Boron là gì? Nghiên cứu khoa học về nguyên tố hóa học Boron

Boron là nguyên tố hóa học số 5 thuộc nhóm á kim, có tính chất trung gian giữa kim loại và phi kim, tồn tại ở nhiều dạng thù hình phức tạp. Nó có khả năng tạo liên kết thiếu electron đặc trưng, cấu trúc đa diện độc đáo và tham gia vào nhiều hợp chất hóa học với vai trò là acid Lewis mạnh.

Định nghĩa và vị trí trong bảng tuần hoàn

Boron là một nguyên tố hóa học ký hiệu là B, số hiệu nguyên tử 5, nằm trong nhóm 13 của bảng tuần hoàn. Nó được xếp vào nhóm nguyên tố á kim (metalloid), nghĩa là có tính chất trung gian giữa kim loại và phi kim. Vị trí này khiến boron trở nên đặc biệt trong hóa học vì nó thể hiện tính linh hoạt trong hình thành liên kết và cấu trúc phân tử đa dạng.

Trong bảng tuần hoàn, boron đứng đầu nhóm chứa nhôm, gali, indi và tali – các nguyên tố có xu hướng kim loại rõ rệt hơn. Tuy nhiên, boron có độ âm điện cao hơn và không dẫn điện tốt như các nguyên tố cùng nhóm, khiến nó giữ được nhiều đặc tính phi kim như tính cứng, bán dẫn và khả năng tạo mạng tinh thể phức tạp.

Với tính chất hóa học độc đáo, boron là thành phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp, từ thủy tinh chịu nhiệt, vật liệu cứng cho đến pin, cảm biến và linh kiện điện tử. Dưới đây là một số thông số cơ bản của nguyên tố này:

Thuộc tính Giá trị
Ký hiệu nguyên tố B
Số nguyên tử 5
Phân loại Á kim
Nhóm 13 (III-A)
Chu kỳ 2

Cấu hình electron và đặc điểm nguyên tử

Cấu hình electron của boron là 1s² 2s² 2p¹, cho thấy nguyên tố này có ba electron hóa trị nằm ở lớp thứ hai. Cấu trúc electron này tạo điều kiện cho boron hình thành tối đa ba liên kết cộng hóa trị, đặc biệt trong các hợp chất như BF₃, BCl₃ và các borane (BₓHᵧ). Tuy nhiên, do có ít electron hóa trị, nhiều hợp chất boron bị thiếu electron (electron-deficient), dẫn đến sự hình thành các liên kết ba tâm – hai electron đặc trưng.

Boron có bán kính nguyên tử nhỏ (~85 picomet), mật độ cao (2.37 g/cm³ ở dạng tinh thể) và độ âm điện trung bình (2.04 theo thang Pauling). Những tính chất này khiến boron trở nên cứng, giòn, dẫn điện kém và có điểm nóng chảy cao (~2076°C), là nền tảng cho nhiều ứng dụng chịu nhiệt và vật liệu chức năng.

Do khả năng mở rộng liên kết thông qua orbital trống và mạng lai hóa sp² hoặc sp³, boron có thể tạo nên các cấu trúc phân tử từ phẳng đến ba chiều phức tạp, trong đó có cả các khung đa diện kín (boron cluster) hoặc mạng tinh thể có độ ổn định cao như boron nitride và boron carbide.

Các dạng thù hình của boron

Boron tồn tại ở nhiều dạng thù hình (allotrope), bao gồm cả tinh thể và vô định hình. Hai dạng tinh thể phổ biến nhất là β-rhombohedral và α-tetragonal. Trong đó, β-rhombohedral là dạng ổn định nhất ở nhiệt độ phòng, có cấu trúc ba chiều gồm nhiều nguyên tử boron liên kết chặt chẽ thành cụm B₁₂ và mạng liên kết phức tạp.

Dạng α-tetragonal có cấu trúc đối xứng thấp hơn, ổn định ở nhiệt độ cao và thường thu được khi tổng hợp boron bằng các phương pháp đặc biệt. Ngoài ra, boron vô định hình (amorphous boron) có màu nâu đậm, phản ứng mạnh hơn do diện tích bề mặt lớn và thường được sử dụng làm chất phụ gia trong vật liệu composite hoặc luyện kim.

Một số thù hình khác gồm boron monoclinic, orthorhombic và các dạng tinh thể áp suất cao. Sự đa dạng trong cấu trúc khiến boron là nguyên tố khó tinh chế và xác định cấu trúc hoàn toàn, thậm chí đến nay vẫn còn các tranh luận trong cộng đồng khoa học về số lượng chính xác các thù hình tồn tại. Tham khảo cơ sở dữ liệu Crystallography Open Database để tra cứu cấu trúc tinh thể của từng dạng boron.

Hợp chất của boron và tính chất hóa học

Boron tạo nên nhiều hợp chất vô cơ và hữu cơ với tính chất đặc biệt, phổ biến nhất gồm axit boric (H₃BO₃), borate, boron trihalide (BF₃, BCl₃), borane (B₂H₆) và carboranes. Do thiếu electron, các hợp chất boron có xu hướng chấp nhận cặp electron từ phân tử khác, nên thường là acid Lewis mạnh. Ví dụ, BF₃ có khả năng phản ứng với NH₃ để tạo phức bền:

BF3+NH3F3BNH3BF_3 + NH_3 \rightarrow F_3B \cdot NH_3

Phản ứng tiêu biểu khác của boron bao gồm:

  • Với halogen tạo boron trihalide: 2B+3Cl22BCl32B + 3Cl_2 \rightarrow 2BCl_3
  • Với hydro tạo borane: 2B+3H22BH32B + 3H_2 \rightarrow 2BH_3
  • Thủy phân boron trihalide trong nước: BCl3+3H2OH3BO3+3HClBCl_3 + 3H_2O \rightarrow H_3BO_3 + 3HCl

Các hợp chất boron thường bền với nhiệt và có tính chất quang học, điện tử hoặc xúc tác đặc biệt. Trong hóa học hữu cơ, boron được ứng dụng trong các phản ứng ghép đôi, chẳng hạn phản ứng Suzuki-Miyaura sử dụng hợp chất boronic acid làm tác nhân liên kết giữa các nhóm aryl hoặc vinyl.

Vai trò sinh học và ảnh hưởng sức khỏe

Dù không phải là nguyên tố thiết yếu cho người, boron đóng vai trò sinh lý quan trọng ở mức vi lượng. Trong thực vật, boron là yếu tố vi lượng thiết yếu, giúp ổn định cấu trúc thành tế bào, điều hòa quá trình trao đổi chất và hỗ trợ vận chuyển carbohydrate. Thiếu boron sẽ dẫn đến dị dạng tế bào, chậm phát triển và giảm năng suất cây trồng.

Ở động vật có vú, bao gồm con người, boron tham gia gián tiếp vào quá trình điều hòa hormon sinh dục (testosterone, estrogen), chuyển hóa khoáng chất và chức năng xương. Một số nghiên cứu sơ bộ cho thấy boron giúp cải thiện mật độ xương và giảm viêm khớp, đặc biệt khi kết hợp với magie và vitamin D.

Mức tiêu thụ boron hàng ngày qua thực phẩm và nước uống trung bình từ 1 đến 3 mg/ngày, chủ yếu từ rau xanh, trái cây, các loại hạt và nước ngầm. Theo NIH Office of Dietary Supplements, boron an toàn với liều thấp nhưng có thể gây rối loạn tiêu hóa, mệt mỏi và ảnh hưởng hệ thần kinh nếu dùng liều vượt quá 10–20 mg/ngày liên tục. Độc tính cao chỉ xảy ra khi tiếp xúc lâu dài với boron tinh khiết hoặc hợp chất boron đậm đặc.

Ứng dụng công nghiệp của boron

Boron và các hợp chất của nó được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính chất cơ học, hóa học và điện tử đa dạng. Một trong những ứng dụng nổi bật nhất là sản xuất thủy tinh borosilicate (như Pyrex), chịu nhiệt và kháng sốc nhiệt tốt hơn so với thủy tinh thông thường. Axit boric và borate được dùng rộng rãi làm chất ổn định pH, chất tẩy rửa, chất chống vi khuẩn và hợp chất cách điện.

Các hợp chất boron có tính chất siêu cứng, nhẹ và ổn định nhiệt cao nên được ứng dụng trong quốc phòng, hàng không và vật liệu chịu mài mòn. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Boron carbide (B₄C): một trong những vật liệu cứng nhất (chỉ sau kim cương), dùng làm áo giáp chống đạn, đĩa mài và gốm kỹ thuật.
  • Sodium borohydride (NaBH₄): chất khử mạnh, dùng trong tổng hợp hóa học và làm nguồn phát hydrogen trong pin nhiên liệu.
  • Borax (Na₂B₄O₇·10H₂O): chất thông dụng trong tẩy rửa, chế tạo men sứ, phân bón vi lượng và thủy tinh chịu nhiệt.

Trong ngành điện tử, boron được dùng làm chất pha tạp cho silicon (doping agent) trong chế tạo linh kiện bán dẫn loại p, giúp kiểm soát dẫn điện của vật liệu bán dẫn tinh khiết.

Boron trong năng lượng hạt nhân và vật liệu neutron

Isotope boron-10 (B¹⁰) có tiết diện bắt neutron nhiệt rất cao (~3837 barns), khiến nó trở thành vật liệu hấp thụ neutron lý tưởng trong công nghệ lò phản ứng hạt nhân. Các thanh điều khiển hoặc lớp che chắn làm từ boron hoặc hợp chất như boron carbide (B₄C) được sử dụng để điều chỉnh hoặc dừng phản ứng phân hạch.

Boron còn được dùng để sản xuất dung dịch axit boric trong nước làm mát lò phản ứng, nhằm kiểm soát hoạt độ neutron. Ngoài ra, boron cũng được nghiên cứu trong lò phản ứng hạt nhân thế hệ IV, lò phản ứng muối nóng chảy và trong công nghệ nhiệt hạch như chất hấp thụ neutron phụ hoặc vật liệu cấu trúc ổn định dưới bức xạ cao.

Ứng dụng chi tiết và phân tích đặc tính vật liệu boron trong kỹ thuật lò phản ứng có thể xem tại Progress in Nuclear Energy.

Vai trò trong công nghệ nano và vật liệu tiên tiến

Boron đang trở thành nguyên tố trung tâm trong lĩnh vực vật liệu nano nhờ các hợp chất như boron nitride (BN), borophene, nanotube boron và carborane. Trong đó, BN có cấu trúc tương tự graphene nhưng là chất cách điện với độ bền nhiệt và hóa học vượt trội, được ứng dụng làm lớp cách nhiệt, lớp đệm giữa các lớp bán dẫn 2D, và lớp bảo vệ trong thiết bị điện tử công suất cao.

Borophene – dạng 2D của boron – mới được tổng hợp gần đây, có tính dẫn điện tốt, tính cơ học linh hoạt và tiềm năng làm vật liệu siêu dẫn. Các nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm cho thấy borophene có thể được sử dụng trong pin lithium-ion, cảm biến sinh học và siêu tụ điện.

Nanotube boron (BNT) tương tự carbon nanotube nhưng có cấu trúc mạng ổn định hơn trong môi trường oxy hóa. Các ứng dụng nano sử dụng boron đang mở ra hướng phát triển mới trong lĩnh vực vật liệu siêu nhẹ, siêu bền, cảm biến, và dẫn nhiệt cực cao. Nghiên cứu chuyên sâu có thể tham khảo từ npj Computational Materials.

Tổng hợp và điều chế boron nguyên chất

Boron nguyên chất không tồn tại trong tự nhiên mà thường được điều chế từ khoáng chất như borax (Na₂B₄O₇·10H₂O), colemanite, hoặc axit boric. Một số phương pháp điều chế phổ biến bao gồm:

  • Khử B₂O₃ bằng magie hoặc natri ở nhiệt độ cao: B2O3+3Mg2B+3MgOB_2O_3 + 3Mg \rightarrow 2B + 3MgO
  • Khử BCl₃ bằng hydrogen: 2BCl3+3H22B+6HCl2BCl_3 + 3H_2 \rightarrow 2B + 6HCl

Quá trình điều chế yêu cầu môi trường khí trơ hoặc chân không, do boron dễ bị oxy hóa ở nhiệt độ cao. Sau khi tổng hợp, boron được tinh chế thông qua nung tái kết tinh, rửa axit hoặc phương pháp hóa học ướt để loại tạp chất như cacbon, kim loại kiềm và silicon.

Việc tổng hợp boron tinh khiết ở quy mô công nghiệp cần sự cân bằng giữa hiệu suất phản ứng, chi phí và mức độ tinh khiết cần thiết cho từng ứng dụng cụ thể, chẳng hạn: boron kỹ thuật dùng trong luyện kim; boron siêu tinh khiết dùng cho chất bán dẫn và neutron hấp thụ.

Tài liệu tham khảo chọn lọc

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề boron:

Bộ cơ sở Gaussian sử dụng trong các tính toán phân tử có tương quan. Phần I: Các nguyên tử từ boron đến neon và hydro Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 90 Số 2 - Trang 1007-1023 - 1989
Trong quá khứ, các bộ cơ sở dùng cho các tính toán phân tử có tương quan chủ yếu được lấy từ các tính toán cấu hình đơn. Gần đây, Almlöf, Taylor, và các đồng nghiệp đã phát hiện rằng các bộ cơ sở của các quỹ đạo tự nhiên thu được từ các tính toán có tương quan nguyên tử (với tên gọi ANOs) cung cấp một mô tả tuyệt vời về các hiệu ứng tương quan phân tử. Báo cáo này là kết quả từ một nghiên...... hiện toàn bộ
#basis sets #correlated molecular calculations #Gaussian functions #natural orbitals #atomic correlated calculations
Palladium-Catalyzed Cross-Coupling Reactions of Organoboron Compounds
Chemical Reviews - Tập 95 Số 7 - Trang 2457-2483 - 1995
Boron nitride substrates for high-quality graphene electronics
Nature Nanotechnology - Tập 5 Số 10 - Trang 722-726 - 2010
Preparation of fatty acid methyl esters and dimethylacetals from lipids with boron fluoride–methanol
Journal of Lipid Research - Tập 5 Số 4 - Trang 600-608 - 1964
Boron Nitride Nanotubes
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 269 Số 5226 - Trang 966-967 - 1995
The successful synthesis of pure boron nitride (BN) nanotubes is reported here. Multi-walled tubes with inner diameters on the order of 1 to 3 nanometers and with lengths up to 200 nanometers were produced in a carbon-free plasma discharge between a BN-packed tungsten rod and a cooled copper electrode. Electron energy-loss spectroscopy on individual tubes yielded B:N ratios of approximatel...... hiện toàn bộ
Recent advances in the cross-coupling reactions of organoboron derivatives with organic electrophiles, 1995–1998
Journal of Organometallic Chemistry - Tập 576 Số 1-2 - Trang 147-168 - 1999
Tối ưu hóa các tập hợp cơ sở kiểu Gaussian cho tính toán chức năng mật độ spin địa phương. Phần I: Nguyên tử Bo đến Neon, kỹ thuật tối ưu hóa và kiểm định Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 70 Số 2 - Trang 560-571 - 1992
Các tập hợp cơ sở loại cơ sở Gaussian và bộ cơ sở phụ trợ đã được tối ưu hóa cho các tính toán chức năng mật độ spin địa phương. Bài báo đầu tiên này nghiên cứu về các nguyên tử từ Bo đến Neon. Các bài báo tiếp theo sẽ cung cấp danh sách các nguyên tử từ Bo đến Xenon. Các tập hợp cơ sở đã được kiểm nghiệm khả năng đưa ra các hình học cân bằng, năng lượng phân ly liên kết, năng lượng hydro ...... hiện toàn bộ
#Tập hợp cơ sở Gaussian #lý thuyết chức năng mật độ #Bo–Neon #hình học #năng lượng của các phản ứng.
Thuộc tính điện của các màng silicon đa tinh thể Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 46 Số 12 - Trang 5247-5254 - 1975
Liều lượng boron từ 1×10¹²–5×10¹⁵/cm² được cấy vào các màng polysilicon dày 1 μm ở mức 60 keV. Sau khi nung ở 1100°C trong 30 phút, các phép đo Hall và điện trở được thực hiện ở khoảng nhiệt độ từ −50–250°C. Kết quả cho thấy Hall mobility có mức tối thiểu vào khoảng 2×10¹⁸/cm³ với nồng độ pha tạp. Năng lượng kích hoạt điện được tìm thấy xấp xỉ một nửa giá trị khe năng lượng của silicon đơn...... hiện toàn bộ
#polysilicon films #boron implantation #electrical properties #Hall mobility #carrier concentration #grain-boundary model #trapping states #annealing conditions
Gaussian basis sets for use in correlated molecular calculations. V. Core-valence basis sets for boron through neon
Journal of Chemical Physics - Tập 103 Số 11 - Trang 4572-4585 - 1995
The correlation-consistent polarized valence basis sets (cc-pVXZ) for the atoms boron through neon have been extended to treat core and core-valence correlation effects. Basis functions were added to the existing cc-pVXZ sets to form correlation-consistent polarized core-valence sets (cc-pCVXZ) in the usual pattern: Double zeta added (1s1p), triple zeta added (2s2p1d), quadruple zeta added...... hiện toàn bộ
Boron Nitride Nanotubes and Nanosheets
ACS Nano - Tập 4 Số 6 - Trang 2979-2993 - 2010
Tổng số: 16,103   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10