Ceftriaxone là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Ceftriaxone là một kháng sinh cephalosporin thế hệ ba phổ rộng, dùng tiêm để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm và Gram dương gây ra. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn thông qua gắn kết với PBPs, có thời gian bán thải dài và phân bố tốt trong mô.

Định nghĩa Ceftriaxone là gì?

Ceftriaxone là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, có hoạt phổ rộng và đặc tính diệt khuẩn mạnh. Nó được sử dụng chủ yếu qua đường tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM) để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trung bình đến nặng do vi khuẩn Gram âm và Gram dương gây ra.

Điểm đặc biệt của ceftriaxone là thời gian bán thải dài, trung bình khoảng 6–9 giờ, cho phép dùng liều một lần mỗi ngày ở đa số trường hợp. Thuốc có khả năng xuyên tốt qua hàng rào máu–não khi màng não bị viêm, rất hữu ích trong điều trị viêm màng não do vi khuẩn.

Cấu trúc hóa học của ceftriaxone gồm một vòng β-lactam điển hình và chuỗi bên ổn định với enzyme β-lactamase, giúp kháng thuốc hiệu quả hơn so với cephalosporin thế hệ thấp.

Cơ chế tác dụng

Ceftriaxone ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào các penicillin-binding proteins (PBPs) – những enzyme xúc tác quá trình ghép nối các tiểu đơn vị peptidoglycan. Khi PBPs bị ức chế, quá trình xây dựng lớp vách tế bào bị gián đoạn, làm vi khuẩn không thể duy trì hình dạng và dẫn đến ly giải tế bào.

Cơ chế tác dụng này mang tính chọn lọc, vì tế bào người không có vách peptidoglycan, do đó tránh gây độc tính lên tế bào chủ. Cấu trúc methoxyimino và nhóm triazinon của ceftriaxone giúp tăng cường khả năng kháng β-lactamase, đồng thời kéo dài thời gian bán thải và tăng độ ổn định trong huyết tương.

So với penicillin, ceftriaxone có phổ tác dụng rộng hơn, đặc biệt hiệu quả với các vi khuẩn Gram âm như Neisseria gonorrhoeae, Haemophilus influenzae và Enterobacteriaceae.

Quang phổ tác dụng và chỉ định lâm sàng

Ceftriaxone có hoạt phổ rộng bao gồm nhiều chủng vi khuẩn Gram âm và Gram dương. Tuy nhiên, thuốc không có tác dụng với Pseudomonas aeruginosa, Enterococcus spp. và vi khuẩn kháng ESBL (extended-spectrum β-lactamase).

Chỉ định chính của ceftriaxone trong lâm sàng:

  • Viêm màng não do vi khuẩn (S. pneumoniae, N. meningitidis, H. influenzae)
  • Viêm phổi cộng đồng hoặc bệnh viện mức độ trung bình
  • Nhiễm trùng tiết niệu có biến chứng hoặc không
  • Viêm vùng chậu, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
  • Bệnh lậu không biến chứng (đặc biệt do chủng kháng thuốc)
  • Dự phòng nhiễm khuẩn hậu phẫu hoặc vết thương nghi ngờ nhiễm

Bảng liều điều trị tham khảo:

Chỉ địnhNgười lớnTrẻ em
Viêm màng não2 g mỗi 12 giờ IV50–100 mg/kg/ngày
Nhiễm trùng tiểu1–2 g/ngày50 mg/kg/ngày
Bệnh lậu500 mg IM liều duy nhấtKhông áp dụng

Thời gian điều trị thay đổi từ 1–14 ngày tùy mức độ nặng và loại vi khuẩn gây bệnh. Liều có thể tăng đến 4 g/ngày ở nhiễm khuẩn nặng hoặc viêm màng não.

Tính dược động học

Ceftriaxone được hấp thu hoàn toàn khi tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Sau khi tiêm bắp, nồng độ đỉnh đạt được trong huyết tương sau khoảng 2–3 giờ. Tỉ lệ gắn kết với protein huyết tương cao (85–95%), giúp kéo dài thời gian tồn tại trong máu và mô.

Thuốc được phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm dịch não tủy, xương, mô phổi, và dịch màng bụng. Đặc biệt, nồng độ trong dịch não tủy có thể vượt ngưỡng điều trị khi có viêm màng não, với chỉ số thấm lên đến 17–25% nồng độ huyết tương.

Ceftriaxone có cơ chế bài tiết hỗn hợp: khoảng 33–67% được đào thải qua thận dưới dạng không đổi, phần còn lại qua gan và mật. Do đó, bệnh nhân suy thận mức độ nhẹ đến trung bình không cần điều chỉnh liều, nhưng nên giảm liều ở trường hợp suy gan-thận phối hợp.

Tác dụng phụ thường gặp

Ceftriaxone nhìn chung được dung nạp tốt, tuy nhiên có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường gặp nhất là phản ứng tại chỗ tiêm (đau, viêm, xơ cứng) và rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn hoặc nôn. Tiêu chảy liên quan đến C. difficile là một nguy cơ cần lưu ý, đặc biệt ở bệnh nhân dùng kéo dài hoặc phối hợp nhiều kháng sinh.

Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng gồm phản ứng phản vệ, hội chứng Stevens–Johnson, thiếu máu tan máu miễn dịch, giảm bạch cầu trung tính và tăng men gan thoáng qua. Ceftriaxone có thể gây kết tủa trong túi mật giả sỏi (pseudolithiasis), đặc biệt ở trẻ em được điều trị liều cao hoặc kéo dài.

  • Tác dụng phụ da: nổi mề đay, phát ban, ngứa
  • Hệ máu: tăng bạch cầu ái toan, giảm tiểu cầu
  • Hệ thần kinh: đau đầu, chóng mặt, co giật (hiếm)

Tương tác thuốc

Ceftriaxone không nên dùng đồng thời với dung dịch chứa calci (ví dụ calcium gluconate hoặc calcium chloride) qua cùng đường tĩnh mạch ở trẻ sơ sinh, do nguy cơ hình thành kết tủa muối calci-ceftriaxone gây tắc mạch. Ở người lớn, khuyến cáo nên cách ly thời gian tiêm nếu bắt buộc dùng cả hai thuốc.

Ceftriaxone có thể tăng nguy cơ chảy máu nếu dùng cùng thuốc chống đông (warfarin, heparin), do làm thay đổi vi khuẩn ruột tổng hợp vitamin K hoặc tác động trực tiếp đến chức năng tiểu cầu. Ngoài ra, thuốc có thể làm tăng độc tính thận nếu dùng chung với aminoglycoside hay vancomycin.

Không có sự cảm ứng hoặc ức chế enzyme gan rõ rệt, nên nguy cơ tương tác chuyển hóa thấp hơn so với macrolide hoặc rifampin.

Chống chỉ định và thận trọng

Chống chỉ định tuyệt đối bao gồm: tiền sử sốc phản vệ với β-lactam (penicillin, cephalosporin), trẻ sơ sinh đủ tháng ≤28 ngày có bilirubin huyết cao (do nguy cơ đẩy bilirubin khỏi albumin), hoặc cần điều trị đồng thời với dung dịch chứa calci tĩnh mạch.

Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan–thận phối hợp, có tiền sử viêm ruột (colitis), hoặc người cao tuổi có nguy cơ cao bị sỏi mật. Phụ nữ có thai nhóm B – sử dụng được khi cần, tuy nhiên nên tránh dùng gần ngày sinh do khả năng gây tán huyết ở trẻ sơ sinh.

Ceftriaxone có thể tích lũy khi suy gan nặng, do đó nên giảm liều hoặc theo dõi nồng độ huyết tương khi điều trị kéo dài.

Cơ chế kháng thuốc

Cơ chế kháng ceftriaxone bao gồm:

  • Biến đổi hoặc giảm ái lực PBPs
  • Sản xuất β-lactamase có khả năng thủy phân cephalosporin thế hệ 3 (ESBLs)
  • Giảm tính thấm màng ngoài hoặc tăng hoạt động bơm tống efflux

Vi khuẩn Gram âm như Klebsiella pneumoniae và E. coli kháng ceftriaxone chủ yếu do mang gen mã hóa ESBL, khiến thuốc không còn hiệu quả. Nhiều chủng Neisseria gonorrhoeae đa kháng hiện nay đã ghi nhận đề kháng cao với ceftriaxone, là mối đe dọa với điều trị lậu cầu không biến chứng.

Sự lan truyền plasmid kháng thuốc làm tăng tốc độ xuất hiện chủng đa kháng, đặc biệt trong cộng đồng hoặc tại bệnh viện.

Lưu ý sử dụng trong lâm sàng

Ceftriaxone nên được dùng theo nguyên tắc kháng sinh hợp lý: có chỉ định rõ ràng, đúng liều, đúng thời gian và điều chỉnh khi có kết quả kháng sinh đồ. Thời gian điều trị nên rút ngắn tối đa để giảm nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ.

Không nên dùng ceftriaxone đơn độc trong điều trị viêm nội tâm mạc hoặc viêm phổi bệnh viện; phối hợp với aminoglycoside hoặc vancomycin có thể tăng hiệu quả trên chủng nhạy cảm thấp. Ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, có thể cần tăng liều và kéo dài thời gian điều trị.

Thuốc có thể dùng liều đơn để điều trị bệnh lậu hoặc dự phòng phẫu thuật, nhưng phải cân nhắc trong các vùng có tỷ lệ đề kháng cao.

Nghiên cứu và ứng dụng mới

Ceftriaxone vẫn là một trong những kháng sinh được kê đơn rộng rãi nhất trong bệnh viện. Tuy nhiên, áp lực chọn lọc kháng sinh ngày càng cao khiến các nhà khoa học chú trọng hơn vào tối ưu hóa liều và phối hợp phác đồ.

Nghiên cứu hiện tại tập trung vào:

  • Giảm thiểu liều lượng nhưng duy trì hiệu quả (de-escalation)
  • Sử dụng công thức liposome hoặc kết hợp polymer để cải thiện phân bố mô
  • Phát triển bộ chỉ điểm gen kháng thuốc cho chẩn đoán nhanh

FDA và EMA đã phát hành hướng dẫn sử dụng ceftriaxone trong điều trị dựa trên dữ liệu vi sinh hiện đại và mức độ MIC (minimum inhibitory concentration), giúp bác sĩ cá nhân hóa điều trị hiệu quả hơn.

Với nguy cơ kháng thuốc lan rộng, chiến lược bảo tồn ceftriaxone được ưu tiên qua giám sát kháng sinh, đào tạo chuyên môn và ứng dụng công nghệ AI trong dự báo nguy cơ nhiễm chủng kháng thuốc.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ceftriaxone:

Ceftriaxone-Resistant Salmonella Infection Acquired by a Child from Cattle
New England Journal of Medicine - Tập 342 Số 17 - Trang 1242-1249 - 2000
Antibacterial activity of ceftriaxone (Ro 13-9904), a beta-lactamase-stable cephalosporin
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 19 Số 3 - Trang 414-423 - 1981
The in vitro activity of ceftriaxone (Ro 13-9904), a parenteral cephalosporin, was compared with that of other beta-lactam antibiotics. the compound was less active against Staphylococcus aureus and Staphylococcus epidermidis than was cephalothin or cefamandole, but it was comparable to cefoxitin, cefotaxime, and moxalactam in inhibiting most isolates of S. aureus at 3.1 microgram/ml. Ro 1...... hiện toàn bộ
HPTLC determination of ceftriaxone, cefixime and cefotaxime in dosage forms
Journal of Pharmaceutical and Biomedical Analysis - Tập 18 Số 4-5 - Trang 893-898 - 1998
Degradation of Ceftriaxone from aquatic solution using a heterogeneous and reusable O3/UV/ Fe3O4@TiO2 systems: operational factors, kinetics and mineralisation
International Journal of Environmental Analytical Chemistry - Tập 102 Số 18 - Trang 6904-6920 - 2022
Neuroprotective effect of ceftriaxone in a rat model of traumatic brain injury
Neurological Sciences - Tập 35 Số 5 - Trang 695-700 - 2014
Tổng số: 1,110   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10