Belarus là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Belarus là quốc gia nằm ở Đông Âu, tiếp giáp Nga, Ukraina, Ba Lan, Lithuania và Latvia, với diện tích 207.600 km², địa hình chủ yếu đồng bằng trung du. Xã hội Belarus mang nét đặc trưng Slav với tiếng Belarus và tiếng Nga là ngôn ngữ chính thức, kinh tế hỗn hợp và chính thể cộng hòa bán tổng thống.
Định vị địa lý và địa mạo
Belarus là quốc gia nằm ở trung tâm và Đông Âu, tọa độ khoảng 53°30′B, 27°30′Đ, giáp với Liên bang Nga ở phía đông và đông bắc, Ukraina ở phía nam, Ba Lan ở phía tây, Lithuania và Latvia ở phía tây bắc. Diện tích toàn quốc vào khoảng 207.600 km², đứng thứ 13 châu Âu về quy mô lãnh thổ. Đường biên giới tổng chiều dài hơn 5.500 km, bao gồm cả biên giới chung với Nga dài gần 1.300 km.
Lớn nhất là đồng bằng trung du, xen kẽ vùng đồi Bunets (Belarusian Ridge) cao trung bình 300–350 m so với mực nước biển. Hệ thống sông ngòi phong phú với ba lưu vực chính: Dnieper, Pripyat (nhánh sông của sông Dnieper) và Neman. Hồ lớn nhất là hồ Naroch (79,6 km²), cùng với hàng ngàn hồ nhỏ và đầm lầy chiếm khoảng 8–10% diện tích mặt đất.
Chỉ tiêu | Giá trị |
---|---|
Diện tích | 207.600 km² |
Điểm cao nhất | 345 m (Nóhâr hoặc Dzyarzhynskaya Hara) |
Điểm thấp nhất | 90 m (Lưu vực sông Dnieper) |
Hồ lớn nhất | Lago Naroch – 79,6 km² |
Địa hình Belarus chủ yếu là đồng bằng, địa mạo ít biến động, đất đai phì nhiêu tại các đồng bằng phù sa, thích hợp cho nông nghiệp. Nhiều khu bảo tồn thiên nhiên và khu Ramsar được bảo vệ nhằm bảo tồn hệ sinh thái đầm lầy, rừng ngập nước và các loài động thực vật đặc hữu.
Lịch sử hình thành và phát triển
Vùng đất nay là Belarus từng được cư trú từ thời kỳ đồ đá mới, sau đó nằm trong phạm vi Đại công quốc Litva (XIII–XVIII), rồi thuộc Liên bang Ba Lan–Litva cho đến thế kỷ XVIII. Năm 1795, Phân chia Ba Lan lần thứ ba khiến miền tây Belarus chuyển về Đế quốc Nga, trong khi miền đông đã thuộc Nga từ trước đó.
Sau Cách mạng Tháng Mười Nga 1917, Belarus trải qua giai đoạn ngắn trở thành Cộng hòa Belarus Nhân dân (1918), rồi sáp nhập vào Liên bang Xô viết năm 1922 dưới tên Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Belarus (Byelorussian SSR). Trong Thế chiến II, lãnh thổ Belarus hứng chịu tổn thất nặng nề, 25% dân số thiệt mạng và nhiều thành phố, làng mạc bị phá hủy.
Ngày 25 tháng 8 năm 1991, Belarus tuyên bố độc lập, phê chuẩn Hiến pháp năm 1994 và bầu chọn Alexander Lukashenko làm Tổng thống đầu tiên. Kể từ đó, quá trình chuyển đổi kinh tế diễn ra chậm, với mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, duy trì kiểm soát chặt chẽ các doanh nghiệp trọng yếu. Thông tin chi tiết: Official Belarus.by – History
Hệ thống chính trị
Belarus thiết lập chính thể cộng hòa bán tổng thống, trong đó Tổng thống là người đứng đầu nhà nước, kiêm Tư lệnh tối cao Quân đội, có quyền bổ nhiệm Thủ tướng và nhiều chức vụ quan trọng khác. Quốc hội (Nghị viện) gồm hai viện: Hạ viện (House of Representatives – 110 ghế, nhiệm kỳ 4 năm) và Thượng viện (Council of the Republic – 64 ghế, nhiệm kỳ 4 năm).
Chính phủ do Thủ tướng đứng đầu chịu trách nhiệm thực thi pháp luật, điều phối các bộ, ngành. Hệ thống tư pháp bao gồm Tòa án tối cao và Tòa án hiến pháp, tuy vậy hiệu lực kiểm soát quyền lực hành pháp của Tòa án hiến pháp bị đánh giá yếu do thiếu độc lập thực sự. Quy trình bầu cử và giám sát chính sách chịu quan ngại từ tổ chức quốc tế về tính minh bạch và cạnh tranh.
Belarus là thành viên của Liên minh Kinh tế Á-Âu (EAEU), Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS) và có mối quan hệ đối tác chiến lược với Nga. Tài liệu tham khảo: OSCE – Belarus Elections and Political System
Kinh tế và các ngành chính
Belarus có nền kinh tế hỗn hợp, tạo ra GDP danh nghĩa khoảng 60 tỷ USD (2023), bình quân đầu người ~6.500 USD theo Ngân hàng Thế giới. Kinh tế duy trì tốc độ tăng trưởng thấp 1–2%/năm, phụ thuộc lớn vào xuất khẩu dầu khí và khí đốt từ Nga, cùng tín dụng ưu đãi từ Moskva.
Công nghiệp nặng chiếm tỷ trọng cao, với sản xuất ô tô (MAZ, BelAZ), máy kéo (MTZ), luyện kim và hóa chất. Ngành công nghiệp chế biến nông sản (bột mì, sữa, thịt) xuất khẩu sang Liên minh Kinh tế Á-Âu và châu Âu. Nông nghiệp tập trung vào ngũ cốc (lúa mì, lúa mạch), khoai tây và chăn nuôi lợn – bò, đóng góp ~10% GDP và tạo việc làm cho 12% dân số.
Ngành | Đóng góp GDP | Xuất khẩu chính |
---|---|---|
Ô tô & Máy móc | 15% | MAZ, BelAZ |
Hóa chất & Dược phẩm | 12% | Phân bón, polymer |
Nông nghiệp | 10% | Ngũ cốc, sữa, thịt |
Dịch vụ | 50% | Vận tải, tài chính, du lịch |
Đồng thời, lĩnh vực dịch vụ đang mở rộng, chiếm gần 50% GDP, bao gồm vận tải, viễn thông, tài chính và du lịch y tế. Chính sách cải cách nhằm thu hút FDI còn hạn chế do môi trường pháp lý và chính trị chưa ổn định. Nguồn: World Bank – Belarus Data
Nhân khẩu và xã hội
Dân số Belarus vào năm 2023 vào khoảng 9,2 triệu người, mật độ trung bình khoảng 44 người/km², với tỉ lệ đô thị hóa lên tới 79%. Tuổi thọ trung bình đạt khoảng 74,5 tuổi, trong đó nữ giới sống lâu hơn nam giới khoảng 7 năm. Tốc độ sinh giảm dần trong thập kỷ qua, với tỉ lệ sinh 1,4 con/phụ nữ, thấp hơn mức thay thế dân số.
Cơ cấu dân tộc chủ yếu gồm Belarus (83%), người Nga (8%), Ukraine (3%), Ba Lan và Litva (tổng 2%), cùng một số nhóm thiểu số khác. Tiếng Belarus và tiếng Nga đều là ngôn ngữ chính thức, tiếng Nga phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và truyền thông. Tôn giáo thống trị là Chính thống giáo Đông phương (80%), theo sau là Công giáo La Mã (10%) và các tín ngưỡng khác.
Chỉ tiêu | Giá trị |
---|---|
Dân số | 9,2 triệu |
Mật độ | 44 người/km² |
Tuổi thọ trung bình | 74,5 tuổi |
Tỉ lệ đô thị hóa | 79% |
Cơ cấu dân tộc | Belarus 83%, Nga 8%, Ukraine 3% |
Chỉ số phát triển con người (HDI) năm 2022 xếp Belarus thứ 65/191 quốc gia, đạt 0,812, thuộc nhóm phát triển cao .
Văn hóa và ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức là tiếng Belarus và tiếng Nga, trong đó tiếng Belarus được dùng trong giáo dục và truyền thống văn hóa, còn tiếng Nga phổ biến hơn trong kinh doanh và truyền thông. Văn hóa dân gian Belarus phong phú với âm nhạc truyền thống, điệu múa khắc họa cuộc sống nông thôn, cùng nghệ thuật thủ công mỹ nghệ như dệt ren và sơn mài.
Văn học Belarus hiện đại nổi bật với tác phẩm của Svetlana Alexievich, đoạt giải Nobel Văn học năm 2015 nhờ những cuốn sách ghi lại trải nghiệm cá nhân qua các biến cố lịch sử của Liên Xô và hậu Xô viết . Ngoài ra, các lễ hội dân gian như Kupala Night hay Maslenitsa được tổ chức hàng năm, thu hút du khách và bảo tồn nét văn hóa truyền thống.
- Âm nhạc dân gian: sáo trúc, đàn zhaleika
- Điệu múa: khorovod, polka Belarus
- Văn học: Svetlana Alexievich, Vasil Bykaŭ
- Lễ hội truyền thống: Kupala Night, Maslenitsa
Môi trường và khí hậu
Khí hậu Belarus là ôn đới lục địa, mùa đông kéo dài và lạnh với nhiệt độ trung bình từ -6 đến -8 °C, mùa hè ấm áp từ 17 đến 19 °C. Lượng mưa trung bình 550–700 mm/năm, phân bố đều, tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp và rừng phát triển. Hệ sinh thái chủ yếu gồm rừng hỗn hợp (chiếm 40% diện tích) và nhiều đầm lầy, hồ nước ngọt.
Vườn quốc gia Belovezhskaya Pushcha, di sản thế giới được UNESCO công nhận, là khu rừng nguyên sinh cuối cùng ở châu Âu, bảo tồn đàn bò tót châu Âu và đa dạng sinh học phong phú . Tuy nhiên, hậu quả của thảm họa Chernobyl năm 1986 vẫn còn để lại ô nhiễm phóng xạ ở miền Nam và Đông Belarus, cần giám sát môi trường lâu dài để đảm bảo an toàn cho cư dân và hệ sinh thái.
Quan hệ quốc tế
Belarus là thành viên tích cực của Liên minh Kinh tế Á-Âu (EAEU) và Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (CIS), thắt chặt kinh tế và chính trị với Nga. Mối quan hệ này mang lại hỗ trợ năng lượng và tín dụng nhưng cũng khiến Belarus phụ thuộc lớn vào Moskva. Quan hệ với EU và Hoa Kỳ căng thẳng do vấn đề nhân quyền và bầu cử thiếu minh bạch, dẫn đến một loạt lệnh trừng phạt kinh tế và hạn chế đi lại.
Belarus cũng tham gia Liên Hợp Quốc, OSCE, và là quan sát viên WTO. Chính sách ngoại giao hướng đến cân bằng giữa phương Tây và Nga, đồng thời mở rộng quan hệ với Trung Quốc thông qua Sáng kiến vành đai và con đường (BRI) để đa dạng hóa đối tác .
Các thách thức hiện tại
Belarus đang đối mặt với áp lực quốc tế do cáo buộc vi phạm nhân quyền, dẫn đến trừng phạt từ EU, Mỹ và Anh, ảnh hưởng đến xuất khẩu và đầu tư. Kinh tế tăng trưởng chậm, nợ công tăng cao, phụ thuộc nhiều vào năng lượng giá rẻ từ Nga. Giải quyết thâm hụt ngân sách đòi hỏi cải cách kinh tế và thu hút FDI trong bối cảnh môi trường chính trị không ổn định.
Vấn đề di cư lao động và già hóa dân số cũng đặt ra áp lực lên hệ thống an sinh xã hội. Tỉ lệ sinh thấp trong khi tỷ lệ người trên 65 tuổi ngày càng tăng, làm giảm lực lượng lao động và tăng chi phí chăm sóc y tế, hưu trí. Các chính sách khuyến khích sinh đẻ và thu hút lao động nhập cư đang được xem xét nhưng gặp nhiều khó khăn triển khai .
Tài liệu tham khảo
- CIA World Factbook. “Belarus.” https://www.cia.gov/the-world-factbook/countries/belarus/
- UNESCO. “Belarus Cultural Heritage.” https://whc.unesco.org/en/statesparties/by
- United Nations. “Member States: Belarus.” https://www.un.org/en/sections/member-states/belarus/
- World Bank. “Belarus Data.” https://data.worldbank.org/country/belarus
- IMF. “Belarus: Economic Challenges.” https://www.imf.org/en/Countries/BLR
- OSCE. “Belarus Elections and Political System.” https://www.osce.org/odihr/elections/belarus
- UNDP. “Human Development Report 2023.” https://www.un.org/development/desa/publications/human-development-report-2023.html
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề belarus:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10