Đánh giá định lượng khối u vú in vivo bằng cách sử dụng hệ số suy giảm siêu âm và phản xạ
Tóm tắt
Phân tích lâm sàng về hình ảnh siêu âm vú được thực hiện một cách định tính, thông qua hệ thống báo cáo và dữ liệu hình ảnh siêu âm vú (US BI-RADS), vốn giúp chuẩn hóa các đánh giá hình ảnh. Hai mô tả trong từ điển này, "đặc điểm âm trở sau" và "mẫu phản xạ" trong một khối u, có mối liên hệ trực tiếp với các tham số siêu âm định lượng (QUS), cụ thể là sự suy giảm siêu âm và hệ số phản xạ trung bình (BSC). Mục đích của nghiên cứu này là để định lượng sự suy giảm siêu âm và phản xạ trong các khối u vú, đồng thời điều tra các đặc tính QUS này như là các dấu hiệu chẩn đoán phân biệt tiềm năng. Các tín hiệu phản xạ tần số vô tuyến (RF) được ghi nhận từ những bệnh nhân có khối u vú trong một phiên hình ảnh siêu âm đặc biệt trước khi thực hiện sinh thiết lõi. Dữ liệu cũng được lấy từ một mô hình chẩn đoán được đặc trưng hóa tốt với các cài đặt hệ thống giống hệt nhau. Các khối u bao gồm 14 fibroadenoma và 10 carcinomas. Sự suy giảm cho đường âm thanh gần khối u được ước lượng ngoại tuyến bằng cách sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất với các ràng buộc. Các BSC được ước lượng bằng phương pháp mô hình giả định tham chiếu (RPM). Hệ số suy giảm trong mỗi khối u được đánh giá bằng cả phương pháp RPM và phương pháp lai, và đường kính của phần tử hiệu quả (ESD) được ước lượng bằng cách sử dụng mô hình yếu tố hình Gaussian. Các ước tính suy giảm thu được bằng RPM khớp với các ước tính được thực hiện bằng phương pháp lai trong tất cả các trường hợp ngoại trừ hai khối u. Độ dốc trung bình của hệ số suy giảm so với tần số đối với carcinomas cao hơn 20% so với độ dốc trung bình của fibroadenomas. Tích của hệ số suy giảm và kích thước chiều trước-sau của khối u được tính để ước lượng tổng sự suy giảm cho mỗi khối u. Giá trị này tương quan tốt với đánh giá BI-RADS về "đặc điểm âm trở sau" được đánh giá định tính từ hình ảnh thang xám. Gần như tất cả các khối u đều được mô tả là "hạ âm", vì vậy không thể đưa ra những tuyên bố mạnh mẽ về mối tương quan của kết quả mẫu phản xạ trong BI-RADS với các giá trị BSC trung bình. Tuy nhiên, hầu hết các carcinomas cho thấy giá trị BSC tần số trung bình thấp hơn so với fibroadenomas. Giá trị ESD trung bình một mình không phân biệt được loại khối u, nhưng fibroadenomas có sự biến đổi lớn hơn về ESD trong ROI so với các carcinomas xâm lấn ống dẫn. Nghiên cứu này chứng tỏ tiềm năng sử dụng các tham số suy giảm và QUS liên quan đến BSC như là các mô tả định lượng.
Từ khóa
Tài liệu tham khảo
Stavros AT. Breast Ultrasound. Philadelphia, PA: Williams and Mosby; 1996.
Helmut M. The Practice of Breast Ultrasound: Techniques, Findings, Differential Diagnosis. New York: Thieme; 2000.
American College of Radiology, 2003, Breast Imaging Reporting and Data System: BI-RADS Atlas, 1
Feleppa EJ, 1997, Proc IEEE Ultrason Symp, 2, 1137
Feleppa EJ, 2000, Proc IEEE Ultrason Symp, 2, 1399
Rosado-Mendez IM, Institute of Electrical and Electronics Engineers ( IEEE ) Xplore Digital Library Ultrasonics Symposium Proceedings, 49
Roberjot V, 1996, Proc IEEE Ultrason Symp, 2, 1123
Bamber JC, 1979, Acoust Lett, 3, 114