Diabetes Care
Công bố khoa học tiêu biểu
* Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
To assess the prognostic role of multidetector computed tomography coronary angiography (MDCT-CA) in patients with diabetes with suspected coronary artery disease (CAD). Use of MDCT-CA is increasing in patients with suspected CAD. However, data supporting its prognostic value in patients with diabetes are limited.
Between January 2006 and September 2007, 429 consecutive diabetic patients were prospectively studied with MDCT-CA for detecting the presence and assessing the extent of CAD (disease extension and coronary plaque scores). Patients were classified according to the presence of normal coronary arteries and nonobstructive (<50%) and obstructive (≥50%) coronary lesions. The composite rates of hard cardiac events (cardiac death, nonfatal myocardial infarction, unstable angina) and all cardiac events (including revascularization) were the end points of the study.
Twenty-four patients were excluded because MDCT-CA data were not able to be interpreted. Of the remaining 405 patients, clinical follow-up (mean 62 ± 9 months) was obtained in 390 (98%). Multivariate analysis showed that predictors of hard and all events were obstructive CAD, three-vessel CAD, and left main coronary artery (LMCA) disease. Cumulative event-free survival was 100% for hard and all events in patients with normal coronary arteries, 78% for hard events and 56% for all events in patients with nonobstructive CAD, and 60% for hard events and 16% for all events in patients with obstructive CAD. Three-vessel CAD and LMCA disease were associated with a higher rate of hard cardiac events.
MDCT-CA provides long-term prognostic information for patients with diabetes with suspected CAD, showing excellent prognosis when there is no evidence of atherosclerosis and allowing risk stratification when CAD is present.
OBJECTIVE—The purpose of this study was to compare effects of insulin detemir once daily versus twice a day in a basal-bolus insulin regimen.
RESEARCH DESIGN AND METHODS—In this open-label, 7-month study, 520 patients with type 1 diabetes were randomly assigned to receive detemir once daily or twice daily with mealtime insulin aspart. Insulin doses were titrated over 1 month, with patients followed up over the subsequent 3 months. Thereafter, patients were able to switch from one regimen to the other, with an additional nonrandomized 3-month follow-up, to a total of 7 months. The primary end point was A1C at 4 months, with noninferiority defined as a difference <0.4% between groups.
RESULTS—A1C at 4 months was 8.1 ± 0.9 versus 8.0 ± 1.0% with once- and twice-daily detemir, respectively, with an adjusted between-group difference of 0.12% (95% CI −0.01 to 0.25%), showing noninferiority for once-daily dosing. Similar results were found in the per protocol population. Improvement in A1C was similar in both groups (−0.4 ± 0.8 vs. −0.5 ± 0.8%; P = 0.09, NS) but with differences in the 7-point glucose profile. Detemir doses were lower (29 ± 18 vs. 39 ± 20 units/day, P < 0.001), but aspart doses were higher (34 ± 17 vs. 26 ± 14 IU/day, P < 0.001) with once-daily detemir. At 7 months, A1C decreased slightly in patients switched from once-daily to twice-daily administration (8.2 ± 0.8 vs. 8.0 ± 0.8%; P = 0.34, NS) in association with increased total insulin doses (P < 0.05), but A1C increased in those switched from twice-daily to once-daily administration (7.2 ± 0.9 vs. 7.6 ± 0.8%, P < 0.05) in association with decreased doses (P < 0.05).
CONCLUSIONS—Although some individuals may benefit from twice-daily dosing, the most suitable routine starting schedule for detemir in a basal-bolus regimen for type 1 diabetes is once-daily injection.
OBJECTIVE: To determine the subcutaneous absorption rates and the appearance in plasma of 3 formulations of the long-acting human insulin analog insulin glargine (HOE 901) differing only in zinc content (15, 30, and 80 microg/ml). RESEARCH DESIGN AND METHODS: We conducted 2 studies. Study 1 compared the subcutaneous abdominal injection of 0.15 U/kg of 125I-labeled insulin glargine[15], insulin glargine[80], NPH insulin, and placebo. In study 2, 0.2 U/kg of insulin glargine[30] was injected into the arm, leg, and abdominal regions. Both studies had a randomized crossover design; each enrolled 12 healthy men, aged 18-50 years. RESULTS: In study 1, the time in hours for 25% of the administered radioactivity to disappear after bolus subcutaneous injection (T75%) for NPH insulin indicated a significantly faster absorption rate compared with the 2 insulin glargine formulations (3.2 vs. 8.8 and 11.0 h, respectively P < 0.0001). Mean residual radioactivity with NPH insulin was also significantly lower at 24 h (21.9 vs. 43.8 and 52.2%, P < 0.0001). The calculated plasma exogenous insulin concentrations after NPH insulin were substantially higher than those with insulin glargine, reaching a peak within the first 6 h after administration before declining. Insulin glargine, however, did not exhibit a distinct peak. Weighted average plasma glucose concentration between 0 and 6 h was significantly lower after NPH compared with insulin glargine (P < 0.001). In study 2, there were no significant differences in the absorption characteristics of insulin glargine between the 3 injection sites (T75% = 11.9, 15.3, and 13.2 h for arm, leg, and abdomen, respectively) or in residual radioactivity at 24 h. CONCLUSIONS: Subcutaneous absorption of insulin glargine is delayed compared with NPH insulin. There is little or no difference in the absorption rate of insulin glargine between the main subcutaneous injection sites.
OBJECTIVE: To study the pharmacodynamic properties of the subcutaneously injected long-acting insulin analog HOE901 (30 microg/ml zinc) in comparison with those of NPH insulin and placebo. RESEARCH DESIGN AND METHODS: In this single-center double-blind euglycemic glucose clamp study, 15 healthy male volunteers (aged 27 +/- 4 years, BMI 22.2 +/- 1.8 kg/m2) received single subcutaneous injections of 0.4 U/kg body wt of HOE901, NPH insulin, or placebo on 3 study days in a randomized order. The necessary glucose infusion rates (GIRs) to keep blood glucose concentrations constant at 5.0 mmol/l were determined over a 30-h period after administration. RESULTS: The injection of HOE901 did not induce the pronounced peak in metabolic activity observed with NPH insulin (GIRmax 5.3 +/- 1.1 vs. 7.7 +/- 1.3 mg x kg(-1) x min(-1)) (P < 0.05); after an initial rise, metabolic activity was rather constant over the study period. This lack of peak was confirmed by a lower glucose consumption in the first 4 h after injection (area under the curve from 0 to 4 h [AUC(0-4 h)] 1.02 +/- 0.34 vs. 1.48 +/- 0.34 g/kg) (P < 0.001) with HOE901, as compared with NPH insulin. In this single-dose study, the metabolic effect measured over a period of 30 h was lower with HOE901 than with NPH insulin (AUC(0-30 h) 7.93 +/- 1.82 vs. 9.24 +/- 1.29 g/kg) (P < 0.05). CONCLUSIONS: This study shows that the soluble long-acting insulin analog HOE901 induces a smoother metabolic effect than NPH insulin, from which a better substitution of basal insulin requirements may follow.
MỤC TIÊU—Tỷ lệ xuất hiện của bệnh tiểu đường sau ghép (PTDM) đã được báo cáo là khác nhau tùy theo các nhóm nghiên cứu khác nhau hoặc các định nghĩa khác nhau. Trong nghiên cứu này, sử dụng tiêu chí của Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ, chúng tôi đã khảo sát tỷ lệ và các đặc điểm lâm sàng của PTDM ở những người nhận ghép thận tại Hàn Quốc đang điều trị miễn dịch bằng tacrolimus.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP—Tổng cộng có 21 bệnh nhân sử dụng tacrolimus làm thuốc ức chế miễn dịch chính đã được tuyển chọn và kiểm tra bằng nghiệm pháp dung nạp glucose bằng đường uống 75-g theo chuỗi tại các thời điểm 0, 1, 3 và 6 tháng sau ghép thận.
KẾT QUẢ—Tỷ lệ tích lũy của PTDM là 52,4% tại tháng thứ 1 và 57,1% tại tháng thứ 3 và thứ 6. Các đặc điểm cơ bản của nhóm PTDM bao gồm tuổi cao (đặc biệt là trên 40 tuổi), chỉ số khối cơ thể (BMI) cao, mức glucose huyết tương cao, mức insulin huyết tương cao và độ nhạy insulin tăng lên. Trong số các thông số này, tuổi cao là yếu tố nguy cơ độc lập duy nhất. Khả năng tiết insulin ở nhóm PTDM bị ức chế tối đa 3 tháng sau ghép. Sau đó, khả năng này dần được phục hồi đồng thời với việc giảm liều tacrolimus.
KẾT LUẬN—Cần thực hiện sàng lọc định kỳ cho PTDM ở những bệnh nhân trên 40 tuổi đang điều trị bằng liều tacrolimus tương đối cao trong giai đoạn sớm sau ghép thận.
MỤC TIÊU— Để xác định các đặc điểm của bốn phương pháp sàng lọc bệnh võng mạc do đái tháo đường.
THIẾT KẾ VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU— Bốn phương pháp sàng lọc (kiểm tra bởi bác sĩ nhãn khoa qua đồng tử giãn nở sử dụng kính soi đáy mắt trực tiếp và gián tiếp, kiểm tra bởi trợ lý bác sĩ qua đồng tử giãn nở sử dụng kính soi đáy mắt trực tiếp, một bức ảnh lưới đáy mắt 45° mà không cần giãn nở dược lý, và một bộ ba bức ảnh lưới đáy mắt 45° đã được giãn nở) đã được so sánh với tiêu chuẩn tham chiếu là các bức ảnh lưới đáy mắt 30° theo phương thức lập thể của bảy trường chuẩn được đọc bởi một trung tâm đọc chính. Độ nhạy, độ đặc hiệu và tỷ số khả năng dương tính và âm tính đã được tính toán sau khi phân loại mức độ bệnh võng mạc thành không và nhẹ không tăng sinh so với từ vừa đến nặng không tăng sinh và tăng sinh. Hai địa điểm đã được sử dụng. Tất cả bệnh nhân mắc đái tháo đường tại phòng khám ngoại trú của bệnh viện VA giữa tháng 6 năm 1988 và tháng 5 năm 1989 đã được yêu cầu tham gia. Các bệnh nhân đái tháo đường được xác định từ danh sách phòng thí nghiệm có giá trị glucose huyết thanh cao đã được tuyển chọn từ một trung tâm y tế DOD.
KẾT QUẢ— Các đối tượng (352) đã có các cuộc kiểm tra đầy đủ, ngoại trừ cuộc kiểm tra bởi trợ lý bác sĩ mà được thêm vào sau. Độ nhạy, độ đặc hiệu và tỷ số khả năng dương tính và âm tính như sau: bác sĩ nhãn khoa 0.33, 0.99, 72, 0.67; bức ảnh mà không cần giãn nở dược lý 0.61, 0.85, 4.1, 0.46; bức ảnh giãn nở 0.81, 0.97, 24, 0.19; và trợ lý bác sĩ 0.14, 0.99, 12, 0.87.
KẾT LUẬN— Các bức ảnh đáy mắt chụp bằng camera góc 45° qua đồng tử được giãn nở bằng dược lý và được đọc bởi các độc giả đã qua đào tạo hoạt động tốt như bác sĩ nhãn khoa trong việc phát hiện bệnh võng mạc do đái tháo đường. Các trợ lý bác sĩ có thể thực hiện việc chụp ảnh một cách hiệu quả với đào tạo tối thiểu nhưng sẽ cần nhiều hơn để thực hiện các cuộc kiểm tra mắt thích hợp. Trong cộng đồng người cao tuổi này, nhiều bệnh nhân đã không nhận được sự giãn nở không dược lý đầy đủ để sử dụng camera 45°.
MỤC TIÊU— Nhóm đối tượng trong Thử nghiệm Đái tháo đường của Bộ Cựu chiến binh (VADT) có khoảng 20% là người gốc Tây Ban Nha và 20% là người Mỹ gốc Phi, tạo ra một cơ hội độc đáo để nghiên cứu sự khác biệt giữa các dân tộc trong bệnh võng mạc.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP— Các phân tích cắt ngang trên bảy hình ảnh đáy mắt stereo ở 1.283 bệnh nhân được báo cáo ở đây. Điểm số võng mạc tiểu đường được phân thành bốn nhóm theo mức độ nghiêm trọng ngày càng tăng: không có (10–14), võng mạc tiểu đường không phát triển tối thiểu (NPDR) (15–39), NPDR từ vừa đến nặng (40–59), và võng mạc tiểu đường phát triển (60+). Bốn nhóm này cũng được chia thành hai nhóm: không có hoặc tối thiểu (10–39) và võng mạc tiểu đường từ vừa đến nặng (40+).
KẾT QUẢ— Tỷ lệ điểm số võng mạc tiểu đường >40 cao hơn ở người gốc Tây Ban Nha (36%) và người Mỹ gốc Phi (29%) so với người da trắng không gốc Tây Ban Nha (22%). Sự khác biệt giữa người gốc Tây Ban Nha và người da trắng không gốc Tây Ban Nha là có ý nghĩa (P < 0.05). Tương tự, tỷ lệ điểm số võng mạc tiểu đường >40 cao hơn một cách đáng kể ở người Mỹ gốc Phi so với người da trắng không gốc Tây Ban Nha (P < 0.05). Những khác biệt này không thể giải thích bằng sự mất cân bằng trong các yếu tố rủi ro truyền thống như tuổi tác, thời gian mắc bệnh đái tháo đường, HbA1c (A1C), và huyết áp. Điểm số độ nặng của bệnh võng mạc tiểu đường cũng có sự liên quan đáng kể với việc tăng số năm mắc bệnh, A1C, huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương, độ tiện thể microalbumin, fibrinogen, và tỷ lệ bệnh nhân bị cắt cụt chi. Không có mối quan hệ nào giữa độ nặng của bệnh võng mạc và tỷ lệ người bị đột quỵ hoặc thực hiện các thủ thuật tái thông tim. Có một mối quan hệ nghịch kỳ giữa độ nặng của bệnh võng mạc và cholesterol toàn phần, triglycerides, và ức chế hoạt động plasminogen-1, cũng như với lịch sử hút thuốc. Điểm số võng mạc tiểu đường không có mối liên quan với tuổi tác.
KẾT LUẬN— Ngoài nhiều mối liên hệ đã được biết đến với bệnh võng mạc, một tần suất cao hơn của bệnh võng mạc tiểu đường nặng được phát hiện ở bệnh nhân gốc Tây Ban Nha và Mỹ gốc Phi tại thời điểm nhập VADT mà không được giải thích bởi các yếu tố rủi ro truyền thống cho bệnh võng mạc tiểu đường, và những khác biệt sắc tộc đáng kể này vẫn chưa được giải thích.
Đánh giá khả năng của các bác sĩ đái tháo đường trong việc sàng lọc bệnh nhân đái tháo đường mắc bệnh võng mạc đái tháo đường.
So sánh việc kiểm tra mắt do các bác sĩ đái tháo đường thực hiện bằng kính soi đáy mắt trực tiếp qua đồng tử chưa giãn và do các bác sĩ nhãn khoa thực hiện qua đồng tử đã giãn bằng cách chụp ảnh võng mạc lập thể bảy trường (tiêu chuẩn vàng). Nghiên cứu bao gồm 67 bệnh nhân ngoại trú mắc bệnh đái tháo đường phụ thuộc insulin và không phụ thuộc insulin đến khám tại phòng khám đái tháo đường.
Dựa vào hình ảnh chụp võng mạc, bệnh nhân được phân loại là không hoặc không đáng kể (30%), tối thiểu (31%), trung bình (24%) hoặc nặng (15%) bị bệnh võng mạc. Các bác sĩ đái tháo đường và bác sĩ nhãn khoa thực hiện tương tự trong khả năng phân loại mức độ nghiêm trọng của bệnh võng mạc đái tháo đường một cách chính xác. Khi không có hoặc bệnh võng mạc không đáng kể (chỉ có các vi phình mạch đơn lẻ) được phát hiện qua kiểm tra, khả năng cao là không phát hiện bệnh võng mạc có ý nghĩa lâm sàng khi chụp ảnh võng mạc (< 5%). Ngược lại, nếu phát hiện nhiều hơn các vi phình mạch đơn lẻ trong kiểm tra, tất cả các người kiểm tra đều bỏ sót các tổn thương nặng hơn được phát hiện qua chụp ảnh võng mạc. Bệnh nhân có thị lực điều chỉnh không tốt hơn 20/30 có khả năng cao (100%) mắc bệnh võng mạc từ mức độ trung bình đến nặng.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10