Hóa học của thuốc nhuộm Bodipy phát quang: Tính linh hoạt vượt trội
Tóm tắt
Thế giới của các hợp chất phát quang hữu cơ đã bị giới hạn trong một thời gian dài ở những ứng dụng gắn nhãn sinh học tiêu chuẩn và một số ít các xét nghiệm phân tích. Tuy nhiên, gần đây, lĩnh vực này đã có sự thay đổi phương hướng lớn, được thúc đẩy bởi nhu cầu phát triển các vật liệu điện tử hữu cơ mới và đáp ứng sự nổi lên nhanh chóng của các công nghệ nano. Trong số nhiều phân tử phát quang đa dạng, nhóm Bodipy, đầu tiên được phát triển như là các nhãn phát quang và chất nhuộm laser, đã trở thành một trụ cột cho những ứng dụng mới này. Tương lai gần hứa hẹn rất sáng sủa cho “người em gái nhỏ của porphyrin".
Từ khóa
Tài liệu tham khảo
R. P.Haughland H. C.Kang US Patent US4774339 1988;
Registered trademark of Molecular Probes; http://probes.invitrogen.com.
Source: CAS SciFinder.
H. C.Kang R. P.Haughland US Patent 5187288 1993.
L. R.Morgan J. H.Boyer US Patent 5446157 1993.
H. C.Kang R. P.Haughland US Patent 5451663 1993.
H. C.Kang R. P.Haughland US Patent 5433896 1995;
Y.Wu D. H.Klaubert H. C.Kang Y‐Z.Zhang US Patent 6005113 1999.
S.Murase T.Tominaga A.Kohama Eur. Pat. 1253151a 2002.
S.Hiroyuki K.Yojiro M.Tsutayoshi T.Keisuke JP 11043491 1999.
L. R.Morgan J. H.Boyer US Patent 5446157 1993.
E.Carreira W.Zhao PCT Patent WO 2006/058448 2006.
Hall M. J., 2005, J. Org. Chem., 70
Valeur B., 2002, Molecular Fluorescence
M.Kollmannsberger S.Heinl T.Werner C.Huber A.Boila‐Göckel M. J. P.Leiner US Patent 6001999 1999.
T.Kabu Y.Urano T.Nagano JP 2003277385A 2003;
Z. R.Owczarczyk C. T.Brown V. V.Jarikov US Patent 2005/0221120 2005.
The Handbook: A Guide to Fluorescent Probes and Labeling Technologies 10th ed. R. P. Haughland 2005 Invitrogenhttp://www.probes.invitrogen.com.
Note added in proof: The popularity and attractivity of these exceptional dyes is illustrated by two recent and exhaustive reviews dealing with dipyrrines und Bodipy derivatives published during the course of this review: