Bromophenol là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Bromophenol là nhóm hợp chất hữu cơ chứa vòng phenol có một hoặc nhiều nguyên tử brom thay thế, tồn tại dưới nhiều đồng phân với tính chất hóa học khác nhau. Các hợp chất này có ứng dụng trong hóa học, sinh học và công nghiệp, đồng thời cũng được nghiên cứu về độc tính và tác động môi trường.

Định nghĩa và phân loại bromophenol

Bromophenol là nhóm hợp chất hữu cơ trong đó một hoặc nhiều nguyên tử brom (Br) thay thế nguyên tử hydro trên vòng phenol (vòng benzene có nhóm hydroxyl ‑OH). Bromophenol được chia thành các loại: monobromophenol, dibromophenol, tribromophenol, tetrabromophenol, pentabromophenol tùy vào số lượng nguyên tử Br được gắn vào vòng phenol. Vị trí gắn brom (orto, meta, para) dẫn tới các đồng phân khác nhau với tính chất hóa lý và sinh học khác nhau. (Nguồn: PubChem – 4‑Bromophenol, ScienceDirect Topics)

Monobromophenol có ba đồng phân phổ biến là 2‑bromophenol (orto), 3‑bromophenol (meta), và 4‑bromophenol (para). Các đồng phân nhiều brom hơn có nhiều cách gắn vị trí khác nhau, ví dụ dibromophenol có sáu đồng phân tùy vị trí Br. Số đồng phân càng nhiều thì độ không đối xứng và ảnh hưởng vị trí Br lên phản ứng hóa học càng lớn. (Nguồn: Wikipedia “Monobromophenol”, các bài tổng quan về bromophenol)

Đặc điểm hóa học và cấu trúc phân tử

Vị trí Br ảnh hưởng đến tính axit của nhóm phenol (pKa), độ tan trong nước, điểm nóng chảy, điểm sôi. Ví dụ 4‑bromophenol có pKa ≈ 9.37 (25°C), điểm nóng chảy khoảng 61‑64°C, điểm sôi ~235‑236°C, mật độ cao do nguyên tử Br nặng. (Nguồn: ChemicalBook, KetonePharma)

Bảng so sánh một số đặc tính vật lý của các đồng phân bromophenol điển hình:

Đồng phânCông thứcpKaĐiểm nóng chảy (°C)Điểm sôi (°C)
2‑BromophenolC₆H₅BrO   
3‑BromophenolC₆H₅BrO   
4‑BromophenolC₆H₅BrO   

Tính chất vật lý và hóa học đặc trưng

Bromophenol nói chung có tính axit nhẹ do nhóm ‑OH, khả năng nhường proton. Sự hiện diện của brom làm tăng điện âm của vòng phenol, ảnh hưởng lên ổn định âm/positif trong các phản ứng thế điện tử. Bromophenol dễ bị oxy hóa trong môi trường mạnh, và phản ứng thế bổ sung (electrophilic aromatic substitution) thường xảy ra theo hướng ảnh hưởng từ nhóm ‑OH và vị trí Br.

Tính hòa tan: một số bromophenol ít tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol, ether, chloroform. Ví dụ, 4‑bromophenol hơi tan trong nước, nhưng dễ hòa tan trong ethanol hoặc ether. (Nguồn: ChemicalBook, KetonePharma)

Độ ổn định hóa học: bromophenol có khả năng chịu nhiệt vừa phải, nhưng phải tránh các chất oxy hóa mạnh vì dễ bị phản ứng phân hủy. Các đồng phân với nhiều nguyên tử Br thường có tính chất hóa học mạnh hơn, có thể độc hơn và kém ổn định hơn trong điều kiện môi trường hoặc ánh sáng. Độ bay hơi thấp hơn so với phenol thông thường do khối lượng phân tử lớn hơn.

Ứng dụng và vai trò sinh học

Bromophenol được dùng trong tổng hợp hữu cơ như chất trung gian (intermediate) để tạo ra các hợp chất phức tạp hơn, ví dụ trong sản xuất thuốc, thuốc nhuộm, và hóa chất đặc thù. 4‑Bromophenol là tiền chất cho các phản ứng coupling như Suzuki, Heck, hoặc các phản ứng tổng hợp aryl ethers. (Nguồn: KetonePharma, ChemicalBook)

Bromophenol blue là một dẫn xuất bromophenol rất phổ biến, được sử dụng làm chất chỉ thị axit‑bazơ với dải chuyển màu pH khoảng 3.0‑4.6, dùng trong điện di gel, trong sinh hóa để theo dõi tiến trình phản ứng hoặc làm màu tải mẫu. (Nguồn: ChemicalBook – Bromophenol Blue)

Sinh học và môi trường: một số bromophenol có thể là sản phẩm phụ sinh vật hoặc chất chuyển hóa, có hoạt tính kháng khuẩn, kháng nấm; tuy nhiên cũng có nguy cơ độc tính với sinh vật nước và tích lũy môi trường. (Nguồn: ScienceDirect Topics)

Tổng hợp bromophenol

Tổng hợp bromophenol thường được thực hiện qua phản ứng brom hóa phenol sử dụng brom nguyên tố hoặc các tác nhân brom hóa khác trong dung môi như axit acetic, carbon disulfide hoặc hỗn hợp axit sulfuric‑axit acetic. Phương pháp này có thể kiểm soát vị trí Br (orto, para, meta) thông qua điều chỉnh nhiệt độ, nồng độ brom và dung môi. (Nguồn: OrgSyn – p‑Bromophenol prep) OrgSyn – p‑Bromophenol.

Một số tổng hợp đặc biệt: ví dụ, phương pháp tổng hợp 3‑amino‑4‑bromophenol từ 3‑nitro‑4‑aminophenol qua phản ứng diazot hóa, sau đó brom hóa và khử nitro. (Nguồn: Bằng sáng chế Trung Quốc) CN102060717A.

Tổng hợp Bromophenol Blue làm chỉ thị axit‑bazơ: hòa tan phenol red trong axit acetic băng, thêm dung dịch brom trong axit acetic, khuấy, sau đó rót vào nước nóng rồi làm lạnh để kết tinh. (Nguồn: ChemicalBook) ChemicalBook – Bromophenol Blue Synthesis.

Độc tính và ảnh hưởng sinh học

Bromophenols (BPs) được xác định là chất ô nhiễm môi trường quan trọng, có thể gây rối loạn hệ nội tiết, độc tế bào và các ảnh hưởng mạn tính khác. Nghiên cứu in vitro và in vivo cho thấy các đồng phân như 2,4‑dibromophenol, 2,4,6‑tribromophenol có hoạt tính estrogenic, thay đổi phát triển sinh sản và gây căng thẳng oxy. (Nguồn: J. Michałowicz, Environmental occurrence …) PubMed – review bromophenols.

Nghiên cứu với mô hình cá ngựa vằn (zebrafish) cho thấy một số bromophenol có tác dụng phôi độc (embryotoxicity) liên quan đến độ lipophil và cấu trúc phân tử. (Nguồn: Hou et al. 2025) ScienceDirect – Embryotoxicity studies.

Băng hữu cơ trong thực vật cũng bị ảnh hưởng: bromophenol gây stress oxy hóa, thay đổi hoạt động enzyme trong lá cây và có thể ức chế tăng trưởng. (Nguồn: ACS – “Bromophenols Induced Multiple Stress Responses in Rice Plants”) ACS Est. – Response in Rice Plants.

Ảnh hưởng môi trường và sự phân bố

Bromophenol có nguồn gốc tự nhiên và nhân tạo, được phát hiện trong nước mặt, trầm tích, không khí trong nhà, bụi, thực phẩm và nước uống. (Nguồn: Review on environmental occurrence, toxic effects …) PubMed – Bromophenols environment.

Sự phân bố này phụ thuộc vào khả năng hòa tan, phân tán không khí, kết tủa và hấp phụ vào trầm tích. Một số bromophenol tích lũy trong sinh vật biển, ảnh hưởng tới chuỗi thức ăn. (Nguồn: review mới) ResearchGate review.

Một số phương pháp xử lý môi trường được nghiên cứu như phân hủy sinh học, xử lý hóa học hoặc lọc. Ví dụ, nghiên cứu xử lý nitrate và 4‑bromophenol bằng vi sinh để giảm ô nhiễm nước. (Nguồn: Tandfonline – Biodegradation) Biodegradation – 4‑BP & nitrate.

Biện pháp quản lý và xử lý

Sản xuất và sử dụng bromophenol cần hướng tới thực hành an toàn, bao gồm kiểm soát lượng thải, xử lý nước thải và rác thải có chứa bromophenol. Thiết lập tiêu chuẩn giới hạn trong sản phẩm, nước thải và không khí là cần thiết để hạn chế tác động sức khỏe.

Phương pháp xử lý bao gồm:

  • Phân hủy sinh học (microbial degradation) trong bể hiếu khí hoặc kỵ khí
  • Quá trình oxy hóa tiên tiến (advanced oxidation processes, AOPs)
  • Lọc, hấp phụ bằng than hoạt tính hoặc vật liệu hấp phụ chuyên biệt
  • Catalytic degradation hoặc sử dụng ánh sáng UV để phân hủy bromophenol

Quá trình xử lý hiệu quả phụ thuộc vào độ pH, nhiệt độ, loại bromophenol, khối lượng mẫu và suất thải ban đầu.

Tài liệu tham khảo

  1. Michałowicz, J. (2022). A review on environmental occurrence, toxic effects and transformation of man‑made bromophenols. Science of the Total Environment, 815, 152594. Link.
  2. Dai, Z., et al. (2022). The Environmental Pollutant Bromophenols Interfere With Endocrine Function etc. PMC Article. Link.
  3. EFSA (2024). Update of the risk assessment of brominated phenols and derivatives. EFSA Journal. Link.
  4. Hou, Z., et al. (2025). Embryotoxicity linked to lipophilicity and molecular structure of six bromophenol compounds. ScienceDirect. Link.
  5. Chen, B., et al. (2023). Biodegradation of nitrate and p‑bromophenol using biological treatment. Journal of Environmental Management. Link.
  6. KetonePharma. Comprehensive overview of 4‑Bromo Phenol. Link.
  7. OrgSyn. p‑Bromophenol preparation methods. Link.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bromophenol:

Oxidation of Bromophenols and Formation of Brominated Polymeric Products of Concern during Water Treatment with Potassium Permanganate
Environmental Science & Technology - Tập 48 Số 18 - Trang 10850-10858 - 2014
Random forest model for removal of bromophenol blue using activated carbon obtained from Astragalus bisulcatus tree
Journal of Industrial and Engineering Chemistry - Tập 20 Số 4 - Trang 1793-1803 - 2014
Conversion of hydroxyphenyl to phenoxyl radicals: a radiolytic study of the reduction of bromophenols in aqueous solution
Journal of the American Chemical Society - Tập 98 Số 13 - Trang 3825-3831 - 1976
Production of Hydroxylated Polybrominated Diphenyl Ethers (OH-PBDEs) from Bromophenols by Manganese Dioxide
Environmental Science & Technology - Tập 48 Số 1 - Trang 263-271 - 2014
The photocatalytic dehalogenation of chlorophenols and bromophenols by cobalt doped nano TiO2
Journal of Molecular Catalysis A: Chemical - Tập 395 - Trang 42-51 - 2014
Tổng số: 246   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10