Amlodipine là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Amlodipine là thuốc chẹn kênh calci nhóm dihydropyridine, giãn động mạch ngoại vi và vành, được chỉ định chính trong kiểm soát tăng huyết áp và giảm triệu chứng đau thắt ngực ổn định. Cơ chế tác dụng bao gồm ức chế kênh L-type làm giảm dòng Ca²⁺ vào tế bào cơ trơn mạch máu, hạ sức cản mạch và giảm gánh nặng cho tim với liều dùng một lần mỗi ngày.
Định nghĩa và phân nhóm dược lý
Amlodipine là một thuốc ức chế kênh calci thuộc nhóm dihydropyridine, được phát triển để điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực ổn định. Nó có tên hóa học 3-ethyl 5-methyl 2-[(2-aminoethoxy)methyl]-4-(2-chlorophenyl)-6-methyl-1,4-dihydropyridine-3,5-dicarboxylate besylate với công thức C20H25ClN2O5.
Về mặt phân nhóm, amlodipine thuộc thế hệ thứ nhất của DHP với ưu điểm tác dụng chọn lọc lên kênh L-type calci ở tế bào cơ trơn mạch máu. So với các DHP thế hệ trước (như nifedipine), amlodipine có thời gian bán thải dài hơn và ít gây hạ huyết áp đột ngột hoặc nhịp tim nhanh phản xạ.
Thuốc sử dụng dưới dạng muối besylate, cho phép tăng độ hoà tan và sinh khả dụng, đồng thời ổn định phân tử trong điều kiện bảo quản. Amlodipine được xếp vào nhóm thuốc giai đoạn 1 trong thuật ngữ ATC: C08CA01.
Dược động học
Sau khi uống, amlodipine hấp thu gần như hoàn toàn với sinh khả dụng trung bình 60–65%. Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax) dao động 6–8 giờ, phù hợp cho liều dùng một lần mỗi ngày. Nồng độ ổn định (steady state) đạt được sau 7 ngày dùng liên tục.
Phân bố rộng với thể tích phân bố (Vd) khoảng 21 L/kg, liên kết mạnh với protein huyết tương (~93%). Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua isoenzym CYP3A4 thành chất chuyển hóa không có hoạt tính lâm sàng. Thải trừ dưới dạng chất chuyển hóa qua mật và nước tiểu, thời gian bán thải cuối khoảng 35–50 giờ.
Sinh khả dụng và chuyển hóa của amlodipine ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn, do đó có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn. Ở bệnh nhân suy gan nặng (Child–Pugh B/C), thời gian bán thải kéo dài và cần giảm liều ban đầu để tránh tích lũy.
Cơ chế tác dụng
Amlodipine ức chế chọn lọc kênh L-type calci trên màng tế bào cơ trơn mạch máu, giảm dòng Ca2+ vào tế bào, làm giãn động mạch và động mạch vành. Từ đó, giảm sức cản mạch toàn thân (afterload) và tăng lưu lượng máu đến cơ tim.
Ở mức độ điều trị, amlodipine không ảnh hưởng đáng kể đến kênh calci ở cơ tim hoặc hệ dẫn truyền, nên ít gây giảm co bóp tim (inotropy) và không làm chậm nhịp tim quá mức. Tác dụng hạ huyết áp diễn tiến chậm, giảm nguy cơ hồi hộp nhịp tim và đánh trống ngực.
Bên cạnh đó, cơ chế giãn mạch và vành có khả năng cải thiện triệu chứng đau thắt ngực bằng việc giảm công tim và giảm tiêu thụ oxy cơ tim, đồng thời tăng tưới máu vùng thiếu máu cục bộ. Amlodipine cũng có một số hiệu ứng bảo vệ nội mạc mạch vành qua giảm stress oxy hóa.
Chỉ định lâm sàng
Amlodipine được chỉ định trong:
- Tăng huyết áp giai đoạn 1–2: đơn trị hoặc phối hợp với thuốc khác để đạt mục tiêu huyết áp <140/90 mmHg (hoặc <130/80 ở bệnh đái tháo đường).
- Đau thắt ngực ổn định: bao gồm angina gắng sức và biến thể Prinzmetal, với liều từ 5–10 mg/ngày giúp giảm tần suất và mức độ đau.
- Phòng ngừa đau thắt ngực do điều trị chứng Raynaud: một số nghiên cứu nhỏ hỗ trợ amlodipine cải thiện tưới máu chi ngoại vi.
Các hướng dẫn như ACC/AHA 2017 và ESC 2018 đều công nhận amlodipine là lựa chọn ưu tiên cho bệnh nhân tăng huyết áp có kèm thiếu máu cơ tim hoặc đau thắt ngực ổn định (ESC Guidelines, ACC/AHA Guidelines).
Định nghĩa và phân nhóm dược lý
Amlodipine là thuốc chẹn kênh calci thế hệ dihydropyridine, được sử dụng chủ yếu để điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực ổn định. Công thức phân tử C20H25ClN2O5, khối lượng ~408,9 Da, dạng muối besylate.
Amlodipine tác dụng chủ yếu lên kênh L-type calci tại tế bào cơ trơn mạch máu, gây giãn mạch ngoại vi và giảm sức cản mạch toàn thân (FDA label).
Dược động học
Hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng ~60–65%; đạt nồng độ đỉnh (Cmax) trong 6–8 giờ sau uống. Thời gian bán thải dài ~35–50 giờ, cho phép dùng 1 lần/ngày.
Phân bố rộng (Vd ≈ 21 L/kg), liên kết protein huyết tương ~93%; chuyển hóa chủ yếu tại gan qua CYP3A4, thải trừ dưới dạng chất chuyển hóa qua mật và nước tiểu (PubChem).
Cơ chế tác dụng
Amlodipine ức chế dòng Ca2+ qua kênh L-type, làm giảm nồng độ nội bào Ca2+ → giảm co cơ trơn mạch → giãn động mạch, hạ huyết áp và giảm công việc tâm thất.
Ở liều điều trị, tác dụng trên cơ tim ít hơn DHP thế hệ trước, ít ảnh hưởng nhịp tim, phù hợp cho bệnh nhân cần ổn định huyết động lâu dài.
Chỉ định lâm sàng
- Tăng huyết áp giai đoạn 1–2 (đơn trị hoặc phối hợp với các nhóm thuốc khác).
- Đau thắt ngực ổn định (angina pectoris), bao gồm đau thắt khi gắng sức và đau mạn tính do động mạch vành.
- Phòng ngừa biến cố mạch vành nặng (phối hợp với statin, beta‐blocker).
Liều dùng và cách dùng
Liều khởi đầu thường 5 mg/ngày, có thể điều chỉnh lên tối đa 10 mg/ngày tuỳ đáp ứng huyết áp và dung nạp. Khuyến cáo uống lúc cùng thời điểm mỗi ngày, có hoặc không có thức ăn.
Giảm liều ở suy gan nặng (Child–Pugh B/C): khởi 2.5 mg/ngày và theo dõi chặt chẽ (EMA SmPC).
Tác dụng phụ và an toàn
Tác dụng phụ | Tần suất |
---|---|
Phù nề mắt cá chân | 10–20% |
Đỏ bừng mặt | 5–15% |
Chóng mặt, mệt mỏi | 5–10% |
Nhịp tim nhanh reflex | 2–5% |
Đau đầu | 5–10% |
Ít gặp: hạ huyết áp tư thế, đánh trống ngực, buồn nôn. Theo dõi chức năng gan, cân nhắc khi có bệnh gan nặng.
Chống chỉ định và thận trọng
- Mẫn cảm với amlodipine hoặc các DHP khác.
- Sốc tim, hẹp van động mạch chủ nặng, tăng áp phổi nặng.
- Suy gan nghiêm trọng: giảm liều và theo dõi chức năng gan.
- Có thai và cho con bú: chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Tương tác thuốc
- CYP3A4 inhibitors (ketoconazole, erythromycin) làm tăng nồng độ amlodipine, tăng tác dụng hạ huyết áp.
- CYP3A4 inducers (rifampicin, phenytoin) làm giảm hiệu lực.
- Phối hợp với beta-blocker có thể giảm reflex tachycardia.
- Thuốc hạ huyết áp khác có tác dụng hiệp đồng, nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
Các quần thể đặc biệt
Người cao tuổi: thường duy trì liều 5 mg/ngày, hiệu ứng kéo dài và nhạy cảm hơn với hạ huyết áp.
Trẻ em ≥6 tuổi: liều khởi đầu 2.5 mg/ngày, có thể tăng đến 5 mg/ngày trong tăng huyết áp.
Xu hướng nghiên cứu và phát triển tương lai
- Formulation tác dụng kéo dài hơn (polymers, viên phóng thích kiểm soát).
- Phối hợp sẵn với thuốc khác (thiazide, ACEi) trong một viên.
- Ứng dụng cá thể hóa liều dựa trên gen CYP3A4 và dữ liệu big-data.
Tài liệu tham khảo
- U.S. Food and Drug Administration. “Amlodipine Besylate Tablets Label.” accessdata.fda.gov
- PubChem. “Amlodipine.” pubchem.ncbi.nlm.nih.gov
- European Medicines Agency. “Amlodipine Besilate Summary of Product Characteristics.” ema.europa.eu
- Shah, R. R., & Hwang, S. J. “Pharmacokinetics and Pharmacogenomics of Amlodipine.” Clin Pharmacol Ther, 2020.
- Whelton, P. K., et al. “2017 ACC/AHA Guideline for High Blood Pressure.” J Am Coll Cardiol, 2018.
- Pang, T. “Amlodipine in Paediatric Hypertension.” Pediatr Nephrol, 2019.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề amlodipine:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10