Diarrhea là gì? Các nghiên cứu khoa học về Diarrhea
Tiêu chảy là tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc nước từ ba lần trở lên mỗi ngày, thường do rối loạn hấp thu hoặc nhiễm khuẩn đường tiêu hóa. Đây là triệu chứng của nhiều bệnh lý, có thể cấp tính hay mạn tính và cần xử lý đúng để tránh biến chứng mất nước nghiêm trọng.
Định nghĩa và phân loại tiêu chảy
Tiêu chảy là hiện tượng tăng số lần đi ngoài kèm thay đổi tính chất phân, cụ thể là phân trở nên lỏng hoặc nước. Theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), một người được coi là bị tiêu chảy khi có ít nhất ba lần đi ngoài phân lỏng hoặc nước trong vòng 24 giờ. Tình trạng này thường đi kèm cảm giác mót rặn, đau bụng quặn và có thể gây mệt mỏi toàn thân nếu kéo dài.
Tiêu chảy không phải là một bệnh mà là triệu chứng của nhiều bệnh lý hoặc rối loạn khác nhau. Nó có thể xảy ra đột ngột (cấp tính) hoặc kéo dài (mạn tính), tùy thuộc vào nguyên nhân nền và cơ địa người bệnh. Tại nhiều quốc gia đang phát triển, tiêu chảy là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi do biến chứng mất nước nghiêm trọng.
Dựa vào thời gian và tiến triển, tiêu chảy được phân loại thành:
- Tiêu chảy cấp tính: Kéo dài dưới 14 ngày, nguyên nhân chủ yếu là do nhiễm khuẩn hoặc virus đường ruột.
- Tiêu chảy kéo dài: Diễn ra từ 14 đến 30 ngày, có thể liên quan đến suy dinh dưỡng, nhiễm trùng dai dẳng hoặc bệnh lý đường ruột nhẹ.
- Tiêu chảy mạn tính: Trên 30 ngày, thường gặp trong các bệnh lý mạn tính như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, hội chứng ruột kích thích hoặc do thuốc.
Nguồn: National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK)
Nguyên nhân gây tiêu chảy
Tiêu chảy có thể do nhiều yếu tố khởi phát khác nhau, từ nhiễm trùng cấp tính đến các rối loạn chuyển hóa hoặc tác dụng phụ của thuốc. Trong thực tế lâm sàng, nguyên nhân phổ biến nhất là do nhiễm trùng đường tiêu hóa thông qua thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm.
Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:
- Nhiễm vi sinh vật: Gồm virus (như norovirus, rotavirus – đặc biệt thường gặp ở trẻ em), vi khuẩn (như Escherichia coli, Salmonella, Shigella, Campylobacter), và ký sinh trùng (như Giardia lamblia).
- Không dung nạp thực phẩm: Như không dung nạp lactose hoặc gluten (bệnh celiac).
- Thuốc: Một số loại kháng sinh (clindamycin, ampicillin), thuốc nhuận tràng, thuốc hóa trị gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột.
- Bệnh lý nội khoa: Bệnh viêm ruột (IBD), hội chứng ruột kích thích (IBS), cường giáp, tiểu đường, và các khối u tiết hormone (VIPoma).
Các nguyên nhân này có thể gây tiêu chảy qua các cơ chế khác nhau như tăng nhu động ruột, tăng bài tiết dịch vào lòng ruột, viêm niêm mạc hoặc tổn thương tế bào hấp thu tại ruột non. Việc xác định chính xác nguyên nhân là cơ sở cho điều trị hiệu quả.
Triệu chứng và biến chứng
Triệu chứng chính của tiêu chảy là phân lỏng, nhiều nước, thường kèm theo các dấu hiệu phụ như đầy bụng, đau quặn bụng, sốt, nôn mửa hoặc cảm giác mót rặn. Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng phụ thuộc vào nguyên nhân, thời gian kéo dài và tình trạng miễn dịch của người bệnh.
Biến chứng đáng lo ngại nhất là mất nước, do lượng nước và điện giải bị mất qua phân quá nhanh. Mất nước nghiêm trọng có thể dẫn đến hạ huyết áp, giảm thể tích tuần hoàn, suy thận cấp và thậm chí tử vong nếu không điều trị kịp thời. Những đối tượng dễ bị mất nước bao gồm trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có bệnh lý nền.
Bảng phân loại mất nước theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO):
Mức độ | Dấu hiệu lâm sàng |
---|---|
Nhẹ | Khát nước nhẹ, khô miệng |
Vừa | Da mất độ đàn hồi, tiểu ít |
Nặng | Choáng, lơ mơ, tụt huyết áp, không tiểu |
Chẩn đoán và điều trị
Việc chẩn đoán tiêu chảy bao gồm khai thác bệnh sử, khám lâm sàng, và thực hiện một số xét nghiệm hỗ trợ nhằm xác định nguyên nhân và loại trừ các tình trạng nguy hiểm. Xét nghiệm phân là bước đầu tiên và quan trọng nhất, giúp tìm vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc máu trong phân.
Xét nghiệm máu có thể cần thiết nếu nghi ngờ nhiễm trùng nặng hoặc tiêu chảy kéo dài. Trong trường hợp tiêu chảy mạn tính, nội soi đại tràng, sinh thiết niêm mạc hoặc chụp X-quang ruột non có thể được thực hiện để chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn.
Điều trị gồm:
- Bù nước và điện giải: Ưu tiên dùng oresol theo đường uống, hoặc truyền dịch tĩnh mạch nếu mất nước nặng.
- Thuốc chống tiêu chảy: Loperamide hoặc bismuth subsalicylate có thể dùng trong trường hợp không nhiễm khuẩn hoặc đã loại trừ nguyên nhân gây nhiễm trùng.
- Kháng sinh: Chỉ sử dụng khi xác định nguyên nhân do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng, tránh lạm dụng.
- Men vi sinh (probiotics): Có thể hỗ trợ hồi phục hệ vi sinh đường ruột, đặc biệt sau khi dùng kháng sinh.
Phòng ngừa tiêu chảy
Phòng ngừa tiêu chảy là yếu tố then chốt nhằm giảm tỷ lệ mắc và tử vong, đặc biệt ở trẻ em và người cao tuổi. Nguyên tắc quan trọng nhất trong phòng ngừa là đảm bảo vệ sinh ăn uống, vệ sinh cá nhân và quản lý tốt nguồn nước. Việc duy trì thói quen sinh hoạt an toàn có thể ngăn ngừa phần lớn các trường hợp tiêu chảy do nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
Các biện pháp cụ thể bao gồm:
- Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, và khi chế biến thực phẩm là một trong những cách đơn giản nhưng hiệu quả nhất để phòng ngừa tiêu chảy do lây truyền vi khuẩn và virus.
- Đảm bảo an toàn thực phẩm: Nấu chín kỹ thực phẩm, tránh ăn đồ sống hoặc tái, bảo quản thực phẩm đúng cách và sử dụng nguồn nước sạch là những nguyên tắc cơ bản giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
- Tiêm vaccine: Vaccine phòng rotavirus đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tiêu chảy nặng ở trẻ nhỏ. Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo tiêm chủng rotavirus cho tất cả trẻ sơ sinh trong chương trình tiêm chủng mở rộng.
- Tránh sử dụng kháng sinh bừa bãi: Lạm dụng kháng sinh không chỉ gây kháng thuốc mà còn phá hủy hệ vi sinh vật có lợi trong ruột, làm tăng nguy cơ tiêu chảy do vi khuẩn như Clostridium difficile.
Nguồn: Centers for Disease Control and Prevention (CDC)
Tiêu chảy ở trẻ em
Trẻ em là đối tượng dễ bị tiêu chảy nhất do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và hành vi ăn uống, vệ sinh cá nhân chưa đảm bảo. Tại nhiều nước đang phát triển, tiêu chảy là nguyên nhân tử vong đứng hàng đầu ở trẻ dưới 5 tuổi, chủ yếu do mất nước và thiếu tiếp cận với dịch vụ y tế kịp thời.
Trẻ em bị tiêu chảy thường biểu hiện mất nước nhanh hơn người lớn. Các dấu hiệu mất nước bao gồm: mắt trũng, da nhăn, khóc không có nước mắt, môi khô, lưỡi trắng và tiểu ít. Trong trường hợp nặng, trẻ có thể lừ đừ, sốt cao và nguy cơ sốc do tụt huyết áp.
Phương pháp xử trí hiệu quả bao gồm:
- Bù nước bằng oresol theo liều lượng cụ thể từng tuổi
- Tiếp tục cho trẻ bú mẹ hoặc uống sữa công thức nếu có thể
- Không tự ý dùng thuốc chống tiêu chảy trừ khi có chỉ định của bác sĩ
- Đưa trẻ đến cơ sở y tế nếu sốt cao, phân có máu, nôn nhiều hoặc biểu hiện mất nước nặng
Tiêu chảy do kháng sinh và Clostridium difficile
Tiêu chảy do kháng sinh là một biến chứng phổ biến khi dùng các nhóm kháng sinh phổ rộng, đặc biệt là clindamycin, cephalosporin và fluoroquinolone. Nguyên nhân thường gặp nhất là do mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tạo điều kiện cho vi khuẩn Clostridium difficile phát triển và sản sinh độc tố gây viêm đại tràng giả mạc.
Biểu hiện lâm sàng bao gồm tiêu chảy nhiều lần trong ngày, phân có mùi hôi, sốt, đau bụng, và trong một số trường hợp, có thể có máu hoặc chất nhầy trong phân. Nếu không điều trị kịp thời, người bệnh có nguy cơ bị viêm đại tràng hoại tử, thủng ruột và nhiễm trùng huyết.
Chẩn đoán được xác định bằng cách:
- Xét nghiệm tìm độc tố C. difficile trong phân
- Nội soi đại tràng để đánh giá mức độ viêm
Điều trị bao gồm:
- Ngừng kháng sinh đang sử dụng nếu có thể
- Dùng metronidazole hoặc vancomycin đường uống
- Bổ sung probiotics để phục hồi hệ vi sinh ruột
Nguồn: CDC - Clostridioides difficile Infection
Tiêu chảy liên quan đến bệnh mạn tính
Tiêu chảy mạn tính thường là triệu chứng của một số bệnh lý tiêu hóa kéo dài hoặc bệnh tự miễn. Trong nhóm này, bệnh viêm ruột (Inflammatory Bowel Disease - IBD) gồm bệnh Crohn và viêm loét đại tràng là những nguyên nhân phổ biến và cần điều trị chuyên khoa.
Bệnh nhân có thể bị tiêu chảy kèm đau bụng, giảm cân, mệt mỏi, thiếu máu do xuất huyết vi thể, và rối loạn hấp thu. Các đợt tái phát thường đòi hỏi phải can thiệp bằng thuốc ức chế miễn dịch, corticosteroid hoặc sinh học (biologics).
Các nguyên nhân khác bao gồm:
- Bệnh celiac (không dung nạp gluten)
- Hội chứng ruột kích thích (IBS)
- Bệnh tuyến giáp (cường giáp)
- Viêm tụy mạn gây thiếu enzyme tiêu hóa
Việc chẩn đoán đòi hỏi phải nội soi tiêu hóa, sinh thiết niêm mạc, xét nghiệm huyết thanh học và đánh giá chức năng tuyến tiêu hóa liên quan.
Nguồn: Crohn's & Colitis Foundation
Kết luận
Tiêu chảy là một triệu chứng phổ biến nhưng không nên xem nhẹ, đặc biệt khi kéo dài hoặc đi kèm dấu hiệu mất nước. Hiểu rõ nguyên nhân, phân loại, triệu chứng và hướng xử trí phù hợp là chìa khóa để phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Trong bối cảnh y học hiện đại, việc chẩn đoán sớm và can thiệp đúng phương pháp giúp giảm thiểu biến chứng nguy hiểm, nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Giữ vệ sinh cá nhân, ăn uống an toàn, sử dụng thuốc hợp lý và tiếp cận y tế kịp thời chính là nền tảng để kiểm soát tiêu chảy một cách toàn diện và bền vững.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề diarrhea:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10