ứng bán đầy. Lớp 6s đôi cho tính chất kim loại và khả năng dẫn điện. Sự phân bố electron này giải thích tại sao Eu³⁺ (mất ba electron) có cấu hình , trong khi Eu²⁺ (mất hai electron) có cấu hình , cho ra màu phát quang xanh lam mạnh hơn do cấu trúc bán đầy f orbitals.
Độ bền hai trạng thái Eu²⁺ và Eu³⁺ phụ thuộc vào năng lượng ion hóa và môi trường phản ứng. Trong hợp chất oxy hóa, Eu³⁺ chiếm ưu thế, tạo ra các muối solvat như EuCl₃, Eu(NO₃)₃ hòa tan tốt trong nước, mang màu hồng nhạt hoặc không màu. Ngược lại, Eu²⁺ bền hơn trong môi trường khử mạnh như hợp chất cacbonat hoặc halide, cho ra các chất có màu lam đặc trưng – ứng dụng trong phosphor phát sáng và laser tinh thể rắn.
Trạng thái | Cấu hình electron | Màu phát quang | Ví dụ hợp chất |
---|---|---|---|
Eu²⁺ | [Xe] 4f⁷ | Xanh lam | EuCl₂, EuO |
Eu³⁺ | [Xe] 4f⁶ | Eu₂O₃, EuCl₃ |
Tính chất vật lý
Europium có nhiệt độ nóng chảy khoảng 826 °C và nhiệt độ sôi gần 1 527 °C. Mật độ ở 20 °C vào khoảng 5,24 g/cm³, thấp hơn so với nhiều kim loại nặng khác do cấu trúc tinh thể có thể chứa khoảng trống nhỏ giữa các nguyên tử. Kim loại europium dẫn điện và dẫn nhiệt kém hơn các kim loại chuyển tiếp vì lớp 4f không tham gia trực tiếp vào dẫn điện, chủ yếu khuếch tán nhiệt qua electron 6s.
Trong điều kiện thường, europium rất dễ bị oxy hóa tạo Eu₂O₃, cần bảo quản trong bình khí argon hoặc bọc dầu hỏa. Khi gia nhiệt trong chân không hoặc trong khí trơ, europium duy trì tính kim loại, cho phép gia công cơ học như ép, cắt hoặc cán mỏng. Do đặc tính mềm, europium có thể cắt bằng dao thép và thể hiện độ dẻo cao khi kéo sợi hoặc cán mỏng thành lá rất mỏng.
- Nhiệt độ nóng chảy: ~826 °C.
- Nhiệt độ sôi: ~1 527 °C.
- Mật độ: 5,24 g/cm³ (20 °C).
- Kiểu tinh thể: khối tâm lục phương (hcp).
Tính chất hóa học và phản ứng đặc trưng
Europium phản ứng với halogen (F₂, Cl₂, Br₂, I₂) tạo thành các halide EuX₂ và EuX₃ tùy theo điều kiện oxy hóa. Ví dụ, khi đun nóng europium kim loại với chlorine, EuCl₂ và EuCl₃ hình thành theo tỉ lệ phụ thuộc vào nhiệt độ và thời gian phản ứng. Trong môi trường oxy, europium nhanh chóng bị oxy hóa thành oxide Eu₂O₃, lớp oxide này bám chặt lên bề mặt và tạo màng bảo vệ mỏng, ngăn cản oxy hóa sâu hơn.
Phản ứng khử Eu³⁺ → Eu²⁺ có thể thực hiện bằng kim loại kiềm mạnh (Na, K) hoặc hợp chất borohydride (NaBH₄) trong dung môi không nước. Ví dụ:
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề europium:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10