Cứu sống thành công tinh hoàn bị xoắn nhờ phương pháp hình ảnh huỳnh quang indocyanine green trong phẫu thuật

Yumi Shirasaki1, Masumi Kawashima1, Takeshi Kimura1, Hiroaki Yamanaka1, Kousuke Hatta1, Joel W. Branch2, Yasuo Matsuda1
1Department of Hepato-Biliary-Pancreatic Surgery, and Pediatric Surgery, Yao Tokushukai General Hospital, 1-17 Wakakusacho, Yao, Osaka, 851-0011, Japan
2Department of General Internal Medicine, Yao Tokushukai General Hospital, 1-17 Wakakusacho, Yao, Osaka, 851-0011, Japan

Tóm tắt

Tóm tắt Đặt vấn đề Xoắn tinh hoàn (TT) là một tình huống khẩn cấp phẫu thuật thường gặp, yêu cầu chẩn đoán sớm và can thiệp ngay trong vòng 6 giờ kể từ khi khởi phát để cứu vãn tinh hoàn. Tuy nhiên, quyết định có cắt bỏ hay không thường chỉ dựa trên kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật. Gần đây, indocyanine green (ICG) đã trở thành một công cụ tuyệt vời để xác định giải phẫu đường mật và mạch máu, cũng như đánh giá các bất thường về tưới máu trong mô. Trong báo cáo ca bệnh này, chúng tôi đã cứu sống thành công tinh hoàn bị xoắn, vì tưới máu tinh hoàn được xác nhận qua hình ảnh huỳnh quang ICG trong phẫu thuật (IICG). Trình bày ca bệnh Một bệnh nhân nam 14 tuổi, khỏe mạnh, đã đến khám do đau tinh hoàn trái cấp tính. Bệnh nhân được chẩn đoán xoắn tinh hoàn và đã được phẫu thuật ngay lập tức. Kiểm tra thấy tinh hoàn có dòng máu ứ lại và có màu tối. Sau khi tháo xoắn bằng tay, tinh hoàn vẫn giữ tình trạng xanh tím và có dòng máu kém trên bề mặt. Chụp mạch ICG được thực hiện dưới hệ thống ánh sáng hồng ngoại gần bằng camera nội soi để đánh giá tưới máu của tinh hoàn bị ảnh hưởng. Tín hiệu ICG xuất hiện tốt sau 45 giây trong tinh hoàn, và quyết định được đưa ra là bảo tồn. Do đó, phẫu thuật cố định tinh hoàn trái được thực hiện để hoàn thành quy trình. Bệnh nhân có quá trình hồi phục tốt sau phẫu thuật và được xuất viện ngay sau ngày phẫu thuật. Sáu tháng sau, tinh hoàn không có dấu hiệu teo, và cả hai bên tinh hoàn có kích thước như nhau mà không có hậu quả nào. Kết luận Dòng máu trong tinh hoàn đã được xác nhận trực quan qua phương pháp huỳnh quang IICG. Hình ảnh huỳnh quang ICG có thể trở thành một phương pháp thay thế hiệu quả để đánh giá việc có thể bảo tồn tinh hoàn sau TT hay không.

Từ khóa


Tài liệu tham khảo

Saxena AK, Castellani C, Ruttenstock EM, Höllwarth ME. Testicular torsion: a 15-year single-centre clinical and histological analysis. Acta Paediatr. 2012;101:e282–6.

MacDonald C, Kronfli R, Carachi R, O’Toole S. A systematic review and meta-analysis revealing realistic outcomes following paediatric torsion of testes. J Pediatr Urol. 2018;14:503–9.

Wada T, Kawada K, Takahashi R, et al. ICG fluorescence imaging for quantitative evaluation of colonic perfusion in laparoscopic colorectal surgery. Surg Endosc. 2017;31:4184–93.

Yamada Y, Ohno M, Fujino A, et al. Fluorescence-guided surgery for hepatoblastoma with indocyanine green. Cancers. 2019;11:1215–32.

Yanagi Y, Yoshimaru K, Matsuura T, et al. The outcome of real-time evaluation of biliary flow using near-infrared fluorescence cholangiography with indocyanine green in biliary atresia surgery. J Pediatr Surg. 2019;54:2574–8.

Kato M, Watanabe S, Iida T, Watanabe A. Flow pattern classification in lymphatic malformations by indocyanine green lymphography. Plast Reconstr Surg. 2019;143:558e–64e.

Zhao LC, Lautz TB, Meeks JJ, et al. Pediatric testicular torsion epidemiology using a national database: incidence, risk of orchiectomy and possible measures toward improving the quality of care. J Urol. 2011;186:2009–13.

Visser AJ, Heyns CF. Testicular function after torsion of the spermatic cord. BJU Int. 2003;92:200–3.

Arda IS, Ozyayli I. Testicular tissue bleeding as an indicator of gonadal salvageability in testicular torsion surgery. BJU Int. 2001;87:89–92.

Cimador M, DiPace MR, Castagnetti M, et al. Predictors of testicular viability in testicular torsion. J Pediatr Urol. 2007;3:387–90.

Rémy K, Antoine H, Michelle G. Use of intraoperative Indocyanine green fluorescence to assess testicular perfusion and viability when managing testicular torsion in a 26-year old man. Urol Case Rep. 2020;28: 101063.

Kumagai Y, Ishiguro T, Haga N, et al. Hemodynamics of the reconstructed gastric tube during esophagectomy: assessment of outcomes with indocyanine green fluorescence. World J Surg. 2014;38:138–43.

Nitori N, Deguchi T, Kubota K, et al. Successful treatment of non-occlusive mesenteric ischemia (NOMI) using the HyperEye Medical SystemTM for intraoperative visualization of the mesenteric and bowel circulation: report of a case. Surg Today. 2014;44:359–62.

Irie T, Matsutani T, Hagiwara N, et al. Successful treatment of non-occlusive mesenteric ischemia with indocyanine green fluorescence and open-abdomen management. Clin J Gastroenterol. 2017;10:514–8.

Tonooka T, Takiguchi N, Ikeda A, et al. lntracorporeal anastomosis in laparoscopic colectomy with blood flow confirmation by fluorescence angiography. Jpn J Cancer Chemother. 2021;48:590–2.

Fernández-Bautista B, Mata DP, Parente A, et al. First experience with fluorescence in pediatric laparoscopy. Eur J Pediatr Surg Rep. 2019;7:e43–6.