Brasil là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Brasil là quốc gia lớn nhất Nam Mỹ với diện tích hơn 8,5 triệu km², có hệ thống chính trị liên bang và thủ đô là Brasília. Đây là nền kinh tế hàng đầu khu vực, sở hữu đa dạng sinh học bậc nhất thế giới và văn hóa chịu ảnh hưởng từ châu Âu, châu Phi và bản địa.
Định nghĩa và vị trí địa lý của Brasil
Brasil là quốc gia lớn nhất Nam Mỹ, chiếm gần một nửa diện tích lục địa và là nước lớn thứ năm trên thế giới, cả về diện tích và dân số. Quốc gia này nằm chủ yếu ở phần phía đông của Nam Mỹ, giáp Đại Tây Dương với đường bờ biển dài hơn 7.490 km. Tọa độ địa lý của lãnh thổ Brasil trải dài từ 5°16′ vĩ Bắc đến 33°45′ vĩ Nam, và từ 34°47′ đến 73°59′ kinh Tây. Diện tích toàn bộ đất nước đạt khoảng 8.515.767 km², bao gồm cả lãnh thổ đất liền và các đảo ven bờ.
Brasil có biên giới chung với hầu hết các quốc gia Nam Mỹ, ngoại trừ Chile và Ecuador. Các quốc gia tiếp giáp gồm: Argentina, Bolivia, Colombia, Guyana, Paraguay, Peru, Suriname, Uruguay, Venezuela, và Guiana thuộc Pháp. Địa hình đa dạng của Brasil bao gồm đồng bằng ven biển, cao nguyên miền trung, dãy núi thấp ở phía đông và vùng rừng rậm Amazon chiếm phần lớn phía bắc. Thủ đô của Brasil là Brasília, được quy hoạch và xây dựng từ năm 1960 với vai trò trung tâm hành chính quốc gia, trong khi São Paulo là trung tâm kinh tế lớn nhất và Rio de Janeiro là thành phố du lịch và văn hóa nổi tiếng toàn cầu.
Theo Viện Địa lý và Thống kê Brasil (IBGE), lãnh thổ Brasil được chia thành năm vùng chính: Bắc (Norte), Đông Bắc (Nordeste), Trung Tây (Centro-Oeste), Đông Nam (Sudeste) và Nam (Sul). Mỗi vùng có đặc điểm khí hậu, sinh thái và văn hóa riêng biệt, trong đó vùng Bắc chiếm ưu thế bởi rừng Amazon, còn vùng Đông Nam là trung tâm công nghiệp và đô thị hóa. Nhiệt độ trung bình hằng năm dao động từ 25°C ở vùng nhiệt đới đến 15°C ở khu vực cao nguyên phía Nam.
| Vùng | Thủ phủ lớn nhất | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| Norte | Manaus | Rừng Amazon, khí hậu nhiệt đới ẩm |
| Nordeste | Salvador | Khí hậu khô hạn, văn hóa Afro-Brasil |
| Centro-Oeste | Brasília | Cao nguyên trung tâm, nông nghiệp phát triển |
| Sudeste | São Paulo | Trung tâm công nghiệp và tài chính |
| Sul | Porto Alegre | Khí hậu ôn hòa, ảnh hưởng văn hóa châu Âu |
Lịch sử hình thành và phát triển
Trước khi người châu Âu đặt chân đến, lãnh thổ Brasil là nơi sinh sống của hàng triệu người bản địa thuộc hàng trăm bộ tộc khác nhau, nói hàng chục ngôn ngữ và duy trì nền văn hóa đa dạng. Năm 1500, nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha Pedro Álvares Cabral phát hiện vùng đất này trong hành trình đến Ấn Độ. Từ đó, Brasil trở thành thuộc địa của Bồ Đào Nha trong hơn ba thế kỷ, đóng vai trò là nguồn cung cấp gỗ quý, vàng, cà phê và mía đường cho châu Âu.
Vào năm 1822, Hoàng tử Dom Pedro tuyên bố độc lập khỏi Bồ Đào Nha, thành lập Đế quốc Brasil. Đây là một trong số ít các quốc gia Nam Mỹ giữ lại chế độ quân chủ sau khi giành độc lập. Đến năm 1889, chế độ quân chủ bị bãi bỏ và Cộng hòa Liên bang Brasil ra đời, mở đầu thời kỳ hiện đại hóa. Trong thế kỷ 20, Brasil trải qua các giai đoạn bất ổn chính trị, bao gồm thời kỳ độc tài quân sự (1964–1985), sau đó chuyển sang thể chế dân chủ hiện nay với bản Hiến pháp năm 1988 làm nền tảng.
Hiện nay, Brasil được xem là quốc gia có ảnh hưởng lớn trong khu vực Mỹ Latinh cả về chính trị, kinh tế và văn hóa. Quốc gia này là thành viên sáng lập của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc (UN), Liên minh các Quốc gia Nam Mỹ (UNASUR), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), và nhóm các nền kinh tế lớn mới nổi BRICS.
- 1500 – Bồ Đào Nha chiếm hữu lãnh thổ Brasil.
- 1822 – Brasil tuyên bố độc lập.
- 1889 – Thành lập Cộng hòa Liên bang Brasil.
- 1964–1985 – Thời kỳ chính quyền quân sự.
- 1988 – Hiến pháp dân chủ hiện hành được ban hành.
Cơ cấu hành chính và hệ thống chính trị
Brasil là quốc gia có thể chế cộng hòa liên bang, được tổ chức thành 26 bang (estados) và 1 quận liên bang (Distrito Federal). Mỗi bang có quyền tự trị về hành chính, ngân sách và hiến pháp riêng trong khuôn khổ luật pháp quốc gia. Cơ quan hành pháp trung ương do Tổng thống đứng đầu, đồng thời là người đại diện cho quốc gia trên trường quốc tế. Quốc hội Liên bang (Congresso Nacional) gồm hai viện: Thượng viện (Senado Federal) đại diện cho các bang và Hạ viện (Câmara dos Deputados) đại diện cho dân cư theo tỉ lệ dân số.
Hệ thống tư pháp độc lập, bao gồm Tòa án Tối cao Liên bang (Supremo Tribunal Federal – STF) và các tòa án cấp liên bang và bang. Hiến pháp năm 1988 đặt trọng tâm vào quyền con người, tự do báo chí, và cơ chế tam quyền phân lập. Tổng thống được bầu trực tiếp với nhiệm kỳ 4 năm, có thể tái cử một lần. Chính phủ hiện nay hoạt động theo nguyên tắc liên bang – dân chủ – pháp quyền, với hệ thống đảng phái đa dạng và cơ chế bầu cử minh bạch được giám sát bởi Tòa án Bầu cử Tối cao.
| Cơ quan | Vai trò |
|---|---|
| Hành pháp | Tổng thống và nội các điều hành quốc gia |
| Lập pháp | Quốc hội Liên bang thông qua luật và giám sát chính phủ |
| Tư pháp | Tòa án bảo vệ Hiến pháp và pháp luật |
Brasil được đánh giá có nền dân chủ trẻ nhưng năng động. Nhiều cải cách thể chế đang được triển khai để giảm tham nhũng, cải thiện tính minh bạch và tăng hiệu quả quản trị công. Thông tin chính thức về hệ thống chính trị và hành chính được công bố trên cổng thông tin của Chính phủ Brasil.
Dân số và đặc điểm xã hội
Tính đến năm 2024, dân số Brasil đạt khoảng 215 triệu người, đứng thứ bảy thế giới. Mật độ dân số trung bình là 25 người/km², song phân bố rất không đồng đều – tập trung chủ yếu ở vùng duyên hải phía Đông Nam và Nam, nơi có các trung tâm kinh tế lớn. Brasil có cấu trúc dân số trẻ, với độ tuổi trung bình khoảng 33 tuổi, tuy nhiên đang bước vào giai đoạn già hóa dần do tỷ lệ sinh giảm.
Brasil là quốc gia đa chủng tộc và đa văn hóa. Thành phần dân cư gồm khoảng 47% người gốc châu Âu, 43% người lai (Pardo), 8% người gốc Phi và phần còn lại là người bản địa cùng nhóm nhập cư từ châu Á, chủ yếu là Nhật Bản và Liban. Sự hòa trộn văn hóa này hình thành nên bản sắc xã hội độc đáo của Brasil, nơi các yếu tố bản địa, Bồ Đào Nha, châu Phi và châu Âu cùng tồn tại. Tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức và là cầu nối văn hóa cho toàn bộ quốc gia.
Về mặt xã hội, Brasil vẫn đối mặt với các vấn đề kinh niên như bất bình đẳng thu nhập, đô thị hóa nhanh và tình trạng tội phạm ở một số khu vực đô thị lớn. Chính phủ Brasil đang đẩy mạnh các chính sách phúc lợi, giáo dục phổ cập và y tế công cộng thông qua chương trình “Bolsa Família” và hệ thống bảo hiểm y tế quốc gia SUS. Tuổi thọ trung bình đạt khoảng 76 tuổi, với tỷ lệ biết chữ 94%. Số liệu chính thức được công bố bởi IBGE và World Bank.
Kinh tế và nguồn lực
Brasil là nền kinh tế lớn nhất Mỹ Latinh và đứng thứ 9 toàn cầu về GDP danh nghĩa theo số liệu từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) năm 2024. Cấu trúc kinh tế đa dạng, với các ngành chính gồm: nông nghiệp, khai khoáng, năng lượng, công nghiệp chế biến và dịch vụ. Sự phát triển mạnh mẽ của thị trường nội địa cùng với tài nguyên thiên nhiên phong phú giúp Brasil trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu về xuất khẩu hàng hóa thô.
Brasil đứng đầu thế giới về xuất khẩu đậu nành, thịt bò, cà phê và đường. Ngoài ra, nước này còn có trữ lượng khoáng sản lớn như quặng sắt, bauxite, niken và vàng. Tập đoàn khai thác Vale và công ty dầu khí quốc gia Petrobras là hai doanh nghiệp nhà nước có tầm ảnh hưởng toàn cầu. Ngành công nghiệp cũng phát triển mạnh, đặc biệt trong lĩnh vực chế tạo ô tô, hàng không (Embraer), vật liệu xây dựng và thực phẩm chế biến.
| Chỉ tiêu | Giá trị (2024) |
|---|---|
| GDP danh nghĩa | 2.1 nghìn tỷ USD |
| GDP bình quân đầu người | 9,830 USD |
| Tăng trưởng GDP | 2.4% |
| Lạm phát | 4.6% |
| Tỷ lệ thất nghiệp | 8.1% |
Ngân hàng Trung ương Brasil (Banco Central do Brasil) điều hành chính sách tiền tệ độc lập, duy trì mục tiêu lạm phát trong khoảng 3.5% ± 1.5%. Chính phủ cũng đẩy mạnh chương trình “Plano Real” nhằm ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát tỷ giá và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Hệ sinh thái và đa dạng sinh học
Brasil là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học lớn nhất thế giới, sở hữu khoảng 10–15% tổng số loài sinh vật toàn cầu. Quốc gia này có 6 hệ sinh thái chính: rừng mưa Amazon, rừng Atlantic (Mata Atlântica), cerrado (thảo nguyên nhiệt đới), pantanal (đồng bằng ngập nước lớn nhất thế giới), caatinga (bán hoang mạc khô hạn) và pampas (đồng cỏ phía nam). Mỗi vùng sinh thái này đều chứa các loài đặc hữu và đóng vai trò thiết yếu trong cân bằng sinh thái toàn cầu.
Amazon là hệ sinh thái lớn nhất, chiếm hơn 40% diện tích Brasil, với diện tích khoảng 4 triệu km². Đây là nơi sinh sống của hơn 16.000 loài cây, 2.200 loài cá, 1.300 loài chim và hàng trăm loài động vật có vú, bò sát và côn trùng. Tuy nhiên, nạn phá rừng do khai thác gỗ, nông nghiệp và chăn nuôi công nghiệp đang làm suy giảm nghiêm trọng độ che phủ rừng. Theo Viện Nghiên cứu Môi trường Amazon (IPAM), chỉ riêng năm 2023, Brasil mất hơn 10.000 km² rừng nguyên sinh.
- Hơn 100.000 loài động thực vật đã được ghi nhận
- Khoảng 25% các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
- Chương trình REDD+ và luật Rừng đang được áp dụng để kiểm soát mất rừng
Chính phủ Brasil đã cam kết tại Hội nghị COP26 rằng sẽ đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Các chương trình trồng rừng, bảo vệ khu bảo tồn và khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, thủy điện và ethanol sinh học) đang được triển khai mạnh mẽ.
Văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo
Văn hóa Brasil là sự pha trộn độc đáo giữa các yếu tố bản địa, Bồ Đào Nha, châu Phi, châu Âu lục địa và châu Á. Sự đa dạng này được thể hiện rõ qua ngôn ngữ, ẩm thực, âm nhạc, tôn giáo và lễ hội. Tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức và là di sản từ thời thuộc địa, nhưng nhiều phương ngữ và tiếng bản địa vẫn được duy trì ở các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa.
Brasil là quốc gia có dân số theo đạo Công giáo lớn nhất thế giới, với khoảng 60% dân số. Ngoài ra, khoảng 30% theo đạo Tin Lành, và phần còn lại theo các tín ngưỡng bản địa hoặc đạo Candomblé và Umbanda – các tôn giáo Afro-Brasil có nguồn gốc từ Tây Phi. Tôn giáo ở Brasil có ảnh hưởng mạnh mẽ đến đời sống văn hóa và các nghi lễ truyền thống.
Lễ hội Carnaval, diễn ra vào tháng 2 hàng năm, là biểu tượng văn hóa của quốc gia, thu hút hàng triệu du khách. Các điệu nhảy samba, bossa nova và forró là di sản âm nhạc mang tính biểu tượng toàn cầu. Ẩm thực Brasil đa dạng với các món đặc trưng như feijoada, pão de queijo, acarajé và các món nướng churrasco.
Giáo dục và khoa học công nghệ
Hệ thống giáo dục tại Brasil bao gồm ba cấp chính: giáo dục cơ bản (ensino fundamental), trung học (ensino médio) và đại học (ensino superior). Tỷ lệ nhập học phổ cập ở cấp tiểu học đạt gần 98%, nhưng chất lượng giáo dục giữa các vùng vẫn còn chênh lệch đáng kể. Các trường công lập có xu hướng tốt hơn ở bậc đại học, trong khi trường tư phổ biến ở bậc phổ thông.
Brasil có nhiều đại học công lập chất lượng cao như Universidade de São Paulo (USP), Universidade Federal do Rio de Janeiro (UFRJ), Universidade Estadual de Campinas (UNICAMP), thường xuyên nằm trong top các trường hàng đầu khu vực Mỹ Latinh theo QS Rankings.
Về khoa học và công nghệ, Brasil là quốc gia Mỹ Latinh tiên phong trong lĩnh vực hàng không dân dụng (Embraer), công nghệ sinh học nông nghiệp (EMBRAPA) và nghiên cứu y tế công cộng. Các chính sách khoa học quốc gia được điều phối bởi Bộ Khoa học, Công nghệ và Đổi mới (MCTI), với trọng tâm là chuyển đổi số, năng lượng tái tạo và ứng dụng AI.
Thể thao và ảnh hưởng toàn cầu
Brasil được biết đến trên toàn thế giới là cường quốc thể thao, đặc biệt nổi bật ở môn bóng đá. Đội tuyển quốc gia từng 5 lần vô địch FIFA World Cup, nhiều hơn bất kỳ quốc gia nào khác. Các cầu thủ huyền thoại như Pelé, Ronaldo, Ronaldinho và Neymar là những biểu tượng thể thao toàn cầu.
Bên cạnh bóng đá, Brasil còn có thành tích nổi bật trong bóng chuyền, điền kinh, Jiu-Jitsu Brazil, UFC và đua xe công thức 1. Quốc gia này từng đăng cai tổ chức Thế vận hội mùa hè 2016 tại Rio de Janeiro và World Cup 2014. Hệ thống thể thao học đường và đào tạo chuyên nghiệp đang được mở rộng để phát triển thế hệ vận động viên mới.
Brasil là thành viên tích cực của các tổ chức quốc tế như G20, Liên Hợp Quốc, WTO, BRICS và Tổ chức các quốc gia Nam Mỹ (UNASUR). Với quy mô kinh tế, tài nguyên và dân số, Brasil đóng vai trò chiến lược trong các vấn đề toàn cầu về môi trường, phát triển bền vững và hợp tác Nam–Nam.
Tài liệu tham khảo
- Instituto Brasileiro de Geografia e Estatística (IBGE). (2024). https://www.ibge.gov.br/en/
- Banco Central do Brasil. (2024). https://www.bcb.gov.br/en
- Government of Brazil. (2024). https://www.gov.br/pt-br
- IMF – International Monetary Fund. (2024). Brazil Country Data. https://www.imf.org/en/Countries/BRA
- IPAM – Amazon Environmental Research Institute. (2023). https://www.ipam.org.br/en/
- QS Top Universities. (2024). Latin America Rankings. https://www.topuniversities.com
- World Bank. (2024). Brazil Economic and Social Indicators. https://www.worldbank.org/en/country/brazil
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề brasil:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
