Nội dung được dịch bởi AI, chỉ mang tính chất tham khảo
Quấy rối
Tóm tắt
Như đã xảy ra ở nhiều quốc gia phương Tây, vào tháng 11 năm 2006, nước ta cũng đã thông qua một đạo luật chống quấy rối (Điều 238 Bộ luật Hình sự; xem thông tin bổ sung). Quấy rối được định nghĩa là hành vi mà một kẻ phạm tội theo dõi, làm phiền hoặc thậm chí đe dọa và tấn công nạn nhân trong nhiều tuần hoặc nhiều năm. Do sự theo dõi không ngừng nghỉ, các nạn nhân thường cảm thấy vô cùng bất an, đôi khi rơi vào trạng thái sợ hãi và hoảng loạn; trong trường hợp cực đoan, quấy rối có thể là nguyên nhân hoặc thậm chí là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển của một rối loạn tâm thần. Theo nghiên cứu gần đây, khoảng 10–15% nam giới và 15–20% nữ giới trong suốt cuộc đời của họ là nạn nhân của những kẻ quấy rối. Bài viết mô tả các hình thức quấy rối, thảo luận về động cơ của kẻ phạm tội cũng như các vấn đề tâm lý của nạn nhân, và trình bày những suy nghĩ ban đầu về cả liệu pháp tâm lý với nạn nhân và với kẻ phạm tội.
Từ khóa
#quấy rối #luật pháp #tâm lý học #nạn nhân #kẻ phạm tộiTài liệu tham khảo
Dreßing H, Gass P (Hrsg) (2005) Stalking! Verfolgung, Bedrohung, Belästigung. Huber, Bern Stuttgart Toronto
Fiedler P (2001) Dissoziative Störungen und Konversion. Trauma und Traumabehandlung, 2. Aufl. Beltz-PVU, Weinheim
Fiedler P (2006) Stalking: Opfer, Täter, Prävention, Behandlung. Beltz-PVU, Weinheim
Gass P (2005) Wie man ein Stalking-Opfer wird und sich dagegen zur Wehr setzen kann. In: Dreßing H, Gass P (Hrsg) (2005) Stalking! Verfolgung, Bedrohung, Belästigung. Huber, Bern Stuttgart Toronto, S 65–78
Hoffmann J (2006) Stalking. Springer, Berlin Heidelberg New York
Kühner C, Weiß M (2005) Gesundheitliche Folgen und Möglichkeiten der Therapie für Stalking-Opfer. In: Dreßing H, Gass P (Hrsg) (2005) Stalking! Verfolgung, Bedrohung, Belästigung. Huber, Bern Stuttgart Toronto, S 79–100
Pathé M (2002) Surviving stalking. Cambridge University Press, Cambridge
Pelikan C (2002) Forschungsbericht Psychoterror. Ausmaß, Formen, Auswirkungen auf die Opfer und die gesetzlichen Grundlagen. Magistrat 57 – Frauenförderung und Koordinierung von Frauenangelegenheiten, Wien (ISBN 3–902125–35–7)
Rosenfeld B (2003) Recidivism in stalking and obsessional harassment. Law Hum Behav 127: 251–265