SHCal13 Hiệu Chỉnh Nam Bán Cầu, 0–50.000 Năm cal BP

Radiocarbon - Tập 55 Số 4 - Trang 1889-1903 - 2013
Alan Hogg1, Quan Hua2, Paul G. Blackwell3, Mu Niu3, Caitlin E. Buck3, T. P. Guilderson4, Timothy Heaton3, Jonathan Palmer5, Paula Reimer6, Ron Reimer6, Chris Turney5, Susan Zimmerman4
1University of Waikato
2Australian Nuclear Science and Technology Organisation
3University of Sheffield
4Lawrence Livermore National Laboratory
5University of New South Wales
6Queen’s University, Belfast

Tóm tắt

Đường cong hiệu chỉnh carbon phóng xạ SHCal04 của Bán cầu Nam đã được cập nhật với việc bổ sung những dữ liệu mới kéo dài phép đo đến 2145 cal BP và bao gồm bộ dữ liệu cây thông Huon thuộc thời kỳ Younger Dryas do ANSTO cung cấp. Ngoài phạm vi của dữ liệu đo được, đường cong này dựa trên các bộ dữ liệu của Bán cầu Bắc như được trình bày trong IntCal13, với một chênh lệch liên bán cầu trung bình là 43 ± 23 năm được mô phỏng bằng một quy trình tự hồi quy nhằm đại diện cho những tương quan ngắn hạn trong chênh lệch này.

Từ khóa


Tài liệu tham khảo

10.1017/S003382220005654X

10.1029/98GL01065

10.1017/S0033822200045975

10.1017/S0033822200013825

10.1017/S0033822200019123

10.5194/cp-7-1123-2011

10.2458/azu_js_rc.55.17222

10.1017/S0033822200034214

10.1017/S0033822200034639

10.1016/j.quascirev.2009.08.013

Kromer, 1998, Segments of atmospheric 14C change as derived from late glacial and early Holocene floating tree-ring series, Radiocarbon, 40

10.1017/S0033822200033026

10.1017/S0033822200042351

10.1017/S0033822200032082

10.1017/S0033822200034202

Hua, 2004, Radiocarbon in tropical tree rings during the Little Ice Age, Nuclear Instruments and Methods in Physics Research B, 223–224

10.1016/j.nimb.2004.04.071

10.1017/S0033822200032999

10.1214/08-BA309

10.1007/b97391

10.1016/j.nimb.2007.01.301

10.2458/azu_js_rc.v55i2.16104

10.2458/azu_js_rc.v55i2.16217

10.1017/S0033822200033014

10.1017/S0033822200008043

10.1029/97GL03694

10.2458/azu_js_rc.55.16947

10.1017/S0033822200034226

10.1017/S0033822200032094

10.1017/S0033822200033099