Nội dung được dịch bởi AI, chỉ mang tính chất tham khảo
Nghiên cứu triển vọng cho thấy rằng việc lấy mẫu hạch bạch huyết ngoại biên làm giảm tỷ lệ âm tính giả của sinh thiết hạch bạch huyết tổn thương ở bệnh nhân ung thư vú
Tóm tắt
Mặc dù sinh thiết hạch bạch huyết tổn thương (SLNB) có thể dự đoán chính xác tình trạng di căn hạch bạch huyết nách (ALN), nhưng tỷ lệ âm tính giả (FNR) cao của SLNB vẫn là trở ngại chính trong điều trị bệnh nhân được thực hiện SLNB thay vì phẫu thuật bóc tách ALN (ALND). Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá ý nghĩa lâm sàng của SLNB kết hợp với việc lấy mẫu hạch bạch huyết ngoại biên (PLN) để giảm tỷ lệ FNR cho ung thư vú và thảo luận về tác động của “di căn bỏ qua” đến FNR của SLNB. Tại Bệnh viện Ung thư Sơn Đông thuộc Đại học Sơn Đông từ ngày 1 tháng 3 năm 2012 đến ngày 30 tháng 6 năm 2015, các hạch bạch huyết tổn thương (SLN) của 596 bệnh nhân ung thư vú đã được kiểm tra bằng các hạt phóng xạ với thuốc nhuộm xanh. Đầu tiên, SLN được lấy ra; sau đó, khu vực xung quanh SLN nguyên gốc đã được chọn, và các hạch bạch huyết nhìn thấy trong lĩnh vực đường kính 3-5 cm xung quanh trung tâm (tức là, PLN) đã được loại bỏ mà tránh làm hỏng cấu trúc của vú. Cuối cùng, ALND được thực hiện. SLN, PLN và các ALN còn lại đã trải qua kiểm tra bệnh lý, và mối quan hệ giữa chúng đã được phân tích. Tỷ lệ nhận diện SLN ở 596 bệnh nhân là 95,1% (567/596); tỷ lệ di căn của ALN là 33,7% (191/567); FNR của SLNB nguyên chất là 9,9% (19/191); và sau khi các SLN và PLN được loại bỏ, FNR giảm còn 4,2% (8/191), giảm đáng kể so với FNR trước khi loại bỏ PLN (P = 0,028). Theo số lượng SLN được phát hiện (N), bệnh nhân được chia thành bốn nhóm N = 1, 2, 3, và ≥4; FNR trong các nhóm này lần lượt là 19,6%, 9,8%, 7,3%, và 2,3%. Đối với các bệnh nhân có ≤2 hoặc ≤3 SLN được phát hiện, FNR sau khi loại bỏ PLN giảm đáng kể so với trước khi loại bỏ PLN (N ≤2: 14,0% so với 4,7%, P = 0,019; N ≤3: 12,2% so với 4,7%, P = 0,021), trong khi đối với các bệnh nhân có ≥4 SLN được phát hiện, sự giảm FNR không có ý nghĩa thống kê (P = 1,000). Trong toàn bộ mẫu, tỷ lệ “di căn bỏ qua” là 2,5% (15/596); FNR do “di căn bỏ qua” gây ra là 2,1% (4/191). FNR của SLNB có liên quan đến số lượng SLN. Đối với các bệnh nhân có ≤3 SLN được phát hiện, việc lấy mẫu PLN có thể giảm FNR của SLNB xuống mức chấp nhận được dưới 5%. Do sự tồn tại của “di căn bỏ qua” và các mẫu di căn khác nhau, FNR của SLNB không thể hoàn toàn loại bỏ.
Từ khóa
#SLNB #ALN #FNR #ung thư vú #di căn bỏ qua #hạch bạch huyết ngoại biênTài liệu tham khảo
Chen W, Zheng R, Zeng H, Zhang S. The updated incidences and mortalities of major cancers in China, 2011. Chin J Cancer. 2015;34:502–7.
Zhou HB, Liu SY, Lei L, Chen ZW, Peng J, Yang YZ, et al. Spatio-temporal analysis of female breast cancer incidence in Shenzhen, 2007–2012. Chin J Cancer. 2015;34:198–204.
Giuliano AE, McCall L, Beitsch P, Whitworth PW, Blumencranz P, Leitch AM, et al. Locoregional recurrence after sentinel lymph node dissection with or without axillary dissection in patients with sentinel lymph node metastases: the American College of Surgeons Oncology Group Z0011 randomized trial. Ann Surg. 2010;252:426–32.
Andersson Y, de Boniface J, Jönsson PE, Ingvar C, Liljegren G, Bergkvist L, et al. Axillary recurrence rate 5 years after negative sentinel node biopsy for breast cancer. Br J Surg. 2012;99:226–31.
Andersson Y, de Boniface J, Jönsson PE, Ingvar C, Liljegren G, Bergkvist L, et al. Axillary recurrence rate 5 years after negative sentinel node biopsy for breast cancer. Br J Surg. 2012;99:226–31.
Kootstra JJ, Hoekstra-Weebers JE, Rietman JS, de Vries J, Baas PC, Geertzen JH, et al. A longitudinal comparison of arm morbidity in stage I-II breast cancer patients treated with sentinel lymph node biopsy, sentinel lymph node biopsy followed by completion lymph node dissection, or axillary lymph node dissection. Ann Surg Oncol. 2010;17:2384–94.
Takei H, Kurosumi M, Yoshida T, Ishikawa Y, Hayashi Y, Ninomiya J, et al. Axillary lymph node dissection can be avoided in women with breast cancer with intraoperative, false-negative sentinel lymph node biopsies. Breast Cancer. 2010;17:9–16.
Kuehn T, Bauerfeind I, Fehm T, Fleige B, Hausschild M, Helms G, et al. Sentinel lymph-node biopsy in patients with breast cancer before and after neoadjuvant chemotherapy (SENTINA): a prospective, multicentre cohort study. Lancet Oncol. 2013;14:609–18.
Kim T, Giuliano AE, Lyman GH. Lymphatic mapping and sentinel lymph node biopsy in early-stage breast carcinoma: a meta analysis. Cancer. 2006;106:4–16.
Lyman GH, Temin S, Edge SB, Newman LA, Turner RR, Weaver DL, et al. Sentinel lymph node biopsy for patients with early-stage breast cancer: American Society of Clinical Oncology clinical practice guideline update. J Clin Oncol. 2014;32:1365–83.
Simmons RM. Review of sentinel lymph node credentialing: how many cases are enough? J Am Coll Surg. 2001;193:206–9.
Chok KS, Suen DT, Lim FM, Li GK, Kwong A. Factors affecting false-negative breast sentinel node biopsy in Chinese patients. ANZ J Surg. 2007;77:866–9.
Boughey JC, Suman VJ, Mittendorf EA, Ahrendt GM, Wilke LG, Taback B, et al. Sentinel lymph node surgery after neoadjuvant chemotherapy in patients with node-positive breast cancer: the ACOSOG Z1071 (Alliance) clinical trial. JAMA. 2013;310:1455–61.
Yang B, Zheng G, Zuo WS, Yang L, Wang YS, Zheng MZ, et al. Analysis of clinicopathological factors associated with false-negative rate of sentinel lymph node biopsy in breast cancer patients: experience of a single center. Zhonghua Zhong Liu Za Zhi. 2013;35:389–93 (in Chinese).
Sun J, Yin J, Ning L, Liu J, Liu H, Gu L, et al. Clinicopathological characteristics of breast cancers with axillary skip metastases. J Invest Surg. 2012;25:33–6.
Krag D, Weaver D, Ashikaga T, Moffat F, Klimberg VS, Shriver C, et al. The sentinel node in breast cancer: a multicenter validation study. N Engl J Med. 1998;339:941–6.
Yi M, Meric-Bernstam F, Ross MI, Akins JS, Hwang RF, Lucci A, et al. How many sentinel lymph nodes are enough during sentinel lymph node dissection for breast cancer? Cancer. 2008;113:30–7.
Cody HS 3rd, Egeli RA, Urban JA. Rotter’s node metastases. Therapeutic and prognostic considerations in early breast carcinoma. Ann Surg. 1984;199:266–70.
Chandawarkar RY, Shinde SR. Interpectoral nodes in carcinoma of the breast: requiem or resurrection. J Surg Oncol. 1996;62:158–61.
Wang H, Mao XY, Zhao TT, Zheng XY, Jin F, Li JG. Study on the skip metastasis of axillary lymph nodes in breast cancer and their relation with Gli1 expression. Tumour Biol. 2012;33:1943–50.
Gulec SA, Moffat FL, Carroll RG, Serafini AN, Sfakianakis GN, Allen L, et al. Sentinel lymph node localization in early breast cancer. J Nucl Med. 1998;39:1388–93.
Sun J, Yin J, Ning L, Liu J, Liu H, Gu L, et al. Clinicopathological characteristics of breast cancers with axillary skip metastases. J Invest Surg. 2012;25:33–6.
Stewart KC, Lyster DM. Interstitial lymphoscintigraphy for lymphatic mapping in surgical practice and research. J Invest Surg. 1997;10:249–62.
Veronesi U, Cascinelli N, Greco M, Bufalino R, Morabito A, Galluzzo D, et al. Prognosis of breast cancer patients after mastectomy and dissection of internal mammary nodes. Ann Surg. 1985;202:702–7.
Livingston SF, Arlen M. The extended extrapleural radical mastectomy: its role in the treatment of carcinoma of the breast. Ann Surg. 1974;179:260–5.
Choi JE. The metastatic rate of internal mammary lymph nodes when metastasis of internal mammary lymph node is suspected on PET/CT. J Breast Cancer. 2013;16:202–7.
Gao F, He N, Wu PH. The number of tumor-free axillary lymph nodes removed as a prognostic parameter for node-negative breast cancer. Chin J Cancer. 2014;33:569–73.