Dung dịch AgNPs đã được tổng hợp qua phương pháp khử hóa học, được đặc trưng và thử nghiệm tác dụng chống lại Candida glabrata, Candida tropicalis, Staphylococcus aureus và Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA). Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) và nồng độ diệt nấm/diệt khuẩn tối thiểu (MFC/MBC) được xác định trên tế bào thể lơ lửng. Ngoài ra, khối lượng phim sinh học tổng thể được xác định bằng phương pháp nhuộm tinh thể tím (CV) và sự thay đổi hình thái học được quan sát bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM). MIC cho C. glabrata, C. tropicalis, S. aureus và MRSA lần lượt là 15.63, 3.91, 1.95 và 1.95 µg/mL. MFC cho C. glabrata là 62.5 µg/mL và cho C. tropicalis là 15.63 µg/mL. MBC giống nhau (3.91 µg/mL) được quan sát cho S. aureus và MRSA. Thí nghiệm CV cho thấy các AgNPs (1000 μg/mL) đã thúc đẩy giảm khối lượng phim sinh học khoảng 60% cho C. glabrata và khoảng 35% cho C. tropicalis. Sự giảm ~20% trong khối lượng sinh khối của C. tropicalis cũng được quan sát thấy ở nồng độ 3.91 µg/mL. Không có tác động đáng kể đến tổng khối lượng sinh khối của S. aureus và MRSA. Hình ảnh SEM cho thấy tế bào phim sinh học của C. glabrata và C. tropicalis, tiếp xúc với các AgNPs (1000 μg/mL), có hình dạng không đều và bị nhăn. Dung dịch AgNPs thể hiện hoạt tính kháng khuẩn đáng kể chống lại các tác nhân gây bệnh nấm và vi khuẩn quan trọng, liên quan đến nhiều bệnh lý đường miệng và hệ thống, và có tiềm năng trở thành một tác nhân kháng khuẩn.