Kết quả theo dõi lâu dài của phác đồ cyclophosphamide hyperfractionated, vincristine, doxorubicin và dexamethasone (Hyper‐CVAD), một phác đồ liều cao, trong bệnh bạch cầu lympho cấp ở người lớn
Tóm tắt
Các phác đồ hóa trị liệu hiện đại đã cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu lympho cấp ở người lớn (ALL). Với các phác đồ này, tỷ lệ phản ứng hoàn toàn hiện nay được báo cáo là > 80%, và tỷ lệ sống sót lâu dài dao động từ 30% đến 45%. Phân tích hiện tại cập nhật kết quả lâu dài của chương trình cyclophosphamide hyperfractionated, vincristine, doxorubicin và dexamethasone (Hyper‐CVAD) ban đầu, với thời gian theo dõi trung bình là 63 tháng.
Giữa năm 1992 và 2000, 288 bệnh nhân đã được điều trị bằng Hyper‐CVAD. Độ tuổi trung bình của bệnh nhân là 40 tuổi, và 59 bệnh nhân (20%) từ ≥ 60 tuổi trở lên. Tỷ lệ bạch cầu lympho cấp dương tính với nhiễm sắc thể Philadelphia (Ph) là 17%, và tỷ lệ bạch cầu lympho cấp tế bào T là 13%.
Một phản ứng hoàn toàn (CR) đã đạt được ở 92% bệnh nhân. Tỷ lệ tử vong trong quá trình khởi động điều trị là 5% (2% nếu độ tuổi bệnh nhân < 60 tuổi, và 15% nếu độ tuổi bệnh nhân ≥ 60 tuổi). Với thời gian theo dõi trung bình là 63 tháng, tỷ lệ sống sót 5 năm là 38% và tỷ lệ thời gian CR 5 năm là 38%. Phân tích đa biến của các yếu tố tiên lượng cho thời gian CR đã xác định các yếu tố bất lợi sau: tuổi ≥ 45 tuổi, bạch cầu ≥ 50 × 109/L, trạng thái chức năng kém (điểm của Nhóm Hợp tác Ung thư Đông (ECOG) 3–4), bệnh dương tính với Ph, hình thái L2 theo tiêu chuẩn Pháp–Mỹ–Anh, > 1 đợt để đạt CR, và tỷ lệ bạch cầu trong tủy xương vào Ngày 14 > 5%. Bệnh nhân được chia thành các nhóm nguy cơ thấp (điểm nguy cơ 0–1; 37%), nguy cơ trung bình (điểm nguy cơ 2–3; 36%), và nhóm nguy cơ xấu (điểm nguy cơ ≥ 4; 27%) với tỷ lệ thời gian CR 5 năm tương ứng là 52%, 37% và 10%.
Từ khóa
#bệnh bạch cầu lympho cấp #phác đồ Hyper‐CVAD #cyclophosphamide #vincristine #doxorubicin #dexamethasone #tỷ lệ sống sót #theo dõi lâu dàiTài liệu tham khảo
Linker CA, 1991, Treatment of adult acute lymphoblastic leukemia with intensive cyclical chemotherapy: a follow‐up report, Blood., 78, 2814, 10.1182/blood.V78.11.2814.2814
Kantarjian HM, 1990, Results of the vincristine, doxorubicin and dexamethasone regimen in adults with standard‐ and high‐risk acute lymphocytic leukemia, J Clin Oncol., 8, 994, 10.1200/JCO.1990.8.6.994
Wetzler M, 1999, Prospective karyotype analysis in adult acute lymphoblastic leukemia: the Cancer and Leukemia Group B experience, Blood., 93, 3983
Goldstone AH, 2001, Allogeneic transplant (related or unrelated donor) is the preferred treatment for adult Philadelphia chromosome positive (Ph+) acute lymphoblastic leukemia (ALL). Results from the International ALL Trial (MRC UKALLXII/ECOG E2933), Blood., 98, 856a
Goldstone A, 2003, The outcome of 267 Philadelphia positive adults in the International UKALL12/ECOG E 2993 study. Final analysis and the role of allogeneic transplant in those under 50 years, Blood., 102, 80a
Barrett A, 1992, Bone marrow transplantation for Philadelphia chromosome‐positive acute lymphoblastic leukemia, Blood., 79, 3067, 10.1182/blood.V79.11.3067.3067
Hoelzer D, 1989, Which factors influence the different outcome of therapy in adults and children with ALL?, Bone Marrow Transplant., 4, 98
Rowe JM, 2001, Favorable results of allogeneic bone marrow transplantation (BMT) for adults with Philadelphia (Ph)‐chromosome‐negative acute lymphoblastic leukemia (ALL) in first complete remission (CR): results from the International ALL Trial (MRC UKALL XII/ECOG E2993), Blood., 98, 481a
Schrappe M, 2000, Improved outcome in childhood acute lymphoblastic leukemia despite reduced use of anthracyclines and cranial radiotherapy: results of trial ALL‐BFM 90—German‐Austrian‐Swiss ALL‐BFM Study Group, Blood., 95, 3310
Stock W, 2000, Outcome of adolescents and young adults with ALL: a comparison of Children's Cancer Group (CCG) and Cancer and Leukemia Group B (CALGB) regimens, Blood., 96, 467a
Taylor PRA, 1992, Acute lymphoblastic leukemia in patients aged 60 years and over: a population‐based study of incidence and outcome, Blood., 80, 1813, 10.1182/blood.V80.7.1813.1813
Stock W, 2003, Intensified daunorubicin during induction and post‐remission therapy of adult acute lymphoblastic leukemia (ALL): results of CALGB 19802, Blood., 102, 379a