Sự biến đổi của các hợp chất copolyme khối–hạt vàng với enzyme và sự đặc trưng của chúng qua các kỹ thuật điện hóa

Springer Science and Business Media LLC - Tập 15 - Trang 697-702 - 2010
Rodrigo Del Río1, Francisco Armijo1, Ricardo Schrebler2, Cesar Gutierrez1, Andrea Amaro1, Sonia R. Biaggio3
1Facultad de Química, Pontifícia Universidad Católica de Chile, Macul, Chile
2Instituto de Química, Facultad de Ciencias Básicas y Matemáticas, Pontifícia Universidad Católica de Valparaíso, Valparaíso, Chile
3Departamento de Química, Universidade Federal de São Carlos, São Carlos, Brazil

Tóm tắt

Trong nghiên cứu này, copolyme khối poly(styrene-vinyl pyridine) được sử dụng làm khuôn xốp để nghiên cứu quá trình điện phân vàng bên trong các lỗ xốp, như một phương pháp mới để thu được các hạt vàng nano. Mẫu xốp do màng copolyme để lại trên bề mặt kính dẫn điện đã được đặc trưng bằng kính hiển vi lực nguyên tử (AFM), cho thấy các lỗ có đường kính 30 nm. Sau quá trình điện phân, các hạt vàng nano có đường kính 30 nm đã được thu được và được đặc trưng bằng chu trình voltammetry (CV) và AFM, và sau đó được sử dụng để nghiên cứu quá trình hấp phụ enzyme glucose oxidase. Quá trình hấp phụ của enzyme glucose oxidase lên dây nano vàng được điều tra bằng CV và quang phổ điện hóa đối kháng. Các kết quả hình thái và điện dung chỉ ra rằng hợp chất copolyme khối–hạt vàng nano dường như là một ứng viên tốt để thiết kế các cảm biến sinh học và cảm biến miễn dịch.

Từ khóa

#copolyme khối #hạt vàng nano #enzyme #điện hóa #cảm biến sinh học

Tài liệu tham khảo

Welch CM, Compton RG (2006) Anal Bioanal Chem 384:601–619 Martin CR (1994) Science 266:1961–1966 Huber CA, Huber TE, Sadoqui M, Lubin JA, Manalis S, Pratter CB (1994) Science 263:800–802 Fullam S, Cottell D, Rensmo H, Fitzmaurice D (2000) Adv Mater 12:1430–1432 Jena BK, Retna RC (2006) Anal Chem 78:6332–6339 Tang M, Chen S, Yuan R, Chai Y, Gao, Xie Y (2008) Anal Science 24:487–491 Park H, Harrison C, Chaikin PM, Register RA, Adamson DH (1997) Science 276:1401–1404 Thum-Albrecht T, Schotter J, Kastle CA, Emley N, Shibuachi T, Krusin-Elbaum L, Guarani K, Black CT, Touminen M, Russell TP (2000) Science 290:2126–2129 Fan HJ, Werner P, Zacharias M (2006) Small 2:700–717 Hamley AIW (2003) Nanotechnology 14:R39–R54 Lin Y, Böker A, He J, Sill K, Xiang H, Abetz C, Li X, Wang J, Emrick T, Luna S, Wang Q, Balazs A, Rusell TP (2005) Nature 434:55–59 Siderenko I, Tokarev S, Minko M, Stamm M (2003) J Am Chem Soc 125:12211–12216 Park S, Wang J, Kim B, Chen W, Russell TP (2007) Macromolecules 40:9059–9063 Listad F, Schafer D (2008) Anal Bioanal Chem 391:1555–1567 Wang J, Profitt JA, Pugia MJ, Suni II (2006) Anal Chem 78:1769–1773 Xiao Y, Patolsky F, Katz E, Hainfeld JF, Willner I (2003) Science 299:1877–1881 Yañez-Sedeño P, Pingarrón JM (2005) Anal Bioanal Chem 382:884–886 Yu JJ, Lu S, Li JW, Zhao FQ, Zeng BZ (2007) J Solid State Electrochem 11:1211–1219 Córdova R, Gómez H, Schrebler R, Cury P, Orellana M, Grez P, Leinen D, Ramos-Barrado JR, Del Rio R (2002) Langmuir 18:8647–8654