Nội dung được dịch bởi AI, chỉ mang tính chất tham khảo
Hiệu suất khí động học bên và giới hạn tốc độ của các phương tiệncontainer hai tầng với các cấu trúc khác nhau
Tóm tắt
Dựa trên phương trình N-S 3D ổn định và mô hình turbulence k-ɛ, Fluent đã được sử dụng để thực hiện mô phỏng số cho hiệu suất khí động học bên của các đoàn tàu container hai tầng 6 trục X2K với hai dạng tải khác nhau, đồng thời nghiên cứu giới hạn tốc độ của các tàu chở hàng. Kết quả cho thấy rằng trong môi trường gió: 1) Đối với các phương tiện không có và có cấu trúc tải chéo, áp suất khí động học lên phương tiện đầu tiên lớn hơn, nhưng vận tốc không khí xung quanh phương tiện thứ hai lớn hơn; 2) Khi góc trượt bên θ=0°, dòng không khí đối xứng quanh trục dọc của tàu; khi θ>0°, dòng không khí bị tách ra ở phần trên của các phương tiện, và vận tốc không khí tăng lên trên đường tách nhưng giảm xuống dưới nó; 3) Khi θ tăng lên, lực bên trên phương tiện giữa đầu tiên tăng nhưng giảm khi θ=75°; 4) Khi toa phẳng 6 trục X2K tải các thùng rỗng 40 ft và 48 ft với vận tốc 120 km/h, tốc độ gió lật là 25,19 m/s, và tàu nên dừng lại dưới tốc độ gió cấp 12.
Từ khóa
#khí động học #vận tốc #tàu chở hàng #mô phỏng số #áp suất khí động học #lực bênTài liệu tham khảo
LIU Hong-you, YANG Ai-guo. Dynamics performance simulation of double2deck container flat car [J]. Journal of Traffic and Transportation Engineering, 2004, 4(3): 20–24. (in Chinese)
ALAM F, WATKINS S. Lateral stability of double stacked container wagon under crosswinds [C]// Proceedings of the International Conference on Mechanical Engineering (ICME2007). Dhaka, 2007: 79–85.
HEMIDA H, BAKER C. Large-eddy simulation of the flow around a freight wagon subjected to a crosswind [J]. Computers and Fluids, 2010, 39(10): 1944–1956.
FERREIRA A, VAZ P. Wind tunnel study of coal dust release from train wagons [J]. Journal of Wind Engineering and Industrial Aerodynamics, 2004, 92(7/8): 565–577.
BETTLE J, HOLLOWAY A, VENART J. A computational study of the aerodynamic forces acting on a tractor-trailer vehicle on a bridge in cross-wind [J]. Journal of Wind Engineering and Industrial Aerodynamics, 2003, 91(5): 573–592.
PASSMORE M, RICHARDSON S, IMAM A. An experimental study of unsteady vehicle aerodynamics [J]. Journal of Automobile Engineering, 2001, 215(7): 779–788.
LIANG Xi-feng, HU Zhe-long, LIU Tang-hong. Analysis and comparison of aerodynamic performance of container flat wagon [J]. Journal of Central South University: Science and Technology, 2008, 39(4): 781–786. (in Chinese)
KHIER W, BREUER M, DURST F. Flow structure around trains under side wind conditions: A numerical study [J]. Computers & Fluids, 2000, 29(3): 179–195.
SUZUKI M, TANEMOTO K, MAEDA T. Aerodynamic characteristics of train/vehicles under cross winds [J]. Journal of Wind Engineering and Industrial Aerodynamics, 2003, 91(1/2): 209–218.
GAO Guang-jun, TIAN Hong-qi, ZHANG Jian. Cross-wind affection on double container train [J]. Journal of Traffic and Transportation Engineering, 2004, 4(2): 45–48. (in Chinese)
WANG Fu-jun. Analysis of computational fluid dynamics [M]. Beijing: Tsinghua University Press, 2004: 7–12. (in Chinese)
LI Yan-fei, LIANG Xi-feng. Aerodynamic function and stability influence of high-speed moving EMUs on insulated boards [J]. Journal of Central South University: Science and Technology, 2009, 40(6): 1587–1592. (in Chinese)
FINNEMORE E J, FRANZINI J B. Fluid mechanics with engineering applications [M]. Columbus: McGraw-Hill, 2002: 286–292.
LI Yan-fei, LIANG Xi-feng. Comparison of aerodynamic performances between double container car and boxcar [J]. Journal of Central South University: Science and Technology, 2009, 40(1): 169–174. (in Chinese)
GAO Guang-jun, TIAN Hong-qi, YAO Song, LIU Tang-hong. Effect of strong cross-wind on the stability of trains running on the Lanzhou-Xinjiang railway line [J]. Journal of the China Railway Society, 2004, 26(4): 36–40. (in Chinese)