Đánh giá bệnh lý tắc nghẽn động mạch chân và bàn chân bằng phương pháp xạ hình xương ba pha

Springer Science and Business Media LLC - Tập 15 - Trang 281-287 - 2001
Satoru Masaoka1
1Department of Orthopedic Surgery, Sengokuso National Hospital, Kaizuka, Osaka, Japan

Tóm tắt

Mức độ được chọn cho việc cắt cụt thường nên là mức thấp nhất tương thích với khả năng sống của tổ chức, với sự kỳ vọng hợp lý về liền vết thương ở những bệnh nhân mắc bệnh lý tắc nghẽn động mạch chân và bàn chân, tuy nhiên việc xác định mức cắt cụt ở chi dưới thiếu máu vẫn còn gây tranh cãi. Sự đồng thuận chung là quyết định chắc chắn và cuối cùng về mức cắt cụt nên được đưa ra trong quá trình phẫu thuật dựa trên mức độ chảy máu từ da và mô mềm đã bị cắt. Để ước lượng mức độ chảy máu như vậy, và do đó đề xuất mức cắt cụt trước phẫu thuật, tác giả đã áp dụng xạ hình xương ba pha (TPBS) để đánh giá lưu lượng máu trong các động mạch nhỏ và mạch máu capillaries. TPBS được thực hiện trên các bệnh nhân dự kiến sẽ thực hiện phẫu thuật cắt cụt chi dưới nhằm cố gắng xác định mức cắt cụt phù hợp trước phẫu thuật, một cách khách quan và trực quan. Kết quả hình ảnh của cuộc kiểm tra này đã được so sánh với các phát hiện lâm sàng trong ba trường hợp bệnh lý tắc nghẽn động mạch bàn chân. “Giai đoạn mao mạch” mô tả sự tưới máu từ các động mạch nhỏ đến các mạch máu capillaries. Sự tích tụ giảm ở giai đoạn mao mạch xuất hiện dưới dạng hai trạng thái khác biệt: một là hoại tử lâm sàng rõ ràng và một là giảm lưu lượng máu trong các động mạch nhỏ và mạch máu capillaries. Trạng thái sau sẽ gây ra hoại tử và nhiễm trùng sau phẫu thuật. Kết quả của nghiên cứu này cho thấy TPBS là một công cụ cực kỳ hữu ích trong việc đánh giá sự rối loạn chức năng sinh lý và mức cắt cụt có thể xảy ra ở những bệnh nhân mắc bệnh lý tắc nghẽn động mạch chân và bàn chân.

Từ khóa

#cắt cụt #tắc nghẽn động mạch #xạ hình xương ba pha #lưu lượng máu #hoại tử

Tài liệu tham khảo

McCollough III NC. Principles of amputation surgery in vascular disease. InSurgery of the Musculoskeletal System, 2nd ed., New York; Churchill Livingstone, vol. 4 sec. 12, 1983: 25–42. Burgess EM, Marsden FW. Major lower extremity amputations following arterial reconstruction.Arch Surg 1974; 108: 655–660. Hunter GA, Waddell JP. Management of the patient requiring leg amputation for peripheral vascular disease.Can Med Assoc J 1976; 115: 634–638. Romano RL, Burgess EM. Level selection in lower extremity amputations.Clin Orthop 1971; 74: 177–184. Moore WS. Determination of amputation level. Measurement of skin blood flow with xenon (Xe133).Arch Surg 1973; 107: 798–802. Gilfillan RS, Leeds FH, Spotts RR. The prediction of healing in ischemic lesions of the foot. A comparison of Doppler ultrasound and elevation reactive hyperemia.J Cardiovasc Surg (Torino) 1985; 26: 15–20. Burgess EM, Romano RL, Zettl JH, Schrock RD Jr. Amputations of the leg for peripheral vascular insufficiency.J Bone Joint Surg Am 1971; 53: 874–890. Kihn RB, Warren R, Beebe GW. The “geriatric” amputee.Ann Surg 1972; 176: 305–314. Mooney V, Wagner FW Jr. Neurocirculatory disorders of the foot.Clin Orthop 1977; 122: 53–61. Rosenberg N. Midleg amputation in patients with necrotic leg muscles.Arch Surg 1960; 81: 614–617. Makino N, Ishigaki T, Sakuma S, Takamatsu K, Tsunoda K, Nakamura R. Three-phase bone scintigraphy of Kienbock disease.KAKU IGAKU (Jpn J Nucl Med) 1992; 29: 1419–1427. (in Japanese) Ritter MM, Richter WO, Leinsinger G, Kirsch CM, Schwandt P. Granulocytes and three-phase bone scintigraphy for differentiation of diabetic gangrene with and without osteomyelitis.Diabetes-Care 1992; 15: 1014–1019. Larsson J, Agardh CD, Apelqvist J, Stenstrom A. Local signs and symptoms in relation to final amputation level in diabetic patients. A prospective study of 187 patients with foot ulcers.Acta Orthop Scand 1994; 65: 387–393. Wang CL, Wang M, Liu TK. Predictors for wound healing in ischemic lower limb amputation.J Formos Med Assoc 1994; 93: 849–854. Siegel ME, Stewart CA, Wagner W, Sakimura I. A new objective criterion for determining, noninvasively, the healing potential of an ischemic ulcer.J Nucl Med 1981; 22: 187–189. Lassen NA, Lindbjerg J, Munck O. Measurement of blood flow through skeletal muscle by intramuscular injection of Xe-133.Lancet 1964; 1: 686–689. Young AE, Henderson BA, Couch NP. Muscle perfusion and the healing of below knee amputations.Surg Gynecol Obstet 1978; 146: 533–534. Brown ML, Holder LE. Selected topics in orthopedic bone scanning. InSkeletal Nuclear Medicine, 1st ed., St. Louis; C. V. Mosby Co., 1996: 261–290. Cameron GG, Greyson ND, Cumming WA, Lloyd GR, Birch JR. The case of the missing vault: a “cold” bone lesion following electrical burn.Clin Nucl Med 1981; 6: 30–33. Bozkurt MF, Ugur O. Assessment of penile bone graft viability by bone scintigraphy: a case report.Ann Nucl Med 2000; 14: 377–378. Kao PF, Tzen KY, Chang LY, Yang JY.99mTc-MDP scintigraphy in high-voltage electrical burn patients.Nucl Med Commun 1997; 18: 846–852. Chang LY, Yang JY. The role of bone scans in electric burns.Burns 1991; 17: 250–253. Delpassand ES, Dhekne RD, Barron BJ, Moore WH. Evaluation of soft tissue injury by Tc-99m bone agent scintigraphy.Clin Nucl Med 1991; 16: 309–314. Mehta RC, Wilson MA. Frostbite injury: prediction of tissue viability with triple-phase bone scanning.Radiology 1989; 170: 511–514. Schauwecker DS. The role of nuclear medicine in osteomyelitis. InSkeletal Nuclear Medicine 1st ed., St. Louis; C. V. Mosby Co., 1996: 183–202.