Kinh nghiệm lâm sàng ban đầu về hệ thống dẫn đường từ xa bằng từ tính cho việc lập bản đồ và triệt đốt các cơn nhịp nhanh trên thất

Springer Science and Business Media LLC - Tập 25 - Trang 171-174 - 2009
Dongjie Xu1, Bin Yang1, Qijun Shan1, Jiangang Zou1, Minglong Chen1, Chun Chen1, Xiaofeng Hou1, Fengxiang Zhang1, Wen-qi Li1, Kejiang Cao1, Hung-Fat Tse2,3
1Department of Cardiology, The First Affiliated Hospital of Nanjing Medical University, Nanjing, China
2Cardiology Division, Department of Medicine, Queen Mary Hospital, The University of Hong Kong, Hong Kong SAR, China
3Research Centre of Heart, Brain, Hormone and Healthy Ageing, The University of Hong Kong, Hong Kong SAR, China

Tóm tắt

Một hệ thống dẫn đường từ xa bằng từ tính (MNS) đã được phát triển để lập bản đồ và triệt đốt các cơn rối loạn nhịp tim. Nghiên cứu hiện tại đánh giá tính an toàn và khả thi của hệ thống này trong thực hiện triệt đốt bằng sóng radio (RF) ở những bệnh nhân bị nhịp nhanh trên thất (SVT). Tổng cộng có 32 bệnh nhân (22 nữ; độ tuổi trung bình 44 ± 16 năm) có SVT đã được lập bản đồ và triệt đốt bằng cách sử dụng Helios II (một catheter từ tính đầu 4 mm), dưới sự hướng dẫn của MNS (Niobe II, Stereotaxis, Inc.). Quy trình triệt đốt bằng catheter với MNS đã thành công ở 30/32 (94%) bệnh nhân, bao gồm tất cả bệnh nhân (27/27, 100%) có nhịp nhanh do vòng tái nhập nút nhĩ - thất (AVNRT) và ba trong năm bệnh nhân (60%) có nhịp nhanh tái nhập nhĩ - thất (AVRT) mà không có bất kỳ biến chứng nào. Tỷ lệ thành công trong quy trình ở bệnh nhân bị AVNRT cao hơn đáng kể so với bệnh nhân bị AVRT (P < 0.001). Tổng thể, số lần sử dụng RF trung bình với MNS là 2 (trung bình 2.7 ± 1.6, khoảng từ 1 đến 7), và số lần RF cho AVNRT và AVRT lần lượt là 2 và 3. Không có sự khác biệt đáng kể về thời gian thực hiện giữa bệnh nhân bị AVNRT và AVRT (126.3 ± 38.6 so với 138.0 ± 40.3 phút, P = 0.54). Tuy nhiên, thời gian bước xạ trung bình ngắn hơn đáng kể ở bệnh nhân bị AVNRT so với AVRT (5.7 ± 3.0 so với 16.5 ± 2.5 phút, P < 0.001). Trong số những bệnh nhân bị AVNRT, thời gian thực hiện trung bình (139.3 ± 45.0 so với 112.3 ± 24.9 phút, P = 0.07) và thời gian bước xạ (3.2 ± 1.0 so với 8.0 ± 2.2 phút, P < 0.001) ngắn hơn cho 13 bệnh nhân sau so với 14 bệnh nhân đầu tiên, cho thấy một đường cong học tập trong việc sử dụng MNS cho triệt đốt bằng RF. Hệ thống MNS Niobe là một kỹ thuật mới có thể cho phép dẫn đường điều khiển từ xa an toàn và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu nhu cầu hướng dẫn bằng xạ trị cho catheter triệt đốt của AVNRT. Tuy nhiên, cần có những cải tiến thêm để đạt được tỷ lệ thành công cao hơn trong việc điều trị AVRT.

Từ khóa

#hệ thống dẫn đường từ xa #nhịp nhanh trên thất #triệt đốt bằng sóng radio #AVNRT #AVRT

Tài liệu tham khảo

Nakagawa, H., & Jackman, W. M. (2007). Catheter ablation of paroxysmal supraventricular tachycardia. Circulation, 116, 2465–2478. Efstathopoulos, E. P., Katritsis, D. G., Kottou, S., Kalivas, N., Tzanalaridou, E., Giazitzoglou, E., et al. (2006). Patient and staff radiation dosimetry during cardiac electrophysiology studies and catheter ablation procedures: A comprehensive analysis. Europace, 8, 443–448. Faddis, M. N., Blume, W., Finney, J., Hall, A., Rauch, J., Sell, J., et al. (2002). Magnetically guided catheter for endocardial mapping and radiofrequency catheter ablation. Circulation, 106, 2980–2983. Ernst, S., Ouyang, F., Linder, C., Hertting, K., Stahl, F., Chun, J., et al. (2004). Initial experience with remote catheter ablation using a novel magnetic navigation system: Magnetic remote catheter ablation. Circulation, 109, 1472–1475. Faddis, M. N., Chen, J., Osborn, J., Talcott, M., Cain, M. E., & Lindsay, B. D. (2003). Magnetic guidance system for cardiac electrophysiology: A prospective trial of safety and efficacy in humans. Journal of the American College of Cardiology, 42, 1952–1958. Kerzner, R., Sánchez, J. M., Osborn, J. L., Chen, J., Faddis, M. N., Gleva, M. J., et al. (2006). Radiofrequency ablation of atrioventricular nodal reentrant tachycardia using a novel magnetic guidance system compared to a conventional approach. Heart Rhythm, 3, 261–267. Thornton, A. S., Rivero-Ayerza, M., Knops, P., & Jordaens, L. J. (2007). Magnetic navigation in left-sided AV reentrant tachycardias: Preliminary results of a retrograde approach. Journal of Cardiovascular Electrophysiology, 18, 467–472. Chun, J. K., Ernst, S., Matthews, S., Schmidt, B., Bansch, D., Boczor, S., et al. (2007). Remote-controlled catheter ablation of accessory pathways: Results from the magnetic laboratory. European Heart Journal, 28, 190–195. Lindsay, B. D. (2006). Perspectives on the development of a magnetic navigation system for remote control of electrophysiology catheters. Europace, 8, 231–232. Pappone, C., Vicedomini, G., Manguso, F., Gugliotta, F., Mazzone, P., Gulletta, S., et al. (2006). Robotic magnetic navigation for atrial fibrillation ablation. Journal of the American College of Cardiology, 47, 1390–1400.