Epinephrine là gì? Các nghiên cứu khoa học về Epinephrine
Epinephrine, hay adrenaline, là hormone và chất dẫn truyền thần kinh do tuyến thượng thận tiết ra, tham gia điều hòa phản ứng căng thẳng của cơ thể. Nó giúp tăng nhịp tim, huyết áp, mở đường thở và được dùng làm thuốc cấp cứu trong sốc phản vệ, ngừng tim và hen suyễn nghiêm trọng.
Epinephrine là gì?
Epinephrine, còn được gọi là adrenaline, là một hormone và chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong cơ thể con người. Nó được sản xuất chủ yếu bởi tuyến thượng thận và một số neuron trong hệ thần kinh trung ương. Epinephrine đóng vai trò chính trong phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight), giúp cơ thể phản ứng nhanh chóng với các tình huống căng thẳng hoặc nguy hiểm bằng cách tăng nhịp tim, huyết áp, giãn phế quản và tăng lượng đường huyết. Ngoài ra, epinephrine còn được sử dụng như một loại thuốc trong điều trị các tình trạng y tế nghiêm trọng như sốc phản vệ, ngừng tim và hen suyễn nặng.
Công thức hóa học và cấu trúc
Epinephrine có công thức phân tử là C9H13NO3, thuộc nhóm catecholamine. Cấu trúc của nó bao gồm một vòng benzene với hai nhóm hydroxyl (catechol), một nhóm ethylamine và một nhóm hydroxyl bổ sung. Cấu trúc này cho phép epinephrine tương tác với các thụ thể adrenergic trong cơ thể, từ đó kích hoạt các phản ứng sinh lý khác nhau.
Cơ chế hoạt động
Epinephrine hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể adrenergic alpha và beta trên bề mặt tế bào. Khi liên kết với thụ thể beta-1, nó làm tăng nhịp tim và sức co bóp của tim; khi liên kết với thụ thể beta-2, nó gây giãn cơ trơn phế quản, giúp mở rộng đường thở. Liên kết với thụ thể alpha-1 dẫn đến co mạch máu, làm tăng huyết áp. Những tác động này giúp cơ thể chuẩn bị cho phản ứng nhanh chóng trong các tình huống căng thẳng.
Ứng dụng y tế
Epinephrine được sử dụng rộng rãi trong y học để điều trị các tình trạng khẩn cấp:
- Sốc phản vệ: Là lựa chọn điều trị đầu tiên để đảo ngược các triệu chứng nghiêm trọng như sưng phù, khó thở và hạ huyết áp.
- Ngừng tim: Được sử dụng trong hồi sức tim phổi để kích thích hoạt động của tim.
- Hen suyễn nặng: Giúp giãn phế quản trong các cơn hen cấp tính không đáp ứng với điều trị thông thường.
- Hạ huyết áp nghiêm trọng: Được sử dụng để tăng huyết áp trong các trường hợp sốc nhiễm trùng hoặc sốc tim.
Liều lượng và cách sử dụng
Epinephrine có thể được sử dụng qua nhiều đường: tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, tiêm dưới da hoặc hít. Trong trường hợp sốc phản vệ, liều tiêm bắp thường là 0,3–0,5 mg cho người lớn và 0,01 mg/kg cho trẻ em. Các thiết bị tự tiêm như EpiPen được thiết kế để sử dụng nhanh chóng trong các tình huống khẩn cấp. Sau khi sử dụng epinephrine, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức vì tác dụng của thuốc có thể ngắn và cần theo dõi thêm.
Tác dụng phụ và cảnh báo
Các tác dụng phụ phổ biến của epinephrine bao gồm:
- Tim đập nhanh
- Lo lắng
- Đổ mồ hôi
- Nhức đầu
Trong một số trường hợp hiếm hoi, có thể xảy ra loạn nhịp tim hoặc tăng huyết áp nghiêm trọng. Cần thận trọng khi sử dụng epinephrine ở bệnh nhân có bệnh tim mạch hoặc đang dùng thuốc ức chế beta.
Kết luận
Epinephrine là một hormone và thuốc thiết yếu trong y học hiện đại, đặc biệt trong điều trị các tình trạng khẩn cấp như sốc phản vệ và ngừng tim. Hiểu biết về cơ chế hoạt động, ứng dụng và cách sử dụng đúng cách của epinephrine là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề epinephrine:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10