Lignin như Một Nguyên Liệu Tái Tạo
Tóm tắt
Lignin là chất phong phú nhất về mặt cấu trúc thơm trong tự nhiên và là đóng góp lớn nhất cho chất hữu cơ trong đất. Mỗi năm, ngành công nghiệp giấy sản xuất hàng triệu tấn các chế phẩm lignin, và một lượng tối thiểu lignin được tách chiết trực tiếp từ thực vật. Lignin được sử dụng trực tiếp hoặc đã được biến đổi hóa học, như một chất kết dính, chất phân tán cho thuốc trừ sâu, chất nhũ hóa, chất cô lập kim loại nặng, hoặc thành phần cho các hợp chất và copolymer. Để cải thiện các ứng dụng giá trị gia tăng của lignin, các công nghệ chuyển đổi trung hạn và dài hạn cần được phát triển, đặc biệt cho việc chuẩn bị các hợp chất có trọng lượng phân tử thấp như một sự thay thế cho ngành công nghiệp hóa dầu.
Từ khóa
Tài liệu tham khảo
2006, Kirk‐Othmer Encyclopedia of Chemical Technology, 1
Lin S. Y., 1992, Methods in Lignin Chemistry, Springer Series in Wood Science
Crawford R. L., 1980, Lignin Biodegradation and Transformation
Sarkanen K. V., 1971, Lignins: Occurrence, Formation, Structure, and Reactions
Abreu H. D. S., 1999, Wood Fiber Sci., 31, 426
Chen C., 1991, Wood Structure and Composition, 183
Biermann C. J., 1993, Essentials of Pulping and Papermaking
Tedder D. W., Albright’s Chemical Engineering Handbook
E.Adler M.Hagglund E.Karl U. S. Patent 2680113 1954.
Lora J. H., 1985, Tappi J., 68, 94
Lora J. H., 1991, Tappi J., 74, 113
Norbert N., 1989, Papier, 47, 16
Black N. P., 1991, Tappi J., 74, 87
Saake B., 1995, Papier, 10, 1
L.Laamanen J.Sundquist S.Wartiovaara S.Kauliomäki K.Poppius‐Levlin U. S. Patent 4793898 1988.
1991, Steam Explosion Techniques: Fundamentals and Industrial Applications
Brydson J. A., 1999, Plastics Materials,
Slamenova D., 2006, Neuroplasma, 53, 485
http://purelignin.com/lignin(accessed August 2010).
1998, Chemistry and Technology of Agrochemical Formulations, 165
J. Aird Erosion Control 2009. Seehttp://www.erosioncontrol.com/march‐april‐2009/dust‐control‐stabilization.aspx(accessed August 2010).
Pye E. Kendall, 2006, Industrial Lignin Production and Applications in Biorefineries‐Industrial Processes and Products
Methylolation is a general type of chemical reaction in which two substrates AH and BH combine with formaldehyde such that AH and BH are linked together by a methylene bridge with the loss of a water molecule.
http://www.ict.fraunhofer.de(accessed August 2010).
http://78.46.35.200/english/willkommen.htm?section=we(accessed August 2010).
For this invention the authors received the European Inventor Awards 2010. See http://www.epo.org/topics/innovation‐and‐economy/european‐inventor.html (accessed August 2010)
May C. A., 1988, Epoxy Resins: Chemistry and Technology
Pizzi A., 1989, Wood Adhesives: Chemistry and Technology, 162
S.Lau U. S. Patent 4250088 1981.
H. A.Schroeder U. S. Patent 5026808 1991.
Synthetic Resins Technology Handbook BNIIR Board of Consultants and Engineers Ch. 28 Asia Pacific Business Press 2005.
Esposito L., 1997, Vanillin, in Kirk‐Othmer Encyclopedia of Chemical Technology, 812
1000 kg of wood is converted into ca. 400 kg specialty cellulose 400 kg lignin 3 kg vanillin 20 kg yeast 50 kg EtOH and 45 kg CO2 together with bioenergy recovery.
M. Lersch The Opportunities for Biorefineries BIOREF‐INTEG Workshop Solihull UK2009.
http://www.orkla.com/eway/default.aspx?pid=246&trg=MainLeft_7804&MainLeft_7804=7799:47953:0:7708:7::0:0(accessed August 2010).
http://www.dmso.org(accessed August 2010).
http://www.gaylordchemical.com(accessed August 2010).
Kadkla F., 2002, Lignin‐Based Carbofibers, in Chemical Modification, Properties, and Usage of Lignin
M. Ek The Status of Applied Lignin Research 2005 Processum http://www.biofuelregion.se/dokument/56_182.pdf(in Swedish accessed August 2010).
J. E. Holladay J. J. Bozell J. F. White D. Johnson Top Value‐Added Chemicals from Biomass Volume II.Results of Screening for Potential Candidates from Biorefinery Lignin Pacific Northwest National Laboratory (PNNL) and the National Renewable Energy Laboratory (NREL) Washington2007.