American Journal of Clinical Dermatology
Công bố khoa học tiêu biểu
* Dữ liệu chỉ mang tính chất tham khảo
Sắp xếp:
Efficacy and Safety of Nail Psoriasis Targeted Therapies: A Systematic Review
American Journal of Clinical Dermatology - Tập 24 - Trang 695-720 - 2023
Nail changes are frequent clinical findings in patients with cutaneous psoriasis and psoriatic arthritis, often causing significant impairments in quality of life. Numerous targeted therapies have been previously studied for treatment of nail psoriasis, however, newer agents have not been captured in prior systematic reviews. With over 25 new studies published since 2020, the landscape of nail psoriasis systemic treatments is rapidly evolving, warranting analysis of recently approved therapies. An updated systematic review of all PubMed and OVID database studies assessing efficacy and safety of targeted therapies for nail psoriasis was performed, with the goal of incorporating clinical data of recent trials and newer agents, namely brodalumab, risankizumab, and tildrakizumab. Eligibility criteria included clinical human studies reporting at least one of the nail psoriasis clinical appearance outcomes (Nail Psoriasis Severity Index, modified Nail Psoriasis Severity Index). A total of 68 studies on 15 nail psoriasis targeted therapeutic agents were included. Biological agents and small molecule inhibitors included TNF-alpha inhibitors (adalimumab, infliximab, etanercept, certolizumab, golimumab), IL-17 inhibitors (ixekizumab, brodalumab, secukinumab), IL-12/23 inhibitors (ustekinumab), IL-23 inhibitors (guselkumab, risankizumab, tildrakizumab), PDE-4 inhibitors (apremilast), and JAK inhibitors (tofacitinib). These agents all demonstrated statistically significant improvements in nail outcome scores, compared with placebo or with baseline values, at weeks 10–16 and weeks 20–26, with some studies assessing efficacy up to week 60. Safety data for these agents were acceptable and consistent with known safety profiles within these timepoints, with nasopharyngitis, upper respiratory tract infections, injection site reactions, headache, and diarrhea being the most reported adverse events. Specifically, the newer agents, brodalumab, risankizumab, and tildrakizumab, showed promising outcomes for treatment of nail psoriasis on the basis of current data. Numerous targeted therapies have shown significant efficacy in improving nail findings in patients with psoriasis and psoriatic arthritis. Data from head-to-head trials have shown greater efficacy of ixekizumab over adalimumab and ustekinumab, as well as brodalumab over ustekinumab, while prior meta-analyses have demonstrated superiority of ixekizumab and tofacitinib to other included agents at various assessed timepoints. Further studies on the long-term efficacy and safety of these agents, as well as randomized controlled trials involving comparison with placebo arms, are needed to fully analyze differences in efficacy of newer agents compared with previously established therapies.
Use of Polyphenolic Compounds in Dermatologic Oncology
American Journal of Clinical Dermatology - Tập 17 Số 4 - Trang 369-385 - 2016
Quản lý Lymphoma T-Cell Da Giai Đoạn Đầu Kháng Trị Dịch bởi AI
American Journal of Clinical Dermatology - - 2012
Lymphoma T-Cell da (CTCL) là một nhóm heterogene của các loại lymphoma không Hodgkin, chủ yếu biểu hiện ở da. Mycosis fungoides được công nhận là loại CTCL phổ biến nhất. Bệnh nhân mắc CTCL giai đoạn đầu thường có quá trình bệnh lành tính và mãn tính. Tuy nhiên, mặc dù có nhiều lựa chọn điều trị cho CTCL giai đoạn đầu, không phải tất cả bệnh nhân đều đáp ứng với các liệu pháp cá nhân, dẫn đến tình trạng bệnh da kháng trị theo thời gian. CTCL giai đoạn đầu kháng trị đặt ra một thách thức điều trị quan trọng, vì một trong những mục tiêu điều trị chính là giữ cho bệnh khu trú ở da, từ đó ngăn ngừa tiến triển của bệnh. Rất nhiều nghiên cứu hiện tại tập trung vào việc đánh giá các liệu pháp hướng vào da đã có sẵn và các chất điều biến đáp ứng sinh học cùng với các phác đồ kết hợp của chúng, chẳng hạn như sự kết hợp của psoralen và UVA (PUVA) với interferon-α hoặc retinoids. Những phát triển mới gần đây bao gồm bexarotene đường uống, một retinoid chọn lọc thụ thể retinoid X có hoạt tính ở tất cả các giai đoạn của CTCL và đã cho thấy có hiệu quả ở những bệnh nhân mắc bệnh giai đoạn đầu kháng trị cũng như giai đoạn tiến triển. Tương tự, dạng gel bôi của bexarotene đã chứng minh là một lựa chọn điều trị quan trọng cho bệnh nhân có tổn thương kháng trị hoặc tái phát. Bexarotene đường uống và bexarotene bôi đã được FDA Hoa Kỳ chấp thuận để điều trị CTCL kháng trị. Hóa trị toàn thân thường được dành riêng cho CTCL giai đoạn tiến triển và thường không được khuyến cáo cho bệnh giai đoạn sớm, giới hạn ở da. Tuy nhiên, các nghiên cứu thăm dò gần đây cho thấy methotrexate liều thấp có thể là một liệu pháp được dung nạp tốt chung ở một nhóm bệnh nhân có CTCL giai đoạn đầu kháng trị, như doxorubicin liposome pegylated, hiện đang được nghiên cứu trong bối cảnh lâm sàng cụ thể này. Một liệu pháp gần đây khác được FDA phê duyệt là độc tố fusion interleukin-2 denileukin diftitox, hiện đã được khẳng định đóng một vai trò trong điều trị CTCL kháng trị, bao gồm bệnh đĩa rộng giai đoạn đầu. Giá trị của các tác nhân khác, chẳng hạn như tazarotene bôi, methotrexate bôi và imiquimod bôi, cùng với các phương pháp điều chỉnh miễn dịch mới bao gồm các kháng thể đơn dòng, vẫn cần được đánh giá cho CTCL giai đoạn đầu kháng trị.
#Lymphoma T-Cell #CTCL #mycosis fungoides #điều trị kháng trị #bexarotene #hóa trị toàn thân #liệu pháp miễn dịch
Các Bệnh Granuloma Không Nhiễm Khuẩn Tại Da và Những Bệnh Hệ Thống Có Liên Quan Dịch bởi AI
American Journal of Clinical Dermatology - Tập 11 Số 3 - Trang 171-181 - 2010
Các bệnh granuloma không nhiễm khuẩn của da là một nhóm rộng lớn các tình trạng viêm phản ứng riêng biệt, có những điểm tương đồng quan trọng. Nhìn chung, chúng tương đối khó chẩn đoán và phân biệt cả về lâm sàng lẫn mô học. Nhiều rối loạn trong số này có mối liên hệ đáng kể với các bệnh hệ thống có ảnh hưởng đến tiên lượng tổng thể của bệnh nhân. Trong bản cập nhật này, chúng tôi sẽ thảo luận về các khái niệm mới nổi và các tranh cãi trong lĩnh vực này, thông qua các câu trả lời dựa trên bằng chứng cho bảy câu hỏi lâm sàng quan trọng liên quan đến các granuloma dạng tầng và biểu mô. Những câu hỏi này cung cấp cơ hội để xem xét mười tình trạng granuloma không nhiễm khuẩn có ảnh hưởng đến bệnh hệ thống: granuloma annulare, granuloma tế bào khổng lồ elastolytic hình vòng, necrobiosis lipoidica, nodule dạng thấp do methotrexate dẫn đến, xanthogranuloma necrobiotic, viêm da granuloma kẽ, phản ứng thuốc granuloma kẽ, viêm da granuloma dạng tầng tế bào neutrophil, sarcoidosis, và bệnh Crohn di căn. Các nghiên cứu lâm sàng, dịch tễ học và phòng thí nghiệm gần đây đã giúp làm sáng tỏ một số vấn đề liên quan đến các bệnh này, sự liên hệ của các tình trạng này với các rối loạn hệ thống, và tiên lượng tổng thể của chúng.
#granulomatous diseases #skin #systemic diseases #diagnosis #clinical questions
Nổi mụn nước không chàm do tiêm Immunoglobulin tĩnh mạch trong Hội chứng Stevens-Johnson Dịch bởi AI
American Journal of Clinical Dermatology - Tập 10 - Trang 339-342 - 2012
Immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG) đã nổi lên như một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn trong việc ngăn chặn sự tiến triển của Hội chứng Stevens-Johnson (SJS). Bệnh nhân của chúng tôi đã trải qua một tác dụng phụ không phổ biến, với các tổn thương nổi mụn nước không chàm, sau khi điều trị bằng IVIG. Những tổn thương mới này phát triển nhanh chóng trên lòng bàn tay trong khi hầu hết các tổn thương bọng nước trước đó của SJS đã giảm. Sinh thiết da các tổn thương mới cho thấy có một bọng nước trong lớp sừng, không có hoại tử biểu bì, với sự xâm nhập của các tế bào viêm. Các tổn thương nổi mụn nước do IVIG gây ra được thảo luận, cùng với nguyên nhân có thể của chúng. Với việc sử dụng IVIG ngày càng tăng để điều trị các bệnh lý da bọng nước, việc nhận diện tác dụng phụ hiếm gặp này là quan trọng để chẩn đoán phân biệt kịp thời.
#Hội chứng Stevens-Johnson; Immunoglobulin tĩnh mạch; Tổn thương nổi bọng nước; Tác dụng phụ; Chẩn đoán phân biệt.
Miễn dịch trị liệu kháng nguyên nội thương cho việc điều trị mụn cóc: Các khái niệm hiện tại và triển vọng tương lai Dịch bởi AI
American Journal of Clinical Dermatology - Tập 14 - Trang 253-260 - 2013
Nhiều phương pháp tiêu diệt và điều trị miễn dịch đã được sử dụng để quản lý mụn cóc; tuy nhiên, một phương pháp điều trị tối ưu với hiệu quả cao và không tái phát hoặc tái phát thấp vẫn chưa được khám phá cho đến nay. Gần đây, việc sử dụng liệu pháp miễn dịch nội thương với các kháng nguyên khác nhau đã cho thấy hiệu quả đầy hứa hẹn trong việc điều trị mụn cóc. Chúng tôi xem xét các khía cạnh khác nhau của phương pháp mới này, bao gồm ứng viên, loại mụn cóc được điều trị, liều lượng, số lượng và khoảng cách giữa các buổi điều trị, cơ chế tác động, hiệu quả, tác dụng phụ, tỷ lệ tái phát, ưu điểm, nhược điểm, vị trí hiện tại và triển vọng tương lai. Một cuộc khảo sát tài liệu cho thấy các đối tượng miễn dịch khỏe mạnh là những ứng viên tốt nhất, và một bài kiểm tra cảm ứng trước thường được thực hiện trước khi bắt đầu liệu pháp. Liều lượng, số lượng và khoảng cách giữa các buổi điều trị, và tỷ lệ thành công có sự khác biệt giữa các nghiên cứu khác nhau. Cơ chế tác động vẫn chưa chắc chắn, nhưng chủ yếu được trung gian thông qua việc kích thích phản ứng cytokine của tế bào T giúp đỡ-1. Tác dụng phụ là nhẹ và thường không đáng kể, và tỷ lệ tái phát là không có hoặc thấp. Miễn dịch trị liệu kháng nguyên nội thương dường như là một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn, hiệu quả và an toàn cho các mụn cóc do virus. Các nghiên cứu được thiết kế tốt và có kiểm soát trong tương lai sẽ giúp xác định rõ hơn vị trí của nó trong lĩnh vực đầy thách thức của liệu pháp mụn cóc.
#mụn cóc #liệu pháp miễn dịch #kháng nguyên nội thương #điều trị mụn cóc #tác dụng phụ #tỷ lệ tái phát
Các liệu pháp sinh học trong quản lý các dấu hiệu da liễu của genodermatoses: Một bài tổng quan Dịch bởi AI
American Journal of Clinical Dermatology - Tập 23 - Trang 673-688 - 2022
Genodermatoses là những tình trạng da liễu di truyền. Việc quản lý các dấu hiệu trên da trong genodermatoses là một thách thức, và các liệu pháp hàng đầu, như corticosteroid và/hoặc retinoid, thường không đủ hiệu quả. Trong những năm gần đây, nghiên cứu về cơ sở phân tử của genodermatoses đã dẫn đến việc sử dụng các liệu pháp sinh học cho các bệnh khó chữa. Ở đây, chúng tôi xem xét các bằng chứng liên quan đến việc sử dụng các liệu pháp sinh học hiện có trong quản lý các dấu hiệu da liễu của genodermatoses. Các liệu pháp sinh học dường như là những lựa chọn điều trị đầy hứa hẹn cho một số genodermatoses khó điều trị, đặc biệt là những bệnh có kèm theo rối loạn miễn dịch. Tuy nhiên, không phải tất cả các genodermatoses đều có thể điều trị bằng liệu pháp sinh học, và một số đã cho thấy tình trạng xấu đi một cách nghịch lý dưới sự điều trị. Các liệu pháp sinh học mở ra một con đường mới để nhắm đến các genodermatoses kiên cố. Tuy nhiên, bằng chứng ủng hộ việc sử dụng các liệu pháp sinh học trong quản lý genodermatoses chủ yếu giới hạn trong các báo cáo ca bệnh và chuỗi ca bệnh. Cần tiến hành thêm các nghiên cứu để xác định độ an toàn và hiệu quả của các liệu pháp sinh học trong việc quản lý các dấu hiệu da liễu của genodermatoses.
#genodermatoses #liệu pháp sinh học #quản lý dấu hiệu da liễu #rối loạn miễn dịch #bệnh khó điều trị
Sự suy giảm chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân mắc Hidradenitis Suppurativa: Một nghiên cứu tại Canada Dịch bởi AI
American Journal of Clinical Dermatology - Tập 16 - Trang 61-65 - 2014
Hidradenitis suppurativa (HS) là một tình trạng mãn tính có xu hướng tái phát với hình ảnh lâm sàng bao gồm các nốt đơn lẻ; áp-xe đau, lan tỏa; dịch tiết có mùi khó chịu; sự hình thành đường rò và sẹo. Các lựa chọn điều trị thường không đạt yêu cầu. Tác động tiêu cực của căn bệnh này đến chất lượng cuộc sống (QoL) chưa được nghiên cứu rộng rãi, đặc biệt là trong dân số Canada. Mục tiêu của nghiên cứu này là (1) xác định mức độ suy giảm QoL ở bệnh nhân mắc HS và các khía cạnh bị ảnh hưởng nhiều nhất, và (2) đánh giá mối tương quan giữa mức độ nghiêm trọng của bệnh (dựa trên phân độ Hurley) và suy giảm QoL. Nghiên cứu trường hợp theo hướng tiến bộ này đã khảo sát 55 bệnh nhân (38 nữ và 17 nam) từ các phòng khám da liễu cộng đồng tại Ontario. Tất cả bệnh nhân đều điền vào bảng hỏi đáp về dữ liệu QoL sử dụng chỉ số chất lượng cuộc sống da liễu (DLQI) và khảo sát sức khỏe phiên bản ngắn 36 (SF-36v2), bằng cách điền trực tiếp tại phòng khám hoặc qua điện thoại. Điểm số trung bình DLQI là 10 ± 8.8, cho thấy sự tác động trung bình đến cuộc sống của bệnh nhân. Cùng với điều này, điểm số SF-36v2 cũng bị giảm đáng kể liên quan đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần. Mức độ nghiêm trọng của bệnh, được đo bằng phân độ Hurley, số lượng tổn thương và QoL do bệnh nhân báo cáo có mối tương quan đáng kể với điểm số DLQI (β = 0.549, 0.285, 0.390; p = 0.000, 0.045, 0.004; α = 0.05). Tác động đến QoL của bệnh nhân mắc HS là rất lớn nhưng lại bị đánh giá thấp; việc định lượng và đánh giá gánh nặng bệnh tật đối với cá nhân và xã hội sẽ dẫn đến việc thiết lập các ưu tiên về tài trợ và nâng cao nhận thức về tình trạng này.
#Hidradenitis suppurativa #chất lượng cuộc sống #nghiên cứu tại Canada #phân độ Hurley #DLQI #SF-36v2
Ung thư da ở người da màu: Một tổng quan hệ thống Dịch bởi AI
American Journal of Clinical Dermatology - Tập 23 - Trang 137-151 - 2021
Người có nguồn gốc từ châu Phi, châu Á, Tây Ban Nha hoặc Latino, quần đảo Thái Bình Dương và người bản địa Ấn Độ được coi là người da màu theo định nghĩa của Hiệp hội Da màu (SOCS). Trong nghiên cứu này, chúng tôi đánh giá tỷ lệ mắc, yếu tố rủi ro, đặc điểm lâm sàng, bệnh lý mô học, điều trị và sự sống còn liên quan đến ung thư da ở người da màu theo định nghĩa của SOCS, thông qua việc hệ thống hóa tài liệu nghiên cứu. Một tìm kiếm tài liệu điện tử trên các cơ sở dữ liệu PubMed, EMBASE và MEDLINE đã được thực hiện. Các bài báo được công bố từ ngày 1 tháng 1 năm 1990 đến ngày 12 tháng 12 năm 2020 đã được đưa vào tìm kiếm. Chúng tôi xác định được 2666 ấn phẩm có khả năng đáp ứng tiêu chí nghiên cứu. Tiêu đề và tóm tắt của các nghiên cứu này đã được xem xét và 2353 bài đã bị loại trừ. Toàn văn của 313 bài báo đã được đánh giá và 251 bài đã được đưa vào tổng quan này. Có sự khác biệt về tỷ lệ mắc, kiểu hình, phương pháp điều trị và sự sống còn giữa những người da màu đối với ung thư da. Cần tiến hành nghiên cứu và các sáng kiến thêm để giải thích và giảm thiểu những sự khác biệt này.
#ung thư da #người da màu #nghiên cứu hệ thống #yếu tố rủi ro #đặc điểm lâm sàng #bệnh lý mô học
Ethinylestradiol/Chlormadinone Acetate
American Journal of Clinical Dermatology - Tập 12 - Trang 3-11 - 2012
Acne vulgaris, hirsutism, seborrhea and female pattern hair loss (FPHL) are common disorders of the pilosebaceous unit (PSU). In some women with hyperandrogenemia, an excess of androgens at the PSU can lead to the development of these dermatological manifestations. These manifestations can cause many psychiatric and psychological implications, such as social fears and anxiety, and can adversely affect quality of life. High androgen levels at the PSU as a possible underlying cause of acne vulgaris, hirsutism, seborrhea and FPHL supports the rationale for using combined oral contraceptives for the management of these conditions in women. The purpose of this review is to describe these dermatological manifestations of the PSU and the management of these conditions through the use of the oral contraceptive ethinylestradiol/chlormadinone acetate (EE/CMA). EE/CMA 0.03/2mg is a combined monophasic contraceptive pill with anti-androgenic properties. It is approved in Europe for contraception and has been investigated in phase III trials for the treatment of acne. EE/CMA was better than placebo and similar to another low-dose oral contraceptive (ethinylestradiol/levonorgestrel) in improving symptoms of acne in two phase III randomized controlled trials in patients with mild to moderate papulopustular acne. In addition, in trials investigating the contraceptive efficacy of EE/CMA, limited data suggest that there were also improvements in hirsutism, FPHL and seborrhea in small subgroups of patients. EE/CMA has a good safety profile. The most commonly reported adverse events are breast tenderness/pain, headache/migraine and nausea. Evidence in the literature indicates that the use of EE/CMA for the treatment of dermatological disorders under the control of androgens may be a valid treatment option. Further investigation is warranted.
Tổng số: 1,094
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10