Cestoda là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Cestoda, hay sán dải, là lớp giun dẹp phân đốt thuộc ngành Platyhelminthes, ký sinh trong ruột động vật và người, hấp thu dưỡng chất qua da cơ thể. Thân Cestoda gồm scolex có móc và bờ hút, nối với chuỗi proglottid chứa cơ quan sinh sản, không có hệ tiêu hóa, gây bệnh qua nhiễm nang ấu trùng, trứng.

Định nghĩa Cestoda

Cestoda, hay sán dải, là lớp giun dẹp ký sinh thuộc ngành Platyhelminthes, sống chủ yếu trong ruột của động vật có xương sống và người. Cơ thể Cestoda được cấu tạo thành nhiều đốt (proglottid) liên tiếp nhau, mỗi đốt chứa bộ cơ quan sinh sản hoàn chỉnh, cho phép sinh sản hữu tính ngay trên cơ thể chủ.

Các loài Cestoda mất ống tiêu hóa, hấp thu dưỡng chất trực tiếp qua thành cơ thể qua quá trình khuếch tán và hoạt động vận chuyển tích cực. Với cấu trúc scolex (đầu) trang bị móc (rostellum) và bờ hút (suckers), sán dải bám chặt vào niêm mạc ruột chủ, chống lại nhu động và dịch tiêu hóa.

Sán dải gây bệnh ở vật chủ trung gian và chủ cuối, trong đó một số loài là nguyên nhân gây bệnh nghiêm trọng cho người như Taenia solium (gây cysticercosis) và Hymenolepis nana (sán ruột bé). Hiểu rõ đặc điểm sinh học của Cestoda đóng vai trò then chốt trong phòng chống và điều trị nhiễm sán dải (CDC – Taeniasis).

Giải phẫu và chu kỳ phát triển

Cấu trúc cơ bản của Cestoda bao gồm scolex, cổ (neck) và thân phân đốt (strobila). Scolex là phần gắn chặt vào niêm mạc ruột chủ, thường có móc và bờ hút; cổ là vùng sinh sản, nơi tạo ra các đốt mới; thân sán gồm hàng trăm đến hàng nghìn đốt trưởng thành chứa trứng và tinh hoàn, buồng trứng.

Chu kỳ phát triển của Cestoda thường bao gồm hai vật chủ: vật chủ trung gian (thường là gia súc, lợn, cá hoặc côn trùng) và vật chủ cuối (động vật có xương sống lớn hơn hoặc người). Đầu tiên, trứng Cestoda theo phân ra môi trường, vật chủ trung gian nuốt phải và phát triển thành ấu trùng (oncosphere), sau đó xâm nhập mô và hình thành nang (cysticercus hoặc metacestode).

  • Giai đoạn oncosphere: giải phóng trong ruột vật chủ trung gian, xuyên thành ruột vào máu.
  • Nang ấu trùng (cysticercus/metacestode): phát triển trong mô gan, cơ hoặc não.
  • Đốt trưởng thành: khi vật chủ cuối ăn phải mô chứa nang ấu trùng, sán trưởng thành trong ruột.

Thời gian hoàn tất chu kỳ từ khi trứng nở đến khi sán dải trưởng thành, có khả năng sinh sản, phụ thuộc vào loài, dao động từ vài tuần đến vài tháng. Ví dụ, Taenia saginata có chu kỳ hoàn chỉnh khoảng 10–12 tuần, trong khi Echinococcus granulosus đòi hỏi thời gian dài hơn và có thể tồn tại nhiều năm dưới dạng nang sán trong mô chủ (WHO – Echinococcosis).

Phân loại học

Cestoda được phân thành hai phân lớp chính: Cestodaria đơn giản, ít phân đốt và không có scolex móc; Eucestoda (sán dải thực thụ) có scolex phức tạp và thân phân đốt rõ ràng. Eucestoda được chia thành năm bộ quan trọng, trong đó Cyclophyllidea và Pseudophyllidea là phổ biến nhất ở người và vật nuôi.

BộVí dụ điển hìnhVật chủ trung gian
CyclophyllideaTaenia spp., Hymenolepis spp.Gia súc, gà, người
PseudophyllideaDiphyllobothrium latumCá nước ngọt
LecanicephalideaReflectobothrium spp.Cá mập, cá lớn
SpathebothriideaKhácCá, động vật thủy sinh
TetrabothriideaKhácCá voi, cá heo

Phân loại chi tiết dựa trên đặc điểm scolex (số lượng móc, bờ hút), hình thái đốt (số lỗ sinh dục, cấu trúc sinh dục), và đặc tính sinh học (vật chủ trung gian, chu kỳ phát triển). Nghiên cứu phân loại học kết hợp phương pháp giải trình tự DNA giúp khẳng định mối quan hệ tiến hóa và cải thiện chẩn đoán phân loại (NCBI PMC – Molecular phylogeny).

Phân bố và dịch tễ học

Cestoda phân bố trên toàn cầu, đặc biệt phổ biến ở các vùng có điều kiện vệ sinh kém và thói quen tiêu thụ thịt sống hoặc tái. Taenia solium và Taenia saginata lưu hành mạnh tại châu Phi, châu Á và Mỹ Latinh, nơi chăn nuôi nhỏ lẻ và thiếu kiểm soát giết mổ.

  • Mật độ lây nhiễm trong cộng đồng có thể lên tới 10–20% tại các vùng dịch tễ cao.
  • Hymenolepis nana là sán dải phổ biến nhất ở trẻ em, chiếm đến 25% ca nhiễm sán ruột tại một số khu vực châu Phi (WHO – Soil-transmitted helminthiases).

Yếu tố nguy cơ chính bao gồm: thiếu vệ sinh, tiêu thụ thịt chưa nấu chín, sử dụng phân tươi làm phân bón và tiếp xúc với động vật nhiễm bệnh. Các chương trình tẩy giun định kỳ và giáo dục cộng đồng đã giúp giảm tỷ lệ nhiễm đáng kể ở nhiều quốc gia, tuy nhiên, nguy cơ tái nhiễm vẫn cao nếu biện pháp phòng ngừa không được duy trì liên tục.

Sự giám sát dịch tễ kết hợp điều tra phân và xét nghiệm huyết thanh tại cộng đồng là yếu tố then chốt để xác định vùng dịch, triển khai can thiệp y tế và đánh giá hiệu quả chương trình phòng chống (CDC – NTDs Roadmap).

Cơ chế gây bệnh và tương tác ký chủ

Cestoda xâm nhập cơ thể vật chủ chủ yếu thông qua đường tiêu hóa sau khi tiêu thụ thực phẩm chứa nang ấu trùng (cysticercus) hoặc trứng sán. Ấu trùng giải phóng oncosphere trong ruột, xuyên qua thành ruột vào hệ tuần hoàn, đến các mô gan, cơ, não và hình thành nang sán (metacestode). Nang sán phát triển kích thước và sinh khối, gây áp lực cơ học lên mô xung quanh, dẫn đến viêm, hoại tử và suy chức năng cơ quan.

Tổn thương mô cấp tính do phản ứng viêm tại nang sán và giải phóng kháng nguyên sán vào máu kích hoạt miễn dịch qua trung gian tế bào T và đại thực bào. Phức hợp miễn dịch và cytokine tiền viêm (TNF-α, IL-1β, IFN-γ) tập trung xung quanh nang, góp phần tạo mô xơ và tăng áp lực nội mô.

Cestoda trưởng thành cư trú trong ruột chủ cuối, hấp thu dưỡng chất và phóng thích trứng theo phân, duy trì chu kỳ lây nhiễm. Tương tác giữa sán và niêm mạc ruột dẫn đến tăng sinh biểu mô, thay đổi thành phần vi sinh vật đường ruột và kích thích miễn dịch tại chỗ, gây triệu chứng tiêu chảy, đau bụng, đôi khi thiếu máu do giảm hấp thu dinh dưỡng.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán nhiễm Cestoda phụ thuộc vào phương pháp trực tiếp và gián tiếp:

  • Soi phân: Phát hiện trứng hoặc đốt trưởng thành dưới kính hiển vi, độ nhạy thấp khi tải ký sinh thấp.
  • Miễn dịch huyết thanh (ELISA, Western blot): Xác định kháng thể hoặc kháng nguyên sán, tăng độ nhạy khi phát hiện nang trong mô.
  • Chẩn đoán hình ảnh: CT, MRI phát hiện nang trong não (neurocysticercosis) hoặc siêu âm, X-quang đánh giá nang gan, phổi.
Phương phápƯu điểmHạn chế
Soi phânĐơn giản, chi phí thấpĐộ nhạy thấp, cần mẫu lặp
ELISA/Western blotNhạy, đặc hiệuPhát hiện kháng thể muộn
CT/MRIPhát hiện nang môChi phí cao, yêu cầu trang thiết bị

Phương pháp PCR real-time cho độ nhạy và đặc hiệu cao, phát hiện DNA sán trong phân hoặc mô sinh thiết, hỗ trợ chẩn đoán sớm và phân biệt loài Cestoda (NCBI PMC).

Điều trị và kiểm soát

Điều trị sán dải thường sử dụng praziquantel liều 5–10 mg/kg/ngày, uống một lần hoặc chia 3 liều trong ngày. Niclosamide liều 2 g/ngày chia 2 lần trong 3 ngày là lựa chọn thay thế ở một số vùng. Tác dụng phụ nhẹ như đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt thường không đáng kể.

Đối với neurocysticercosis, phối hợp praziquantel hoặc albendazole (15 mg/kg/ngày × 28 ngày) với corticosteroid (dexamethasone hoặc prednisolone) giảm viêm quanh nang não và nguy cơ tăng áp lực nội sọ. Trong trường hợp nang lớn, khối áp lực nguy hiểm, có thể chỉ định phẫu thuật mở nang.

  • Praziquantel: Liều duy nhất hoặc ngắn ngày, hiệu quả cao với đa số loài.
  • Albendazole: Dùng cho neurocysticercosis, điều trị kéo dài.
  • Corticosteroid: Kiểm soát phản ứng viêm sau điều trị sán não.
  • Phẫu thuật: Dẫn lưu nang, loại bỏ nang gây chèn ép.

Chương trình tẩy giun đại trà (mass drug administration) kết hợp giám sát và giáo dục cộng đồng làm giảm đáng kể tỷ lệ tái nhiễm (WHO).

Biện pháp phòng ngừa

Phòng ngừa sán dải cần kết hợp kiểm soát vệ sinh và an toàn thực phẩm:

  • Nấu chín kỹ thịt lợn, bò và cá (>63 °C trong ≥1 phút) tiêu diệt nang ấu trùng.
  • Rửa tay bằng xà phòng sau khi đi vệ sinh và trước khi chế biến thức ăn.
  • Xử lý nước thải và phân hợp vệ sinh, không sử dụng phân tươi làm phân bón.
  • Giám sát kiểm tra thịt tại cơ sở giết mổ theo hướng dẫn FAO (FAO).

Giáo dục sức khỏe cộng đồng về đường lây, triệu chứng và tầm quan trọng của tẩy giun định kỳ (mỗi 6–12 tháng) cho nhóm nguy cơ cao giúp duy trì vùng không dịch.

Nghiên cứu hiện đại và xu hướng tương lai

Công nghệ sinh học phân tử như sequencing metagenome và CRISPR-based diagnostics đang phát triển nhằm cải thiện chẩn đoán sớm và phân biệt chủng Cestoda. PCR multiplex real-time cho phép phát hiện đồng thời nhiều loài với độ nhạy cao.

Vaccine ấu trùng TSOL18 chống cysticercosis ở lợn đang được triển khai thử nghiệm tại châu Phi, giảm tỷ lệ nang sán trong mô lên đến 95% (NCBI PMC). Mô hình vaccine giúp cắt đứt chuỗi lây truyền Taenia solium từ lợn sang người.

  • CRISPR diagnostics: phát hiện DNA sán với nền tảng giấy (paper-based assay).
  • Vaccine TSOL18: thử nghiệm giai đoạn II–III, hiệu quả trên chuột và lợn.
  • Thuốc mới: niclosamide nano-formulation tăng khả năng hấp thu và hiệu quả lâm sàng.

Các nghiên cứu về microbiome ruột và tương tác với Cestoda mở ra hướng tiếp cận điều trị thông qua điều chỉnh vi sinh vật có lợi. Đồng thời, phân tích proteome của sán dải giúp xác định kháng nguyên mới cho chẩn đoán miễn dịch và vaccine trong tương lai.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cestoda:

Phylogenetic systematics of the genus Echinococcus (Cestoda: Taeniidae)
International Journal for Parasitology - Tập 43 Số 12-13 - Trang 1017-1029 - 2013
Mitochondrial phylogeny of the genus Echinococcus (Cestoda: Taeniidae) with emphasis on relationships among Echinococcus canadensis genotypes
Parasitology - Tập 140 Số 13 - Trang 1625-1636 - 2013
SUMMARYThe mitochondrial genomes of the genus Echinococcus have already been sequenced for most species and genotypes to reconstruct their phylogeny. However, two important taxa, E. felidis and E. canadensis G10 genotype (Fennoscandian cervid strain), were lacking in the published phyl...... hiện toàn bộ
The Effect of Schistocephalus Solidus (Cestoda: Pseudophyllidea) On the Foraging and Shoaling Behaviour of Three-Spined Sticklebacks, Gasterosteus Aculeatus
Behaviour - Tập 132 Số 15-16 - Trang 1223-1240 - 1995
AbstractIn this paper we review recent experimental work on the effects of the parasite Schistocephalus solidus (Cestoda: Pseudophyllidea) on the feeding behaviour of three-spined sticklebacks (Gasterosteus aculeatus L.). We also discuss how increased feeding motivation and subsequent altered foraging behaviour may be a mechanism for parasite-associated c...... hiện toàn bộ
A Consideration of Infraspecific Categories in the Genus Echinococcus Rudolphi, 1801 (Cestoda: Taeniidae)
Journal of Parasitology - Tập 53 Số 3 - Trang 484 - 1967
Breeding systems in Echinococcus granulosus (Cestoda; Taeniidae): selfing or outcrossing?
Parasitology - Tập 118 Số 1 - Trang 63-71 - 1999
We used the PCR–SSCP method followed by sequencing in order to assess the genetic variability of coding and non- coding parts of the genome of Echinococcus granulosus (Cestoda; Taeniidae) and to test whether or not the parasite populations are mainly self-fertilizing. For this, we analysed a sample of 110 E. granulosus metacestode i...... hiện toàn bộ
A Human Case of Zoonotic Dog Tapeworm, Dipylidium caninum (Eucestoda: Dilepidiidae), in China
Korean Journal of Parasitology - Tập 55 Số 1 - Trang 61-64
Ultrastructural studies on the cellular response of fish hosts following experimental infection with the plerocercoid of Ligula intestinalis (Cestoda: Pseudophyllidea)
Parasitology - Tập 87 Số 1 - Trang 139-149 - 1983
SUMMARYWith the exception of gudgeon (Gobio gobio) infection of cyprinid fish with the plerocercoid of Ligula intestinalis is associated with a host-tissue response. The nature and specificity of this response has been investigated using transplantation techniques. In roach there is an intense cellular response ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 500   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10