Ảnh hưởng của tỷ lệ chết bí mật và chi phí ẩn khi sử dụng giới hạn chiều dài trong quản lý nghề cá
Tóm tắt
Sự sụp đổ của nghề cá gây ra thiệt hại kinh tế và sinh thái đáng kể, nhưng các biện pháp quản lý thông thường thường thất bại trong việc ngăn chặn khai thác quá mức. Giới hạn chiều dài tối thiểu có lẽ là quy định đánh cá phổ biến nhất được sử dụng trong cả nghề cá thương mại và giải trí, nhưng lợi ích bảo tồn của chúng có thể bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ chết cuốn theo của cá bị đánh bắt và thả lại dưới chiều dài hợp pháp. Chúng tôi đã xây dựng một mô hình máy tính để đánh giá cách mà tỷ lệ chết cuốn theo có thể ảnh hưởng đến hiệu quả bảo tồn của các quy định về chiều dài tối thiểu. Chúng tôi đã đánh giá hiệu suất chính sách trên hai loại lịch sử sinh học cá khác nhau: loài ngắn sống có năng suất cao (SLHP) và loài dài sống có năng suất thấp (LLLP). Đối với các loại lịch sử sống này, tỷ lệ tử vong do đánh bắt và các giới hạn chiều dài tối thiểu mà chúng tôi xem xét, các giới hạn chiều dài một mình nói chung không đạt được tính bền vững khi tỷ lệ chết cuốn theo vượt quá khoảng 0,2 đối với loài SLHP và 0,05 đối với loài LLLP. Tại các mức tỷ lệ chết cuốn theo này, việc giảm tỷ lệ tử vong tổng thể do đánh bắt (ví dụ: giảm cường độ đánh bắt) là cần thiết để ngăn chặn việc khai thác quá mức nguồn giống nếu tỷ lệ tử vong do đánh bắt cao. Tương tự, tỷ lệ chết cuốn theo tương đối thấp (>0,05) khiến năng suất tối đa không thể đạt được và gây ra sự thay đổi đáng kể trong hình dạng của các bề mặt phản ứng năng suất. Phân tích hiệu quả nghề cá cho thấy rằng các giới hạn chiều dài làm cho các nghề cá mô phỏng kém hiệu quả hơn, có thể khiến loài mục tiêu và hệ sinh thái chịu tác động tiêu cực lớn hơn từ quá trình đánh bắt. Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy rằng đối với những nghề cá bị khai thác quá mức với tỷ lệ chết cuốn theo trung bình đến cao, các biện pháp giảm tỷ lệ tử vong do đánh bắt sẽ là cần thiết để đạt được các mục tiêu quản lý. Các nhà quản lý tài nguyên nên xem xét cẩn thận các tác động của các nguồn tử vong ẩn (ví dụ: tử vong cuốn theo) đến tính bền vững của nghề cá, đặc biệt là trong nghề cá giải trí nơi tỷ lệ thả cá cao và cường độ nỗ lực đang gia tăng ở nhiều khu vực trên thế giới.
Từ khóa
Tài liệu tham khảo
ASMFC, 2006, 2005 Stock Assessment for Atlantic Striped Bass: Catch‐at‐Age Based VPA and Tag Release/Recovery Based Survival Information
ASMFC, 2006, 2006 Review of the Fishery Management Plan for Spotted Seatrout Cynoscion nebulosus
Bertalanffy L.V., 1938, A quantitative theory of organic growth, Human Biology, 10, 181
FAO, 2005, Review of the State of World Marine Fishery Resources
Froese R., 2006, FishBase
Goodyear C.P., 1980, Biological Monitoring of Fish, 253
Goodyear C.P., 1993, Risk Evaluation and Biological Reference Points for Fisheries Management. Canadian Special Publication of Fisheries and Aquatic Sciences 120
Hoenig J.M., 1983, Empirical use of longevity data to estimate mortality rates, Fishery Bulletin, 82, 898
Murphy M.D., 2003, A Stock Assessment of Spotted Seatrout Cynoscion nebulosus in Florida: Status of the Stocks Through 2001
NRC, 2006, Committee on Ecosystem Effects of Fishing: Phase II – Assessments of the Extent of Change and the Implications for Policy
NRC, 2006, Review of Recreational Fisheries Survey Methods
Ricker W.E., 1975, Computation and interpretation of biological statistics of fish populations, Bulletin of the Fisheries Research Board of Canada, 191, 1
Walters C.J., 2004, Fisheries Ecology and Management