Kỹ thuật nhồi mũi và khâu xuyên vách ngăn: góc nhìn phẫu thuật và gây mê

Archives of oto-rhino-laryngology - Tập 268 - Trang 1151-1156 - 2011
Rıza Önder Günaydın1, Erdinc Aygenc1, Selma Karakullukcu2, Fatih Fidan3, Serdar Celikkanat1
1Department of Otolaryngology, Head and Neck Surgery, Numune Training and Research Hospital 2. ENT Clinic, Sihhiye, Turkey
2Department of Anaesthesiology, Ankara Ulus Hospital, Ankara, Turkey
3Department of Otolaryngology, Ankara Ulus Hospital, Ankara, Turkey

Tóm tắt

Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh giữa kỹ thuật nhồi mũi và khâu xuyên vách ngăn về điểm đánh giá độ khó trong quá trình rút ống nội khí quản, thời gian theo dõi tại đơn vị chăm sóc sau gây mê (PACU), điểm đau và các biến chứng sau phẫu thuật. Hai trăm bệnh nhân trải qua phẫu thuật chỉnh sửa vách ngăn từ tháng 1 năm 2009 đến tháng 10 năm 2009 đã được phân ngẫu nhiên để thực hiện nhồi mũi (n: 100) hoặc khâu xuyên vách ngăn (n: 100). Trong nhóm khâu xuyên vách ngăn, việc rút ống nội khí quản dễ hơn và thời gian theo dõi tại PACU ngắn hơn, so với nhóm nhồi mũi (p < 0.001). Bệnh nhân có nhồi mũi có điểm đau đáng kể cao hơn (p < 0.001). Tình trạng chảy máu nhẹ cao hơn đáng kể trong nhóm khâu xuyên vách ngăn với bảy trường hợp, so với nhóm nhồi mũi không có ca nào bị chảy máu (p = 0.014). Có hai bệnh nhân gặp chảy máu lớn sau phẫu thuật, và hai bệnh nhân bị tụ máu vách ngăn trong nhóm khâu xuyên vách ngăn. Một bệnh nhân trong nhóm nhồi mũi bị nhiễm trùng sau phẫu thuật. Không có trường hợp nào bị thủng vách ngăn. Trong khi bệnh nhân ở cả hai nhóm đều gặp phải tình trạng đóng vảy sau phẫu thuật, bệnh nhân trong nhóm khâu xuyên vách ngăn cũng phàn nàn về cảm giác dị vật. Việc rút ống nội khí quản dễ chịu hơn; thời gian theo dõi sau gây mê ngắn hơn, và đau sau phẫu thuật ít hơn, nhưng tình trạng chảy máu nhẹ xuất hiện nhiều hơn với khâu xuyên vách ngăn. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt chảy máu lớn, tụ máu, nhiễm trùng hoặc thủng. Cảm giác dị vật là nguyên nhân chính gây khó chịu sau phẫu thuật trong nhóm khâu xuyên vách ngăn. Kỹ thuật khâu xuyên vách ngăn có thể là một lựa chọn thoải mái, tiết kiệm chi phí và đáng tin cậy hơn so với nhồi mũi.

Từ khóa

#Nhồi mũi #khâu xuyên vách ngăn #độ khó rút ống nội khí quản #biến chứng hậu phẫu

Tài liệu tham khảo

Dubin MR, Pletcher SD (2009) Postoperative packing after septoplasty: is it necessary? Otolaryngol Clin North Am 42:279–285 Weber R, Keerl R, Hochapfel F, Draf W, Toffel PH (2001) Packing in endonasal surgery. Am J Otolaryngol 22:306–320 Ardehali MM, Bastaninejad S (2009) Use of nasal packs and intranasal septal splints following septoplasty. Int J Oral Maxillofac Surg 38:1022–1024 Lee IN, Vukovic L (1988) Hemostatic suture for septoplasty: how we do it. J Otolaryngol 17:54–56 Hari C, Marnane C, Wormald PJ (2008) Quilting sutures for nasal septum. J Laryngol Otol 122:522–523 Marshall SI, Chung F (1999) Discharge criteria and complications after ambulatory surgery. Anesth Analg 88:508–517 Lemmens W, Lemkens P (2001) Septal suturing following nasal septoplasty, a valid alternative for nasal packing? Acta Otorhinolaryngol Belg 55:215–221 Bajaj Y, Kanatas AN, Carr S, Sethi N, Kelly G (2009) Is nasal packing really required after septoplasty? Int J Clin Pract 63:757–759 Genç E, Ergin NT, Bilezikçi B (2004) Comparison of suture and nasal packing in rabbit noses. Laryngoscope 114:639–645 Kula M, Yuce I, Unlu Y, Tutus A, Cagli S, Ketenci I (2010) Effect of nasal packing and haemostatic septal suture on mucociliary activity after septoplasty: an assessment by rhinoscintigraphy. Eur Arch Otorhinolaryngol 267:541–546 Muluk NB, Oğuztürk O, Ekici A, Koç C (2005) Emotional effects of nasal packing measured by the Hospital Anxiety and Depression Scale in patients following nasal surgery. J Otolaryngol 34:172–177 Ogretmenoglu O, Yilmaz T, Rahimi K, Aksöyek S (2002) The effect on arterial blood gases and heart rate of bilateral nasal packing. Eur Arch Otorhinolaryngol 259:63–66 Yildirim A, Yasar M, Bebek AI, Canbay E, Kunt T (2005) Nasal septal suture technique versus nasal packing after septoplasty. Am J Rhinol 19:599–602 Armengot M, Hernández R, Miguel P, Navarro R, Basterra J (2008) Effect of total nasal obstruction on nocturnal oxygen saturation. Am J Rhinol 22:325–328 Regli A, von Ungern-Sternberg BS, Strobel WM, Pargger H, Welge-Luessen A, Reber A (2006) The impact of postoperative nasal packing on sleep-disordered breathing and nocturnal oxygen saturation in patients with obstructive sleep apnea syndrome. Anesth Analg 102:615–620 Awan MS, Iqbal M (2008) Nasal packing after septoplasty: a randomized comparison of packing versus no packing in 88 patients. Ear Nose Throat J 87:624–627 Von Schoenberg M, Robinson P, Ryan R (1993) Nasal packing after routine surgery—is it justified? J Laryngol Otol 107:902–905