Dây chằng liềm là gì? Các công bố khoa học về Dây chằng liềm

Dây chằng liềm là một nếp gấp phúc mạc mỏng nối gan với thành bụng trước, phân chia hai thùy gan và chứa tàn tích của tĩnh mạch rốn thời phôi thai. Nó không có chức năng sinh lý rõ ràng sau sinh nhưng đóng vai trò giải phẫu quan trọng, là mốc định vị trong phẫu thuật và chẩn đoán hình ảnh vùng gan.

Giới thiệu về dây chằng liềm

Dây chằng liềm (tiếng Anh: falciform ligament) là một nếp gấp mỏng của phúc mạc trong khoang bụng. Nó là một trong những dây chằng gan quan trọng nhất về mặt giải phẫu, tạo thành một dải mô liên kết giữa gan và thành bụng trước. Cấu trúc này kéo dài theo trục dọc từ cơ hoành đến rốn và đóng vai trò là một mốc phân chia bề mặt trên của gan.

Dây chằng liềm là thành phần tồn tại từ thời kỳ phôi thai, còn sót lại từ các cấu trúc mạch máu trong tuần hoàn thai nhi. Mặc dù không còn chức năng sinh lý rõ ràng ở người trưởng thành, dây chằng này vẫn đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc ổn định của gan và được dùng làm mốc trong các can thiệp phẫu thuật.

Về hình dạng, dây chằng liềm có dạng dẹt và mảnh, nằm sát mặt dưới cơ hoành. Khi nhìn từ mặt hoành của gan, dây chằng này phân chia gan thành hai phần không đều: thùy phải lớn hơn và thùy trái nhỏ hơn. Vì vị trí dễ nhận diện, nó thường được sử dụng trong giảng dạy giải phẫu học và phẫu tích gan.

Cấu trúc và thành phần

Dây chằng liềm thực chất là một nếp gấp kép của phúc mạc, tạo thành từ hai lá phúc mạc trước và sau. Giữa hai lá này là khoảng mô liên kết chứa các thành phần còn sót lại từ thời kỳ phôi thai, nổi bật nhất là dây chằng tròn của gan (ligamentum teres hepatis). Đây là phần xơ hóa của tĩnh mạch rốn sau khi sinh.

Thành phần bên trong dây chằng liềm bao gồm:

  • Dây chằng tròn của gan (ligamentum teres hepatis)
  • Mô liên kết lỏng lẻo
  • Mạch máu nhỏ và mạch bạch huyết
  • Một ít mô mỡ (không đáng kể ở người bình thường)

Dưới đây là bảng mô tả thành phần điển hình có thể quan sát được trong lát cắt mô học:

Thành phần Đặc điểm
Dây chằng tròn Dạng sợi xơ, còn lại của tĩnh mạch rốn
Lá phúc mạc Mỏng, kép, lót mặt trước và sau
Mô liên kết Chứa mạch máu nhỏ, tế bào sợi
Mô mỡ Thường rất ít, phân bố rải rác

Trong các trường hợp bệnh lý như u mỡ, thành phần mô mỡ trong dây chằng liềm có thể tăng bất thường. Tuy nhiên, ở người khỏe mạnh, mô mỡ ở vùng này gần như không đáng kể và thường không gây ảnh hưởng chức năng.

Vị trí và mối liên quan giải phẫu

Dây chằng liềm bắt nguồn từ mặt dưới của cơ hoành, kéo dài theo chiều dọc xuống đến rốn. Nó nằm sát thành bụng trước và là một trong những dây chằng duy nhất của gan có liên kết trực tiếp với thành bụng. Trên mặt gan, dây chằng liềm chia gan thành thùy trái và thùy phải theo mặt phẳng dọc gần đường giữa cơ thể.

Các mối liên quan giải phẫu chính của dây chằng liềm bao gồm:

  • Phía trước: thành bụng trước (vùng thượng vị và vùng rốn)
  • Phía sau: mặt trước gan
  • Phía trên: mặt dưới cơ hoành
  • Phía dưới: nối với dây chằng tròn và rốn

Trên phim cắt lớp vi tính (CT scan), dây chằng liềm thường xuất hiện dưới dạng một dải mỏng ít đậm độ, nằm giữa hai thùy gan. Trong phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở, nó là mốc dễ nhận biết giúp phân định vùng gan và tiếp cận các thùy trong can thiệp gan mật.

Chức năng sinh lý

Dây chằng liềm không tham gia trực tiếp vào chức năng gan như chuyển hóa, giải độc hay tạo mật. Tuy nhiên, nó có vai trò về mặt cơ học và phát triển phôi thai. Chức năng chính của dây chằng liềm là giữ ổn định vị trí gan trong khoang bụng, đặc biệt khi thay đổi tư thế hoặc trong quá trình hô hấp.

Trong thời kỳ phôi thai, tĩnh mạch rốn đi qua dây chằng liềm để dẫn máu giàu oxy từ nhau thai vào gan. Sau khi sinh, tĩnh mạch này thoái hóa thành dây chằng tròn. Nhờ sự tồn tại của dây chằng liềm, dây chằng tròn vẫn được cố định và giữ đúng vị trí trong cấu trúc ổ bụng.

Các vai trò sinh lý gián tiếp khác của dây chằng liềm có thể bao gồm:

  1. Phân chia khoang bụng trên thành hai phần phải và trái về mặt giải phẫu học
  2. Giới hạn sự lan rộng của dịch viêm hoặc xuất huyết trong ổ bụng
  3. Làm mốc định hướng trong nội soi và phẫu thuật

Dù không phải là cơ quan hoạt động chức năng, sự tồn tại của dây chằng liềm góp phần bảo toàn cấu trúc nội tạng ổ bụng và đóng vai trò không thể thiếu trong giải phẫu học lâm sàng.

Vai trò trong phẫu thuật và lâm sàng

Dây chằng liềm thường được coi là mốc giải phẫu quan trọng trong các thủ thuật can thiệp vùng gan và bụng trên. Trong phẫu thuật gan, đặc biệt là phẫu thuật cắt gan phân thùy, việc định vị dây chằng liềm giúp phẫu thuật viên xác định ranh giới giữa thùy trái và thùy phải một cách chính xác.

Trong thực hành lâm sàng, dây chằng liềm có thể liên quan đến một số bệnh lý hiếm gặp như:

  • Thoát vị dây chằng liềm (falciform ligament hernia): dạng hiếm của thoát vị nội ổ bụng, trong đó một đoạn ruột lọt vào khoang dây chằng liềm.
  • U mỡ dây chằng liềm (lipoma): lành tính nhưng có thể gây đau bụng hoặc bị nhầm với khối u ác tính nếu không chẩn đoán đúng.
  • Viêm dây chằng liềm: có thể xảy ra thứ phát sau viêm phúc mạc lan rộng, đôi khi gây hoại tử mô quanh dây chằng.

Phẫu thuật cắt bỏ dây chằng liềm được thực hiện khi có khối u hoặc nghi ngờ tổn thương gây triệu chứng. Trường hợp thoát vị, dây chằng này có thể được mở ra hoặc khâu lại để phục hồi cấu trúc thành bụng. Các kỹ thuật nội soi hiện đại giúp quan sát trực tiếp dây chằng liềm và can thiệp chính xác hơn.

Bạn có thể xem một mô tả hình ảnh của u mỡ dây chằng liềm qua ca lâm sàng tại NCBI: Case Report of Lipoma of the Falciform Ligament.

Ý nghĩa trong hình ảnh học

Dây chằng liềm là một cấu trúc dễ bị bỏ sót trong các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh thông thường, nhưng khi xuất hiện rõ ràng, nó có thể cung cấp thông tin giá trị trong các tình huống bệnh lý. Trong chụp CT scan và MRI, dây chằng liềm có thể hiện lên như một dải mô mềm mỏng, thẳng đứng, nằm giữa hai thùy gan.

Trong một số trường hợp lâm sàng, các bất thường tại dây chằng liềm có thể quan sát được bằng hình ảnh học:

  • Thoát vị dây chằng liềm: xuất hiện như một khối chứa hơi hoặc dịch trong khoang không bình thường giữa gan và thành bụng.
  • U mỡ: biểu hiện như một khối mô mỡ có mật độ thấp trên CT.
  • Viêm mô: tăng tín hiệu trên T2 MRI, kèm theo phù nề vùng xung quanh.

Ví dụ ảnh minh họa về hình ảnh dây chằng liềm trên CT scan có thể xem tại Radiopaedia.org: Falciform Ligament. Đây là một trong những nguồn tham khảo hình ảnh học lâm sàng phổ biến và uy tín nhất hiện nay.

Bệnh lý liên quan đến dây chằng liềm

Mặc dù dây chằng liềm không phải là vị trí thường gặp bệnh lý, vẫn có một số tình trạng hiếm gặp có thể ảnh hưởng đến cấu trúc này. Các bệnh lý này thường được phát hiện tình cờ qua chẩn đoán hình ảnh hoặc trong phẫu thuật bụng vì các triệu chứng thường không đặc hiệu.

Các bệnh lý phổ biến bao gồm:

  1. U mỡ dây chằng liềm: lành tính, nhưng nếu lớn có thể gây tức bụng vùng thượng vị. Chẩn đoán dựa vào CT hoặc MRI và điều trị bằng phẫu thuật nếu cần.
  2. Thoát vị nội qua dây chằng liềm: thường gặp ở bệnh nhân có tiền sử phẫu thuật hoặc dị tật thành bụng. Có thể gây tắc ruột hoặc hoại tử nếu không xử lý kịp thời.
  3. Viêm mô mỡ quanh dây chằng liềm (falciform ligament fat necrosis): một nguyên nhân hiếm gặp gây đau bụng cấp, có thể nhầm với viêm túi mật hoặc viêm ruột thừa.

Biểu hiện lâm sàng của các bệnh lý này thường không đặc hiệu, do đó dễ bị bỏ qua. Việc chẩn đoán chính xác phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm lâm sàng và kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại.

Tầm quan trọng trong thời kỳ phôi thai

Trong quá trình phát triển phôi thai, dây chằng liềm đóng vai trò là nơi chứa tĩnh mạch rốn – một mạch máu quan trọng giúp đưa máu giàu oxy từ nhau thai vào gan và tĩnh mạch chủ dưới của thai nhi. Tĩnh mạch rốn nằm trong dây chằng liềm cùng với ống Arantius (ductus venosus).

Sau khi sinh, các cấu trúc mạch máu này không còn hoạt động và sẽ xơ hóa. Tĩnh mạch rốn xơ hóa thành dây chằng tròn, nằm gọn trong dây chằng liềm. Quá trình này là bình thường và không gây ảnh hưởng đến cấu trúc gan.

Sự phát triển của dây chằng liềm cũng là một chỉ dấu giúp xác định các dị tật bẩm sinh liên quan đến gan, rốn hoặc hệ mạch máu bụng. Một số dị dạng như thoát vị rốn hoặc tồn tại ống Arantius có thể liên quan đến bất thường trong cấu trúc dây chằng liềm.

Ứng dụng trong nghiên cứu mô học và phẫu tích

Dây chằng liềm thường được sử dụng trong thực hành phẫu tích trong đào tạo y khoa vì là một mốc rõ ràng và dễ nhận biết trong khoang bụng trên. Nhờ có cấu trúc mỏng, ít mạch máu lớn và vị trí gần gan, dây chằng liềm cũng được nghiên cứu trong mô học để khảo sát các phản ứng viêm hoặc tổn thương mô liên kết trong các tình trạng bệnh lý ổ bụng.

Một số nghiên cứu gần đây còn xem xét tiềm năng sử dụng dây chằng liềm làm mô ghép tự thân trong các thủ thuật tái tạo như vá thành bụng, vá cơ hoành hoặc dẫn lưu dịch. Lý do là vì nó chứa mô liên kết mạch hóa tốt, dễ lấy, ít gây biến chứng khi cắt bỏ.

Trong mô học, lát cắt ngang dây chằng liềm cho thấy:

  • Lớp phúc mạc bao ngoài
  • Lớp mô liên kết giàu sợi collagen
  • Một số tế bào mạch nhỏ, mô bạch huyết rải rác

Kết luận

Dây chằng liềm là một cấu trúc nhỏ nhưng có nhiều ý nghĩa về mặt giải phẫu, phẫu thuật, hình ảnh học và phát triển phôi thai. Mặc dù không có chức năng sinh lý rõ ràng sau khi sinh, nhưng vai trò hỗ trợ định vị gan, làm mốc giải phẫu và liên quan đến một số bệnh lý hiếm khiến dây chằng liềm trở thành một cấu trúc cần được hiểu rõ trong y học hiện đại. Khả năng ứng dụng của dây chằng liềm trong nghiên cứu và lâm sàng tiếp tục mở ra các hướng mới trong y học cá thể hóa và phẫu thuật chính xác.

Tài liệu tham khảo

  1. Standring, S. (2016). Gray's Anatomy: The Anatomical Basis of Clinical Practice. Elsevier Health Sciences.
  2. Moore, K. L., Dalley, A. F., & Agur, A. M. R. (2017). Clinically Oriented Anatomy. Wolters Kluwer.
  3. Nakamura, Y. et al. (2019). "Lipoma of the falciform ligament: A case report and review of the literature." International Journal of Surgery Case Reports, 55, 199–202. DOI
  4. Radiopaedia.org. "Falciform ligament." Link
  5. NIH - National Library of Medicine. "Falciform Ligament Hernia: Clinical and Radiological Aspects." Link
  6. Netter, F. H. (2018). Atlas of Human Anatomy. Elsevier.
  7. Majid, A. et al. (2020). "Internal hernia through the falciform ligament: A rare cause of small bowel obstruction." BMJ Case Reports. BMJ

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dây chằng liềm:

31. Điều trị thoát vị morgagni hai bên qua đường mở bụng kết hợp sử dụng dây chằng liềm và dây chằng tròn: Ca lâm sàng
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2023
Thoát vị hoành kiểu Morgagni hay thoát vị Morgagni hiếm gặp ở bệnh nhân trưởng thành. Lựa chọn kỹ thuật mổ vẫn dựa trên kinh nghiệm của phẫu thuật viên. Chúng tôi thông báo một bệnh nhân nữ, 73 tuổi có biểu hiện đau tức ngực 1 tháng, không đau bụng, không buồn nôn. Chụp cắt lớp vi tí...... hiện toàn bộ
#Thoát vị hoành #thoát vị Morgagni #mở bụng #thoát vị bẩm sinh #dây chằng liềm
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ CỦA KỸ THUẬT “FALCIFORM TECHNIQUE” QUA NỘI SOI Ổ BỤNG SỬA CHỮA TẮC ĐẦU XA DẪN LƯU SAU PHẪU THUẬT DẪN LƯU NÃO THẤT - Ổ BỤNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của “kỹ thuật falciform” qua nội soi ổ bụng để  sửa chữa biến chứng tắc đầu xa của dẫn lưu sau phẫu thuật dẫn lưu não thất - ổ bụng. Đối tượng và phương pháp: Hồi cứu 19 bệnh nhân tắc đầu xa dẫn lưu sau phẫu thuật dẫn lưu não thất - ổ bụng, được phẫu thuật nội soi ổ bụng sửa chữa tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong khoảng thời gian từ 12/2015 đến 1/2021. Tấ...... hiện toàn bộ
#Nội soi ổ bụng #não úng thủy #dây chằng liềm #dẫn lưu não thất - ổ bụng (VPS)
Tổng số: 2   
  • 1