Chondrosarcoma là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Chondrosarcoma là một loại ung thư xương ác tính xuất phát từ mô sụn, chiếm khoảng 20% ung thư xương nguyên phát, thường gặp ở người trưởng thành. Bệnh có đặc điểm phát triển chậm, đa dạng về mô học, khó điều trị bằng hóa trị hay xạ trị, phẫu thuật cắt bỏ triệt để là phương pháp điều trị chính.
Giới thiệu
Chondrosarcoma là một dạng ung thư xương ác tính phát triển từ mô sụn, chiếm khoảng 20% trong tất cả các loại ung thư xương nguyên phát ở người trưởng thành. Khối u thường phát triển chậm nhưng có đặc tính kháng với hóa trị và xạ trị, do đó phẫu thuật cắt bỏ là phương pháp điều trị chủ yếu. Sự hiểu biết đầy đủ về đặc điểm lâm sàng, mô học và dịch tễ của bệnh là cơ sở để định hướng chiến lược điều trị hiệu quả.
Chondrosarcoma có thể xuất hiện tại bất kỳ vị trí nào có sụn, song phổ biến nhất là ở xương dài (xương đùi, xương cánh tay), xương chậu và xương vai. Khối u có thể phát triển lớn trước khi gây triệu chứng, điều này làm cho việc chẩn đoán sớm trở thành một thách thức đáng kể. Đặc điểm này khiến chondrosarcoma trở thành một chủ đề nghiên cứu đáng quan tâm trong lĩnh vực ung thư học.
Điểm đặc biệt của loại ung thư này là sự đa dạng về mô học và hành vi sinh học. Một số dạng có tiên lượng tốt, trong khi những dạng khác xâm lấn nhanh và có nguy cơ di căn. Chính sự không đồng nhất này làm cho việc phân loại và nghiên cứu trở nên quan trọng trong thực hành lâm sàng.
Phân loại và mô hình học tế bào
Phân loại chondrosarcoma chủ yếu dựa trên đặc điểm mô học và mức độ ác tính. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đưa ra các phân nhóm chính, bao gồm: chondrosarcoma cổ điển, chondrosarcoma tế bào rõ (clear cell), chondrosarcoma myxoid, chondrosarcoma biệt hóa kém (dedifferentiated), và chondrosarcoma thứ phát phát triển từ u lành tính có sẵn như enchondroma hoặc osteochondroma.
Trong nhóm chondrosarcoma cổ điển, mô học cho thấy tế bào u hình dạng không đều, nhân phình to và phân bố trong nền chất nền sụn (cartilaginous matrix). Mức độ phân bào và sự hiện diện của nhân quái được sử dụng để xác định cấp độ (grade) của khối u. Cấp độ thấp (grade I) có tiên lượng tốt hơn so với cấp độ cao (grade III).
Bảng sau minh họa sự khác biệt mô học giữa một số loại chondrosarcoma:
Loại | Đặc điểm mô học | Tiên lượng |
---|---|---|
Cổ điển | Tế bào đa hình, chất nền sụn, phân bào thưa | Thay đổi theo cấp độ |
Tế bào rõ | Tế bào nhân sáng, vùng xương mới hình thành | Tiên lượng tốt |
Biệt hóa kém | Kết hợp thành phần sarcoma cấp độ cao | Tiên lượng xấu |
Cấu trúc mô học là cơ sở quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị. Những trường hợp biệt hóa thấp có thể điều trị phẫu thuật triệt để, trong khi những trường hợp biệt hóa kém thường cần can thiệp tích cực hơn.
Epidemiology (Dịch tễ học)
Tần suất mắc chondrosarcoma ước tính khoảng 1–2 ca trên 200.000 dân mỗi năm. Đây là loại ung thư xương phổ biến thứ hai sau osteosarcoma ở người trưởng thành. Độ tuổi trung bình khi được chẩn đoán là khoảng 40–70 tuổi, và hiếm gặp ở trẻ em. Tỷ lệ nam và nữ mắc bệnh khá cân bằng, mặc dù một số nghiên cứu cho thấy nam giới có xu hướng chiếm ưu thế nhẹ.
Chondrosarcoma xuất hiện ở nhiều khu vực trên thế giới, với dữ liệu từ cơ sở dữ liệu SEER (Surveillance, Epidemiology, and End Results) của Hoa Kỳ cho thấy sự phân bố tương đối đồng đều theo chủng tộc. Tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ về tỷ lệ mắc ở các quần thể khác nhau. Điều này có thể liên quan đến yếu tố di truyền và môi trường.
Danh sách một số số liệu dịch tễ đáng chú ý:
- Chiếm khoảng 20% trong các ung thư xương nguyên phát ở người lớn.
- Khoảng 60% khối u xuất hiện ở xương chậu, xương vai và xương đùi.
- Tỷ lệ sống sau 5 năm dao động từ 50–80%, phụ thuộc vào cấp độ mô học.
Những số liệu dịch tễ này không chỉ giúp đánh giá gánh nặng bệnh tật trong cộng đồng mà còn hỗ trợ hoạch định chiến lược y tế công cộng và nghiên cứu chuyên sâu.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân chính xác gây ra chondrosarcoma chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, nhiều yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận trong y văn. Một số trường hợp liên quan đến sự chuyển dạng ác tính của u sụn lành tính có sẵn như enchondroma hoặc osteochondroma. Hội chứng Ollier và hội chứng Maffucci là hai tình trạng di truyền hiếm gặp có liên quan đến nguy cơ phát triển chondrosarcoma.
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong bệnh sinh. Các đột biến gen IDH1 và IDH2 thường được phát hiện trong nhiều trường hợp. Ngoài ra, sự thay đổi cấu trúc trong gen COL2A1 cũng đã được báo cáo. Những biến đổi này ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp chất nền sụn và thúc đẩy sự phát triển ác tính.
Các yếu tố nguy cơ khác có thể bao gồm:
- Tiếp xúc với bức xạ ion hóa trong quá khứ, ví dụ sau xạ trị cho bệnh lý khác.
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh u sụn hoặc ung thư xương.
- Chấn thương lặp đi lặp lại tại vị trí xương có sụn, mặc dù mối liên hệ này chưa được chứng minh hoàn toàn.
Bảng sau tóm tắt mối liên hệ giữa các yếu tố nguy cơ và nguy cơ phát triển bệnh:
Yếu tố nguy cơ | Bằng chứng | Mức độ ảnh hưởng |
---|---|---|
Hội chứng Ollier | Báo cáo ca bệnh và nghiên cứu gia đình | Cao |
Tiền sử xạ trị | Nghiên cứu hồi cứu | Trung bình |
Đột biến IDH1/2 | Phân tích di truyền phân tử | Cao |
Tổng hợp các dữ liệu hiện có cho thấy chondrosarcoma là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa yếu tố di truyền và môi trường. Nghiên cứu sâu hơn về cơ chế bệnh sinh sẽ mở ra hướng tiếp cận mới trong chẩn đoán và điều trị.
Triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh
Chondrosarcoma thường phát triển âm thầm, khiến bệnh nhân không nhận thấy bất thường trong giai đoạn đầu. Triệu chứng điển hình nhất là đau tại vị trí khối u. Đau có thể âm ỉ kéo dài, tăng dần theo thời gian và không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường. Đau về đêm là một dấu hiệu đáng chú ý vì thường liên quan đến khối u ác tính xương.
Khối u có thể được phát hiện khi đã phát triển đủ lớn để gây sưng nề hoặc biến dạng tại vị trí tổn thương. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân mô tả cảm giác khối cứng bất thường. Tổn thương vùng khớp có thể hạn chế vận động, gây cứng khớp hoặc trật khớp thứ phát.
Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò trung tâm trong phát hiện và phân biệt chondrosarcoma với các khối u khác. Phim X-quang thường cho thấy hình ảnh vôi hóa dạng vòng hoặc cung (ring-and-arc calcifications) trong nền khối u sụn. CT scan cung cấp chi tiết về mức độ vôi hóa, sự phá hủy xương và kích thước khối u. MRI giúp đánh giá sự xâm lấn mô mềm và mối liên quan với cấu trúc lân cận. PET-CT đôi khi được sử dụng để phân biệt khối u có hoạt động chuyển hóa cao, mặc dù độ đặc hiệu chưa tối ưu.
- X-quang: Vôi hóa dạng cung hoặc vòng, nền sụn.
- CT: Phân tích chi tiết cấu trúc xương, phát hiện vùng hủy xương.
- MRI: Đánh giá xâm lấn mô mềm, ranh giới khối u.
- PET-CT: Hỗ trợ đánh giá chuyển hóa, theo dõi tái phát.
Mô học và chẩn đoán phân tử
Chẩn đoán xác định chondrosarcoma dựa vào phân tích mô bệnh học. Mẫu sinh thiết cho thấy các tế bào u có hình dạng bất thường, nhân lớn, không đều và phân bố rải rác trong chất nền sụn. Dựa vào số lượng phân bào, mức độ dị dạng tế bào và mật độ tế bào, chondrosarcoma được chia thành ba cấp độ (grade I–III). Grade I có tế bào ít bất thường và hiếm phân bào, trong khi grade III có tế bào dị dạng nhiều, phân bào dày đặc và thường liên quan đến tiên lượng xấu.
Trong thực hành hiện đại, chẩn đoán phân tử ngày càng quan trọng. Khoảng 50–60% chondrosarcoma chứa đột biến gen IDH1 hoặc IDH2. Những đột biến này làm thay đổi con đường chuyển hóa, dẫn đến tích tụ chất chuyển hóa bất thường là 2-hydroxyglutarate (2-HG), được xem là oncometabolite thúc đẩy sinh ung. Ngoài ra, bất thường trong gen COL2A1 liên quan đến chất nền sụn cũng được báo cáo ở nhiều trường hợp.
Phân tích gen bằng giải trình tự thế hệ mới (NGS) cho phép xác định nhanh đột biến liên quan, giúp bổ sung thông tin cho chẩn đoán mô học truyền thống. Kỹ thuật miễn dịch hóa mô miễn dịch (IHC) cũng có thể phát hiện sự biểu hiện bất thường của protein liên quan đến gen đột biến.
Điều trị
Khác với osteosarcoma hoặc Ewing sarcoma, chondrosarcoma kháng với hóa trị và xạ trị trong hầu hết các trường hợp. Do đó, điều trị chủ yếu là phẫu thuật. Mục tiêu là cắt bỏ triệt để khối u với diện cắt âm tính (R0 resection). Cắt bỏ không triệt để có nguy cơ cao tái phát tại chỗ, ảnh hưởng đến tiên lượng sống còn.
Các phương pháp phẫu thuật thường áp dụng bao gồm:
- Cắt bỏ khối u cùng phần xương liên quan và tái tạo bằng ghép xương hoặc dụng cụ kim loại.
- Trong trường hợp khối u xâm lấn rộng hoặc không thể bảo tồn, cắt cụt chi có thể được xem xét.
- Phẫu thuật tái tạo khớp nhân tạo trong các trường hợp tổn thương gần khớp.
Xạ trị có vai trò hạn chế, chủ yếu dùng cho các trường hợp không thể phẫu thuật triệt để hoặc khi khối u nằm ở vị trí khó tiếp cận như nền sọ hoặc cột sống. Một số nghiên cứu cho thấy liệu pháp proton hoặc carbon-ion có thể mang lại hiệu quả tốt hơn so với xạ trị truyền thống.
Hóa trị hiếm khi được sử dụng, ngoại trừ các thể biệt hóa kém (dedifferentiated) hoặc di căn, nơi đặc tính sinh học của khối u gần với sarcoma mô mềm cấp độ cao. Nghiên cứu gần đây tập trung vào liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) và liệu pháp miễn dịch, tuy nhiên hiệu quả vẫn đang được đánh giá.
Tỷ lệ sống và triển vọng
Tiên lượng bệnh phụ thuộc chủ yếu vào cấp độ mô học, kích thước khối u và vị trí. Theo dữ liệu từ SEER, tỷ lệ sống 5 năm của bệnh nhân chondrosarcoma grade I là khoảng 80–90%, grade II là 60–70%, trong khi grade III chỉ còn khoảng 30–40%. Những khối u tại vị trí trung tâm như xương chậu có tiên lượng xấu hơn so với khối u ở chi.
Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm:
- Cấp độ mô học: grade cao liên quan đến nguy cơ tái phát và di căn.
- Vị trí khối u: xương chậu và cột sống có tiên lượng xấu do khó phẫu thuật triệt để.
- Kích thước khối u: khối u lớn hơn 8 cm thường có kết quả điều trị kém.
- Tình trạng diện cắt: diện cắt âm tính (R0) giúp giảm nguy cơ tái phát.
Bệnh nhân cần được theo dõi lâu dài sau phẫu thuật với chụp hình định kỳ để phát hiện tái phát hoặc di căn phổi, là vị trí di căn phổ biến nhất.
Hướng nghiên cứu tương lai
Nghiên cứu về chondrosarcoma đang tập trung vào cơ chế phân tử và các chiến lược điều trị mới. Một trong những hướng nổi bật là phát triển liệu pháp nhắm vào đột biến IDH1/2. Các thuốc ức chế enzyme IDH đã được thử nghiệm trong các loại ung thư khác và đang được đánh giá ở chondrosarcoma. Ngoài ra, phân tích trình tự thế hệ mới (NGS) đang mở ra khả năng phân loại lại bệnh dựa trên hồ sơ phân tử thay vì chỉ dựa vào mô học.
Miễn dịch trị liệu (immunotherapy) là một lĩnh vực đang được quan tâm. Mặc dù chondrosarcoma không có tải lượng đột biến gen cao, nhưng một số nghiên cứu cho thấy sự hiện diện của kháng nguyên khối u có thể làm cho liệu pháp miễn dịch trở thành một lựa chọn tiềm năng. Các thử nghiệm lâm sàng nhỏ đang được triển khai để đánh giá vai trò của thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors).
Mô hình nuôi cấy 3D và organoids đang được sử dụng để tái tạo vi môi trường khối u, từ đó đánh giá phản ứng với thuốc trong điều kiện gần với in vivo. Đây là công cụ quan trọng để sàng lọc các hợp chất mới và phát triển cá thể hóa điều trị.
Kết luận
Chondrosarcoma là một ung thư xương phát triển từ sụn, đặc trưng bởi sự kháng trị liệu truyền thống và đa dạng mô học. Phẫu thuật cắt bỏ triệt để vẫn là nền tảng điều trị, trong khi hóa trị và xạ trị có vai trò hạn chế. Tiên lượng phụ thuộc vào cấp độ mô học, vị trí và khả năng phẫu thuật. Những tiến bộ trong chẩn đoán phân tử và nghiên cứu điều trị nhắm trúng đích mở ra triển vọng mới cho bệnh nhân trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
- American Cancer Society. “Chondrosarcoma.” https://www.cancer.org/cancer/chondrosarcoma.html.
- National Cancer Institute. “Bone Cancer Treatment (PDQ®).” https://www.cancer.gov/types/bone/patient/bone-treatment-pdq.
- SEER Program. “Cancer Stat Facts: Chondrosarcoma of Bone and Joints.” https://seer.cancer.gov/statfacts/html/chondro.html.
- Amary MF, et al. "IDH1 and IDH2 mutations are frequent in central chondrosarcoma and central and periosteal chondromas." Journal of Pathology. 2011;224(3):334–343.
- van Maldegem AM, et al. "Response to chemotherapy in conventional chondrosarcoma: a retrospective multicenter analysis of 180 patients." Annals of Oncology. 2014;25(2):386–391.
- Wu CC, et al. "Immunotherapy in chondrosarcoma: Current status and future perspectives." Cancer Cell International. 2020;20:107.
- Kansara M, et al. "Translational biology of chondrosarcoma." Nature Reviews Cancer. 2014;14(11):731–745.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chondrosarcoma:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10