Lahar do mưa gây ra sau vụ phun trào núi lửa Merapi năm 2010, Indonesia: Một nguy cơ lớn

Journal of Volcanology and Geothermal Research - Tập 261 - Trang 330 - 2013
de Bélizal Edouard, Degeai Jean-Philippe, Mutaqin Bachtiar Wahyu, Cholik Noer, Dipayana Gilang Aria, Robin Anne-Kyria, Hadmoko Danang Sri, Marfai Muh Aris, Coquet Marie, Aisyah Nurnaning, Vidal Céline, Lavigne Franck, Mauff Baptiste Le

Tóm tắt

Vụ phun trào núi lửa Merapi vào năm 2010 với chỉ số hoạt động núi lửa (VEI) 4 đã thải ra khoảng mười lần thể tích vật liệu piroclastic so với các vụ phun trào năm 1994 và 2006, và được công nhận là một trong những vụ phun trào mạnh mẽ nhất kể từ năm 1872. Tuy nhiên, khi giai đoạn phun trào đã kết thúc, một mối đe dọa khác đang đe dọa cộng đồng địa phương: lahar do mưa gây ra. Các nghiên cứu trước đây về lahar tại Merapi đã trình bày rủi ro liên quan đến lahar sau các sự cố sập vòm đá nhỏ. Do đó, mục tiêu của nghiên cứu này là cung cấp cái nhìn mới về rủi ro liên quan đến lahar sau một vụ phun trào lớn với chỉ số hoạt động núi lửa (VEI) 4. Bài báo nhấn mạnh số lượng sự kiện cao (240) trong mùa mưa 2010–2011 (tháng 10 năm 2010–tháng 5 năm 2011). Tần suất của các lahar trong năm 2010-2011 cũng là cao nhất từng được ghi nhận tại Merapi. Các lahar xảy ra ở hầu hết tất cả các con đường thoát nước dưới chóp núi hoạt động, với khoảng cách di chuyển vượt quá 15 km. Các tác động địa hình của lahar trên sườn núi xa của núi lửa cũng được giải thích vì chúng trực tiếp đe dọa đến các ngôi nhà và cơ sở hạ tầng: sự hình thành các hành lang lớn, sự thay đổi dòng chảy, xói mòn bờ sông và hạ thấp lòng sông được chi tiết thông qua các ví dụ quy mô địa phương. Thiệt hại liên quan cũng được nghiên cứu: 860 ngôi nhà bị hư hại, 14 đập sabo và 21 cây cầu bị phá hủy. Đặc điểm sedimentolog của trầm tích núi lửa trong các hành lang lahar được trình bày, nhấn mạnh nguồn tài nguyên vật liệu xây dựng mà chúng đại diện cho các cộng đồng địa phương. Các nghiên cứu về rủi ro cần ghi nhớ rằng hàng nghìn người đang tự phơi bày mình trước nguy cơ lahar khi họ khai thác trầm tích núi lửa trên các hành lang lahar. Cuối cùng, quản lý khủng hoảng hiệu quả dựa vào cộng đồng được giải thích, cho thấy cách cộng đồng địa phương tự tổ chức để quản lý rủi ro: có 3 trường hợp tử vong được báo cáo, mặc dù các lahar đã đến các khu vực đông dân cư. Tóm lại, nghiên cứu này cung cấp một bản cập nhật về các vấn đề rủi ro lahar tại Merapi, với nhấn mạnh vào sườn núi xa nơi mà các lahar chưa xảy ra trong 40 năm qua, và nơi mà các hành lang lahar đã nhanh chóng hình thành.

Từ khóa

#Lahar do mưa gây ra #Hành lang lahar #Trầm tích lahar #Quản lý khủng hoảng #Núi lửa Merapi