Xác định nồng độ picogram của Methylmercury bằng phương pháp Ethyl hóa pha lỏng, tiếp theo là khí chromatography cryogenic với phát hiện huỳnh quang nguyên tử hơi lạnh
Tóm tắt
Một kỹ thuật được trình bày cho phép xác định nhanh chóng và chính xác methylmercury trong các mẫu dung dịch. Mẫu được phản ứng đầu tiên với natri tetraethylborate, để chuyển đổi monomethylmercury không bay hơi thành methylethylmercury khí. Adduct bay hơi sau đó được tách ra khỏi dung dịch và thu hồi trên một cột carbon graphitic ở nhiệt độ phòng. Methylethylmercury sau đó được desorb nhiệt từ cột và được phân tích bằng kỹ thuật khí chromatography cryogenic với phát hiện huỳnh quang nguyên tử hơi lạnh. Phương pháp này cho phép xác định cùng một lúc các loài Hg(II) dễ bay hơi, thông qua sự hình thành diethylmercury, và dimethylmercury, không được ethyl hóa. Giới hạn phát hiện methylmercury khoảng 0.6 pg Hg, hoặc 0.003 ng∙L−1 cho một mẫu 200-mL. Kỹ thuật này đã được áp dụng thành công trực tiếp cho nhiều loại mẫu nước ngọt và dịch tiêu hóa mô kiềm khác nhau. Nước biển được phân tích sau một bước chiết xuất đơn giản để tách methylmercury ra khỏi ma trận clorua gây nhiễu. Phân tích các nguồn nước tự nhiên cho thấy mức methylmercury thường nằm trong khoảng 0.02–0.10 ng∙L−1, với giá trị cao lên đến 0.64 ng∙L−1 trong một hồ đô thị ô nhiễm. Nước thu thập từ các lớp nước đáy anoxic của một hồ xa lạ có phân tầng đã cho thấy mức methylmercury lên tới 4 ng∙L−1 với tư cách là Hg.