Nội dung được dịch bởi AI, chỉ mang tính chất tham khảo
Cấu trúc và tính chất của gốm Bi(Mg1/2Ti1/2)O3-0.38PbTiO3 được dop bằng Bi2O3 với thành phần MPB
Tóm tắt
Gốm 0.62Bi(Mg1/2Ti1/2)O3-0.38PbTiO3-xwt%Bi2O3 (BMT-0.38PT-xBi2O3) đã được chế tạo bằng phương pháp xử lý bột truyền thống. Kết quả cho thấy rằng vùng biên pha morphotropic (MPB) nằm trong khoảng 0.0 ≤ x ≤ 0.3. Đối với x = 0.3, mẫu này thể hiện các tính năng áp điện tốt, d33 ~245pC/N và kp ~40%. Khi hàm lượng Bi2O3 tăng, nhiệt độ Curie (Tc) được ghi nhận là tăng lên, và tổn thất điện môi giảm ở nhiệt độ trên 200 °C so với mẫu BMT-0.38PT. Cuối cùng, nhiệt độ khử cực được phát hiện khoảng 350 °C bằng phương pháp khử cực nhiệt.
Từ khóa
#Bi(Mg1/2Ti1/2)O3 #PbTiO3 #Bi2O3 #gốm #tính năng áp điện #nhiệt độ Curie #tổn thất điện môi #khử cực nhiệtTài liệu tham khảo
R.C. Turner, P.A. Fuierer, R.E. Newnham, T.R. Shrout, Appl. Acoust. 41, 299 (1994)
R. Sharp, IEEE Semin. Dig. 1999, 1 (1999)
R.E. Eitel, C.A. Ransall, T.R. Shrout, P.W. Rehrig, W. Hackenberger, S.E. Park, Jpn. J. Appl. Phys. 40, 5999 (2001)
C.A. Randall, R.E. Eitel, T.R. Shrout, D.I. Woodward, I.M. Reaney, J. Appl. Phys. 93, 9271 (2003)
T.P. Comyn, S.P. McBirde, A.J. Bell, Mater. Lett. 58, 3844 (2004)
S.M. Choi, C.J. Stringer, T.R. Shrout, C.A. Randall, J. Appl. Phys. 98, 034108 (2005)
I. Grinberg, M.R. Suchomel, W. Dmowski, S.E. Mason, W. Hui, P.K. Davies, A.M. Rappe, Phys. Rev. Lett. 98, 107601 (2007)
M.R. Suchomel, P.K. Davies, Appl. Phys. Lett. 86, 262905 (2005)
C.A. Randall, R. Eitel, B. Jones, T.R. Shrout, J. Appl. Phys. 95, 3633 (2004)
S.J. Zhang, R.E. Eitel, C.A. Randall, T.R. Shrout, E.F. Alberta, Appl. Phys. Lett. 86, 262904 (2005)
S. Chen, X. Dong, H. Yang, R. Liang, C. Mao, J. Am. Ceram. Soc. 90, 477 (2007)
Y. Jian, B. Qin, X. Yue, Y. Zhao, Y. Jiang, D. Xiao, J. Zhu, J. Appl. Phys. 103, 074116 (2008)
P. Winotai, N. Udomkan, S. Meejoo, Sensors Actuators A 122, 257 (2005)
A. Sehirlioglu, A. Sayir, F. Dynys, J. Appl. Phys. 106, 014102 (2009)
M.D. Snel, W.A. Groen, G. de With, J. Eur. Ceram. Soc. 25, 3229 (2005)
Q. Zhang, Z. Li, L. Li, Z. Xu, X. Yao, J. Am. Ceram. Soc. 93, 3330 (2010)
S. Chen, X. Dong, C. Mao, F. Cao, J. Am. Ceram. Soc. 89, 3270 (2006)
Q. Zhang, Z. Li, L. Li, Z. Xu, X. Yao, J. Mater. Sci. Mater. Electron. 22, 1490 (2011)
V.A. Isupov, Sov. Phys. Solid State 5, 136 (1963)
G.A. Smolenskii, J. Phys. Soc. Jpn. 28, 26 (1970)
A.N. Morozovska, E.A. Eliseev, G.S. Svechnikov, S.V. Kalinin, J. Appl. Phys. 113, 187203 (2013)