Acyclovir là gì? Các công bố khoa học về Acyclovir

Acyclovir là thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị các bệnh do virus herpes như herpes môi, herpes sinh dục và zona. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme cần thiết cho virus nhân lên, từ đó làm chậm sự phát triển và lây lan của virus.

Giới thiệu về Acyclovir

Acyclovir, còn được gọi là aciclovir, là một loại thuốc kháng virus được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do virus herpes simplex (HSV) và varicella-zoster (VZV). Đây là một trong những thuốc kháng virus đầu tiên được phát triển và vẫn đóng vai trò quan trọng trong y học hiện đại.

Lịch sử phát triển

Acyclovir được phát hiện vào năm 1974 bởi Howard Schaeffer và Gertrude B. Elion tại công ty Burroughs Wellcome (nay là GlaxoSmithKline). Việc phát hiện ra acyclovir được coi là một bước ngoặt trong lĩnh vực điều trị kháng virus, đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong nghiên cứu và phát triển thuốc kháng virus. Năm 1982, acyclovir được cấp phép sử dụng và nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn vàng trong điều trị các bệnh do virus herpes gây ra.

Cấu trúc hóa học

Acyclovir là một dẫn xuất tổng hợp của nucleoside purine, cụ thể là guanosine. Cấu trúc của acyclovir tương tự như guanosine nhưng thiếu vòng đường (deoxyribose) và thay vào đó là một chuỗi acyclic. Điều này cho phép acyclovir can thiệp vào quá trình sao chép DNA của virus một cách chọn lọc.

Cơ chế hoạt động

Acyclovir hoạt động bằng cách ức chế sự sao chép DNA của virus. Quá trình này diễn ra qua các bước sau:

  1. Phosphoryl hóa ban đầu: Khi vào tế bào bị nhiễm, acyclovir được phosphoryl hóa thành acyclovir monophosphate bởi enzyme thymidine kinase của virus. Enzyme này có khả năng nhận diện acyclovir do cấu trúc tương tự với nucleoside tự nhiên.
  2. Chuyển đổi thành dạng hoạt động: Acyclovir monophosphate sau đó được phosphoryl hóa tiếp bởi các enzyme kinase của tế bào chủ thành acyclovir diphosphate và cuối cùng là acyclovir triphosphate, dạng hoạt động của thuốc.
  3. Ức chế DNA polymerase: Acyclovir triphosphate cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphate (dGTP) để gắn vào DNA polymerase của virus. Khi được tích hợp vào chuỗi DNA đang tổng hợp, acyclovir gây kết thúc chuỗi sớm do thiếu nhóm 3'-OH cần thiết cho việc gắn kết nucleotide tiếp theo. Điều này ngăn chặn sự nhân lên của virus và hạn chế sự lây lan của nhiễm trùng.

Phổ tác dụng

Acyclovir có hiệu quả chống lại các virus thuộc họ Herpesviridae, bao gồm:

  • Herpes simplex virus typ 1 (HSV-1): Thường gây ra herpes môi và nhiễm trùng vùng mặt.
  • Herpes simplex virus typ 2 (HSV-2): Chủ yếu gây ra herpes sinh dục.
  • Varicella-zoster virus (VZV): Gây ra bệnh thủy đậu và zona.
  • Epstein-Barr virus (EBV): Mặc dù hiệu quả kém hơn, acyclovir có thể được sử dụng trong một số trường hợp nhiễm EBV.
  • Cytomegalovirus (CMV): Acyclovir ít hiệu quả đối với CMV và thường không được sử dụng để điều trị nhiễm CMV.

Chỉ định sử dụng

Acyclovir được sử dụng để điều trị và phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng do virus herpes gây ra, bao gồm:

  • Herpes simplex: Điều trị nhiễm HSV typ 1 và 2, bao gồm herpes môi và herpes sinh dục. Acyclovir giúp giảm triệu chứng, rút ngắn thời gian lành vết thương và giảm nguy cơ lây truyền.
  • Varicella-zoster: Điều trị bệnh thủy đậu và zona. Khi được sử dụng sớm, acyclovir có thể giảm mức độ nghiêm trọng và thời gian của bệnh.
  • Phòng ngừa nhiễm HSV: Ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch, acyclovir được sử dụng để ngăn ngừa tái phát nhiễm HSV.

Dạng bào chế và liều dùng

Acyclovir có sẵn dưới nhiều dạng bào chế khác nhau, bao gồm:

  • Viên nén: Thường có các hàm lượng 200 mg, 400 mg và 800 mg.
  • Thuốc mỡ hoặc kem bôi: Dùng để bôi ngoài da cho các tổn thương do herpes.
  • Dung dịch tiêm tĩnh mạch: Dành cho các trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Ví dụ:

  • Herpes sinh dục khởi phát: 200 mg uống 5 lần/ngày trong 10 ngày.
  • Herpes môi: Bôi kem acyclovir 5% lên vùng bị tổn thương 5 lần/ngày trong 4 ngày.
  • Thủy đậu: 800 mg uống 5 lần/ngày trong 5 ngày.

Tác dụng phụ

Như mọi loại thuốc khác, acyclovir có thể gây ra một số tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Buồn nôn và nôn.
  • Tiêu chảy.
  • Đau đầu.
  • Chóng mặt.
  • Phát ban da.

Trong một số trường hợp hiếm hoi, acyclovir có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Rối loạn chức năng thận.
  • Rối loạn thần kinh, bao gồm lú lẫn, ảo giác và co giật.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bệnh nhân nên ngừng thuốc

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề acyclovir:

Vidarabine versus Acyclovir Therapy in Herpes Simplex Encephalitis
New England Journal of Medicine - Tập 314 Số 3 - Trang 144-149 - 1986
Early Treatment with Prednisolone or Acyclovir in Bell's Palsy
New England Journal of Medicine - Tập 357 Số 16 - Trang 1598-1607 - 2007
Acyclovir for Prevention of Cytomegalovirus Infection and Disease after Allogeneic Marrow Transplantation
New England Journal of Medicine - Tập 318 Số 2 - Trang 70-75 - 1988
Pharmacokinetics of the acyclovir pro-drug valaciclovir after escalating single-and multiple-dose administration to normal volunteers
Clinical Pharmacology and Therapeutics - Tập 54 Số 6 - Trang 595-605 - 1993
Valacyclovir: A Substrate for the Intestinal and Renal Peptide Transporters PEPT1 and PEPT2
Biochemical and Biophysical Research Communications - Tập 246 Số 2 - Trang 470-475 - 1998
Acyclovir
Drugs - Tập 37 Số 3 - Trang 233-309 - 1989
Direct Evidence for Peptide Transporter (PepT1)-Mediated Uptake of a Nonpeptide Prodrug, Valacyclovir
Biochemical and Biophysical Research Communications - Tập 250 Số 2 - Trang 246-251 - 1998
Acyclovir Prophylaxis Against Herpes Simplex Virus Infection in Patients with Leukemia
Annals of Internal Medicine - Tập 99 Số 6 - Trang 773 - 1983
Tổng số: 682   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10